Tổ Hóa nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh − Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Số VILAS:
1126
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ Hóa nghiệm
Laboratory: The Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh − Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Organization:
Petrolimex Aviation Joint Stock Company − Ho Chi Minh City Branch
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý
Cao Ngọc Hùng
Laboratory manager:
Cao Ngoc Hung
Số hiệu/ Code: VILAS 1126
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 08/07/2029
Địa chỉ/ Address: A75/70 Bạch Đằng (Cổng 7), Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
A75/70 Bach Dang (Gate 7), Ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: A75/70 Bạch Đằng (Cổng 7), Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
A75/70 Bach Dang (Gate 7), Ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 3547 1424 Fax: 028 3547 1424
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định Ngoại quan
Determination of Appearance
-
ASTM 4176-22
2.
Xác định Màu Saybolt
Phương pháp thủ công
Determination of Colour Saybolt
Saybolt chromometer method
Đến/To: +30
Đơn vị màu Saybolt/ Colour Saybolt Unit
ASTM D156-23
3.
Xác định Màu Saybolt
Phương pháp tự động
Determination of Colour Saybolt
Automatic tristimulus method
Đến/To: +30
Đơn vị màu Saybolt/ Colour Saybolt Unit
ASTM D6045-20
4.
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of Distillation at Atmospheric Pressure
Max: 300 oC
ASTM D86-23ae1
5.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
Determination of Flash point
Min: 38 oC
IP 170/2021
6.
Xác định điểm băng
Determination of Freezing point
Max: -47 oC
ASTM D2386-19
7.
Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density at 15 oC Hydrometer method
(750~840) kg/m3
ASTM D1298-12b (2017)e1
8.
Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tự động
Determination of density at 15 oC Digital density meter method
(750~840) kg/m3
ASTM D4052-22
9.
Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi
Determination of the existent gum Evaporation method
Max 7mg/100mL
ASTM D381-22
10.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Determination of corrosiveness to copper
(1a~4c)
ASTM D130-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1126
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (MSEP)
Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP)
(50~100) MSEP
ASTM D3948-22
12.
Xác định độ dẫn điện
Determination of electrical conductivity
(50~600) pS/m
ASTM D2624-22
13.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín kích thước nhỏ
Determination of flash point by small scale closed cup tester
Min 38 oC
ASTM D3828-16a (2021)
14.
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay
Determination of water separation characteristics by portable separometer
(50~100) MSEP
ASTM D7224-23
15.
Thử độ ổn định oxy hóa nhiệt
Thermal oxidation stability test
Min 260 oC
ASTM D3241-24
Ghi chú/Note:
−
ASTM: American Society for Testing and Materials
−
IP: Institute of Petroleum
−
Trường hợp Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh − Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh − Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này.
It is mandatory for the Petrolimex Aviation Joint Stock Company - Ho Chi Minh city branch that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
08/07/2029
Địa điểm công nhận:
A75/70 (Cổng 7), Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1126