Khoa Xét nghiệm, Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Tiền Giang
Số VILAS:
502
Tỉnh/Thành phố:
Tiền Giang
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm, Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng | |||
Laboratory: | Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Tiền Giang | |||
Cơ quan chủ quản: | ||||
Organization: | TienGiang Centers for Disease Control and Prevention | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Thanh Bình | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
1. | Võ Thanh Bình | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||
2. | Lê Hồng Phương | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 502 | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/07/2024 | ||
Địa chỉ/ Address: 158/3 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | ||
Địa điểm/Location: 158/3 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | ||
Điện thoại/ Tel: 0273.3872367 | Fax: 0273.3881908 | |
E-mail: ttytdptg.xn@gmail.com | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm Foods | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeriation of microorganisms Colony count technique at 300C. | 01 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 |
|
Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of coliforms Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN /mL | TCVN 4882:2007 | |
|
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN /mL | TCVN 6846:2007 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase trên đĩa thạch(Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium | 01 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước ngầm Bottled water, domestic water, groundwater | Phát hiện và đếm Escherichia colivà vi khuẩn coliform Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Part 1: Membrane filtration method for waters with lowbacterial background flora | Nước ngầm/groundwater 01 CFU/100mL Nước uống đóng chai, nước sạch/Bottled water, domestic water01 CFU/250mL | TCVN 6187-1:2019 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, groundwater | Xác định Độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Hardness EDTA titrimetric method | 5mg/L | SMEWW 2340C (2017) |
|
Xác định sắt tổng Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of total iron Strectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,06 mg/L | SMEWW 3500-Fe B (2017) | |
|
Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate Turbidimetric method | 4,00 mg/L | SMEWW 4500-SO4 E (2017) | |
|
Xác định hàm lượng kẽm Quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Zn content Method using flame atomic absorption spectrometry | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B (2017) | |
|
Xác định tổng rắn hòa tan (TDS) Determination of total dissolved solids | 40 mg/L | SMEWW 2540C (2017) | |
|
Xác định chỉ số permanganate Determination permanganateindex | 0,40 mg/L | TCVN 6186 : 1996 | |
|
Xác định dư lượng clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat. Determination of clorideresidue Silver nitrate filtration with chromate indicator method | 2 mg/L | TCVN 6194 – 1996 | |
|
Nước sạch, nước ngầm, nước thải. Domestic water, groundwater, wastewater | Xác định hàm lượng S2- / H2S Determination of Sulfide/ Hydrogen sulfide content | 0,02 mg/L | SMEWW 4500 S2—F (2017) |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492 : 2011 | |
|
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm. Domestic water,bottled water, groundwater | Xác định hàm lượng Florua Phần 1: dò điện hóa đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiểm nhẹ. Determination of Fluoridecontent Part 1: Electrochemical probe method for portable and lightly polluted water | 0,05 mg/L | TCVN 6195 : 1996 |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa - Kỹ thuật hydride Determination of Asen content Atomic absorption spectrometry - Hydride method(H-AAS) | 0,001 mg/l | SMEWW 3114B : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số. Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa (Flameless – AAS) Determination of Hg (total) Flameless – AAS method | 0,0005 mg/L | SMEWW 3112B : 2017 | |
|
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa(Flameless – AAS) Determination of Cu content Method using flame atomic absorption spectrometry | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B (2017) | |
|
Xác định dư lượng Mangan Quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of manganeseresidue Method using flame atomic absorption spectrometry | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B (2017) | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of COD | 10 mg/L | SMEWW 5220D |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 5 mg/l Pt | TCVN 6185 : 2015 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Determination of nitrat content | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-NO3- E (2017) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrit content | 0,01 mg/L | SMEWW 4500-NO2- B (2017) | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 0,5 NTU | TCVN 6184 : 1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Ammoniac Phương pháp phenat. Determination of Nitrogen (ammonia) content Phenate method | 0,04 mg/L | SMEWW 4500 –NH3 – F (2017) |
Ngày hiệu lực:
19/07/2024
Địa điểm công nhận:
158/3 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Số thứ tự tổ chức:
502