Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 (QUATEST 3)
Đơn vị chủ quản:
Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Số VILAS:
004
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Cơ
Điện – Điện tử
Hóa
Không phá hủy
Sinh
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/35
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Cơ khí - NDT
Laboratory: Mechanical - NDT Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 3 (QUATEST 3)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Anh Triết
Laboratory manager:
Nguyen Anh Triet
Số hiệu/ Code:
VILAS 004
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / /2024 đến ngày 09/08/2025
Địa chỉ/ Address:
49 Pasteur, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location 1:
Số 7, Đường số 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm / Location 2:
Lô C5, Đường K1, KCN Cát Lái, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại / Tel:
(84-61) 383 6212 Fax: (84-61) 383 6298
E-mail:
dh.cs@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bulông - Đai ốc
Bolt and screw nut
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 JIS B 1051:2019 ASTM F606-21
2.
Thử kéo vật liệu bulông
Tensile test of bolt material
max 2000 kN
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 ASTM A370-21 ASTM E8-21 JIS Z 2241:2020
3.
Thử cắt vật liệu bulông Shear test of bolt material
max M24
ASTM F606-21
4.
Thử hệ số ngẫu lực
Torque coefficient test
max M30
JIS B1186:2013
5.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Xác định:
-
Giới hạn chảy
-
Giới hạn bền
-
Độ giãn dài
-
Độ thắt tương đối
-
Mô đun đàn hồi
Determination of:
-
Yield strength
-
Tensile strength
-
Elongation
-
Area reduction
-
Elastic modulus
max 2000 kN
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 ASTM A 370-21 ASTM E8-21 JIS Z 2241:2020
ISO 2531:2009
6.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2022 ASTM A 370-21
7.
Thử va đập (Tại -196 oC , - 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At - 196 oC , - 70 oC up to ambient temperature)
max 450J
TCVN 312:2007 ASTM E 23-18 JIS Z 2248:2022 ISO 148-1:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo theo phương Z
Through thickness tension test
max 2000 kN
ASTM A770-03
9.
Thử độ cứng Brinell
Brinell hardness test
Bi/Ball:
Ø2,5; Ø5; Ø10
Tải/Load:
(62,5-3000) kgf
TCVN 256-1:2006 ISO 6506-1:2014 ASTM E10-18 JIS Z 2243-1:2018
10.
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
A, B, C, D, E, F, N, T
TCVN 257-1:2007 ISO 6508-1:2016 ASTM E18-20 JIS Z 2245:2021
11.
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV0,2-HV10
TCVN 258-1:2007 ISO 6507-1:2018 ASTM E92-17 JIS Z 2244-1:2020
12.
Dây kim loại
Metallic wire
Thử kéo Tensile test
max 2000 kN
TCVN 1824:1993 ISO 6892-1:2019 ASTM A370-21 ASTM E8-21 JIS Z 2241:2020
13.
Thử bẻ gập Bend test
max Ø10
TCVN 1826:2006 (ISO 7801:1984)
14.
Thử xoắn Torsion test
max Ø10
TCVN 1827:2006 (ISO 7800: 2021)
15.
Thử quấn Wrapping test
TCVN 1825:2008 ASTM B498-19
16.
Kim loại hàn: Que hàn
Weld metal: Welding electrode
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
17.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 198:2008 (ISO 7438:2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Kim loại hàn: Que hàn
Weld metal: Welding electrode
Thử va đập (Tại - 196 oC, – 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At – 196 oC, – 70 oC up to ambient temperature)
450J
TCVN 312-1:2007 AWS D1.1-2020 ASME BPV code, Section IX-2021
19.
Mối hàn trên thép thanh
Weld on steel bar
Mối hàn trên thép tấm, thép ống
Weld on steel plate, steel pipe
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 8310:2010
ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
JIS Z3121:2018
20.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 5401:2010
ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
JIS Z3122:2018
21.
Thử độ cứng vùng mối hàn
Hardness test on weld area
HV0,2-HV10
ASTM E92-17
ASME BPV code, Section IX-2021
AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
22.
Kiểm tra tổ chức thô đại Macro structure examination
-
ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
23.
Mối hàn trên thép thanh
Weld on steel bar
Mối hàn trên thép tấm, thép ống
Weld on steel plate, steel pipe
Thử va đập (Tại - 196 oC , - 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At - 196 oC , - 70 oC up to ambient temperature)
450J
TCVN 312-1:2007 TCVN 5402:2010 ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử kéo vật liệu
Material tensile test
max 2000 kN
Chuẩn bị mẫu thử/ Prepare sample:
JIS A5525:2019
JIS A5530:2019
JIS G3444:2021
TCVN 314:2008
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-21
ASTM E8-21
JIS Z2241:2020
25.
Thử kéo nguyên ống
Tensile test on full pipe
max 2000 kN
TCVN 314: 2008
JIS Z2241:2020
ASTM A370-21
AS 1163 -2009
JIS G3444:2021
26.
Thử kéo mối hàn
Weld tensile test
Max 2000 kN
Chuẩn bị mẫu thử/ Prepare sample:
JIS A 5525:2019
JIS A 5530:2019
Phương pháp thử/
test method
JIS Z3121:2018
27.
Thử nén bẹp
Compression test
max 2000 kN
TCVN 1830:2008
ASTM A370-21
ASTM A500-21ª
ASTM A53-20
ASTM A501-21
JIS G3452 :2019
JIS G3459:2016
BS 1387:1985
JIS A5525:2019
JIS A5530:2019
JIS G3444:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử uốn nguyên ống
Whole tube bend test
max DN50
ASTM A370-21
ASTM A500-21ª
ASTM A53-20
ASTM A501-21
JIS G3452:2019
JIS G3459:2016
BS 1387:1985
JIS G 3444:2021
29.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Xác định:
-
Giới hạn chảy
-
Giới hạn bền
-
Độ giãn dài
-
Độ thắt tương đối
-
Mô đun đàn hồi
Determination of:
-
Yield strength
-
Tensile strength
-
Elongation
-
Area reduction
-
Elastic modulus
max 2000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
ISO 15630-1: 2019
ISO 15630-2:2019
ASTM A615-20
ASTM A370-21
BS 4449:2005 + A3:2016
JIS G3112:2020
JIS Z2241:2020
AS 1302:1991
30.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
ISO 15630-1:2019
ISO 15630-2:2019
TCVN 6287:1997
ASTM A615-20
ASTM A370-21
BS 4449: 2005 + A3:2016
JIS G3112:2020
AS 1302:1991
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Thử uốn lại
Rebend test
max Ø32
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
ISO 15630-1:2019
ISO 15630-2:2019
BS 4449:2005 + A3:2016
TCVN 6287:1997
32.
Lưới thép hàn
Welded fabric
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 7937-2:2013
TCVN 6288:1997
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:019
33.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 7937-2:2013
TCVN 6288:1997
TCVN 6287:1997
34.
Thử cắt mối hàn lưới kim loại
Shear test of welded fabric
max 2000 kN
TCVN 7937-2:2013
ISO 15630:2010
ASTM A185-07
35.
Cáp thép dự ứng lực, thép dự ứng lực
Seven wire strand, prestressed concrete steel bar
Thử kéo nguyên sợi
Full section tensile test
max 2000 kN
TCVN 7937-3:2013
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-21
36.
Thử mô đun đàn hồi nguyên sợi
Modulus of full section test
max 2000 kN
ASTM A370-21
ASTM E111-17
37.
Cáp thép dự ứng lực, thép dự ứng lực
Seven wire strand, prestressed concrete steel bar
Thử kéo các sợi nhỏ
Tensile test of strand
max 2000 kN
TCVN 7937-3:2013
TCVN 6284-1:1997
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-21
38.
Cáp thép, cáp thép lõi hữu cơ
Steel rope
Thử kéo nguyên sợi
Full section tensile test
max 2000 kN
TCVN 6368:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Thép cốt bê tông: Mối nối bằng ống ren
Steel for the reinforcement of concrete:
Reinforcement
couplers for mechanical splices of bar
Thử độ bền kéo mối nối
Tensile strength test
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
40.
Thử kéo tĩnh
Static tensile test
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
41.
Thử kéo nén lặp lại tuần hoàn ứng suất cao
Alternating tension and compression test of high stresses
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
42.
Thử kéo nén lặp lại biến dạng lớn
Alternating tension and compression test of large strains
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
43.
Lớp phủ Coating
Đo chiều dày lớp phủ bằng kính hiển vi kim tương
Coating thickness measurement by microscope
min 1μm
TCVN 4392:1986
ASTM B487-20
44.
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp khối lượng
Coating thickness measurement by weight method
-
TCVN 4392:1986
TCVN 7665:2007
ISO 1461:2009
ASTM A90-21
JIS H0401:2013
45.
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp từ
Coating thickness measurement by magnetic method
min 50μm
TCVN 4392:1986
TCVN 5878:2007
ISO 2178:2016
ASTM E376-19
JIS H0401:2013
46.
Thử độ đồng đều Uniformity test
-
TCVN 4392:1986
47.
Thử độ bám dính Adhesion test
-
TCVN 4392:1986
TCVN 5408:2007
ASTM B498-19
ASTM A153-16
48.
Thử bám dính lớp phủ bằng phương pháp nhiệt
Adhesion test by heating method
-
TCVN 4392: 1986
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
49.
Lớp phủ Coating
Thử ăn mòn bằng phương pháp phun sương muối
Corrosion test - Salt spray testing
NSS, CASS
ISO 9227:2017
ASTM B117-19
JIS Z2371:2020
50.
Mũ an toàn công nghiệp
Industrial safety helmet
Kiểm tra khe hở Clearance test
-
TCVN 6407:1998
51.
Xác định Khối lượng mũ Determination of Mass of helmet
-
TCVN 6407:1998
52.
Thử độ giảm chấn
- Tại (50 ± 2) oC
- Làm ẩm
Shock absorption test
- At (50 ± 2) oC
- After dampening
Đến/to: 500 G
TCVN 6407:1998
53.
Thử đâm xuyên
- Tại (50 ± 2) oC
- Làm ẩm/
Penetration resistance test at
- At (50 ± 2) oC
- After dampening
-
TCVN 6407:1998
54.
Mũ bảo vệ cho người đi xe máy
Protective helmet for user of motorcycle
Kiểm tra ngoại quan Appearance examination
-
TCVN 5756:2017
QCVN 2:2021/BKHCN
55.
