CÔNG TY SGS VIỆT NAM, TNHH

Số VIAS: 
008
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/17
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
Công ty SGS Vietnam TNHH
SGS Vietnam Ltd.
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 008
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai st, Vo Thi Sau ward, Dist 3, Ho Chi Minh city
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
(A)
198 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai st, Vo Thi Sau ward, Dist 3, Ho Chi Minh city
(B)
Lô III/21, đường 19/5A, Nhóm Công nghiệp III, Khu Công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Lot III/21, 19/5A Street, Industrial Group III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(84) 028 39351920
Email:
sgs.vietnam@sgs.com Website:
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Bùi Tuấn Anh
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 05 / 12 / 2026
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Ngũ cốc, gia vị, hạt điều (nhân, thô), trà, cà phê
Agriculture products:
Cereals, spices, cashew (kernel and raw), tea, coffee
- Lấy mẫu
- Khối lượng theo cân
- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container
- Kiểm tra kín nước
- Giám sát xếp hàng
- Giám sát dỡ hàng
- Số lượng, khối lượng, kiểm đếm
- Chất lượng ( độ ẩm, hoá, cơ, lý)
- Tổn thất (tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất)
- Khối lượng theo mớn
- Sampling
- Weighing
- Container/Hold Cleanliness
- Hose test
- Supervision of Loading
- Supervision of discharge
- Tally/Quantity
- Quality (moisture, chemical, physical characteristics)
- Damage survey
- Draft Survey
AGRI-FLD-SOP-9011
AGRI-FLD-SOP-9012
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9024
AGRI-FLD-SOP-9025
AGRI-FLD-SOP-9026
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Mật rỉ đường, dầu thực vật, dầu động vật
Agriculture products:
Molasses, Vegetable oil, Animal origin oil
- Lấy mẫu
- Khối lượng theo mớn
- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa
- Thể tích theo số đo
- Giám sát xếp hàng/ dỡ hàng
- Chất lượng (đặc tính hoá, vi sinh)
- Tổn thất (tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất)
- Sampling
- Draft Survey
- Hold Cleanliness
- Quantity by Ullaging / Sounding
- Supervision of loading/ discharge
- Quality (chemical, biological characteristics)
- Damage survey
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9021
AGRI-FLD-WI-9001
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9040
(A)
HCM-NR-AGRI
Nông sản:
Bông thô
Agriculture products:
Cotton
- Lấy mẫu
- Khối lượng theo cân
- Số lượng
- Giám sát dỡ hàng
- Tổn thất (tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất)
- Sampling
- Weighing
- Tally/ Quantity
- Supervision of discharge
- Damage survey
AGRI-FLD-SOP-9022
AGRI-FLD-SOP-9023
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9028
(A)
HCM-NR-AGRI
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Cao su
Agriculture products:
Rubber
- Lấy mẫu
- Số lượng
- Giám sát xếp hàng
- Giám sát dỡ hàng
- Kiểm tra sạch sẽ container
- Khối lượng theo cân
- Chất lượng (các đặc tính hoá, cơ, lý)
- Sampling
- Tally / Quantity
- Supervision of loading
- Supervision of discharge
- Container Cleanliness
- Weighing
- Quality (chemical, physical characteristics)
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9032
AGRI-FLD-SOP-9034
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
Nông sản:
Gỗ tròn/ gỗ xẻ
Agriculture products:
Log/ sawn wood
- Số lượng
- Giám sát xếp hàng
- Giám sát dỡ hàng
- Kiểm tra sạch sẽ Container
- Tally / Quantity
- Supervision of loading
- Supervision of discharge
- Container Cleanliness
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9033
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Gỗ dăm, gỗ viên nén, trấu viên nén
Wood chips, wood pellets, rice husk pellets
- Lấy mẫu
- Khối lượng theo cân
- Giám sát xếp hàng
- Giám sát dỡ hàng
- Khối lượng theo mớn
- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container
- Kiểm tra kín nước
- Chất lượng (các đặc tính cơ lý, hoá lý)
- Sampling
- Weighing
- Supervision of loading
- Supervision of discharge
- Draft Survey
- Container/ Hold Cleanliness
- Hose test
- Quality (chemical, physical characteristics )
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9031
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-SOP-9039
(A)
HCM-NR-AGRI
Nông sản:
Đường
Agriculture products:
Sugar
- Lấy mẫu
- Khối lượng theo cân
- Khối lượng theo mớn
- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container
- Kiểm tra kín nước
- Giám sát xếp hàng
- Giám sát dỡ hàng
- Số lượng, khối lượng, kiểm đếm
- Chất lượng ( hoá, sinh)
- Tổn thất ( tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Sampling
- Weighing
- Draft survey
- Container/Hold Cleanliness
- Hose test
- Supervision of Loading
- Tally/ Quantity
- Quality (chemical, physical characteristics)
- Damage survey
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Dầu mỏ
Gas, petroleum and petroleum products:
Crude oils
- Lấy mẫu để giám định chất lượng
- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
- Xác định khối lượng
- Sampling for quality inspection
- Supervision of loading/ discharge/ transfer
- Quantifying
OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9016
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9054
OGCS-FLD-SOP-9058
(B)
HCM-I&E-OGCS
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Sản phẩm dầu mỏ, khí
Gas, petroleum and petroleum products:
Crude oil refined products, gas
- Lấy mẫu để giám định chất lượng
- Sampling for quality inspection
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9026
OGCS-FLD-SOP-9051
OGCS-FLD-SOP-9053
(B)
HCM-I&E-OGCS
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Sản phẩm dầu mỏ, khí
Gas, petroleum and petroleum products:
Crude oil refined products, gas
- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
- Xác định khối lượng
- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa
- Supervision of loading/ discharge/ transfer
- Quantifying
- Tank inspection for cleanliness
OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9013
OGCS-FLD-SOP-9015
OGCS-FLD-SOP-9017
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9022
OGCS-FLD-SOP-9024
OGCS-FLD-SOP-9027
OGCS-FLD-SOP-9047
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9056
OGCS-FLD-SOP-9057
OGCS-FLD-SOP-9058
(B)
HCM-I&E-OGCS
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Khí
Gas, petroleum and petroleum products:
Gas
- Lấy mẫu để giám định chất lượng
- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
- Xác định khối lượng
- Sampling for quality inspection
- Supervision of loading/ discharge/ transfer
- Quantifying
OGCS-FLD-SOP-9014
OGCS-FLD-SOP-9042
OGCS-FLD-SOP-9043
OGCS-FLD-SOP-9045
OGCS-FLD-SOP-9046
OGCS-FLD-SOP-9020
OGCS-FLD-SOP-9025
OGCS-FLD-SOP-9052
(B)
HCM-I&E-OGCS
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Hóa chất
Chemicals
- Lấy mẫu để giám định chất lượng
- Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
- Xác định khối lượng
- Sampling for quality inspection
- Supervision of loading/ discharge/ transfer
- Quantifying
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9051
OGCS-FLD-SOP-9053
OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9013
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9056
OGCS-FLD-SOP-9057
OGCS-FLD-SOP-9058
(B)
HCM-I&E-OGCS
Vật liệu kim loại:
Sắt và thép nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm
Phế liệu: Thép phế liệu
Metal material:
Steel material, steel scrap, semi-product steel, finished product steel
Scraps:
Steel scrap
- Lấy mẫu và phân tích (không áp dụng cho phế liệu)
- Khối lượng theo cân
- Khối lượng theo mớn
- Giám sát xếp và dỡ hàng
- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng
- Kiểm đếm
- Phân loại bằng ngoại quan
- Kín nước hầm hàng
- Sampling and Testing
- Weighing
- Draft survey
- Supervision of loading/ discharging
- Cleanliness inspection
- Tally
- Grading
- Cargo hatch covers
MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9014
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-SOP-9025
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9031
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP 9044
MINE-FLD-SOP-9047
(A)
HCM-NR- MINE
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 8/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Phân bón:
Phân bón vô cơ
Khoáng sản:
Quăng sắt, cát, đá, thạch cao, than đá và cốc, muối công nghiệp,
Vật liệu xây dựng:
Xi măng, clinker, Soda Ash
Fertilizers:
Inorganic fertilizers
Mineral :
Ores, minerals, sand, stone, coal, industrial salt
Construction materials:
Cement, clinker, soda ash
- Lấy mẫu
- Khối lượng theo cân
- Khối lượng theo mớn
- Giám sát xếp và dỡ hàng
- Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng
- Kiểm đếm
- Chất lượng (đặc tính cơ lý, hoá lý, không bao gồm các đối tượng: cát, đá, xi măng, clinker)
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Chủng loại hàng hóa
- Giám sát kho hàng
- Sampling
- Weighing
- Draft survey
- Supervision of loading/ discharging
- Cleanliness inspection
- Tally
- Quality (physical and chemical characteristics, excluding items: sand, stone, cement, clinker)
- Damage survey
- Grading
- Warehouse survey
MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP 9012
MINE-FLD-SOP 9013
MINE-FLD-SOP 9015
MINE-FLD-SOP 9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9027
MINE-FLD-SOP-9029
MINE-FLD-SOP-9040
MINE-FLD-SOP-9041
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP 9045
MINE-FLD-SOP-9047
MINE-FLD-SOP-9049
MINE-FLD-SOP-9050
MINE-FLD-SOP-9052
MINE-FLD-SOP-9068
MINE-FLD-SOP-9069
(A)
HCM-NR- MINE
Máy móc, thiết bị
Machinery, Equipment
- Số lượng
- Tình Trạng ngoại quan
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Xác định chất lượng còn lại bằng ngoại quan.
