Khoa Sinh hóa

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương
Số VILAS MED: 
075
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Sinh hóa
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Phụ Sản Trung Ương
Organization: National Hospital of Obstetrics and Gynecology
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  BS CKII Phạm Thị Thanh Thủy Số hiệu/ Code: VILAS Med 075 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  11/6/2024 đến/to:  10/6/2029 Địa chỉ/ Address:      Số 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam Địa điểm/ Location: Tầng 3, nhà A, số 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam Điện thoại/ Tel:       0972080888                         Fax:  E-mail:     thanhthuybs2007@gmail.com          Website: www.benhvienphusantrunguong.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry  
TT Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin Lithium) Serum, Plasma (Heparin Lithium)   Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học Enzym Enzym Kinetic QTXN.SH.022.V1.0 (AU680) QTXN.SH.051.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Ure Determination of Urea QTXN.SH.023.V1.0 (AU680) QTXN.SH.052.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinin QTXN.SH.024.V1.0 (AU680) QTXN.SH.053.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định hoạt độ AST Determination of Aspatat Aminotransferase QTXN.SH.028.V1.0 (AU680) QTXN.SH.057.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định hoạt độ ALT Determination of Alanin Aminotransferase QTXN.SH.029.V1.0 (AU680) QTXN.SH.058.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định hoạt độ LDH Determination of Lactat Dehydrogenase QTXN.SH.042.V1.0 (AU680) QTXN.SH.067.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Acid uric Determination of Acid uric So màu Colorimetric QTXN.SH.025.V1.0 (AU680) QTXN.SH.054.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Canxi Determination of Calci QTXN.SH.027.V1.0 (AU680) QTXN.SH.056.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin Lithium) Serum, Plasma (Heparin Lithium)   Xác định lượng Bilirubin Toàn phần Determination of Total Bilirubin So màu Colorimetric QTXN.SH.032.V1.0 (AU680) QTXN.SH.060.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin QTXN.SH.033.V1.0 (AU680) QTXN.SH.061.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein QTXN.SH.034.V1.0 (AU680) QTXN.SH.062.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Albumin Determination of Albumin QTXN.SH.037.V1.0 (AU680) QTXN.SH.065.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode QTXN.SH.026.V1.0 (AU680) QTXN.SH.055.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng CRP Determination of C–Reactive Protein Miễn dịch đo độ đục Immunoturbidimetry QTXN.SH.030.V1.0 (AU680) QTXN.SH.059.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic colorimetric   QTXN.SH.035.V1.0 (AU680) QTXN.SH.063.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol QTXN.SH.036.V1.0 (AU680) QTXN.SH.064.V1.0 (Architect C8000)
  1.  
Xác định lượng b-hCG Determination of Beta-human chorionic gonadotropin NguyênSandwich Sandwich principle QTXN.MD.020.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.051.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng FSH Determination of Follicle Stimulating Hormon (FSH) QTXN.MD.021.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.052.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương (Heparin Lithium) Serum, Plasma (Heparin Lithium)   Xác định lượng Prolactin Determination of Prolactin NguyênSandwich Sandwich principle QTXN.MD.023.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.054.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng Estradiol Determination of Estradiol Nguyên lý cạnh trạnh Competition principle QTXN.MD.024.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.055.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng Progesterone Determination of Progesterone QTXN.MD.025.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.056.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng Testosterone Determination of Testosterone QTXN.MD.026.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.057.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng AMH Determination of Anti Mullerian Hormon NguyênSandwich Sandwich principle QTXN.MD.027.V1.0 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng CA 125 Determination of Cancer Antigen 125 QTXN.MD.033.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.058.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng Ferritin Determination of Ferrtin QTXN.MD.035.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.060.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin QTXN.MD.029.V1.0 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng FT3 Determination of Free Triiodothyroxin QTXN.MD.028.V1.0 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormon QTXN.MD.030.V1.0 (Cobas E801)
  1.  
Xác định lượng AFP Determination of α-Fetoprotein QTXN.MD.034.V1.0 (Cobas E801)
  1.  
Huyết thanh Serum Xác định lượng LH Determination of Luteinizing Hormon NguyênSandwich Sandwich principle QTXN.MD.022.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.053.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng HE4 Determination of Human Epididymal Protein 4 QTXN.MD.036.V1.0 (Cobas E801) QTXN.MD.068.V1.0 (Architect i2000)
  1.  
Xác định lượng Fe Determination of Iron So màu Colorimetric   QTXN.SH.041.V1.0 (AU680) QTXN.SH.066.V1.0 (Architect C8000)
Ghi chú/ Note:
  • QTXT: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
  • Trường hợp Khoa sinh hóa cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Biochemistry that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. 
 
Ngày hiệu lực: 
10/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, nhà A, số 43 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
75
© 2016 by BoA. All right reserved