Xác định khối lượng mũ Determination of Mass of helmet
-
56.
Kiểm tra phạm vi bảo vệ Protective ability examination
-
TCVN 5756:2017
QCVN 2:2021/BKHCN
57.
Thử quai đeo Retention system test
-
58.
Đo góc nhìn Vision measurement
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Mũ bảo vệ cho người đi xe máy
Protective helmet for user of motorcycle
Thử độ bền va đập & hấp thu xung động ở
Test of impact resistance & impulse absorption at (50 ± 2) °C (23 ± 2) °C
ngâm nuớc/immersing water
(-10±2)°C
Đến/to: 500 G
TCVN 5756:2017
QCVN 2:2021/BKHCN
60.
Thử độ bền đâm xuyên ở Penetration resistance test at (50 ± 2) °C (23 ± 2) °C
(-10 ± 2) °C
-
61.
Thử đặc tính cơ học của kính chắn gió
Impact test of visor (50 ± 2) °C
-
62.
Thử ổn định của mũ
Stability test
63.
Hệ số truyền sáng kính chắn gió
Light transmittance for visor
64.
Hộp kính bảo vệ thiết bị điện
Protective enclosure for electrical equipment
Thử va đập cơ học
Impact test
IK 1- IK 10
IEC 62262:2002
(Vertical hammer IEC 60068-2-75:2014)
65.
Gối cầu trơn và gối cầu có bản cốt thép
Plain and steel laminated elastomeric bearing for bridge
Kiểm tra kích thước hình học
Dimensions measurement
-
ASTM D4014-12 AASHTO M251-06
Thử nén gối cầu
Bearing compression test
max 2000 kN
ASTM D4014-03 (2018) AASHTO M251-06 (2020)
66.
Gối chậu
Pot bearing
Thử nén gối chậu
Pot bearing compression test
max 2000 kN
ASTM D5977-15
67.
Thử góc xoay
Rotation test
max 2000 kN
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Gối chậu
Pot bearing
Thử hệ số ma sát
Coefficient of friction test
max 2000 kN
ASTM D5977-15
69.
Kim loại và hợp kim
Steels and Alloys
Kiểm tra cấu trúc tế vi
Microstructure examination
50X~1000X
TCVN 3902-1984 ISO 945-1:2019
ASTM E3-17
ASTM E407-15
ASTM E562-19
ASTM E112-13
JIS G 0551:2020
ISO 643-2019
70.
Thép, gang
Steel, Cast iron
Thử ăn mòn biên giới hạt phương pháp A; B; C; E; F
Detecting Susceptibilityto Intergranular Attacking Austenitic Stainless Steels-practice A, B, C, E, F
ASTM A262-15
(2021)
71.
Thử ăn mòn Ferric Chloride
Ferric Chloride Pitting Test
ASTM G48-11 (2020)
72.
Rây và các sản phẩm kim loại khác
Sieves and other metal products
Kiểm tra kích thước
Dimension measurement
Rây:
(0,032~ 125) mm
Các sản phẩm kim loại khác: > 1μm
ASTM E11-22
ISO 3310-1:2016
ASTM E323-11(2021)
ISO 3310-2:2013
TCVN 7937:2013
TCVN 7571:2019
TCVN 7573:2006
73.
Mối hàn thép austenitic và Duplex ferritic-austenitic
Austenitic and Duplex ferritic-austenitic stainless steel weld metal
Xác định hàm lượng Hàm lượng Ferrit
Determination of Ferrit content
Đến/to: 77 %
AWS A 4.2-2006 (ISO 8249:2018)
74.
Xác định hàm lượng Hàm lượng Ferrit
Determination of Ferrit content
Đến/to: 100 %
ASTM E 562-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Thép cốt bê tông và bê tông dự ứng lực
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete
Thử mỏi dọc trục
Axial fatigue test
max 300 kN
TCVN 7937-1,2,3: 2013
ISO 15630-1:2019
76.
Vật liệu và kết cấu
Material and construction
Thử mỏi dọc trục
Axial fatigue test
max 300 kN
ISO 1099:2017
ISO 12106:2017
77.
Thép
Steel
Thử độ mở rộng vết nứt và tích phân J
Crack Tip Opening Displacement (CTOD) and J-integral test
max 300 kN
BS 7448-1:1991
BS 7448-2:1997
ISO 15653:2018
BS 8571:2015
DNV RP-F108:2006
78.
Thử ăn chống nứt do hydro
Resistance to Hydrogen-Induced Cracking (HIC) test
-
NACE TM0284-2016
79.
Thử ăn mòn do ứng suất trong môi trường H2S (phương pháp uốn)
Stress Corrosion Cracking in H2S Environments (SSC) test (bend method)
-
NACE TM0177-2016
80.
Đường ray
Railway
Thử uốn chậm
Slow bend test
Đến/to 2000 kN
BS EN
14587-2:2009
BS EN 14730-1:2006 + A1:2010
81.
Kiểm tra tổ chức thô đại
Macro Examination
5X ~ 50X
82.
Kiểm tra tổ chức tế vi
Micro Examination
50X ~ 1000X
83.
Thử độ cứng Vicker HV30
Vicker hardness test
Đến/to 700 HV30
84.
Thử độ cứng Brinell
(Độ cứng bề mặt đường ray)
Brinell hardness test
(Running surface hardness test)
Đến/to 500 HBW
BS EN 14730-1:2006 + A1:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
85.
Bàn làm việc và bàn bằng gỗ sử dụng cho văn phòng
Wooden desk and table for office use
Thử ổn định
Stability test
JIS S1023:1995,
clause 7.5
86.
Thử tải bền hướng xuống
Strength test - Vertical load test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.1
87.
Thử tải bền ngang
Strength test – Horizontal load test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.2
88.
Thử bền - Thử độ võng tấm kệ
Strength test - Shelf board deflection test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.3
89.
Thử bền chân đỡ tấm kệ
Strength test of Shelf board supporting devices
JIS S1023:1995,
clause 7.6.4
90.
Thử bền cửa
Door strength test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.5
91.
Thử bền kết nối của đáy ngăn kéo
Attaching strength test of drawer bottom plate
JIS S1023:1995,
clause 7.6.6
92.
Thử bền kết nối của phần kệ bàn
Attaching strength test of fixing unit of desk
JIS S1023:1995,
clause 7.6.7
93.
Thử bền kết nối tay kéo
Pull attaching strength test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.8
94.
Thử khả năng chịu đựng đóng mở ngăn kéo
Endurance test for opening and closing of drawer
JIS S1023:1995,
clause 7.7
95.
Thử va đập tấm ván
Impact resistance test of parting
JIS S1023:1995,
clause 7.8
96.
Tủ chứa bằng gỗ sử dụng cho văn phòng
Wooden storage cabinet for office use
Thử tải ổn định tủ
Stability test by load to whole body
JIS S1024:1995,
clause 7.5.1
97.
Thử tải ổn định ngăn kéo cao nhất
Stability test by load to drawer at heighest part
JIS S1024:1995,
clause 7.5.2
98.
Thử tải ổn định cửa
Stability test by load to door
JIS S1024:1995,
clause 7.5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
99.
Tủ chứa bằng gỗ sử dụng cho văn phòng
Wooden storage cabinet for office use
Thử tải ổn định cửa bản lề ngang
Stability test by load to flap-type door
JIS S1024:1995,
clause 7.5.4
100.
Thử độ cứng khung sườn
Rigidity test of body
JIS S1024:1995,
clause 7.6.1
101.
Thử độ võng tấm ván kệ
Deflection test of shelf board
JIS S1024:1995,
clause 7.6.2
102.
Thử bền gối đỡ tấm ván kệ
Strength test of shelf board supporting device
JIS S1024:1995,
clause 7.6.3
103.
Thử độ võng thanh treo
Deflection of bar for hanger
JIS S1024:1995,
clause 7.6.4
104.
Thử bền gối đỡ xà treo
Strength test of supporting device of hanger bar
JIS S1024:1995,
clause 7.6.5
105.
Thử bền mặt đỉnh và mặt đáy
Strength test of top board and bottom board
JIS S1024:1995,
clause 7.6.6
106.
Thử bền cửa
Door-strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.7
107.
Thử bền cửa bản lề ngang
Flap type door strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.8
108.
Thử bền mối ghép nối tấm ván đáy ngăn kéo
Drawer bottom board attaching strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.9
109.
Thử bền kết nối tay kéo
Pull attaching part strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.10
110.
Thử bền đóng mở ngăn kéo
Endurance test for open and closing of drawer
JIS S1024:1995,
clause 7.7
111.
Thử va đập cửa
Door impact resistance test
JIS S1024:1995,
clause 7.8.1
112.
Thử va đập cửa kéo
Impact resistance test of sliding door and tambour door
JIS S1024:1995,
clause 7.8.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
113.
Ghế gỗ văn phòng
Wooden chair for office use
Thử bền mặt ghế
Seat strength test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.1
114.
Thử bền lưng ghế
Back-part strength test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.2
115.
Thử tải thẳng đứng lên tay ghế
Arm-part vertical load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.3
116.
Thử tải ngang tay ghế
Arm-part horizontal load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.4
117.
Thử tải chân ghế hướng trước
Leg-part forward load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.5
118.
Thử tải chân ghế hướng cạnh
Leg-part sideward load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.6
119.
Thử va đập rơi
Fall-down impact test
JIS S1028:1995,
clause 7.6
120.
Nôi trẻ em kích thước tiêu chuẩn
Full-size
baby cribs
Thử thanh ngang bọc nhựa
Plastic teething rail test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.1)
121.
Thử chốt gài cạnh di động
Moveable side latch tets
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.3.4)
122.
Thử chốt gài cạnh gập
Folding side latch test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.3.5)
123.
Thử va đập thẳng đứng vạc giường
Mattress support system vertical impact test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.4)
124.
Thử khung vạc giường
Mattress support system test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.5)
125.
Thử va đập cạnh giường
Crib side cyclic tests
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.6.4)
126.
Thử tải tĩnh cạnh giường
Crib side static test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.6.5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
127.
Nôi trẻ em kích thước tiêu chuẩn
Full-size
baby cribs
Thử moment xoắn thanh đứng cạnh giường
Crib side spindle (slat) torque test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.6.6)
128.
Thử tải tĩnh thanh đứng
Spindle (slat) static load strength
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.7)
129.
Thử khoảng hở giữa các chi tiết
Component spacing test method
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.8)
130.