- Giám sát xếp và dỡ hàng
- Quantity
- Visual Condition
- Cargo Damage Survey (damage condition, quanltity of damage)
- Determine remaining quality by visual inspection
- Supervision of loading discharge
INDS-FLD-SOP-9023
INDS-FLD-SOP-9019
(B)
HCM – I&E
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 9/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Giám định kỹ thuật:
Giám định và kiểm soát chất lượng trong quá trình gia công chế tạo của:
- Cấu kiện/ kết cấu thép
- Bình bồn. đường ống, bể chứa, thiết bị áp lực.
Technical inspection:
Quality control & inspection during manufacturing:
- Steel Structure
- Pressure vessel, pipping and tank
- Xem xét hồ sơ chất lượng vật liệu
- Xem xét kiểm tra, đánh giá, phê duyệt quy trình hàn
- Đánh giá tay nghề thợ hàn và thợ vận hành máy hàn
- Giám sát quá trình hàn và kiểm tra kích thước
- Chúng kiến và xem xét các báo cáo thử nghiệm NDE, thử áp lực, thử rò rỉ, kiểm tra lớp phủ
- Kiểm tra NDE (UT, MT, PT) và lớp phủ
- Xem xét báo cáo kiểm soát chất lượng của nhà sản xuất
- Giám sát và kiểm tra đóng gói, xếp và dỡ hàng
- Review mill inspection certificate & test report
- Review PWPS, WPS qualification & approval
- WQP and welding operatior qualification
- Supervising of welding activities and dimension check
- Witness NDE, review of NDE reports, Pressure test record, leak test report and Coating inspection report.
- Perform NDE and Coating inspection.
- Review Manufacturing documentation report
- Supervising and Inspection of packing, loading, un-loading.
INDS-FLD-SOP-9045
INDS-FLD-SOP-9037
INDS-FLD-SOP-9054
INDS-FLD-SOP-9055
INDS-FLD-SOP-9056
INDS-FLD-SOP-9057
INDS-FLD-SOP-9058
INDS-FLD-SOP-9059
INDS-FLD-SOP-9061 *
INDS-FLD-SOP-9062 *
INDS-FLD-SOP-9063 *
INDS-FLD-SOP-9064 *
INDS-FLD-SOP-9065 *
INDS-FLD-SOP-9066 *
INDS-FLD-SOP-9067 *
(B)
HCM-I&E
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 10/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
- Ngành hàng mềm: sản phẩm dệt may, giày dép các loại và các sản phẩm bằng da thuộc
- Ngành hàng cứng: đồ gỗ, đồ dùng bằng kim loại, đồ nhựa, sành sứ thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi và các vật dụng dùng cho trẻ em, vật dụng đồ nghề để sửa chữa và trang trí nhà cửa
Consumer goods:
- Softline: Textile products, footwear and leather products
- Hardline: house wares (furniture and wooden products, ceramics, handicrafts, metal wares, sport good…) toys and juvenile products, home improvement and DIY product
- Lấy mẫu
- Kiểm tra ban đầu – đánh giá GS
- Kiểm tra trong quá trinh sản xuất – Đánh gía GS
- Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất
- Giám sát xếp hàng
- Tình trạng ngoại quan
- Sampling
- Initial production check
- During production check
- Final random inspection
- Loading Supervision
- Damage survey
COSU-FLD-WI-9008
P-INSP-WI-CTS-02
P-CORP-I-08
P-CORP-I-09
P-CORP-I-18
P-CORP-I-07
Và yêu cầu của khách hàng
(A)
HCM - C&P
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 11/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
Ngành hàng điện điện tử gia dụng
- Máy rửa chén, quạt, máy mát xa, hút bụi, bơm khí, tông đơ cắt tóc, máy ép trái cây, máy lọc không khí, động cơ…
- Cục chuyển điện, sạc pin, UPS, ổ cắm, Tấm năng lượng mặt trời…
- Đèn pin/đuốc, máy tính, thiết bị điều khiển từ xa, bàn chải đánh răng dùng pin, cân, các thiết bị nhà bếp…
Consumer goods:
Electrical electronics
- Dish washer, Fan, Massager, Vacuum cleaner, Air pump, Hair Clipper, Juicer, Motor, Air cleaner, Electric Bicycle…
- AC Adaptor, Battery charger, Surge Protector, UPS, Solar Battery…
- Flashlight/ Torch, Calculator, Remote control Unit, Battery, Toothbrush, Weight, Kitchen Equipment…
- Lấy mẫu
- Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất
- Giám sát xếp hàng
- Tình trạng ngoại quan
- Sampling
- Final random inspection
- Loading Supervision
- Damage survey
COSU-FLD-WI-9008
P-INSP-WI-CTS-02
P-CORP-I-09
P-CORP-I-18
P-CORP-I-07
(A)
HCM - C&P
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 12/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Rau, củ, quả
Agriculture products: Vegetable, roots, fruits
- Lấy mẫu
- Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng
- Giám sát xếp hàng
- Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất
- Sampling
- Final random inspection
- Supervision of loading
- Cargo condition/ Damage survey
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9514
LFOD-QAM-SOP-2015
FOIS-FLD-SOP-9506
FOIS-FLD-SOP-9052
(B)
HCM-H&N-FOIS
Thủy sản
Aquatic products
- Lấy mẫu
- Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng
- Giám sát xếp hàng
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng tổn thất)
- Giám sát bốc dỡ hàng.
