Khoa Hoá sinh
Đơn vị chủ quản:
Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương
Số VILAS MED:
130
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hoá sinh |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương |
Organization: | National institute of Hematology and Blood transfusion |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine | So màu Colorimetric | QT.SH.17.04 (2023) (AU 680; AU 5800) |
|
Xác định lượng AST Determination of AST | Động học enzym Enzym Kinetics | QT.SH.58.04 (2023) (AU 680; AU 5800) | |
|
Xác định lượng Bilirubil toàn phần (Bil.T) Determination of Bilirubil total (Bil.T) | So màu Colorimetric | QT.SH.71.03 (2023) (AU 680; AU 5800) | |
|
Xác định lượng Protein Determination of Protein | So màu Colorimetric | QT.SH.77.02 (2021) (AU 680; AU 5800) | |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colorimetric | QT.SH.64.02 (2021) (AU 680; AU 5800) |
Ngày hiệu lực:
15/03/2027
Địa điểm công nhận:
Phạm Văn Bạch, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
130