Thử rãnh hở
Cutout testing method
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.9)
131.
Thử mắc bẫy của các chi tiết kèm theo - Thử lỗ hở
Entrapment in accessories test method - Opening test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.10.2)
132.
Thử tháo rời
Detachment test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.10.3)
133.
Thử đoạn dây buộc
Cord (strap) length test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.10.4)
134.
Thử lỗ hở
Openings
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.11)
135.
Thử cơ cấu khoá
Locking mechanism test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.12)
136.
Thử chiều dài dây buộc
Cord (strap) length test method
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.13)
137.
Thử sự dính chắc của nhãn và lời cảnh báo
Permanency of labels and warnings testing
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.14, from 7.14.1 to 7.14.3)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
138.
Nôi trẻ em kích thước tiêu chuẩn
Full-size
baby cribs
Thử độ bám dính đối với các chữ in cảnh báo được in trực tiếp trên bề mặt sản phẩm
Adhesion test for warnings applied directly onto the surface of the product
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.14.4)
139.
Thử độ bám chắc của các túi chứa hoặc các chi tiết khác có in lời cảnh báo
Test for attachment of storage pouch or other parts with printed warnings
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.14.5)
140.
Nôi trẻ em
kích thước
phi tiêu chuẩn
Non-full-size
baby cribs
Thử khoảng hở giữa các chi tiết
Component spacing test
16 CFR 1220
(ASTM F406-2010a, clause 8.2)
141.
Thử yêu cầu rãnh hở
Test requirements for cutouts
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.3,
from 8.3.1 to 8.3.4)
142.
Thử thanh ngang bọc nhựa đối với giường cạnh cứng
Plastic teething rail test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.4.2)
143.
Thử chốt gài cạnh di động đối với giường cạnh cứng
Movable side latch test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.6.3)
144.
Thử chốt gài cạnh giường gập
Hinged drop gate latch test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.6.4)
145.
Thử chốt gài để ngăn gập của cạnh giường hoặc đầu giường có thể gập
Test for latches to prevent folding of a foldable side or end
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.6.5)
146.
Thử va đập vạc giường đối với giường cạnh cứng
Mattress support system vertical impact test for rigid sided products
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.7,
from 8.7.1 to 8.7.3)
147.
Thử vạc giường đối với giường cạnh cứng - Thử khung vạc giường
Mattress support system test for rigid sided products
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.8)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
148.
Nôi trẻ em
kích thước
phi tiêu chuẩn
Non-full-size
baby cribs
Thử va đập cạnh giường
Crib side impact test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.9.4)
149.
Thử tải tĩnh cạnh giường
Crib side static test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.9.5)
150.
Thử moment xoắn thanh đứng cạnh giường
Crib side spindle (slat) torque test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.9.6)
151.
Thử tải tĩnh thanh đứng
Spindle (slat) static load strength test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.10)
152.
Thử cơ cấu khoá cạnh giường gập
Dropgate locking device test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.13.1)
153.
Thử chốt gài cạnh giường gập
Folding latch test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.13.2)
154.
Thử ổn định
Test for stability
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.17)
155.
Thử sự dính chắc của nhãn và lời cảnh báo
Permanency test for labels and warnings
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.18)
156.
Thử độ bám dính đối với các chữ in cảnh báo được in trực tiếp trên bề mặt sản phẩm
Adhesion test for warnings applied directly onto the surface of the product
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.19)
157.
Thử sự tách rời của nhãn không phải là giấy
Removed test for nonpaper label
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.20)
158.
Thử tháo rời các chi tiết bảo vệ - Thử moment xoắn
Removal of protective components - Torque test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.21.3)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
159.
Nôi trẻ em
kích thước
phi tiêu chuẩn
Non-full-size
baby cribs
Thử tháo rời các chi tiết bảo vệ - Thử kéo
Removal of protective components - Tension test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.21.4)
160.
Thử độ bám chắc của các túi chứa hoặc các chi tiết khác có in lời cảnh báo
Test for attachment of storage pouch or other parts with printed warnings
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.23)
161.
Thử chiều dài dây buộc
Cord (strap) length test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.24)
162.
Kiểm tra các vị trí nhô lồi
Protrusions check
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.25)
163.
Thử mắc bẫy của chi tiết - Thử lỗ hở
Entrapment test - Opening test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.26.2)
164.
Thử mắc bẫy của chi tiết - Thử tháo rời
Entrapment test - Detachment test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.26.3)
165.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra thanh ngang bảo vệ
Guardrails examination
16 CFR Part 1513, clause 7.a
166.
Kiểm tra khung đầu giường trên
Upper bunk end structure examination
16 CFR Part 1513, clause 7.b
167.
Kiểm tra khung đầu giường dưới
Lower bunk end structure examination
16 CFR Part 1513, clause 7.c
168.
Thử sự mắc bẫy cổ
Neck entrapment test
16 CFR Part 1513, clause 7.d
169.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử lật phía trước
Forwards overturning test
EN 1022:2018,
clause 7.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
170.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử lật phía trước cho ghế có gác chân
Forwards overturning test for seating with foot rest
EN 1022:2018,
clause 7.3.2
171.
Thử ổn định góc
Corner stability test
EN 1022:2018,
clause 7.3.3
172.
Thử lật hướng cạnh cho ghế không có tay ghế
Sideways overturning test for seating without arms
EN 1022:2018,
clause 7.3.4
173.
Thử lật hướng ngang cho các loại ghế khác
Sideways overturning test for other seating
EN 1022:2018,
clause 7.3.5
174.
Thử lật phía sau cho các ghế có lưng ghế
Rearwards overturning test for seating with back rests
EN 1022:2018,
clause 7.3.6
175.
Thử lật ghế nghiêng
Overturning test for tilting seating
EN 1022:2018,
clause 7.4.2
176.
Thử lật ghế ngã nằm có đỡ chân
Overturning test for Reclining seating with leg rest
EN 1022:2018,
clause 7.4.3
177.
Thử lật ghế ngã nằm không có đỡ chân
Overturning test for reclining seating without leg rest
EN 1022:2018,
clause 7.4.4
178.
Thử ổn định sau cho ghế bập bênh
Rearwards stability test for rocking chairs
EN 1022:2018,
clause 7.4.5
179.
Thử lật phía trước (Ghế dựa dài)
Forwards overturning test (Chaise lounge chair)
EN 1022:2018,
clause 8.3.1
180.
Thử lật hướng cạnh (Ghế dựa dài)
Sideways overturning test (Chaise lounge chair)
EN 1022:2018,
clause 8.3.2
181.
Thử tải tĩnh mặt ngồi và lưng ghế
Seat static load and back static load test
EN 1728:2012,
clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
182.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử tải tĩnh cạnh trước mặt ngồi
Seat front edge static load test
EN 1728:2012,
clause 6.5
183.
Thử tải tĩnh gác chân
Foot rest static load test
EN 1728:2012,
clause 6.8
184.
Thử tải tĩnh hướng ngang tay ghế
Arm rest sideways static load test
EN 1728:2012,
clause 6.10
185.
Thử tải tĩnh tay ghế
Arm rest static load test
EN 1728:2012,
clause 6.11
186.
Thử tải tĩnh chân ghế hướng trước
Leg forward static load test
EN 1728:2012,
clause 6.15
187.
Leg sideways static load test Thử tải tĩnh chân ghế hướng cạnh
EN 1728:2012,
clause 6.16
188.
Thử mỏi kết hợp mặt ngồi và lưng ghế
Combined Seat and back durability test
EN 1728:2012,
clause 6.17
189.
Thử mỏi cạnh trước mặt ngồi
Seat front edge durability test
EN 1728:2012,
clause 6.18
190.
Thử mỏi cho ghế có nhiều vị trí lưng ghế
Durability test on seating with a multi-position back rest
EN 1728:2012,
clause 6.19
191.
Thử mỏi tay ghế
Arm rest durability test
EN 1728:2012,
clause 6.20
192.
Thử va đập mặt ngồi
Seat impact test
EN 1728:2012,
clause 6.24
193.
Thử va đập phía sau
Back impact test
EN 1728:2012,
clause 6.25
194.
Thử lật phía sau
Backward fall test
EN 1728:2012,
clause 6.28
195.
Thử tải tĩnh bổ sung cho mặt ngồi và đỡ chân (Ghế dựa dài)
Additional seat and leg rest static load test (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
196.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử mỏi bổ sung cho mặt ngồi (Ghế dựa dài)
Additional seat durability test (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.4.2
197.
Thử va đập (Ghế dựa dài)
Impact test (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.8
198.
Thử nâng cho ghế di động (Ghế dựa dài)
Lifting test for mobile (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.9
199.
Thử tải tĩnh hướng ngang
Horizontal static load test
EN 1728:2012,
clause 6.2
200.
Thử tải tĩnh hướng đứng
Vertical static load test
EN 1728:2012,
clause 6.3
201.
Thử mỏi ngang
Horizontal durability test
EN 1728:2012,
clause 6.4
202.
Thử mỏi thẳng đứng đối với bàn có bệ chân
Vertical durability test for cantilever or pedestal tables
EN 1728:2012,
clause 6.5
203.
Thử va đập thẳng đứng đối với bàn có kính
Vertical impact test for tables with glass in their construction
EN 1730:2012,
clause 6.6.1 & 6.6.2
EN 14072:2003,
Clause 6c
204.
Thử va đập thẳng đứng đối với bàn không có kính
Vertical impact test for tables without glass in their construction
EN 1730:2012,
clause 6.6.1 & 6.6.3
205.
Thử ổn định dưới tải thẳng đứng
Stabilitytest for under vertical load
EN 1730:2012,
clause 7.1 & 7.2
206.
Thử ổn định cho bàn có phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 1730:2012,
clause 7.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
207.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử ổn định cho bàn có bộ phẫn đỡ dù
Stability test of tables designed to support a parasol
EN 1730:2012,
clause 7.4
208.
Kiểm tra tổng quát
General examination
EN 581-1:2017,
clause 5.1
209.
Kiểm tra các bộ phận dạng ống
Tubular components examination
EN 581-1:2017,
clause 5.2
210.
Kiểm tra các điểm cắt và kẹt
Shear and squeeze points examination
EN 581-1:2017,
clause 5.3
211.
Thử ổn định hướng cạnh
Sideways stability test
EN 581-2:2015 (A.1.1)
212.
Thử ổn định hướng trước
Forward stability test
EN 581-2:2015 (A.1.2)
213.
