Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1
Đơn vị chủ quản:
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số VILAS:
028
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Điện – Điện tử
Hóa
Không phá hủy
Sinh
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1 Phòng thử nghiệm Không phá hủy và An toàn công nghiệp | ||||
Laboratory: | Quality Assurence and Testing Center 1 Non-destructive Testing (NDT) - Industrial Safety Inspection Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | ||||
Organization: | Directorate for Standards, Metrology and Quality | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Không phá hủy (NDT), Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Mechanical, Civil Engineering, Non-destructive Testing | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Kim Đức Thụ | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Minh Thư | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Trịnh Việt Hưng | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 028 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 8 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Lô 2-3-6A Khu CN Nam Thăng Long, P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.37917346 | Fax: 024.37917346 |
E-mail: teslab7@quatest1.com.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Mối hàn kim loại (x) Metal Welds | Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination of flaw. Radiographic testing method (RT) | Chiều dày xuyên thấu/Penetrant thickness ≤ 75 mm | BS EN ISO 17636-1:2022 TCVN 11758-1:2016 ASME BPVC.V-2021 - Article 2 ASTM E94-22 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 |
|
Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp siêu âm (UT) Examination of flaw. Ultrasonic testing method (UT) | Chiều dày mối hàn/Weld thickness (6 ~ 200) mm | BS EN ISO 17640:2018 TCVN 6735:2018 ASME V - Article 4: 2021 AWS D1.1:2020 AWS D1.5:2020 | |
|
Phát hiện vết nứt và mất liên tục mở trên bề mặt. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) Detecting cracks and discontinuities on surface. Liquid penetrant method (PT) | - | BS EN ISO 3452-1:2021 TCVN 4617-1:2018 ASTM E165-18 ASME V - Article 6: 2021 | |
|
Phát hiện các khuyết tật bề mặt và gần bề mặt Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting cracks and discontinuities at or near surface. Magnetic particle method (MT) | - | BS EN ISO 17638: 2016 TCVN 11759:2016 ASTM E709-21 ASME V - Article 7: 2021 | |
|
Vật liệu kim loại (x) Metal materials | Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination of flaw. Radiographic testing method (RT) | Chiều dày xuyên thấu/Penetrant thickness ≤ 75 mm | ASME V - Article 2: 2021 TCVN 6111:2009 ISO 5579:2013 |
|
Vật liệu kim loại (x) Metal materials | Phát hiện vết nứt và mất liên tục mở trên bề mặt. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) Detecting cracks and discontinuities on surface. Liquid penetrant method (PT) | - | BS EN ISO 3452-1: 2021 TCVN 4617-1:2018 ASTM E165-18 |
|
Phát hiện các khuyết tật bề mặt và gần bề mặt Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting cracks and discontinuities at or near surface. Magnetic particle method (MT) | - | BS EN ISO 9934-1:2016 TCVN 4396-1:2018 ASTM E709-21 | |
|
Kiểm tra khuyết tật. Phương pháp siêu âm (UT) Examination of flaw. Ultrasonic testing method (UT) | - | EN 10160:1999 ASTM A435-17 ASTM A388-19 ASTM A609-12(2018) ASME V - Article 5: 2021 | |
|
Đo chiều dày. Phương pháp siêu âm Measuring thickness. Ultrasonic method | (0,127 ~ 508) mm | ASTM E797-21 | |
|
Lớp phủ (x) Coating | Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp từ Measuring coating thickness. Magnetic-Field methods | Nền từ/Ferrous: đến/Up to 20 mm Nền không từ/Non-Ferrous: đến/Upto 1600 μm | ASTM E376-19 TCVN 5878:2007 |
|
Thử độ bám dính của lớp phủ Testing of coating adhesion | Đến/Up to: 250 µm | TCVN 2097:2015 TCVN 4392:1986 (phương pháp khắc vạch /Cross-cut method) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Kính nổi Clear float glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
|
Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | ||
|
Xác định độ cong vênh Determination of warping | - | ||
|
Xác định độ xuyên quang Determination of light transmitance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 200-2017 | |
|
Kính màu hấp thụ nhiệt Heat absorbing tint glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
|
Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7219:2018 | |
|
Xác định hệ số truyền năng lượng bức xạ mặt trời Determination of solar radiation transmittance ratio | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7529:2005 và TCVN 7737:2007 | |
|
Kính gương Mirror glass | Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7219:2018 |
|
Xác định độ cong vênh Determination of warping | - | TCVN 7219:2018 | |
|
Kính phủ phản quang Solar reflective coated glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
|
Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Testing of appearance defects | - | TCVN 7219:2018 | |
|
Xác định độ cong vênh của kính nền Determination of warping of glass substrate | - | TCVN 7219:2018 | |
|
Kính phủ phản quang Solar reflective coated glass | Xác định hệ số phản xạ năng lượng ánh sáng mặt trời Determination of blocking value for solar reflective heat | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7528:2005 và TCVN 7737:2007 |
|
