Công ty cổ phần Chứng nhận và Kiểm định VINACONTROL
Số VICAS:
018
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
QMS
EMS
FSMS
VFCS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 54 phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/TS 22003:2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN
5603:2008 (HACCP), CXC1-1969:2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management
system according to ISO 22000: 2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC1-1969:2020 for the
following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm
và thức ăn chăn nuôi
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở
nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Food and feed
processing
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 07 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th July, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:825.2022/QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 54 phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi
Tel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/TS 22003:2013
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018, TCVN
5603:2008 (HACCP), CXC1-1969:2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management
system according to ISO 22000: 2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC1-1969:2020 for the
following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực phẩm
và thức ăn chăn nuôi
C Chế biến thực phẩm
Food manufacturing
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở
nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
Food and feed
processing
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Animal feed production
DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Production of feed
Dịch vụ phụ trợ
Auxiliary service
I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói
Production of food packaging and packaging material
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 07 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th July, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:825.2022/QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 10 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL
Tiếng Anh/ in English: VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 018 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Số 54 phố Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No.54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, HanoiĐịa chỉ văn phòng/ Office address:
Số 41 phố Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
No.41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, HanoiTel: +84 24 3944 8089 Fax: +84 24 3944 9011
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
- ISO/IEC 17021-1: 2015
- ISO/TS 22003: 2013NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 21 tháng 10 năm 2022
Dated 21 th October, 2022PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018, TCVN 5603: 2008 (HACCP), CXC1-1969: 2020 cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018, CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP), CXC1-1969: 2020 for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster |
Ngành Category |
Chuyên ngành Subcategory |
||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing |
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products |
Food and feed processing | ||||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed |
|
Animal feed production | ||||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho | F | Phân phối Distribution |
FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
Retail, transport and storage |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 02 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 20 th February 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 240.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 04 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Trụ sở chính/ Head office: 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 54 Tran Nhan Tong street, Hai Ba Trung district, Hanoi Văn phòng: 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội/ 41 Nguyen Thuong Hien street, Hai Ba Trung district, Hanoi |
Tel: +84 24 39448089 Email: vnce@vnce.vn Website: http://vnce.vn |
- ISO/IEC 17021-1: 2015;
- VFCS/PEFC GD 1006: 2019
Ngày 28 tháng 04 năm 2022
Dated 28 th April, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:
Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope |
Phạm vi công nhận/ Accreditation scope |
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003: 2019 VFCS/PEFC ST 1004: 2019 |
This Accreditation Schedule is effective until 28 th April, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số:684.2020/QĐ-VPCNCL ngày 17
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CP CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CONFORMITY EVALUATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office: Số 54, phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 54 Tran Nhan Tong St., Nguyen Du ward., Hai Ba Trung district, Hanoi City, Vietnam Văn phòng giao dịch/ Office: Số 41 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 41 Nguyen Thuong Hien St., Nguyen Du ward., Hai Ba Trung district, Hanoi City, Vietnam |
|
Tel: +84 24 3944 8089 | Fax: +84 24 3944 9011 |
ISO/IEC 17065:2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date
Ngày 17 tháng 08 năm 2020
Dated 17 th August, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng phương thức 7, 5 theo thông tư 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/
Product certification in accordance with system 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to system 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products:
Gỗ, giấy và các sản phẩm từ gỗ/ Wood, paper and products from wood
TT No |
Tên sản phẩm/ Name of product |
Tiêu chuẩn chứng nhận/ Certification standard |
Tài liệu hướng dẫn/ thủ tục chứng nhận (Specification /Procedures) |
Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Certification system according to 28/2012/TT-BKHCN |
|
Giấy vệ sinh Toilet tissue paper |
QCVN 09:2015/BCT | QPR.0001-08 | 5, 7 |
|
Khăn giấy Paper napkin |
QCVN 09:2015/BCT | 5, 7 |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 17 tháng 08 năm 20230
This Accreditation Schedule is effective until 17 th August, 2023
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registration address: | 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, Hà nội |
Địa chỉ Văn phòng/ Office address: | 41 Nguyễn Thượng Hiền, quận Hai Bà Trưng, Hà nội |
Tel: +84 439448089 | Fax: + 84 4 39449011 |
- ISO/IEC 17021-1: 2015; ISO/IEC 17021-2: 2016
- IAF MD 1/2/4/5/11
Ngày 07 tháng 07 năm 2020
Dated 07 th July, 2020
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2010, TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2004, ISO 14001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical |
17 | Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management |
24 | Tái chế Recycling |
38.3: Tái chế nguyên liệu/ Materials recovery |
31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication |
49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines | |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services |
37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities |
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 07 tháng 07 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until 07 th July, 2023
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE(Kèm theo quyết định số: 191 .2022/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH VINACONTROL |
Tiếng Anh/ in English: | VINACONTROL CERTIFICATION AND VERIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address: 54 Trần Nhân Tông, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 54 Tran Nhan Tong street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
|
Trụ sở chính/ Head office: 41 Nguyễn Thượng Hiền, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 41 Nguyen Thuong Hien street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Hanoi |
|
Tel: +84 24 3944 8089 | Fax: +84 24 3944 9011 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/IEC 17021-3:2017
Ngày 28 tháng 03 năm 2022
Dated 28 th March, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster |
Mã IAF IAF code |
Ngành kinh tế Economic sector |
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Cơ khí Mechanical |
17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment |
25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment |
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
Giấy Paper |
7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” |
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies |
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals |
2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying |
05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products |
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. |
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Hóa chất Chemicals |
7 | Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” |
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard |
12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers |
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products | |
Dịch vụ Services Dịch vụ Services |
29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods |
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
33 | Công nghệ thông tin Information technology |
58.2: Xuất bản phần mềm/ Software publishing | |
62: Lập trình, tư vấn và các hoạt động liên quan/ Computer programming, consultancy and related activities | |||
63.1: Xử lý dữ liệu, cho thuê máy chủ và các hoạt động liên quan; web portals/ Data processing, hosting and related activities; web portals | |||
35 35 |
Dịch vụ khác Other services Dịch vụ khác Other services |
69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |
This Accreditation Schedule is effective until 28 th March, 2025
Ngày hiệu lực:
07/07/2023
Địa điểm công nhận:
Số 41 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
18