Thử ổn định cho bàn có phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 12521:2015,
clause 5.3.2
214.
Thử va đập ngang kính
Horizontal glass impact test
UL 4041, Section 8
215.
Thử va đập đứng kính
Vertical glass impact test
UL 4041, Section 9
216.
Thử kẹt và cắt
Shear and pinch point test
UL 4041, Section 10
217.
Thử ổn định
Stability test
UL 4041, Section 11
218.
Thử tải chu kỳ
Top load ease cycle test
UL 4041, Section 12
219.
Thử tải tập trung
Concentrated load test
UL 4041, Section 13
220.
Thử tải phân bố
Distributed load test
UL 4041, Section 14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
221.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử thả rơi bàn
Table unit drop test
UL 4041, Section 15
222.
Thử cứng vững chân
Leg strength test
UL 4041, Section 16
223.
Thử bàn có chân
Test for tables with casters
UL 4041, Section 17
224.
Thử ổn định
Stability tests
UL 4041, Section 18
225.
Thử cứng vững lưng tựa tĩnhloại 1&2
Backrest strength test static type I and II
UL 4041, Section 19
226.
Thử cứng vững lưng tựa-tĩnh-loại 3
Backrest strength test -static - type III
UL 4041, Section 20
227.
Thử rơi - động
Drop test -Dynamic
UL 4041, Section 21
228.
Thử xoay - chu kỳ
Swivel test -Cyclic
UL 4041, Section 22
229.
Thử độ bền chỗ ngồi - chu kỳ
Seating durability tests - Cyclic
UL 4041, Section 23
230.
Thử cứng vững tay vịn - thẳng đứng- Thử tĩnh
Arm strength test - Vertical -Static
UL 4041, Section 24
231.
Thử cứng vững tay vịn - phương ngang -Thử tĩnh
Arm strength test -Horizontal -Static
UL 4041, Section 25
232.
Thử bền lưng tựa - chu kỳ - loại I
Backrest durability test -Cyclic - Type I
UL 4041, Section 26
233.
Thử bền lưng tựa - chu kỳ - loại II và III
Backrest durability test-Cyclic - Type II and III
UL 4041, Section 27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
234.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử bền bệ ghế/bánh xe cho ghế có bệ
Caster/Chair base durability test for pedestal base chairs
UL 4041, Section 28
235.
Thử bền khung ghế/bánh xe cho ghế có chân
Caster/Chair frame durability test for chairs with legs
UL 4041, Section 29
236.
Thử cứng vững chân - hướng trước và cạnh
Leg strength test - Front and side application
UL 4041, Section 30
237.
Thử tải tĩnh chỗ để chân - thẳng đứng
Footrest static load test -Vertical
UL 4041, Section 31
238.
Thử bền chỗ để chân - thẳng đứng- chu kỳ
Footrest durability test -Vertical - Cyclic
UL 4041, Section 32
239.
Thử ổn định
Stability test
UL 4041, Section 33.1
240.
Thử bền lưng ghế - Thử tĩnh
Backrest strength test -Static test
UL 4041, Section 33.2
241.
Thử rơi – Thử động
Drop test -Dynamic test
UL 4041, Section 33.3
242.
Thử mỏi mặt ngồi - chu kỳ
Seating durability tests - Cyclic
UL 4041, Section 34
243.
Thử bền tay vịn - thẳng đứng- Thử tĩnh
Arm strength test - Vertical -Static
UL 4041, Section 35
244.
Thử bền tay vịn - phương ngang- Thử tĩnh
Arm strength test -Horizontal -Static
UL 4041, Section 36
245.
Thử mỏi lưng tựa - Chu kỳ
Backrest durability test -Cyclic
UL 4041, Section 37
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
246.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử bền chân - Hướng trước và cạnh
Leg strength test - front and side application
UL 4041, Section 38
247.
Thử nâng cho ghế tựa dài di động
Lifting test for mobile chaise lounge chair
UL 4041, Section 39
248.
Thử ổn định trước và sau cho ghế treo
Front and rear stability test for hanging chair
UL 4041, A1
249.
Thử tải tĩnh mặt ghế
Static load test of seat
UL 4041, A2
250.
Thử tải mỏi mặt ghế (Phương pháp thay thế cho: Thử mỏi ghế - Chu kỳ)
Durability load test of seat (Alternative method to: Seating durability tests - Cyclic)
UL 4041, A3
251.
Thử bền cơ cấu khung lắc (Phương pháp thay thế cho: Thử bền chân - Tác dụng trước và cạnh)
Structural strength test of the swing (Alternative method to: Leg strength test - Front and side application)
UL 4041, A4
252.
Thử mỏi cơ cấu đu đưa (Phép thử bổ sung cho ghế với cơ cấu đu đưa)
Oscillation fatigue test (Additional test for Seating with Oscilation motion)
UL 4041, A5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
253.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo, xác định:
-
Giới hạn chảy
-
Giới hạn bền
-
Độ giãn dài
-
Độ thắt tương đối
-
Mô đun đàn hồi
Tensile test, determination of:
-
Yield strength
-
Tensile strength
-
Elongation
-
Area reduction
-
Elastic modulus
Đến/to 2000 kN
AS 1391-2020
254.
Thử uốn Bend test
AS 2505.1-2004 R2017
AS 2505.2-2004 R2017
255.
Thử va đập
(Tại -196 oC , - 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At -196 oC , - 70 oC up to ambient temperature)
AS 1544.2-2003 R2017
256.
Thử độ cứng Brinell
Brinell hardness test
Bi/Ball:
Ø2,5; Ø5; Ø10; Tải/Load:
(62,5~3000) kgf
AS 1816.1-2007 R2017
257.
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
A, B, C, D, E, F, N, T
AS 1815.1-2007 R2017
258.
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV0,2 HV10
AS 1817.1-2003 R2017
259.
Ống kim loại Metallic pipe
Thử nén bẹp
Compression test
Đến/to 2000 kN
AS 2505.3-2004 R2017
260.
Thử uốn nguyên ống
Whole tube bend test
Đến/to 2000 kN
AS 2505.3-2004 R2017
261.
Lớp phủ Coating
Đo chiều dày lớp phủ bằng kính hiển vi kim tương
Coating thickness measurement by microscope
Từ/From: 2 μm
AS 2331.1.1 -2001 R2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
262.
Lớp phủ Coating
Xác định khối lượng lớp phủ hoặc chiều dày lớp phủ
Phương pháp khối lượng
Determination of coating mass per uint area or of coating thickness
Weight method
AS 2331.2.1-2001 R2017 (method A)
263.
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp từ
Coating thickness measurement by magnetic method
Từ/From 50 μm
AS 2331.1.3-2001
264.
Xác định chiều dày lớp phủ
Phương pháp dòng điện xoáy
Coating thickness measurement
Eddy current method
Từ/From 50 μm
AS 2331.1.4-2001 R2017
265.
Thử độ bám dính
Adhesion test
-
AS 1580.408.4-2004 R2019
266.
Thử ăn mòn
Phương pháp phun sương muối
Corrosion test
Salt spray method
NSS, AASS, CASS
AS 2331.3.1- 2001 R2017
AS 2331.3.2- 2001 R2017
AS 2331.3.3- 2001 R2017
267.
Kim loại và hợp kim
Steels and Alloys
Kiểm tra cấu trúc tế vi replica Metallographic Replica Check
100X ~ 1000X
ASTM E1351-
01(2020)
ISO 3057:1998
NT NDT 010:1991
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thép cacbon và thép hợp kim thấp
Cacbon steel and Low alloy steel
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,01 ~ 2,14) %
Mn: (0,02 ~ 19,6) %
Si: (0,01 ~ 2,02) %
P: (0,002 ~ 0,09) %
S: (0,001 ~ 0,320) %
Cr: (0,01 ~ 11,1) %
Ni: (0,01 ~ 3,19) %
Mo: (0,01 ~ 2,08) %
Cu: (0,01 ~ 1,40) %
V: (0,01 ~ 1,13) %
Co: (0,01 ~ 0,40) %
W: (0,01 ~ 1,57) %
Ti: (0,01 ~ 1,08) %
Pb: (0,01 ~ 0,28) %
Sn: (0,01~ 0,11) %
Bo: (0,0001 ~ 0,02) %
N: (0,01 ~ 0,052) %
Al: (0,01 ~ 1,13) %
Nb: (0,01 ~ 0,40) %
Se: (0,01 ~ 0,12) %
Zn: (0,01 ~ 0,02) %
Zr: (0,01 ~ 0,22) %
ASTM E 415-21
JIS G0320:2009
JIS G1253:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
2.
Thép không gỉ
Stainless steel
Gang trắng
White cast iron
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,01 ~ 1,50) %
Mn: (0,02 ~ 11,48) %
Si: (0,02 ~ 4,13) %
P: (0,002 ~ 0,14) %
S: (0,001 ~ 0,37) %
Cr: (0,17 ~ 24,3) %
Ni: (0,14 ~ 40,8) %
Mo: (0,01 ~ 6,30) %
Cu: (0,01 ~ 3,72) %
V: (0,01 ~ 0,80) %
Co: (0,01 ~ 17,9) %
W: (0,01 ~ 2,47) %
Ti: (0,01 ~ 2,17) %
Pb: (0,01 ~ 0,48) %
Sn: (0,01 ~ 0,17) %
Bo: (0,001 ~ 0,09) %
N: (0,01 ~ 2,44) %
Al: (0,01 ~ 1,19) %
Nb: (0,01 ~ 2,45) %
ASTM E 1086-14
JIS G0320:2009
JIS G 1253:2013
3.
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (2,14 ~ 4,15) %
Mn: (0,03 ~ 10,2) %
Si: (0,05 ~ 3,80) %
P: (0,003 ~ 0,78) %
S: (0,001 ~ 0,21) %
Cr: (0,01 ~ 30,3) %
Ni: (0,01 ~ 40,7) %
Mo: (0,01~ 3,25) %
Cu: (0,01 ~ 8,12) %
V: (0,01 ~ 0,50) %
Co: (0,01 ~ 0,40) %
W: (0,01 ~ 0,30) %
Ti: (0,01 ~ 0,91) %
Pb: (0,01 ~ 0,06) %
Sn: (0,01 ~ 0,20) %
Bo: (0,0001 ~ 0,084) %
N: (0,01 ~ 1,08) %
Al: (0,01 ~ 0,39) %
Nb: (0,01 ~ 2,43) %
Zr: (0,01 ~ 0,12) %
ASTM E 1999-18
JIS G0320:2009
JIS G 1253:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
4.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum alloys
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Si: (0,01 ~ 16) %
Fe: (0,01 ~ 0,71) %
Cu: (0,001 ~ 5,5) %
Mn: (0,001 ~ 1,2) %
Mg: (0,01 ~ 2,2) %
Cr: (0,001 ~ 0,34) %
Ni: (0,005 ~ 1,3) %
Zn: (0,002 ~ 2,8) %
Ti: (0,001 ~ 0,31) %
Pb: (0,01 ~ 0,17) %
Sn: (0,01 ~ 0,23) %
Co: (0,001 ~ 0,1) %
ASTM E 1251-17
5.
