Tổ Kiểm nghiệm – Phòng Kỹ thuật

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn – Sóc Trăng
Số VILAS: 
992
Tỉnh/Thành phố: 
Sóc Trăng
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3 Tên phòng thí nghiệm: Tổ Kiểm nghiệm – Phòng Kỹ thuật Laboratory: Laboratory – Technical Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Bia Sài Gòn – Sóc Trăng Organization: Sai Gon - Soc Trang Beer One Member Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh Field of testing: Chemical, Biologycal Người quản lý: Nguyễn Thanh Điền Laboratory manager: Nguyen Thanh Dien Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Điền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Đoàn Khánh Trung 3. Trần Hồng Thế Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hoá/ Accredited tests of Chemical 4. Hà Thu Diễm Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh/ Accredited tests of Biologycal Số hiệu/ Code: Vilas 992 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Lô S, KCN An Nghiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng Địa điểm/Location: Lô S, KCN An Nghiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng Điện thoại/ Tel: 02993.626367 Fax: 02993.829686 E-mail: knst@sabeco.com.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 992 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá học Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2  12 TCVN 6492:2011 2. Xác định độ đục Determination of turbidity 0.05  3 NTU TCVN 12402-1:2020 ISO 7027-1:2016 3. Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 0.118 0F TCVN 6636-1:2000 4. Xác định độ cứng tổng (tổng Canxi và Magie) Determination of the sum of calcium and magnesium 4.0 mg/L TCVN 6224:1996 5. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Choloride 5.0 mg/L TCVN 6194:1996 6. Bia Beer Xác định độ đắng Determination of Bitterness 8.0 BU Analytica – EBC 9.8:2020 7. Xác định độ cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol Near Infrared spectroscopy 2.18  8.77 %V/V Analytica – EBC 9.2.6: 2008 8. Xác định hàm lượng Carbon dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide Pressure method 2.0  7.0 g/L TCVN 5563:2009 9. Xác định Diacetyl và các chất Diketon khác Determination of Diacetyl and Diketones 0.022 mg/L Analytica – EBC 9.24.1:2000 10. Xác định độ bền bọt Sử dụng máy đo NIBEM-T Foam stability using the NIBEMT meter 100  1000 s Analytica – EBC 9.4:2004 Ghi chú: Analytica – EBC (European Brewery convention): Phương pháp phân tích – Tiêu chuẩn đo lường trong bia của hiệp hội bia châu Âu DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 992 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh học Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bia Beer Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng phương pháp đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by pour plate technique 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 The enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water acitvity greater than 0,95 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 3. Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp. Detecion and enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria. Membrane filtration methods for water with low bacterial counts. 1 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019
Ngày hiệu lực: 
17/03/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô S, KCN An Nghiệp, Xã An Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức: 
992
© 2016 by BoA. All right reserved