Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Long
Số VILAS: 
853
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Long
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ  VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng Laboratory: Medical testing laboratory – Diagnostic imaging – Functinonal exploration Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Vĩnh Long Organization: Center for Disease Control of Vinh Long Province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý Võ Thế Châu Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 853 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 19/12/2029 Địa chỉ/ Address: Số 24, đường Hùng Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long No. 24, Hung Vuong Street, Ward 1, Vinh Long City, Vinh Long Province Địa điểm/Location: Số 24, đường Hùng Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long No. 24, Hung Vuong Street, Ward 1, Vinh Long City, Vinh Long Province Điện thoại/ Tel: 02703822431 E-mail: xetnghiemdpvl@gmail.com Website: ksbt.vinhlong.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 853 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ toàn phần Phương pháp chuẩn độ Determination of Total Nitrogen content Titrimetric method 0,42 g/L TCVN 3705:1990 2. Nước sạch Domestic water Xác định Độ cứng tổng (tính theo CaCO3) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Total hardness (as CaCO3) EDTA titrimetric method 10,3 mg/L SMEWW 2340C: 2023 3. Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,02 mg/L SMEWW 4500-NO2- B: 2023 4. Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total iron content UV-Vis method 0,04 mg/L SMEWW 3500-Fe-B: 2023 5. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp UV-Vis Determination of Manganese content UV-Vis method 0,04 mg/L SMEWW 3500-Mn-B: 2023 6. Xác định Độ đục Determination of Turbidity 0,9 NTU SMEWW 2130B: 2023 7. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L SMEWW 4500-Cl--B: 2023 8. Xác định Màu sắc Determination of Color 5,0 mg/L Pt-Co SMEWW 2120C: 2023 9. Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 853 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms. Colony count at 300C by the pour plate technique TCVN 4884-1: 2015 2. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique. TCVN 6848:2007 3. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-glucuronidasepositive Escherichia coli Colony count technique. TCVN 7924-2:2008 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật cấy trang bề mặt. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Surface plating technique TCVN 4830-1:2005 5. Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique. TCVN 4992:2005 6. Sữa chua, sản phẩm sữa (bánh plan) Yoghurt and milk product (plan cake) Định lượng Enterobacteriaceae giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of presumptive Enterobacteriaceae Colony count technique. TCVN 5518-2:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 853 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước đá dùng liền Domestic water, bottled drinking water, edible ice Định lượng Coliforms và E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 8. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 9. Định lượng Enterococci đường ruột (Enterococcus faecalis) Phương pháp màng lọc Enumeration of Intestinal Enterococci (Enterococcus faecalis) Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000(E)) Ghi chú/Note:  TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards  ISO: the International Organization for Standardization  SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Trường hợp Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Medical testing laboratory-Diagnostic imaging – Functinonal exploration that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
19/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 24, đường Hùng Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Số thứ tự tổ chức: 
853
© 2016 by BoA. All right reserved