Đồng và hợp kim đồng
Copper and Copper alloys
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Fe: (0,003 ~ 0,18) %
Mn: (0,0005~0,06) %
P: (0,001 ~ 0,02) %
Pb: (0,0005 ~ 0,03) %
Sn: (0,0002 ~ 0,09) %
Zn: (0,004 ~ 45,5) %
Cr: (0,001 ~ 0,95) %
Ni: (0,01 ~ 0,50) %
Al: (0,001 ~ 53,7) %
Co: (0,001 ~ 0,21) %
Si: (0,01 ~ 1,20) %
As: (0,001 ~ 0,22) %
BS EN 15079:2015
6.
Thép, gang, ni-ken, và các hợp kim Co-ban
Steel, Iron, Nickel, and Cobalt Alloys
Xác định hàm lượng Cacbon, lưu huỳnh
Phương pháp hấp thụ hồng ngoại
Determination of Carbon, Sulfur content
Infrared absorption method
C: (0,001 ~ 3,5) %
S: (0,001 ~ 0,4) %
ASTM E1019-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy
Field of testing: NDT
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mối hàn ray thép
Weld of rail steel
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (UT)
Examination defect.
Ultrasonic testing (UT)
Độ cứng bề mặt/ Surface hardness ≤ 390 HBW
Bề rộng/ wide ≤ 90 mm
BS EN 14730-1:2006+A1:2010
BS EN 14587-3:2012
ISO 17640:2017
2.
Mối hàn
Weld joints
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
–
ASME BPVC.V:2021, Article 9
AWS B1.11:2015
BS EN ISO 17637:2016
AS 3978:2003
TCVN 7507:2016
3.
Phát hiện vết nứt và bất liên tục trên bề mặt.
Phương pháp kiểm tra từ tính (MT)
Detecting crack and discontinuity on the surface.
Magnetic particle method (MT)
ASTM E 709-21
ASME BPVC.V:2021 Article 7
BS EN ISO 17638:2016
AS 1171:1998
TCVN 11759:2016
4.
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (UT)
Examination defect.
Ultrasonic testing (UT)
(6 ~ 200) mm
AWS D1.1/D1.1M:2020 Clause 8, Part F
AWS D1.5M/D1.5:2015 Clause 6, Part C
AWS D1.6:2017
Clause 8, Part F
ASME BPVC.V:2021 Article 4
BS EN ISO 17640:2017
AS 2207:2007
TCVN 6735:2018
JIS G 0584:2014
JIS Z 3060:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Mối hàn
Weld joints
Phát hiện vết nứt và bất liên tục trên bề mặt.
Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
Detecting crack and discontinuity on the surface
Liquid penetrant testing (PT)
ASTM E 165-18
ASME BPVC.V:2021 Article 6
BS EN ISO 3452-1:2013
AS 2062:1997
TCVN 4617-1:2018
6.
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT)
Examination defect.
Radiographic testing (RT)
Chiều dày / Thickness
≤ 50 mm
AWS D1.1/D1.1M:2020 Clause 8, Part E
AWS D1.5M/D1.5:2015 Clause 6, Part B
AWS D1.6:2017
Clause 8, Part E
ASME BPVC.V:2021 Article 2
BS EN ISO 17636-1:2013
JIS Z 3104:1995
TCVN 11758-1:2016
AS 2177:2006
ASTM E 94-17
7.
Vật liệu kim loại
Metal materials
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (UT)
Examination defect.
Ultrasonic testing (UT)
Thép tấm Steel plate
ASTM A 435-17
8.
Đo chiều dày vật liệu bằng phương pháp siêu âm
Measuring Thickness by Manual Ultrasonic
(2 ~ 200) mm
ASTM E 797-21
ISO 16809:2017
9.
Lớp phủ
Coating
Đo chiều dày lớp phủ trên vật liệu có từ.
Phương pháp từ
Measuring coating thickness.
Magnetic method
(25 ~ 1000) μm
ASTM E 376-19
TCVN 5408:2007
TCVN 5878:2007
BS EN ISO 2178:2016
10.
Sơn
Paint
Thử độ bám dính.
Phương pháp cắt ô
Adhesion test.
Cross-cut test
–
TCVN 2097:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Thiết bị chịu áp
Pressure equipment
Thử nghiệm khả năng chịu áp suất thủy tĩnh, thử kín
Pressure test, leak test
Đến/ to 400 bar
QTTN/KT3 121:2018.
12.
Thiết bị chịu tải
Loading equipment
Thử nghiệm khả năng chịu tải
Loading test
Đến/ to 200 kN
QTTN/KT3 122:2018.
Chú thích/Note:
-
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard.
-
ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials.
-
CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ/ Consumer product safety commission (United States).
-
CPSIA: Đạo luật cải thiện an toàn sản phẩm tiêu dùng (Hoa Kỳ)/ Consumer Product Safety Improvement Act (United States).
-
ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization.
-
AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard.
-
SOR: Đơn đặt hàng theo luật định và quy định / Statutory Orders and Regulations (Canada).
-
ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/ The Japan Toy Association Toy safety standard.
-
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards.
-
NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/ Normas Oficiales Mexicanas.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards.
-
AWS: American Welding Society.
-
ASME: The American Society of Mechanical Engineers.
-
ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian
-
Association of Technical Standards).
-
INMETRO: Viện Đo lường, Chất lượng và Công nghệ Quốc gia (Brazil)/ The National Institute of
-
Metrology, Quality And Technology (Brazil).
-
NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/ Normas Oficiales Mexicanas.
-
UL: Underwriters Laboratories Standards.
-
QTTN/…: Quy trình do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/35
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Mechanical - NDT Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Laboratory: Consumer Products Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 3 (QUATEST 3)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Phan Thành Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 004
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /09 /2024 đến ngày 09/08/2025
Địa chỉ/ Address:
49 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Số 7 đường số 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel:
0251 383 6212 Fax: 0251 383 6212
E-mail:
rq.tn@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vải, quần áo, sợi
Textile, clothings, yarn
Xác định pH của dung dịch nước chiết Determination of pH of aqueous extract
1 - 14
GB/T 7573:2009
2.
Vật liệu dệt may
Textile
Xác định màu Azo dyes
Phương pháp GC-MS
Determination of Azo dyestuff colorants
GC-MS method
Phụ lục 1
Appendix (1)
TCVN
12512-1:2018 &
TCVN
12512-3:2018
GB/T17592:2024 & GB/T 23344:2009
3.
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content GC-MS method
Phụ lục 2
Appendix (2)
ISO 14389:2022
GB/T 20388:2016
4.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
UV-Vis method
12 mg/kg
GB/T 2912.1:2009
5.
Xác định hàm lượng Pb tổng và Cd tổng
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Pb and total Cd content
ICP-OES method
10 mg/kg
GB/T 30157:2013
6.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Zn, Hg, Ni, Cr, Mo, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Cu, Zn, Hg, Ni, Cr, Mo, Se content
ICP-MS method
As, Hg, Mo, Cd, Se: 0,4 mg/kg
Ni, Cu, Zn, Pb, Cr: 5,0 mg/kg.
EPA SW-846
Test Method 3052 &
ISO 17072-2:2022
(Chuẩn bị mẫu/ preparing sample)
ISO 17294-2:2023
(Phân tích mẫu/ analysis sample)
Chú thích/ Note:
GB/T: Guobiao standard (China)
EPA SW: Environmental Protection Agency Solid Waste
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Phụ lục 1: Danh mục Azo dyes
Appendix 1: Azo dyes list
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
1
Biphenyl-4-ylamine/ 4-aminobiphenyl / xenylamine
8.0
13
3,3’-Dimethyl-(4,4’-diaminodiphenylmethane)
8.0
2
Benzidine
8.0
14
p-Cresidine
8.0
3
4-Chlor-o-toluidine
8.0
15
4,4’-Methylen-bis(2-chlor- aniline)
8.0
4
2-Naphthylamine
8.0
16
4,4’-Oxydianiline
8.0
5
o-Aminoazotoluene/ 4-amino-2’,3-dimethylazobenzene/ 4-o-tolylazo-o-toluidene
8.0
17
4,4’-Thiodianiline
8.0
6
5-Nitro-o-toluidine
8.0
18
o-Toluidine
8.0
7
4-Chloraniline
8.0
19
2,4-Toluylendiamine/2,4 –diaminotoluene
8.0
8
4-Methoxy-m-phenylenediainine
8,0
20
2,4,5-Trimethylaniline
8.0
9
4,4’-Diaminodiphenylmethane/ 4,4’-methylenedianiline
8.0
21
o-Anisidine
8.0
10
3,3’-Dichlorobenzidine/ 3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’- ylenediamine
8.0
22
4-Aminoazobenzene
8.0
11
3,3’-Dimethoxybenzidine/ o-dianisidine
8.0
23
2,4-dimethylaniline
8.0
12
3,3’-Dimethylbenzidine
8.0
24
2,6-dimethylaniline
8.0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Phụ lục 2: Danh mục Phthalate Appendix 2: Phthalate list
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
1
Diisobutyl phthalate (DIBP)
25
8
Dicyclohexyl phthalate (DCHP)
25
2
Dibutyl phthalate (DBP)
25
9
Di-n-hexyl phthalate (DHP)
25
3
Bis (2-methoxylethyl) phthalate (DMEP)
25
10
Di-iso-pentyl phthalate (DiPP),
25
4
Di-n-pentyl phthalate (DPP)
25
11
Diisononyl phthalate (DINP),
50
5
Butyl benzyl phthalate (BBP),
25
12
Diisodecyl phthalate (DIDP),
50
6
Diisoheptyl phthalate (DIHP),
50
13
Di-iso-hexylphthalate (DIHxP)
25
7
Bis (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP),
25
14
Di-n-octyl phthalate (DnOP),
25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vải, quần áo, sợi
Textile, clothings, yarn
Xác định độ bền màu với nước
Determination of colour fastness to water
GB/T 5713:2003
2.