- Sampling
- Final Random Inspection
- Supervision of loading
- Damage survey
- Supervision of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel-lighter-container
FOIS-FLD-SOP-9501
FOIS-FLD-SOP-9502
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9519
FOIS-FLD-SOP-9520
LFOD-QAM-SOP-2015
(B)
HCM-H&N-FOIS
Thực phẩm:
Thực phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật, thực phẩm chế biến, thức uống
Foods:
Processed foods form animal orgin, plant origin, food preparation and beverage
- Lấy mẫu
- Giám sát xếp hàng
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Sampling
- Supervision of loading
- Damage survey
FOIS-FLD-SOP-9503
FOIS-FLD-SOP-9504
FOIS-FLD-SOP-9506
FOIS-FLD-SOP-9507
FOIS-FLD-SOP-9508
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9502
LFOD-QAM-SOP-2015
(B)
HCM-H&N-FOIS
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 13/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Thực phẩm:
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
- Phụ gia thực phẩm
Foods:
- Food supplement
- Food additive
- Lấy mẫu
- Giám sát dỡ hàng
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
- Sampling
- Supervision of Discharging
- Cargo condition/Damage survey
- Supervision of Loading of non-food products
FOIS-FLD-SOP-9520 FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
LFOD-QAM-SOP-2015
(B)
HCM-H&N-FOIS
Thức ăn chăn nuôi:
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản dạng thành phẩm
Animal feeding stuffs:
Animal and aquaculture feeding stuffs
- Lấy mẫu
- Giám sát dỡ hàng
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
- Sampling
- Supervision of Discharging
- Cargo condition/Damage survey
- Supervision of Loading of non-food products
FOIS-FLD-SOP-9520 FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
LFOD-QAM-SOP-2015
FOIS-FLD-SOP-9523 *
(B)
HCM-H&N-FOIS
- Dược phẩm
- Mỹ phẩm
- Drugs
- Cosmetic
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
- Damage survey
- Supervision of Loading of non-food products.
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
(B)
HCM-H&N-FOIS
Phân bón:
Phân bón hữu cơ
Fertilizers:
Organic fertilizers
- Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
- Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
- Damage survey
- Supervision of Loading of non-food products.
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
(B)
HCM-H&N-FOIS
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 14/17
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan
Location(s) and relating division(s)
Thức ăn chăn nuôi:
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff:
Raw material of Feedstuff
- Lấy mẫu
- Khối lượng theo cân
- Khối lượng theo mớn
- Số lượng
- Chất lượng (hoá, vi sinh, ngoại quan)
- Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container
- Kiểm tra kín nước
- Tình trạng ngoại quan/ tổn thất
- Giám sát dỡ hàng
- Giám sát xếp hàng
- Sampling
- Weighing
- Draft survey
- Tally / Quantity
- Quality (chemical, microbiological characteristics; conditon)
- Container/Hold Cleanliness
- Hose test
- Cargo condition/ damage Survey
- Supervision of discharge
- Supervision of Loading
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
AGRI-FLD-SOP-9018
(A)
HCM-NR-AGRI
Ghi chú/ Note:
- (*): Các quy trình bổ sung năm 2024 tương ứng với các nội dung đã được công nhận/ Inspection procedures/methods added in 2024, following the Type and Range of Inspection Accredited
- AGRI-FLD-SOP/WI; FOIS-FLD-SOP/ LFOD-QAM-SOP; COSU-FLD-WI/P-INSP-WI/P-CORP-I; INDS-FLD-SOP; OGCS-FLD-SOP; MINE-FLD-SOP: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed procedures/methods
- Trường hợp Công ty SGS Vietnam TNHH cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the SGS Vietnam Ltd. that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 15/17
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Pre-loading Rice Inspection
AGRI-FLD-SOP-9011 (2023)
Loading Rice Inspection
AGRI-FLD-SOP-9012 (2023)
Pre-loading inspection of bagged agriculture cargo
AGRI-FLD-SOP-9013 (2023)
Loading Inspection of Bagged Agriculture cargo
AGRI-FLD-SOP-9014 (2023)
Pre-loading Inspection of Bulked Agriculture Cargo
AGRI-FLD-SOP-9015 (2023)
Loading Inspection of Bulked Agriculture Cargo
AGRI-FLD-SOP-9016 (2023)
Draft Survey
AGRI-FLD-SOP-9017 (2023)
Hold Cleanliness Inspection
AGRI-FLD-SOP-9018(2023)
Verification of Loading onboard vessel
AGRI-FLD-SOP-9019 (2022)
Verification of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel or lighter
AGRI-FLD-SOP-9020 (2022)
Verification of Discharging Liquid cargo ex Vessel or Lighter
AGRI-FLD-SOP-9021 (2022)
Weight Verification of Imported Raw Cotton Bale
AGRI-FLD-SOP-9022 (2023)
Sampling Imported Raw Cotton bale
AGRI-FLD-SOP-9023 (2022)
Physical Analysis Method for Agriculture Grain Products
AGRI-FLD-SOP-9024 (2022)
Physical analysis method for Pepper
AGRI-FLD-SOP-9025 (2022)
Physical Analysis Method for Milled Rice
AGRI-FLD-SOP-9026 (2022)
Test method to determine conformity of net content in bags
AGRI-FLD-SOP-9027 (2023)
Quantity by Tally - Container or Onboard-Loading-Discharging
AGRI-FLD-SOP-9028 (2023)
Damage Survey
AGRI-FLD-SOP-9030 (2022)
Loading or Discharging Inspection of bulked Wood chips
AGRI-FLD-SOP-9031 (2023)
Loading and discharging inspection for rubber
AGRI-FLD-SOP-9032 (2023)
Loading and discharging inspection for log wood, sawn wood
AGRI-FLD-SOP-9033 (2022)
Tally Natural Rubber
AGRI-FLD-SOP-9034 (2022)
Testing Scale
AGRI-FLD-SOP-9035 (2022)
Weighing supervision
AGRI-FLD-SOP-9036 (2023)
Loading Inspection of Bulked Wood Pellets
AGRI-FLD-SOP-9039 (2023)
Loading liquid cargo vessel shipment
AGRI-FLD-SOP-9040 (2023)
Carrying Out Discharging Survey Of Bulk Liquid Vegetable Oils
AGRI-FLD-WI-9001 (2022)
Container Cleanliness Instruction
AGRI-FLD-WI-9003 (2022)
Procedure for Shoreline Packing and Line Displacement
OGCS-FLD-SOP-9011 (2021)
Conducting a Bunker Survey as Part of Cargo Inspection
OGCS-FLD-SOP-9012 (2021)
Slopping Operation During Chemicals/ Base Oils Discharge
OGCS-FLD-SOP-9013 (2021)
Liquefied NH3 sampling procedure for quality inspection
OGCS-FLD-SOP-9014 (2021)
Procedure for Barge Loading
OGCS-FLD-SOP-9015 (2021)
Procedure for F(P)SO-to-Vessel Transfer of crude oil/ condensate
OGCS-FLD-SOP-9016 (2021)
Procedures for Discharge of White Petroleum Product
OGCS-FLD-SOP-9017 (2021)
OBQ / ROB Inspection
OGCS-FLD-SOP-9018 (2021)
Procedure for Vessel Discharge of Chemicals and Base Oils
OGCS-FLD-SOP-9019 (2021)
Procedure for Inspection of LPG Transfer
OGCS-FLD-SOP-9020 (2023)
Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9021 (2021)
Procedure for Barge to Vessel Bunkering
OGCS-FLD-SOP-9022 (2021)
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 16/17
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Procedure for Discharge of Black Petroleum Product
OGCS-FLD-SOP-9024 (2021)
Loading LPG on Tank Truck
OGCS-FLD-SOP-9025 (2021)
Sampling Electrical Insulating Liquids for Quality Control
OGCS-FLD-SOP-9026 (2023)
Procedure for Discharge of Bitumen/ Asphalt
OGCS-FLD-SOP-9027 (2021)
Natural Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9042 (2021)
High Pressure Condensate Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9043 (2021)
Liquefied Petroleum Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9045 (2021)
Procedure for condensate sampling at Thai Binh
