Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Lạng Sơn

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS: 
1401
Tỉnh/Thành phố: 
Lạng Sơn
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Lạng Sơn Laboratory: Electrical testing team - Branch's Northern Power Service Company in Lang Son Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc Organization: Northern Power Service Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Ngọc Sơn Số hiệu/ Code: VILAS 1401 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 11 / 2024 đến ngày 01 / 12 / 2029 Địa chỉ/ Address: Số 2 khu VP 1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội No. 2, VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi Địa điểm/Location: Số 105, đường Nhị Thanh, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No. 105, Nhị Thanh Street, Tam Thanh ward, Lang Son city, Lang Son province Điện thoại/ Tel: 0205 6521666 Fax: E-mail: doithinghiemlangson@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1401 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic (x) TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 5 000 V DC IEEE C57.152-2013 2. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check U: 0,03 V/2 000 V 0,01 ~ 3 600 Góc pha/ Phase angle (0,5 ~ 360) o IEEE C57.152-2013 3. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurment of short circuit impedance and load loss U: Đến/To 3x3000 V I: Đến/To 3x30 A P: Đến/To 3x155 kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 4. Đo tổn thất không tải và dòng điện Measurement of no-load losses and current U: Đến/To 3x3000 V I: Đến/To 3x30 A P: Đến/To 3x155 kW TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 5. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE C57.152-2013 6. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60076-3:2000) 7. Đo tổn thất điện môi Tanδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor of winding U: (0,1 ~ 12) kV AC C Đến/To 100 μF Tanδ: Đến/To 100 % IEEE C57.152-2013 8. Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải Switch operation of OLTC check --- QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều 27 mục 8.1) IEC 60076-1:2011 9. Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải Insulation check for OLTC auxiliary wiring R: Đến/To 250 GΩ U: Đến/To 500 / 900 V DC IEC 60076-3:2013 + AMD1:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1401 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of insulation resistance of windings with frame, and between windings together R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 100/ 5 000 V DC IEC 60034-27-4:2018 11. Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE 62.2-2004 12. Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test (0,1 ~ 150) kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) 13. Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV IEC 62271-1:2017 + AMD1:2021 14. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 100 / 5 000 V DC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/ Clause 30, 31, 32, 33) 15. Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/To 400 A R: 1 μΩ ~ 10 mΩ IEC 62271-1:2017 + AMD1:2021 16. Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times Đến/To 20 s IEC 62271-100:2021 17. Thử mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test R: Đến/To 250 GΩ U: Đến/To 500 / 900 V DC IEC 62271-1:2017 + AMD1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1401 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV IEC 62271-102:2022 19. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 100 / 5000 V DC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 34) 20. Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/To 400 A R: 1 μΩ ~ 10 mΩ IEC 62271-1:2017 + AMD1:2021 21. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 22. Đo điện trở cách điện Measuremenst of insulation resistance R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 100 / 5 000 V DC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 28) 23. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE C57.13-2016 24. Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error 0,01 ~ 3 600 U: Đến/To 0,03 V / 2 000 V (0,01 ~ 360) o TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) 25. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 26. Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and Tanδ U: (0,1 ~ 12) kV AC C: Đến/To 100 μF Tanδ: Đến/To 100 % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1401 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 100 / 5 000 V DC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/Clause 28) 28. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE C57.13-2016 29. Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error 0,01 ~ 3 600 U: Đến/To 0,03V /2 000 V (0,01 ~ 360) o IEC 61869-5:2011 30. Máy biến dòng điện Current Transformer Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 31. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 100 / 5 000 V DC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/ Clause 29) IEEE C57.13.1-2017 32. Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance 1μ Ω ~ 20 kΩ IEEE C57.13-2016 33. Xác định đặc từ hóa Determination of exciting curve U: Đến/To 2 kV AC I: Đến/To 5 A IEEE C57.13.1-2017 34. Xác định sai số về tỷ số biến dòng Determination of current ratio error 0,01 ~ 3 600 Đến/To 800 A IEEE C57.13.1-2017 35. Cáp điện lực Um:(7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage test R: Đến/To 5 000 GΩ U: Đến/To 100 / 5 000 V DC QCVN QTĐ 5:2009/ BCT (Điều/ Clause 18) 36. Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of leakage current U: Đến/To (0,1 ~ 130) kV DC I: Đến/ To 10 mA TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) IEC 60502-1:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1401 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge arrester without gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and measurement of leakage current U: (0,1 ~ 150) kV AC I: Đến/To 267 mA IEC 60099-4:2014 38. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) (0,1 ~ 150) kV AC IEC 60168:1994 + AMD1:1997 + AMD2:2000 39. Cuộn điện kháng Reactors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV AC IEC 60076-6:2007 40. Xác định điện kháng Determination of reactance 10-6 / (1H ~ 100 kH) IEC 60076-6:2007 41. Thiết bị đóng cắt hạ áp (Aptomat) Low voltage Switchgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance R: Đến/To 250 GΩ U: Đến/To 500 / 900 V DC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 42. Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check I: Đến/To 10 kA Đến/To 1000 s TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 43. Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1401 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance U: (0,1 ~ 12) kV AC C: Đến/ To 100 μF TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 45. Đo tổn hao điện môi Tanδ Measurement of the tangent of loss angle Tanδ: Đến/To 100 % TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 46. Thử điện áp tăng cao giữa các cực Withstand voltage test between terminal (0,1 ~ 150) kV AC (0,1 ~ 130) kV DC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 47. Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 48. Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance (0,2 ~ 1 200) Ω IEEE 81-2012 49. Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test Đến/To 64 A IEC 60255-151:2009 50. Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of Bias differential relay 0,001 mA ~ 32 A IEC 60255-13:1980 51. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test (0,1 ~ 100) Hz IEC 60255-181:2019 52. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test (0,01 ~ 300) V AC (0,01 ~ 300) V DC IEC 60255-127:2010 53. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test I: Đến/To 64 A U: Đến/To 300 V IEC 60255-121:2014 54. Dầu cách điện Insulation oil Xác định điện áp đánh thủng dầu Determination of breakdown voltage Đến/To 80 kV AC IEC 60156:2018 55. Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 9628-1:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1401 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56. Găng tay cách điện Gloves of insulating material Thử điện áp kiểm chứng Voltage verification test (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 8084:2009 57. Bút thử điện Voltage detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV AC IEC 61243-2:2002 58. Thảm cách điện Electrically insulating matting Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV AC TCVN 9626:2013 59. Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating Liners of Vehicle – Mounted Elevating and rotating aerial devices Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,1 ~ 150) kV AC ANSI SAIA A92.2: 2015 Chú thích/ Note - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/ American National Standards Institute - SAIA: Scaffold & Access Industry Association - (x): Phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ Electrical and Electronics tests are conducted on – site Trường hợp Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Lạng Sơn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Lạng Sơn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical testing team - Branch's Northern Power Service Company in Lang Son that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
01/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 105, đường Nhị Thanh, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Số thứ tự tổ chức: 
1401
© 2016 by BoA. All right reserved