Kính phẳng tôi nhiệt Heat treated flat glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
|
Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7219:2018 | |
|
Xác định độ cong vênh Determination of warping | - | TCVN 7219:2018 | |
|
Xác định ứng suất bề mặt (x) Determination of surface stresses | Đến/Up to 180 MPa | TCVN 8261:2009 (ASTM C1279) | |
|
Thử độ bền phá vỡ mẫu Testing of sample breaking | - | TCVN 7455:2013 | |
|
Thử độ bền va đập bi rơi Testing of ball drop impact resistance | - | TCVN 7368:2013 | |
|
Thử độ bền va đập con lắc Testing of shot bag impact resistance | - | TCVN 7455:2013 và TCVN 7368:2013 | |
|
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Laminated glass and Laminated safety glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
|
Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 7364-6:2018 | |
|
Thử độ bền chịu nhiệt độ cao. Quy trình A Testing of resistance to hight temperature. Procedure A | Nhiệt độ/ Temperature: (100 ± 2) oC | TCVN 7364-4:2018 | |
|
Thử độ bền va đập bi rơi Testing of ball drop impact resistance | - | TCVN 7368:2013 | |
|
Thử độ bền va đập con lắc Testing of shot bag impact resistance | - | TCVN 7368:2013 | |
|
Kính phủ bức xạ thấp Low emissivity coating glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 7219:2018 |
|
Kính phủ bức xạ thấp Low emissivity coating glass | Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Testing of sppearance defects | - | TCVN 9808:2013 |
|
Xác định hệ số bức xạ Determination of emissivity coefficient | Dải bước sóng/ Wavelength range: (8 300 ~ 350) cm-1 (1,2 ~ 28,57) µm | TCVN 9808:2013 EN 12898:2019 ANSI/NFRC 301-2017 | |
|
Kính hộp Sealed insulating glass | Xác định chiều dày Determination of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 8260:2009 |
|
Kiểm tra khuyết tật ngoại quan Check appearance defects | - | TCVN 8260:2009 | |
|
Thử điểm sương Testing of dew point | Nhiệt độ/ Temperature: -35 oC | TCVN 8260:2009 | |
|
Thử độ kín theo tác động của chu kỳ nhiệt Tesing of leak test according to effect of the heat cycle | - | TCVN 8260:2009 | |
|
Xác định độ cách nhiệt toàn phần Determination of overall heat transfer resistance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (8 300 ~ 350) cm-1 (1,2 – 28,57) µm | TCVN 8260:2009 và ANSI/NFRC 301-2017 | |
|
Xác định hệ số ngăn chặn nhiệt mặt trời Determination of solar heat removal coefficient | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 8260:2009 và TCVN 7737:2007 | |
|
Kính phẳng tôi nhiệt Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Kính hộp Heat treated flat glass Laminated glass and Laminated safety glass Sealed insulating glass | Xác định độ xuyên quang Determination of light transmitance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 200-2017 |
|
Xác định độ phản quang Determination of light reflectance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 200-2017 | |
|
Xác định độ xuyên bức xạ mặt trời trực tiếp Determination of solar direct transmittance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 300-2017 | |
|
Kính phẳng tôi nhiệt Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Kính hộp Heat treated flat glass Laminated glass and Laminated safety glass Sealed insulating glass | Xác định độ phản xạ bức xạ mặt trời trực tiếp Determination of solar direct reflectance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 ANSI/NFRC 300-2017 |
|
Xác định độ xuyên bức xạ tử ngoại Determination of ultraviolet transmittance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 7737:2007 ISO 9050:2003 EN 410:2011 | |
|
Xác định hệ số hấp thụ nhiệt mặt trời (SHGC) và hệ số che nắng (SC) Determination of solar heat gain coefficient (SHGC) and shading coefficient (SC) | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | ANSI/NFRC 200-2017 | |
|
Xác định hệ số truyền nhiệt (U-Value) Determination of thermal transmittance (U-value) | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | TCVN 9502:2013 BS EN 673:2011 ISO 10292:1994 ANSI/NFRC 100-2017 | |
|
Tấm nhựa Plastic plate | Đo chiều dày Measurement of thickness | Đến/Up to: 50 mm | TCVN 10103:2013 |
|
Xác định độ truyền sáng Determination of luminous transmittance | Dải bước sóng/ Wavelength range: (175 ~ 3 300) nm | ASTM D1003-21 | |
|
Xác định độ mờ. Quy trình B Determination of haze. Procedure B | Đến/Up to 30% | ASTM D1003-21 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Van kim loại Metal valve | Thử nghiệm khả năng chịu áp suất, thử kín Pressure test, leak test | Đến/Up to: 1 000 bar | TCVN 9441:2013 |
|
Sản phẩm, thiết bị chịu áp Pressure equipment | Thử nghiệm khả năng chịu áp suất, thử kín (x) Pressure test, leak test | Đến/Up to: 1 000 bar | TN7/QT/041:2020 |
|
Sản phẩm, thiết bị chịu tải (1) Loading equipment | Thử nghiệm khả năng chịu tải (x) Loading test | Max 10 000 kgf Max 3 000 kN | TN7/QT/042:2020 |
|
Cụm bu lông neo, bu lông nở Anchor bolts | Thử nghiệm khả năng chịu kéo (x) Tensile test | Max 3000 kN | ASTM E488-18 |
|
Nồi hơi Boilers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng (x) Energy efficiency testing | - | TCVN 8630:2019 |
|
Van an toàn Safety valve | Thử nghiệm khả năng chịu áp suất, thử kín (x) Pressure test, Leak test | Đến/Up to: 1 000 bar | TCVN 7915-1: 2009 API 527:2014 |
|
Xác định áp suất đặt (x) Determination of Set pressure | Đến/Up to: 1 000 bar | TCVN 7915-1: 2009 API 527:2014 |
Ngày hiệu lực:
06/05/2026
Địa điểm công nhận:
Số 8 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
28