OGCS-FLD-SOP-9046 (2021)
Procedure for Loading of Petroleum Products
OGCS-FLD-SOP-9047 (2021)
Procedure for Tank-to-Tank Transfer
OGCS-FLD-SOP-9048 (2021)
Sampling chemicals in powder, flakes or grains
OGCS-FLD-SOP-9051 (2021)
NH3 Quantity Inspection for Ship Discharge
OGCS-FLD-SOP-9052 (2023)
Wall Wash Sampling Procedure
OGCS-FLD-SOP-9053 (2021)
Vessel Supervsion during Crude Oil transportation
OGCS-FLD-SOP-9054 (2021)
Procedure for Shore to Vessel/Barge Loading of chemicals and base oils
OGCS-FLD-SOP-9056 (2021)
Procedure for Vessel to Barge Transfer of Chemicals and Base Oils
OGCS-FLD-SOP-9057 (2021)
Procedure for Stock Inventory
OGCS-FLD-SOP-9058 (2021)
Testing Scale
MINE-FLD-WI-9002 (2023)
Hold Cleanliness Inspection
MINE-FLD-SOP-9007 (2023)
Quantity by Tally - Onboard Loading & Discharging
MINE-FLD-SOP-9012 (2023)
Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo
MINE-FLD-SOP-9013 (2023)
Draft Survey & Draft Memo
MINE-FLD-SOP-9015 (2024)
Weighing Supervision
MINE-FLD-SOP-9020 (2023)
Discharging Supervision
MINE-FLD-WI-9023 (2023)
Loading Supervision
MINE-FLD-WI-9024 (2023)
Weighing Supervision of Steel Commodities
MINE-FLD-SOP-9025 (2023)
Supervision of Stuffing/ Discharging Containers
MINE-FLD-WI-9026 (2023)
Procedure for Sample Submission to Vancouver and Singapore Labs
MINE-FLD-SOP-9027 (2023)
Sampling of Bulk Material
MINE-FLD-SOP-9029 (2023)
Ferrous Scrap Product Inspection Manual
MINE-FLD-WI-9031 (2023)
Loading, Discharging Supervision of bagged cargo
MINE-FLD-SOP-9034 (2023)
Procedure for sampling cement clinker during loading on board the vessel and sample preparation
MINE-FLD-SOP-9040 (2023)
Procedure for sampling cement and sample preparation
MINE-FLD-SOP-9041(2023)
Barge draft survey
MINE-FLD-SOP-9042 (2023)
Quality inspection for Steel according to Circular 44
MINE-FLD-SOP-9044 (2023)
Quality inspection for Fertilizer according to Circular 48
MINE-FLD-SOP-9045 (2023)
Hose Test
MINE-FLD-SOP-9047 (2023)
Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample
MINE-FLD-SOP-9049 (2023)
Machine Inspection
INDS-FLD-SOP-9023 (2023)
Vendor Inspection and Tests
INDS-FLD-SOP-9045(2023)
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 17/17
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Magnetic Particle Examination Procedure (AS)
INDS-FLD-SOP-9054(2024)
Ultrasonic Examination (AS)
INDS-FLD-SOP-9055(2024)
Magnetic Particle Examination Procedure (ISO)
INDS-FLD-SOP-9056 (2024)
Ultrasonic Examination Procedure (ISO)
INDS-FLD-SOP-9057 (2024)
Magnetic Particle Examination Procedure (AWS)
INDS-FLD-SOP-9058 (2024)
Ultrasonic Examination Procedure (AWS)
INDS-FLD-SOP-9059 (2024)
WPS and WPQ Procedure - AWS D1.1
INDS-FLD-SOP-9061 (2024)
WPS and WPQ Procedure - AWS D1.4
INDS-FLD-SOP-9062 (2024)
WPS and WPQ Procedure - AWS D1.5-2015
INDS-FLD-SOP-9063 (2024)
WPS and WPQ Procedure - AWS D1.6 - 2017
INDS-FLD-SOP-9064 (2024)
WPS and WPQ Procedure - ASME IX - 2023
INDS-FLD-SOP-9065 (2024)
WPS & WPQ Procedure - ISO15614, 9606-1
INDS-FLD-SOP-9066 (2024)
WPS and WPQ Procedure - AS1554.1
INDS-FLD-SOP-9067 (2024)
Sampling
Initial production check
During production check
Final random inspection
Loading Supervision
Damage survey
COSU-FLD-WI-9008 (2021)
P-INSP-WI-CTS-02 (2014)
P-CORP-I-08 (2023)
P-CORP-I-09 (2023)
P-CORP-I-07 (2023)
P-CORP-I-18 (2023)
and Client’s request
Supervision of Loading of Frozen Seafood
FOIS-FLD-SOP-9501 (2023)
Final Random Inspection (FRI) of Frozen Food
FOIS-FLD-SOP-9502 (2023)
Receipt, Identification And Storing of Honey samples
FOIS-FLD-SOP-9503 (2023)
Sampling for Honey
FOIS-FLD-SOP-9504 (2023)
Supervision of Loading of Non - Frozen Food
FOIS-FLD-SOP-9506 (2023)
Final Random Inspection (FRI) of Food and Beverage
FOIS-FLD-SOP-9507 (2023)
Final Random Inspection (FRI) of Canned Food
FOIS-FLD-SOP-9508 (2023)
Survey Inspection
FOIS-FLD-SOP-9513 (2023)
Inspection of Fruits and Vegetables
FOIS-FLD-SOP-9514 (2023)
Inspection of Dupro
FOIS-FLD-SOP-9519 (2023)
Supervision of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel- lighter-container
FOIS-FLD-SOP-9520 (2023)
Supervision of Loading of Non-Food
FOIS-FLD-SOP-9521 (2024)
General sampling procedure
FOIS-FLD-SOP-9523 (2024)
General sampling and grinding procedure
LFOD-QAM-SOP-2015 (2023)
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/19
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
Công ty SGS Việt Nam TNHH
SGS Vietnam Limited
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 008
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
A) 198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
B) Lô III/21, DDường 19/5A, Nhóm Công nghiệp III, Khu Công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Lot III/21, 19/5A Street, Industrial Group III, Tan Binh Industrial Zone, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(84) 028 39351920
Email:
sgs.vietnam@sgs.com Website:
www.sgs.com
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Bùi Tuấn Anh
Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/ from / / 2023 đến ngày/ to 05 / 12 / 2026
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Ngũ cốc, gia vị, hạt điều (nhân, thô), trà, cà phê
Agriculture products:
Cereals, spices, cashew (kernel and raw), tea, coffee
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/container
Container/Hold Cleanliness
-
Kiểm tra kín nước
Hose test
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of Loading
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of discharge
-
Số lượng, khối lượng, kiểm đếm
Tally/Quantity
-
Chất lượng ( độ ẩm, hoá, cơ, lý)
Quality (moisture, chemical, physical characteristics)
-
Tổn thất ( tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
-
Khối lượng theo mớn
Draft Survey
AGRI-FLD-SOP-9011
AGRI-FLD-SOP-9012
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9024
AGRI-FLD-SOP-9025
AGRI-FLD-SOP-9026
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Mật rỉ đường, dầu thực vật, dầu động vật
Agriculture products:
Molasses, Vegetable oil, Animal origin oil
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo mớn
Draft Survey
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa
Hold Cleanliness
-
Thể tích theo số đo
Quantity by Ullaging / Sounding
-
Giám sát xếp hàng/ dỡ hàng
Supervision of loading/ discharge
-
Chất lượng (đặc tính hoá, vi sinh)
Quality (chemical, biological characteristics)
-
Tổn thất (tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9021
AGRI-FLD-WI-9001
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9040
(A)
HCM-NR-AGRI
Nông sản:
Bông thô
Agriculture products:
Cotton
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Số lượng
Tally/ Quantity
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of discharge
-
Tổn thất (tình trạng tổn thất và số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
AGRI-FLD-SOP-9022
AGRI-FLD-SOP-9023
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9028
(A)
HCM-NR-AGRI
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Cao su
Agriculture products:
Rubber
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Số lượng
Tally / Quantity
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of loading
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of discharge
-
Kiểm tra sạch sẽ container
Container Cleanliness