Xác định độ bền màu với mồ hôi
Determination of colour fastness to perspiration
GB/T 3922:2013
3.
Xác định độ bền màu với ma sát
Determination of colour fastness to rubbing
GB/T 3920:2008
4.
Xác định độ bền màu với nước bọt
Determination of colour fastness to saliva
GB/T 18886:2019
5.
Xác định mùi đặc biệt
Determination of peculiar odour
GB/T 18401:2010
6.
Thử cháy
Flamability test
GB/T 14644:2014
7.
Quần áo, phụ kiện, bao bì
Clothings,
attached components, packaging
Thử đầu nhọn và cạnh sắc
Sharp tips and edges test
GB/T 31701:2015
8.
Quần áo
Clothings
Thử kéo
Streching resistance
GB 31701:2015
Phụ lục A/
Appendix A
9.
Kiểm tra ngoại quan, nhãn
Appearance, label check
GB 31701:2015
10.
Thử an toàn dây rút
Safety of drawstrings test
GB 31701:2015
11.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định độ dày
Determination of thickness
ISO 4593:1993
TCVN 10101:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định kích thước
Determination of dimenssion
ISO 4592:1992
TCVN 10100:2013
Chú thích/ Note:
-
GB/T: Guobiao standard (China)
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Consumer Products Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/35
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Cơ khí - NDT
Laboratory: Mechanical - NDT Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 3 (QUATEST 3)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Anh Triết
Laboratory manager:
Nguyen Anh Triet
Số hiệu/ Code:
VILAS 004
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / /2024 đến ngày 09/08/2025
Địa chỉ/ Address:
49 Pasteur, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location 1:
Số 7, Đường số 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Địa điểm / Location 2:
Lô C5, Đường K1, KCN Cát Lái, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại / Tel:
(84-61) 383 6212 Fax: (84-61) 383 6298
E-mail:
dh.cs@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bulông - Đai ốc
Bolt and screw nut
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 JIS B 1051:2019 ASTM F606-21
2.
Thử kéo vật liệu bulông
Tensile test of bolt material
max 2000 kN
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 ASTM A370-21 ASTM E8-21 JIS Z 2241:2020
3.
Thử cắt vật liệu bulông Shear test of bolt material
max M24
ASTM F606-21
4.
Thử hệ số ngẫu lực
Torque coefficient test
max M30
JIS B1186:2013
5.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Xác định:
-
Giới hạn chảy
-
Giới hạn bền
-
Độ giãn dài
-
Độ thắt tương đối
-
Mô đun đàn hồi
Determination of:
-
Yield strength
-
Tensile strength
-
Elongation
-
Area reduction
-
Elastic modulus
max 2000 kN
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 ASTM A 370-21 ASTM E8-21 JIS Z 2241:2020
ISO 2531:2009
6.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) JIS Z 2248:2022 ASTM A 370-21
7.
Thử va đập (Tại -196 oC , - 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At - 196 oC , - 70 oC up to ambient temperature)
max 450J
TCVN 312:2007 ASTM E 23-18 JIS Z 2248:2022 ISO 148-1:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo theo phương Z
Through thickness tension test
max 2000 kN
ASTM A770-03
9.
Thử độ cứng Brinell
Brinell hardness test
Bi/Ball:
Ø2,5; Ø5; Ø10
Tải/Load:
(62,5-3000) kgf
TCVN 256-1:2006 ISO 6506-1:2014 ASTM E10-18 JIS Z 2243-1:2018
10.
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
A, B, C, D, E, F, N, T
TCVN 257-1:2007 ISO 6508-1:2016 ASTM E18-20 JIS Z 2245:2021
11.
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV0,2-HV10
TCVN 258-1:2007 ISO 6507-1:2018 ASTM E92-17 JIS Z 2244-1:2020
12.
Dây kim loại
Metallic wire
Thử kéo Tensile test
max 2000 kN
TCVN 1824:1993 ISO 6892-1:2019 ASTM A370-21 ASTM E8-21 JIS Z 2241:2020
13.
Thử bẻ gập Bend test
max Ø10
TCVN 1826:2006 (ISO 7801:1984)
14.
Thử xoắn Torsion test
max Ø10
TCVN 1827:2006 (ISO 7800: 2021)
15.
Thử quấn Wrapping test
TCVN 1825:2008 ASTM B498-19
16.
Kim loại hàn: Que hàn
Weld metal: Welding electrode
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2019 ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
17.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 198:2008 (ISO 7438:2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Kim loại hàn: Que hàn
Weld metal: Welding electrode
Thử va đập (Tại - 196 oC, – 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At – 196 oC, – 70 oC up to ambient temperature)
450J
TCVN 312-1:2007 AWS D1.1-2020 ASME BPV code, Section IX-2021
19.
Mối hàn trên thép thanh
Weld on steel bar
Mối hàn trên thép tấm, thép ống
Weld on steel plate, steel pipe
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 8310:2010
ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
JIS Z3121:2018
20.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 5401:2010
ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
JIS Z3122:2018
21.
Thử độ cứng vùng mối hàn
Hardness test on weld area
HV0,2-HV10
ASTM E92-17
ASME BPV code, Section IX-2021
AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
22.
Kiểm tra tổ chức thô đại Macro structure examination
-
ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
23.
Mối hàn trên thép thanh
Weld on steel bar
Mối hàn trên thép tấm, thép ống
Weld on steel plate, steel pipe
Thử va đập (Tại - 196 oC , - 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At - 196 oC , - 70 oC up to ambient temperature)
450J
TCVN 312-1:2007 TCVN 5402:2010 ASME BPV code, Section IX-2021 AWS D 1.1-2020
BS EN ISO
15614:2017+A1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử kéo vật liệu
Material tensile test
max 2000 kN
Chuẩn bị mẫu thử/ Prepare sample:
JIS A5525:2019
JIS A5530:2019
JIS G3444:2021
TCVN 314:2008
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-21
ASTM E8-21
JIS Z2241:2020
25.
Thử kéo nguyên ống
Tensile test on full pipe
max 2000 kN
TCVN 314: 2008
JIS Z2241:2020
ASTM A370-21
AS 1163 -2009
JIS G3444:2021
26.
Thử kéo mối hàn
Weld tensile test
Max 2000 kN
Chuẩn bị mẫu thử/ Prepare sample:
JIS A 5525:2019
JIS A 5530:2019
Phương pháp thử/
test method
JIS Z3121:2018
27.
Thử nén bẹp
Compression test
max 2000 kN
TCVN 1830:2008
ASTM A370-21
ASTM A500-21ª
ASTM A53-20
ASTM A501-21
JIS G3452 :2019
JIS G3459:2016
BS 1387:1985
JIS A5525:2019
JIS A5530:2019
JIS G3444:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Ống kim loại
Metallic pipe
Thử uốn nguyên ống
Whole tube bend test
max DN50
ASTM A370-21
ASTM A500-21ª
ASTM A53-20
ASTM A501-21
JIS G3452:2019
JIS G3459:2016
BS 1387:1985
JIS G 3444:2021
29.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Xác định:
-
Giới hạn chảy
-
Giới hạn bền
-
Độ giãn dài
-
Độ thắt tương đối
-
Mô đun đàn hồi
Determination of:
-
Yield strength
-
Tensile strength
-
Elongation
-
Area reduction
-
Elastic modulus
max 2000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
ISO 15630-1: 2019
ISO 15630-2:2019
ASTM A615-20
ASTM A370-21
BS 4449:2005 + A3:2016
JIS G3112:2020
JIS Z2241:2020
AS 1302:1991
30.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
ISO 15630-1:2019
ISO 15630-2:2019
TCVN 6287:1997
ASTM A615-20
ASTM A370-21
BS 4449: 2005 + A3:2016
JIS G3112:2020
AS 1302:1991
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Thép cốt bê tông
Reinforcement steel bar
Thử uốn lại
Rebend test
max Ø32
TCVN 7937-1:2013
TCVN 7937-3:2013
ISO 15630-1:2019
ISO 15630-2:2019
BS 4449:2005 + A3:2016
TCVN 6287:1997
32.
Lưới thép hàn
Welded fabric
Thử kéo
Tensile test
max 2000 kN
TCVN 7937-2:2013
TCVN 6288:1997
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:019
33.
Thử uốn
Bend test
max Ø32
TCVN 7937-2:2013
TCVN 6288:1997
TCVN 6287:1997
34.
Thử cắt mối hàn lưới kim loại
Shear test of welded fabric
max 2000 kN
TCVN 7937-2:2013
ISO 15630:2010
ASTM A185-07
35.
Cáp thép dự ứng lực, thép dự ứng lực
Seven wire strand, prestressed concrete steel bar
Thử kéo nguyên sợi
Full section tensile test
max 2000 kN
TCVN 7937-3:2013
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-21
36.
Thử mô đun đàn hồi nguyên sợi
Modulus of full section test
max 2000 kN
ASTM A370-21
ASTM E111-17
37.
Cáp thép dự ứng lực, thép dự ứng lực
Seven wire strand, prestressed concrete steel bar
Thử kéo các sợi nhỏ
Tensile test of strand
max 2000 kN
TCVN 7937-3:2013
TCVN 6284-1:1997
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-21
38.
Cáp thép, cáp thép lõi hữu cơ
Steel rope
Thử kéo nguyên sợi
Full section tensile test
max 2000 kN
TCVN 6368:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Thép cốt bê tông: Mối nối bằng ống ren
Steel for the reinforcement of concrete:
Reinforcement
couplers for mechanical splices of bar
Thử độ bền kéo mối nối
Tensile strength test
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
40.
Thử kéo tĩnh
Static tensile test
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
41.
Thử kéo nén lặp lại tuần hoàn ứng suất cao
Alternating tension and compression test of high stresses
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
42.
Thử kéo nén lặp lại biến dạng lớn
Alternating tension and compression test of large strains
max 2000 kN
TCVN 8163:2009
43.
Lớp phủ Coating
Đo chiều dày lớp phủ bằng kính hiển vi kim tương
Coating thickness measurement by microscope
min 1μm
TCVN 4392:1986
ASTM B487-20
44.
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp khối lượng
Coating thickness measurement by weight method
-
TCVN 4392:1986
TCVN 7665:2007
ISO 1461:2009
ASTM A90-21
JIS H0401:2013
45.
