Khoa Sinh hoá - Huyết học - Miễn dịch
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Số VILAS MED:
139
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Sinh hoá - Huyết học - Miễn dịch |
Medical Testing Laboratory | Biochemistry – Hematology – Immunology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch |
Organization: | Pham Ngoc Thach Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh, huyết tương (EDTA hoặc Heparin) Serum, Plasma (EDTA or Heparin) | Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin content | So màu động học Kinetic colour | QTKT.QTXN.SHHH/SH.02 (2022) (AU680) |
|
Huyết thanh, huyết tương (NaF hoặc Heparin) Serum, Plasma (NaF or Heparin) | Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | Enzymatic UV Enzymatic UV | QTKT.QTXN.SHHH/SH.03 (2022) (AU680) |
|
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) | Xác định hàm lượng AST Determination of AST content | Kinetic UV Kinetic UV | QTKT.QTXN.SHHH/SH.05 (2022) (AU680) |
|
Xác định hàm lượng ALT Determination of ALT content | QTKT.QTXN.SHHH/SH.06 (2022) (AU680) | ||
|
Xác định hàm lượng Ure Determination of Ure content | QTKT.QTXN.SHHH/SH.07 (2022) (AU680) | ||
|
Xác định hàm lượng Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin total content | Đo quang Photometric | QTKT.QTXN.SHHH/SH.28 (2022) (AU680) | |
|
Xác định hàm lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Bilirubin direct content | QTKT.QTXN.SHHH/SH.29 (2022) (AU680) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell (WBC) | Trở kháng Residence | QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/01 (2021) (Sysmex XN1000) |
|
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell (RBC) | QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/02 (2021) (Sysmex XN1000) | ||
|
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets (PLT) | QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/04 (2021) (Sysmex XN1000) | ||
|
Xác định lượng Hemoglobin Determination of Hemoglobin | Đo quang Colorimetric | QTKT.QTXN.SHHH/HH.20/03 (2021) (Sysmex XN1000) |
Ngày hiệu lực:
01/04/2029
Địa điểm công nhận:
120 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
139