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Chất lượng (các đặc tính hoá, cơ, lý)
Quality (chemical, physical characteristics)
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9032
AGRI-FLD-SOP-9034
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
Nông sản:
Gỗ tròn/ gỗ xẻ
Agriculture products:
Log/ sawn wood
-
Số lượng
Tally / Quantity
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of loading
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of discharge
-
Kiểm tra sạch sẽ Container
Container Cleanliness
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9033
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 5/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Gỗ dăm, gỗ viên nén, trấu viên nén
Wood chips, wood pellets, rice husk pellets
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of loading
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of discharge
-
Khối lượng theo mớn
Draft Survey
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container
Container/ Hold Cleanliness
-
Kiểm tra kín nước
Hose test
-
Chất lượng (các đặc tính cơ lý, hoá lý)
Quality (chemical, physical characteristics )
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9031
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-SOP-9039
(A)
HCM-NR-AGRI
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 6/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Đường
Agriculture products:
Sugar
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Khối lượng theo mớn
Draft survey
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container
Container/Hold Cleanliness
-
Kiểm tra kín nước
Hose test
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of Loading
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of discharge
-
Số lượng, khối lượng, kiểm đếm
Tally/ Quantity
-
Chất lượng ( hoá, sinh)
Quality (chemical, physical characteristics)
-
Tổn thất ( tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9018
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
(A)
HCM-NR-AGRI
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Dầu mỏ
Gas, petroleum and petroleum products:
Crude oils
-
Lấy mẫu để giám định chất lượng
Sampling for quality inspection
OGCS-FLD-SOP-9021
(B)
HCM-I&E-OGCS
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Dầu mỏ
Gas, petroleum and petroleum products:
Crude oils
-
Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
Supervision of loading/
discharge/ transfer
-
Xác định khối lượng
Quantifying
OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9016
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9054
OGCS-FLD-SOP-9058
(B)
HCM-I&E-OGCS
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 7/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Sản phẩm dầu mỏ, khí
Gas, petroleum and petroleum products:
Crude oil refined products, gas
-
Lấy mẫu để giám định chất lượng
Sampling for quality inspection
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9026
OGCS-FLD-SOP-9051
OGCS-FLD-SOP-9053
(B)
HCM-I&E-OGCS
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Sản phẩm dầu mỏ, khí
Gas, petroleum and petroleum products:
Crude oil refined products, gas
-
Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
Supervision of loading/ discharge/ transfer
-
Xác định khối lượng
Quantifying
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa
Tank inspection for cleanliness
OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9012
OGCS-FLD-SOP-9013
OGCS-FLD-SOP-9015
OGCS-FLD-SOP-9017
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9022
OGCS-FLD-SOP-9024
OGCS-FLD-SOP-9027
OGCS-FLD-SOP-9047
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9056
OGCS-FLD-SOP-9057
OGCS-FLD-SOP-9058
(B)
HCM-I&E-OGCS
Khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ:
Khí
Gas, petroleum and petroleum products:
Gas
-
Lấy mẫu để giám định chất lượng
Sampling for quality inspection
-
Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
Supervision of loading/ discharge/ transfer
-
Xác định khối lượng
Quantifying
OGCS-FLD-SOP-9014
OGCS-FLD-SOP-9042
OGCS-FLD-SOP-9043
OGCS-FLD-SOP-9045
OGCS-FLD-SOP-9046
OGCS-FLD-SOP-9020
OGCS-FLD-SOP-9025
OGCS-FLD-SOP-9052
(B)
HCM-I&E-OGCS
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 8/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hóa chất
Chemicals
-
Lấy mẫu để giám định chất lượng
Sampling for quality inspection
-
Giám sát xếp/ dỡ hàng/ chuyển tải
Supervision of loading/ discharge/ transfer
-
Xác định khối lượng
Quantifying
OGCS-FLD-SOP-9021
OGCS-FLD-SOP-9051
OGCS-FLD-SOP-9053
OGCS-FLD-SOP-9011
OGCS-FLD-SOP-9013
OGCS-FLD-SOP-9018
OGCS-FLD-SOP-9019
OGCS-FLD-SOP-9048
OGCS-FLD-SOP-9056
OGCS-FLD-SOP-9057
OGCS-FLD-SOP-9058
(B)
HCM-I&E-OGCS
Vật liệu kim loại:
Sắt và thép nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm
Metal material:
Steel material, steel scrap, semi-product steel, finished product steel
Phế liệu: Thép phế liệu
Scraps:
Steel scrap
-
Lấy mẫu) và phân tích (không áp dụng cho phế liệu)
Sampling and Testing
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Khối lượng theo mớn
Draft survey
-
Giám sát xếp và dỡ hàng
Supervision of loading/ discharging
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng
Cleanliness inspection
-
Kiểm đếm
Tally
-
Phân loại bằng ngoại quan
Grading
-
Kín nước hầm hàng
Cargo hatch covers
MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9014
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-SOP-9025
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9031
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP 9044
MINE-FLD-SOP-9047
(A)
HCM-NR- MINE
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 9/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Phân bón:
Phân bón vô cơ
Fertilizers:
Inorganic fertilizers
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Khối lượng theo mớn
Draft survey
-
Giám sát xếp và dỡ hàng
Supervision of loading/ discharging
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng
Cleanliness inspection
-
Kiểm đếm
Tally
-
Chất lượng (đặc tính cơ lý, hoá lý, không bao gồm các đối tượng: cát, đá, xi măng, clinker)
Quality (physical and chemical characteristics, excluding items: sand, stone, cement, clinker)
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
-
Chủng loại hàng hóa
Grading
-
Giám sát kho hàng
Warehouse survey
MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP 9012
MINE-FLD-SOP 9013
MINE-FLD-SOP 9015
MINE-FLD-SOP 9020
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-WI-9026
MINE-FLD-SOP-9027
MINE-FLD-SOP-9029
MINE-FLD-SOP-9040
MINE-FLD-SOP-9041
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP 9045
MINE-FLD-SOP-9047
MINE-FLD-SOP-9049
MINE-FLD-SOP-9050
MINE-FLD-SOP-9052
MINE-FLD-SOP-9068
MINE-FLD-SOP-9069
(A)
HCM-NR- MINE
Khoáng sản:
Quăng sắt, cát, đá, thạch cao, than đá và cốc, muối công nghiệp,
Mineral :
Ores, minerals, sand, stone, coal, industrial salt
Vật liệu xây dựng:
Xi măng, clinker, Soda Ash
Construction materials:
Cement, clinker, soda ash
(A)
HCM-NR- MINE
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 10/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị
Machinery, Equipment
-
Số lượng
Quantity
-
Tình Trạng ngoại quan
Visual Condition
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
Cargo Damage Survey (damage condition, quanltity of damage)
-
Xác định chất lượng còn lại bằng ngoại quan.