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp từ
Coating thickness measurement by magnetic method
min 50μm
TCVN 4392:1986
TCVN 5878:2007
ISO 2178:2016
ASTM E376-19
JIS H0401:2013
46.
Thử độ đồng đều Uniformity test
-
TCVN 4392:1986
47.
Thử độ bám dính Adhesion test
-
TCVN 4392:1986
TCVN 5408:2007
ASTM B498-19
ASTM A153-16
48.
Thử bám dính lớp phủ bằng phương pháp nhiệt
Adhesion test by heating method
-
TCVN 4392: 1986
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
49.
Lớp phủ Coating
Thử ăn mòn bằng phương pháp phun sương muối
Corrosion test - Salt spray testing
NSS, CASS
ISO 9227:2017
ASTM B117-19
JIS Z2371:2020
50.
Mũ an toàn công nghiệp
Industrial safety helmet
Kiểm tra khe hở Clearance test
-
TCVN 6407:1998
51.
Xác định Khối lượng mũ Determination of Mass of helmet
-
TCVN 6407:1998
52.
Thử độ giảm chấn
- Tại (50 ± 2) oC
- Làm ẩm
Shock absorption test
- At (50 ± 2) oC
- After dampening
Đến/to: 500 G
TCVN 6407:1998
53.
Thử đâm xuyên
- Tại (50 ± 2) oC
- Làm ẩm/
Penetration resistance test at
- At (50 ± 2) oC
- After dampening
-
TCVN 6407:1998
54.
Mũ bảo vệ cho người đi xe máy
Protective helmet for user of motorcycle
Kiểm tra ngoại quan Appearance examination
-
TCVN 5756:2017
QCVN 2:2021/BKHCN
55.
Xác định khối lượng mũ Determination of Mass of helmet
-
56.
Kiểm tra phạm vi bảo vệ Protective ability examination
-
TCVN 5756:2017
QCVN 2:2021/BKHCN
57.
Thử quai đeo Retention system test
-
58.
Đo góc nhìn Vision measurement
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Mũ bảo vệ cho người đi xe máy
Protective helmet for user of motorcycle
Thử độ bền va đập & hấp thu xung động ở
Test of impact resistance & impulse absorption at (50 ± 2) °C (23 ± 2) °C
ngâm nuớc/immersing water
(-10±2)°C
Đến/to: 500 G
TCVN 5756:2017
QCVN 2:2021/BKHCN
60.
Thử độ bền đâm xuyên ở Penetration resistance test at (50 ± 2) °C (23 ± 2) °C
(-10 ± 2) °C
-
61.
Thử đặc tính cơ học của kính chắn gió
Impact test of visor (50 ± 2) °C
-
62.
Thử ổn định của mũ
Stability test
63.
Hệ số truyền sáng kính chắn gió
Light transmittance for visor
64.
Hộp kính bảo vệ thiết bị điện
Protective enclosure for electrical equipment
Thử va đập cơ học
Impact test
IK 1- IK 10
IEC 62262:2002
(Vertical hammer IEC 60068-2-75:2014)
65.
Gối cầu trơn và gối cầu có bản cốt thép
Plain and steel laminated elastomeric bearing for bridge
Kiểm tra kích thước hình học
Dimensions measurement
-
ASTM D4014-12 AASHTO M251-06
Thử nén gối cầu
Bearing compression test
max 2000 kN
ASTM D4014-03 (2018) AASHTO M251-06 (2020)
66.
Gối chậu
Pot bearing
Thử nén gối chậu
Pot bearing compression test
max 2000 kN
ASTM D5977-15
67.
Thử góc xoay
Rotation test
max 2000 kN
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Gối chậu
Pot bearing
Thử hệ số ma sát
Coefficient of friction test
max 2000 kN
ASTM D5977-15
69.
Kim loại và hợp kim
Steels and Alloys
Kiểm tra cấu trúc tế vi
Microstructure examination
50X~1000X
TCVN 3902-1984 ISO 945-1:2019
ASTM E3-17
ASTM E407-15
ASTM E562-19
ASTM E112-13
JIS G 0551:2020
ISO 643-2019
70.
Thép, gang
Steel, Cast iron
Thử ăn mòn biên giới hạt phương pháp A; B; C; E; F
Detecting Susceptibilityto Intergranular Attacking Austenitic Stainless Steels-practice A, B, C, E, F
ASTM A262-15
(2021)
71.
Thử ăn mòn Ferric Chloride
Ferric Chloride Pitting Test
ASTM G48-11 (2020)
72.
Rây và các sản phẩm kim loại khác
Sieves and other metal products
Kiểm tra kích thước
Dimension measurement
Rây:
(0,032~ 125) mm
Các sản phẩm kim loại khác: > 1μm
ASTM E11-22
ISO 3310-1:2016
ASTM E323-11(2021)
ISO 3310-2:2013
TCVN 7937:2013
TCVN 7571:2019
TCVN 7573:2006
73.
Mối hàn thép austenitic và Duplex ferritic-austenitic
Austenitic and Duplex ferritic-austenitic stainless steel weld metal
Xác định hàm lượng Hàm lượng Ferrit
Determination of Ferrit content
Đến/to: 77 %
AWS A 4.2-2006 (ISO 8249:2018)
74.
Xác định hàm lượng Hàm lượng Ferrit
Determination of Ferrit content
Đến/to: 100 %
ASTM E 562-19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Thép cốt bê tông và bê tông dự ứng lực
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete
Thử mỏi dọc trục
Axial fatigue test
max 300 kN
TCVN 7937-1,2,3: 2013
ISO 15630-1:2019
76.
Vật liệu và kết cấu
Material and construction
Thử mỏi dọc trục
Axial fatigue test
max 300 kN
ISO 1099:2017
ISO 12106:2017
77.
Thép
Steel
Thử độ mở rộng vết nứt và tích phân J
Crack Tip Opening Displacement (CTOD) and J-integral test
max 300 kN
BS 7448-1:1991
BS 7448-2:1997
ISO 15653:2018
BS 8571:2015
DNV RP-F108:2006
78.
Thử ăn chống nứt do hydro
Resistance to Hydrogen-Induced Cracking (HIC) test
-
NACE TM0284-2016
79.
Thử ăn mòn do ứng suất trong môi trường H2S (phương pháp uốn)
Stress Corrosion Cracking in H2S Environments (SSC) test (bend method)
-
NACE TM0177-2016
80.
Đường ray
Railway
Thử uốn chậm
Slow bend test
Đến/to 2000 kN
BS EN
14587-2:2009
BS EN 14730-1:2006 + A1:2010
81.
Kiểm tra tổ chức thô đại
Macro Examination
5X ~ 50X
82.
Kiểm tra tổ chức tế vi
Micro Examination
50X ~ 1000X
83.
Thử độ cứng Vicker HV30
Vicker hardness test
Đến/to 700 HV30
84.
Thử độ cứng Brinell
(Độ cứng bề mặt đường ray)
Brinell hardness test
(Running surface hardness test)
Đến/to 500 HBW
BS EN 14730-1:2006 + A1:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
85.
Bàn làm việc và bàn bằng gỗ sử dụng cho văn phòng
Wooden desk and table for office use
Thử ổn định
Stability test
JIS S1023:1995,
clause 7.5
86.
Thử tải bền hướng xuống
Strength test - Vertical load test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.1
87.
Thử tải bền ngang
Strength test – Horizontal load test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.2
88.
Thử bền - Thử độ võng tấm kệ
Strength test - Shelf board deflection test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.3
89.
Thử bền chân đỡ tấm kệ
Strength test of Shelf board supporting devices
JIS S1023:1995,
clause 7.6.4
90.
Thử bền cửa
Door strength test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.5
91.
Thử bền kết nối của đáy ngăn kéo
Attaching strength test of drawer bottom plate
JIS S1023:1995,
clause 7.6.6
92.
Thử bền kết nối của phần kệ bàn
Attaching strength test of fixing unit of desk
JIS S1023:1995,
clause 7.6.7
93.
Thử bền kết nối tay kéo
Pull attaching strength test
JIS S1023:1995,
clause 7.6.8
94.
Thử khả năng chịu đựng đóng mở ngăn kéo
Endurance test for opening and closing of drawer
JIS S1023:1995,
clause 7.7
95.
Thử va đập tấm ván
Impact resistance test of parting
JIS S1023:1995,
clause 7.8
96.
Tủ chứa bằng gỗ sử dụng cho văn phòng
Wooden storage cabinet for office use
Thử tải ổn định tủ
Stability test by load to whole body
JIS S1024:1995,
clause 7.5.1
97.
Thử tải ổn định ngăn kéo cao nhất
Stability test by load to drawer at heighest part
JIS S1024:1995,
clause 7.5.2
98.
Thử tải ổn định cửa
Stability test by load to door
JIS S1024:1995,
clause 7.5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
99.
Tủ chứa bằng gỗ sử dụng cho văn phòng
Wooden storage cabinet for office use
Thử tải ổn định cửa bản lề ngang
Stability test by load to flap-type door
JIS S1024:1995,
clause 7.5.4
100.
Thử độ cứng khung sườn
Rigidity test of body
JIS S1024:1995,
clause 7.6.1
101.
Thử độ võng tấm ván kệ
Deflection test of shelf board
JIS S1024:1995,
clause 7.6.2
102.
Thử bền gối đỡ tấm ván kệ
Strength test of shelf board supporting device
JIS S1024:1995,
clause 7.6.3
103.
Thử độ võng thanh treo
Deflection of bar for hanger
JIS S1024:1995,
clause 7.6.4
104.
Thử bền gối đỡ xà treo
Strength test of supporting device of hanger bar
JIS S1024:1995,
clause 7.6.5
105.
Thử bền mặt đỉnh và mặt đáy
Strength test of top board and bottom board
JIS S1024:1995,
clause 7.6.6
106.
Thử bền cửa
Door-strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.7
107.
Thử bền cửa bản lề ngang
Flap type door strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.8
108.
Thử bền mối ghép nối tấm ván đáy ngăn kéo
Drawer bottom board attaching strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.9
109.
Thử bền kết nối tay kéo
Pull attaching part strength test
JIS S1024:1995,
clause 7.6.10
110.
Thử bền đóng mở ngăn kéo
Endurance test for open and closing of drawer
JIS S1024:1995,
clause 7.7
111.