Determine remaining quality by visual inspection
-
Giám sát xếp và dỡ hàng
Supervision of loading discharge
INDS-FLD-SOP-9023
INDS-FLD-SOP-9019
(B)
HCM – I&E
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 11/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Giám định kỹ thuật:
Giám định và kiểm soát chất lượng trong quá trình gia công chế tạo của:
-
Cấu kiện/ kết cấu thép
-
Bình bồn. đường ống, bể chứa, thiết bị áp lực.
Technical inspection:
Quality control & inspection during manufacturing:
-
Steel Structure
-
Pressure vessel, pipping and tank
-
Xem xét hồ sơ chất lượng vật liệu
Review mill inspection certificate & test report
-
Xem xét kiểm tra, đánh giá, phê duyệt quy trình hàn
Review PWPS, WPS qualification & approval
-
Đánh giá tay nghề thợ hàn và thợ vận hành máy hàn
WQP and welding operatior qualification
-
Giám sát quá trình hàn và kiểm tra kích thước
Supervising of welding activities and dimension check
-
Chúng kiến và xem xét các báo cáo thử nghiệm NDE, thử áp lực, thử rò rỉ, kiểm tra lớp phủ
Witness NDE, review of NDE reports, Pressure test record, leak test report and Coating inspection report.
-
Kiểm tra NDE (UT, MT, PT) và lớp phủ
Perform NDE and Coating inspection.
-
Xem xét báo cáo kiểm soát chất lượng của nhà sản xuất
Review Manufacturing documentation report
-
Giám sát và kiểm tra đóng gói, xếp và dỡ hàng
Supervising and Inspection of packing, loading, un-loading.
INDS-FLD-SOP-9045
INDS-FLD-SOP-9037
INDS-FLD-SOP-9054
INDS-FLD-SOP-9055
INDS-FLD-SOP-9056
INDS-FLD-SOP-9057
INDS-FLD-SOP-9058
INDS-FLD-SOP-9059
(B)
HCM-I&E
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 12/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
-
Ngành hàng mềm: sản phẩm dệt may, giày dép các loại và các sản phẩm bằng da thuộc
-
Ngành hàng cứng: đồ gỗ, đồ dùng bằng kim loại, đồ nhựa, sành sứ thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ chơi và các vật dụng dùng cho trẻ em, vật dụng đồ nghề để sửa chữa và trang trí nhà cửa
Consumer goods:
-
Softline: Textile products, footwear and leather products
-
Hardline: house wares (furniture and wooden products, ceramics, handicrafts, metal wares, sport good…) toys and juvenile products, home improvement and DIY product
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Kiểm tra ban đầu – đánh giá GS
Initial production check
-
Kiểm tra trong quá trinh sản xuất – Đánh gía GS
During production check
-
Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất
Final random inspection
-
Giám sát xếp hàng
Loading Supervision
-
Tình trạng ngoại quan
Damage survey
COSU-FLD-WI-9008
P-INSP-WI-CTS-02
P-CORP-I-08
P-CORP-I-09
P-CORP-I-18
P-CORP-I-07
Và yêu cầu của khách hàng
(A)
HCM - C&P
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 13/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Hàng tiêu dùng:
Ngành hàng điện điện tử gia dụng
-
Máy rửa chén, quạt, máy mát xa, hút bụi, bơm khí, tông đơ cắt tóc, máy ép trái cây, máy lọc không khí, động cơ
-
Cục chuyển điện, sạc pin, UPS, ổ cắm, Tấm năng lượng mặt trời
-
Đèn pin/đuốc, máy tính, thiết bị điều khiển từ xa, bàn chải đánh răng dùng pin, cân, các thiết bị nhà bếp
Consumer goods:
Electrical electronics
-
Dish washer, Fan, Massager, Vacuum cleaner, Air pump, Hair Clipper, Juicer, Motor, Air cleaner, Electric Bicycle
-
AC Adaptor, Battery charger, Surge Protector, UPS, Solar Battery
-
Flashlight/ Torch, Calculator, Remote control Unit, Battery, Toothbrush, Weight, Kitchen Equipment
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Kiểm tra cuối quá trinh sản xuất
Final random inspection
-
Giám sát xếp hàng
Loading Supervision
-
Tình trạng ngoại quan
Damage survey
COSU-FLD-WI-9008
P-INSP-WI-CTS-02
P-CORP-I-09
P-CORP-I-18
P-CORP-I-07
(A)
HCM - C&P
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 14/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Nông sản:
Rau, củ, quả
Agriculture products: Vegetable, roots, fruits
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng
Final random inspection
-
Giám sát xếp hàng Supervision of loading
-
Tình trạng ngoại quan/ Giám định tổn thất
Cargo condition/ Damage survey
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9514
LFOD-QAM-SOP-2015
FOIS-FLD-SOP-9506
FOIS-FLD-SOP-9052
(B)
HCM-H&N-FOIS
Thủy sản
Aquatic products
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Kiểm tra ngẫu nhiên trước khi xuất hàng
Final Random Inspection
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of loading
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng tổn thất) Damage survey
-
Giám sát bốc dỡ hàng.
Supervision of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel-lighter-container
FOIS-FLD-SOP-9501
FOIS-FLD-SOP-9502
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9519
FOIS-FLD-SOP-9520
LFOD-QAM-SOP-2015
(B)
HCM-H&N-FOIS
Thực phẩm:
Thực phẩm có nguồn gốc động vật, thực vật, thực phẩm chế biến, thức uống
Foods:
Processed foods form animal orgin, plant origin, food preparation and beverage
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of loading
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
FOIS-FLD-SOP-9503
FOIS-FLD-SOP-9504
FOIS-FLD-SOP-9506
FOIS-FLD-SOP-9507
FOIS-FLD-SOP-9508
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9502
LFOD-QAM-SOP-2015
(B)
HCM-H&N-FOIS
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 15/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Thực phẩm:
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
-
Phụ gia thực phẩm
Foods:
-
Food supplement
-
Food additive
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of Discharging
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
Cargo condition/Damage survey
-
Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
Supervision of Loading of non-food products
FOIS-FLD-SOP-9520 FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
LFOD-QAM-SOP-2015
(B)
HCM-H&N-FOIS
Thức ăn chăn nuôi:
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản dạng thành phẩm
Animal feeding stuffs:
Animal and aquaculture feeding stuffs
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of Discharging
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
-
Damage survey
-
Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
Supervision of Loading of non-food products.
FOIS-FLD-SOP-9520 FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
LFOD-QAM-SOP-2015
(B)
HCM-H&N-FOIS
-
Dược phẩm
Drugs
-
Mỹ phẩm
Cosmetic
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
-
Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
Supervision of Loading of non-food products.
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
(B)
HCM-H&N-FOIS
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 16/19
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Phân bón:
Phân bón hữu cơ
Fertilizers:
Organic fertilizers
-
Giám định tổn thất (tình trạng tổn thất, số lượng hàng tổn thất)
Damage survey
-
Giám sát xếp hàng phi thực phẩm
Supervision of Loading of non-food products.
FOIS-FLD-SOP-9513
FOIS-FLD-SOP-9521
(B)
HCM-H&N-FOIS
Thức ăn chăn nuôi:
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff:
Raw material of Feedstuff
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Khối lượng theo mớn
Draft survey
-
Số lượng
Tally / Quantity
-
Chất lượng (hoá, vi sinh, ngoại quan)
Quality
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa/ container
Container/Hold Cleanliness
-
Kiểm tra kín nước
Hose test
-
Tình trạng ngoại quan/ tổn thất
Cargo condition/ damage Survey
-
Giám sát dỡ hàng
Supervision of discharge
-
Giám sát xếp hàng
Supervision of Loading
AGRI-FLD-SOP-9013
AGRI-FLD-SOP-9014
AGRI-FLD-SOP-9015
AGRI-FLD-SOP-9016
AGRI-FLD-SOP-9017
AGRI-FLD-SOP-9019
AGRI-FLD-SOP-9020
AGRI-FLD-SOP-9027
AGRI-FLD-SOP-9028
AGRI-FLD-SOP-9030
AGRI-FLD-SOP-9035
AGRI-FLD-SOP-9036
AGRI-FLD-WI-9003
AGRI-FLD-SOP-9018
(A)
HCM-NR-AGRI
Ghi chú/ Note:
QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 17/19
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Pre-loading Rice Inspection
AGRI-FLD-SOP-9011 (2023)
Loading Rice Inspection
AGRI-FLD-SOP-9012 (2023)
Pre-loading inspection of bagged agriculture cargo
AGRI-FLD-SOP-9013 (2023)
Loading Inspection of Bagged Agriculture cargo
AGRI-FLD-SOP-9014 (2023)
Pre-loading Inspection of Bulked Agriculture Cargo
AGRI-FLD-SOP-9015 (2023)
Loading Inspection of Bulked Agriculture Cargo
AGRI-FLD-SOP-9016 (2023)
Draft Survey
AGRI-FLD-SOP-9017 (2023)
Hold Cleanliness Inspection
AGRI-FLD-SOP-9018(2023)
Verification of Loading onboard vessel
AGRI-FLD-SOP-9019 (2022)
Verification of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel or lighter
AGRI-FLD-SOP-9020 (2022)
Verification of Discharging Liquid cargo ex Vessel or Lighter
AGRI-FLD-SOP-9021 (2022)
Weight Verification of Imported Raw Cotton Bale
AGRI-FLD-SOP-9022 (2023)
Sampling Imported Raw Cotton bale
AGRI-FLD-SOP-9023 (2022)
Physical Analysis Method for Agriculture Grain Products
AGRI-FLD-SOP-9024 (2022)
Physical analysis method for Pepper
AGRI-FLD-SOP-9025 (2022)
Physical Analysis Method for Milled Rice
AGRI-FLD-SOP-9026 (2022)
Test method to determine conformity of net content in bags
AGRI-FLD-SOP-9027 (2023)
Quantity by Tally - Container or Onboard-Loading-Discharging
AGRI-FLD-SOP-9028 (2023)
Damage Survey
AGRI-FLD-SOP-9030 (2022)
Loading or Discharging Inspection of bulked Wood chips
AGRI-FLD-SOP-9031 (2023)
Loading and discharging inspection for rubber
AGRI-FLD-SOP-9032 (2023)
Loading and discharging inspection for log wood, sawn wood
AGRI-FLD-SOP-9033 (2022)
Tally Natural Rubber
AGRI-FLD-SOP-9034 (2022)
Testing Scale
AGRI-FLD-SOP-9035 (2022)
Weighing supervision
AGRI-FLD-SOP-9036 (2023)
Loading Inspection of Bulked Wood Pellets
AGRI-FLD-SOP-9039 (2023)
Loading liquid cargo vessel shipment
AGRI-FLD-SOP-9040 (2023)
Carrying Out Discharging Survey Of Bulk Liquid Vegetable Oils
AGRI-FLD-WI-9001 (2022)
Container Cleanliness Instruction
AGRI-FLD-WI-9003 (2022)
Procedure for Shoreline Packing and Line Displacement
OGCS-FLD-SOP-9011 (2021)
Conducting a Bunker Survey as Part of Cargo Inspection
OGCS-FLD-SOP-9012 (2021)
Slopping Operation During Chemicals/ Base Oils Discharge
OGCS-FLD-SOP-9013 (2021)
Liquefied NH3 sampling procedure for quality inspection
OGCS-FLD-SOP-9014 (2021)
Procedure for Barge Loading
OGCS-FLD-SOP-9015 (2021)
Procedure for F(P)SO-to-Vessel Transfer of crude oil/ condensate
OGCS-FLD-SOP-9016 (2021)
Procedures for Discharge of White Petroleum Product
OGCS-FLD-SOP-9017 (2021)
OBQ / ROB Inspection
OGCS-FLD-SOP-9018 (2021)
Procedure for Vessel Discharge of Chemicals and Base Oils
OGCS-FLD-SOP-9019 (2021)
Procedure for Inspection of LPG Transfer
OGCS-FLD-SOP-9020 (2023)
Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9021 (2021)
Procedure for Barge to Vessel Bunkering
OGCS-FLD-SOP-9022 (2021)
Procedure for Discharge of Black Petroleum Product
OGCS-FLD-SOP-9024 (2021)
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 18/19
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Loading LPG on Tank Truck
OGCS-FLD-SOP-9025 (2021)
Sampling Electrical Insulating Liquids for Quality Control
OGCS-FLD-SOP-9026 (2023)
Procedure for Discharge of Bitumen/ Asphalt
OGCS-FLD-SOP-9027 (2021)
Natural Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9042 (2021)
High Pressure Condensate Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9043 (2021)
Liquefied Petroleum Gas Sampling Procedure for Quality Inspection
OGCS-FLD-SOP-9045 (2021)
Procedure for condensate sampling at Thai Binh
OGCS-FLD-SOP-9046 (2021)
Procedure for Loading of Petroleum Products
OGCS-FLD-SOP-9047 (2021)
Procedure for Tank-to-Tank Transfer
OGCS-FLD-SOP-9048 (2021)
Sampling chemicals in powder, flakes or grains
OGCS-FLD-SOP-9051 (2021)
NH3 Quantity Inspection for Ship Discharge
OGCS-FLD-SOP-9052 (2023)
Wall Wash Sampling Procedure
OGCS-FLD-SOP-9053 (2021)
Vessel Supervsion during Crude Oil transportation
OGCS-FLD-SOP-9054 (2021)
Procedure for Shore to Vessel/Barge Loading of chemicals and base oils
OGCS-FLD-SOP-9056 (2021)
Procedure for Vessel to Barge Transfer of Chemicals and Base Oils
OGCS-FLD-SOP-9057 (2021)
Procedure for Stock Inventory
OGCS-FLD-SOP-9058 (2021)
Testing Scale
MINE-FLD-WI-9002 (2023)
Hold Cleanliness Inspection
MINE-FLD-SOP-9007 (2023)
Quantity by Tally - Onboard Loading & Discharging
MINE-FLD-SOP-9012 (2023)
Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo
MINE-FLD-SOP-9013 (2023)
Draft Survey & Draft Memo
MINE-FLD-SOP-9015 (2023)
Weighing Supervision
MINE-FLD-SOP-9020 (2023)
Discharging Supervision
MINE-FLD-WI-9023 (2023)
Loading Supervision
MINE-FLD-WI-9024 (2023)
Weighing Supervision of Steel Commodities
MINE-FLD-SOP-9025 (2023)
Supervision of Stuffing/ Discharging Containers
MINE-FLD-WI-9026 (2023)
Procedure for Sample Submission to Vancouver and Singapore Labs
MINE-FLD-SOP-9027 (2023)
Sampling of Bulk Material
MINE-FLD-SOP-9029 (2023)
Ferrous Scrap Product Inspection Manual
MINE-FLD-WI-9031 (2023)
Loading, Discharging Supervision of bagged cargo
MINE-FLD-SOP-9034 (2023)
Procedure for sampling cement clinker during loading on board the vessel and sample preparation
MINE-FLD-SOP-9040 (2023)
Procedure for sampling cement and sample preparation
MINE-FLD-SOP-9041(2023)
Barge draft survey
MINE-FLD-SOP-9042 (2023)
Quality inspection for Steel according to Circular 44
MINE-FLD-SOP-9044 (2023)
Quality inspection for Fertilizer according to Circular 48
MINE-FLD-SOP-9045 (2023)
Hose Test
MINE-FLD-SOP-9047 (2023)
Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample
MINE-FLD-SOP-9049 (2023)
Machine Inspection
INDS-FLD-SOP-9023 (2023)
Vendor Inspection and Tests
INDS-FLD-SOP-9045(2023)
Magnetic Particle Examination Procedure (AS)
INDS-FLD-SOP-9054(2023)
Ultrasonic Examination (AS)
INDS-FLD-SOP-9055(2023)
PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 19/19
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Magnetic Particle Examination Procedure (ISO)
INDS-FLD-SOP-9056 (2023)
Ultrasonic Examination Procedure (ISO)
INDS-FLD-SOP-9057 (2023)
Magnetic Particle Examination Procedure (AWS)
INDS-FLD-SOP-9058 (2023)
Ultrasonic Examination Procedure (AWS)
INDS-FLD-SOP-9059 (2023)
Sampling
Initial production check
During production check
Final random inspection
Loading Supervision
Damage survey
COSU-FLD-WI-9008 (2021)
P-INSP-WI-CTS-02 (2014)
P-CORP-I-08 (2023)
P-CORP-I-09 (2023)
P-CORP-I-07 (2023)
P-CORP-I-18 (2023)
and Client’s request
Supervision of Loading of Frozen Seafood
FOIS-FLD-SOP-9501 (2023)
Final Random Inspection (FRI) of Frozen Food
FOIS-FLD-SOP-9502 (2023)
Receipt, Identification And Storing of Honey samples
FOIS-FLD-SOP-9503 (2023)
Sampling for Honey
FOIS-FLD-SOP-9504 (2023)
Supervision of Loading of Non - Frozen Food
FOIS-FLD-SOP-9506 (2023)
Final Random Inspection (FRI) of Food and Beverage
FOIS-FLD-SOP-9507 (2023)
Final Random Inspection (FRI) of Canned Food
FOIS-FLD-SOP-9508 (2023)
Survey Inspection
FOIS-FLD-SOP-9513 (2023)
Inspection of Fruits and Vegetables
FOIS-FLD-SOP-9514 (2023)
Inspection of Dupro
FOIS-FLD-SOP-9519 (2023)
Supervision of Discharging Bulked & Bagged cargo Ex-vessel- lighter-container
FOIS-FLD-SOP-9520 (2023)
Supervision of Loading of Non-Food
FOIS-FLD-SOP-9521 (2023)
General sampling and grinding procedure
LFOD-QAM-SOP-2015 (2023)

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
Chi nhánh Công ty SGS Việt Nam Trách nhiệm hữu hạn tại Quảng Ninh
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Branch of SGS Vietnam Limited in Quang Ninh
SGS Vietnam Limited
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 008
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Ô số 3, lô CN-11, Cụm Công nghiệp Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Block 3, Lot CN-11, Cam Thinh Industrial Cluster, Cam Thinh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Điện thoại/ Tel:
(84) 028 39351920
Email:
sgs.vietnam@sgs.com Website:
www.sgs.com
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Bùi Tuấn Anh
Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/ from / / 2023 đến ngày/ to 05 / 12 / 2026
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Khoáng sản:
Than đá và than cốc
Minerals:
Coal and coke
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Khối lượng theo mớn
Draft survey
-
Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng
Supervision of loading/ discharge
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa
Cleanliness inspection
-
Kiểm đếm
Tally
-
Chất lượng ( đặc tính cơ lý)
Quality ( size by sieve)
MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-SOP-9023
MINE-FLD-SOP-9024
MINE-FLD-SOP-9027
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP-9047
MINE-FLD-SOP-9049
QUNH- MINE
Ghi chú/ Note:
QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB’s developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Testing Scale
MINE-FLD-WI-9002 (2022)
Discharging Supervision
MINE-FLD-WI-9023(2022)
Loading Supervision
MINE-FLD-WI-9024(2022)
Hold Cleanliness Inspection
MINE-FLD-SOP-9007 (2022)
Quantity by Tally – Onboard Loading & Discharging
MINE-FLD-SOP-9012 (9022)
Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo
MINE-FLD-SOP-9013 (2022)
Draft Survey & Draft Memo
MINE-FLD-SOP-9015 (2022)
Weighing Supervision
MINE-FLD-SOP-9020 (2022)
Barge draft survey
MINE-FLD-SOP-9042 (2022)
Hose Test
MINE-FLD-SOP-9047 (2022)
Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample
MINE-FLD-SOP-9049 (2023)

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
Chi nhánh Công ty SGS Việt Nam Trách nhiệm hữu hạn tại Quảng Ninh
Công ty SGS Việt Nam TNHH
Branch of SGS Vietnam Limited in Quang Ninh
SGS Vietnam Limited
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 008
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh
198 Nguyen Thi Minh Khai Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Ô số 3, lô CN-11, Cụm Công nghiệp Cẩm Thịnh, Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Block 3, Lot CN-11, Cam Thinh Industrial Cluster, Cam Thinh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Điện thoại/ Tel:
(84) 028 39351920
Email:
sgs.vietnam@sgs.com Website:
www.sgs.com
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Bùi Tuấn Anh
Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/ from / / 2023 đến ngày/ to 05 / 12 / 2026
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Khoáng sản:
Than đá và than cốc
Minerals:
Coal and coke
-
Lấy mẫu
Sampling
-
Khối lượng theo cân
Weighing
-
Khối lượng theo mớn
Draft survey
-
Số lượng, giám sát xếp và dỡ hàng
Supervision of loading/ discharge
-
Kiểm tra sạch sẽ hầm chứa
Cleanliness inspection
-
Kiểm đếm
Tally
-
Chất lượng ( đặc tính cơ lý)
Quality ( size by sieve)
MINE-FLD-WI-9002
MINE-FLD-WI-9023
MINE-FLD-WI-9024
MINE-FLD-SOP-9007
MINE-FLD-SOP-9012
MINE-FLD-SOP-9013
MINE-FLD-SOP-9015
MINE-FLD-SOP-9020
MINE-FLD-SOP-9023
MINE-FLD-SOP-9024
MINE-FLD-SOP-9027
MINE-FLD-SOP-9042
MINE-FLD-SOP-9047
MINE-FLD-SOP-9049
QUNH- MINE
Ghi chú/ Note:
QTKD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB’s developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 008
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Testing Scale
MINE-FLD-WI-9002 (2022)
Discharging Supervision
MINE-FLD-WI-9023(2022)
Loading Supervision
MINE-FLD-WI-9024(2022)
Hold Cleanliness Inspection
MINE-FLD-SOP-9007 (2022)
Quantity by Tally – Onboard Loading & Discharging
MINE-FLD-SOP-9012 (9022)
Verification of Witness Weighing and Checking Tare Weight of The Cargo
MINE-FLD-SOP-9013 (2022)
Draft Survey & Draft Memo
MINE-FLD-SOP-9015 (2022)
Weighing Supervision
MINE-FLD-SOP-9020 (2022)
Barge draft survey
MINE-FLD-SOP-9042 (2022)
Hose Test
MINE-FLD-SOP-9047 (2022)
Sampling and Sample preparation for Coal & Coke sample
MINE-FLD-SOP-9049 (2023)
Ngày hiệu lực: 
06/12/2026
Địa điểm công nhận: 
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
Ô số 3, lô CN-11, cụm công nghiệp Cẩm Thịnh, phường Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Nhà xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
8
© 2016 by BoA. All right reserved