Thử va đập cửa
Door impact resistance test
JIS S1024:1995,
clause 7.8.1
112.
Thử va đập cửa kéo
Impact resistance test of sliding door and tambour door
JIS S1024:1995,
clause 7.8.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
113.
Ghế gỗ văn phòng
Wooden chair for office use
Thử bền mặt ghế
Seat strength test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.1
114.
Thử bền lưng ghế
Back-part strength test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.2
115.
Thử tải thẳng đứng lên tay ghế
Arm-part vertical load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.3
116.
Thử tải ngang tay ghế
Arm-part horizontal load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.4
117.
Thử tải chân ghế hướng trước
Leg-part forward load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.5
118.
Thử tải chân ghế hướng cạnh
Leg-part sideward load test
JIS S1028:1995,
clause 7.5.6
119.
Thử va đập rơi
Fall-down impact test
JIS S1028:1995,
clause 7.6
120.
Nôi trẻ em kích thước tiêu chuẩn
Full-size
baby cribs
Thử thanh ngang bọc nhựa
Plastic teething rail test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.1)
121.
Thử chốt gài cạnh di động
Moveable side latch tets
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.3.4)
122.
Thử chốt gài cạnh gập
Folding side latch test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.3.5)
123.
Thử va đập thẳng đứng vạc giường
Mattress support system vertical impact test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.4)
124.
Thử khung vạc giường
Mattress support system test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.5)
125.
Thử va đập cạnh giường
Crib side cyclic tests
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.6.4)
126.
Thử tải tĩnh cạnh giường
Crib side static test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.6.5)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
127.
Nôi trẻ em kích thước tiêu chuẩn
Full-size
baby cribs
Thử moment xoắn thanh đứng cạnh giường
Crib side spindle (slat) torque test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.6.6)
128.
Thử tải tĩnh thanh đứng
Spindle (slat) static load strength
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.7)
129.
Thử khoảng hở giữa các chi tiết
Component spacing test method
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.8)
130.
Thử rãnh hở
Cutout testing method
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.9)
131.
Thử mắc bẫy của các chi tiết kèm theo - Thử lỗ hở
Entrapment in accessories test method - Opening test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.10.2)
132.
Thử tháo rời
Detachment test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.10.3)
133.
Thử đoạn dây buộc
Cord (strap) length test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.10.4)
134.
Thử lỗ hở
Openings
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.11)
135.
Thử cơ cấu khoá
Locking mechanism test
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.12)
136.
Thử chiều dài dây buộc
Cord (strap) length test method
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.13)
137.
Thử sự dính chắc của nhãn và lời cảnh báo
Permanency of labels and warnings testing
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.14, from 7.14.1 to 7.14.3)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
138.
Nôi trẻ em kích thước tiêu chuẩn
Full-size
baby cribs
Thử độ bám dính đối với các chữ in cảnh báo được in trực tiếp trên bề mặt sản phẩm
Adhesion test for warnings applied directly onto the surface of the product
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.14.4)
139.
Thử độ bám chắc của các túi chứa hoặc các chi tiết khác có in lời cảnh báo
Test for attachment of storage pouch or other parts with printed warnings
16 CFR 1219
(ASTM F1169-10, clause 7.14.5)
140.
Nôi trẻ em
kích thước
phi tiêu chuẩn
Non-full-size
baby cribs
Thử khoảng hở giữa các chi tiết
Component spacing test
16 CFR 1220
(ASTM F406-2010a, clause 8.2)
141.
Thử yêu cầu rãnh hở
Test requirements for cutouts
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.3,
from 8.3.1 to 8.3.4)
142.
Thử thanh ngang bọc nhựa đối với giường cạnh cứng
Plastic teething rail test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.4.2)
143.
Thử chốt gài cạnh di động đối với giường cạnh cứng
Movable side latch test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.6.3)
144.
Thử chốt gài cạnh giường gập
Hinged drop gate latch test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.6.4)
145.
Thử chốt gài để ngăn gập của cạnh giường hoặc đầu giường có thể gập
Test for latches to prevent folding of a foldable side or end
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.6.5)
146.
Thử va đập vạc giường đối với giường cạnh cứng
Mattress support system vertical impact test for rigid sided products
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.7,
from 8.7.1 to 8.7.3)
147.
Thử vạc giường đối với giường cạnh cứng - Thử khung vạc giường
Mattress support system test for rigid sided products
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.8)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
148.
Nôi trẻ em
kích thước
phi tiêu chuẩn
Non-full-size
baby cribs
Thử va đập cạnh giường
Crib side impact test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.9.4)
149.
Thử tải tĩnh cạnh giường
Crib side static test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.9.5)
150.
Thử moment xoắn thanh đứng cạnh giường
Crib side spindle (slat) torque test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.9.6)
151.
Thử tải tĩnh thanh đứng
Spindle (slat) static load strength test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.10)
152.
Thử cơ cấu khoá cạnh giường gập
Dropgate locking device test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.13.1)
153.
Thử chốt gài cạnh giường gập
Folding latch test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.13.2)
154.
Thử ổn định
Test for stability
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.17)
155.
Thử sự dính chắc của nhãn và lời cảnh báo
Permanency test for labels and warnings
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.18)
156.
Thử độ bám dính đối với các chữ in cảnh báo được in trực tiếp trên bề mặt sản phẩm
Adhesion test for warnings applied directly onto the surface of the product
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.19)
157.
Thử sự tách rời của nhãn không phải là giấy
Removed test for nonpaper label
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.20)
158.
Thử tháo rời các chi tiết bảo vệ - Thử moment xoắn
Removal of protective components - Torque test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.21.3)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
159.
Nôi trẻ em
kích thước
phi tiêu chuẩn
Non-full-size
baby cribs
Thử tháo rời các chi tiết bảo vệ - Thử kéo
Removal of protective components - Tension test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.21.4)
160.
Thử độ bám chắc của các túi chứa hoặc các chi tiết khác có in lời cảnh báo
Test for attachment of storage pouch or other parts with printed warnings
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.23)
161.
Thử chiều dài dây buộc
Cord (strap) length test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.24)
162.
Kiểm tra các vị trí nhô lồi
Protrusions check
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.25)
163.
Thử mắc bẫy của chi tiết - Thử lỗ hở
Entrapment test - Opening test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.26.2)
164.
Thử mắc bẫy của chi tiết - Thử tháo rời
Entrapment test - Detachment test
16 CFR 1220
(ASTM F406-10a, clause 8.26.3)
165.
Giường tầng
Bunk bed
Kiểm tra thanh ngang bảo vệ
Guardrails examination
16 CFR Part 1513, clause 7.a
166.
Kiểm tra khung đầu giường trên
Upper bunk end structure examination
16 CFR Part 1513, clause 7.b
167.
Kiểm tra khung đầu giường dưới
Lower bunk end structure examination
16 CFR Part 1513, clause 7.c
168.
Thử sự mắc bẫy cổ
Neck entrapment test
16 CFR Part 1513, clause 7.d
169.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử lật phía trước
Forwards overturning test
EN 1022:2018,
clause 7.3.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
170.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử lật phía trước cho ghế có gác chân
Forwards overturning test for seating with foot rest
EN 1022:2018,
clause 7.3.2
171.
Thử ổn định góc
Corner stability test
EN 1022:2018,
clause 7.3.3
172.
Thử lật hướng cạnh cho ghế không có tay ghế
Sideways overturning test for seating without arms
EN 1022:2018,
clause 7.3.4
173.
Thử lật hướng ngang cho các loại ghế khác
Sideways overturning test for other seating
EN 1022:2018,
clause 7.3.5
174.
Thử lật phía sau cho các ghế có lưng ghế
Rearwards overturning test for seating with back rests
EN 1022:2018,
clause 7.3.6
175.
Thử lật ghế nghiêng
Overturning test for tilting seating
EN 1022:2018,
clause 7.4.2
176.
Thử lật ghế ngã nằm có đỡ chân
Overturning test for Reclining seating with leg rest
EN 1022:2018,
clause 7.4.3
177.
Thử lật ghế ngã nằm không có đỡ chân
Overturning test for reclining seating without leg rest
EN 1022:2018,
clause 7.4.4
178.
Thử ổn định sau cho ghế bập bênh
Rearwards stability test for rocking chairs
EN 1022:2018,
clause 7.4.5
179.
Thử lật phía trước (Ghế dựa dài)
Forwards overturning test (Chaise lounge chair)
EN 1022:2018,
clause 8.3.1
180.
Thử lật hướng cạnh (Ghế dựa dài)
Sideways overturning test (Chaise lounge chair)
EN 1022:2018,
clause 8.3.2
181.
Thử tải tĩnh mặt ngồi và lưng ghế
Seat static load and back static load test
EN 1728:2012,
clause 6.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
182.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử tải tĩnh cạnh trước mặt ngồi
Seat front edge static load test
EN 1728:2012,
clause 6.5
183.
Thử tải tĩnh gác chân
Foot rest static load test
EN 1728:2012,
clause 6.8
184.
Thử tải tĩnh hướng ngang tay ghế
Arm rest sideways static load test
EN 1728:2012,
clause 6.10
185.
Thử tải tĩnh tay ghế
Arm rest static load test
EN 1728:2012,
clause 6.11
186.
Thử tải tĩnh chân ghế hướng trước
Leg forward static load test
EN 1728:2012,
clause 6.15
187.
Leg sideways static load test Thử tải tĩnh chân ghế hướng cạnh
EN 1728:2012,
clause 6.16
188.
Thử mỏi kết hợp mặt ngồi và lưng ghế
Combined Seat and back durability test
EN 1728:2012,
clause 6.17
189.
Thử mỏi cạnh trước mặt ngồi
Seat front edge durability test
EN 1728:2012,
clause 6.18
190.
Thử mỏi cho ghế có nhiều vị trí lưng ghế
Durability test on seating with a multi-position back rest
EN 1728:2012,
clause 6.19
191.
Thử mỏi tay ghế
Arm rest durability test
EN 1728:2012,
clause 6.20
192.
Thử va đập mặt ngồi
Seat impact test
EN 1728:2012,
clause 6.24
193.
Thử va đập phía sau
Back impact test
EN 1728:2012,
clause 6.25
194.
Thử lật phía sau
Backward fall test
EN 1728:2012,
clause 6.28
195.
Thử tải tĩnh bổ sung cho mặt ngồi và đỡ chân (Ghế dựa dài)
Additional seat and leg rest static load test (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
196.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử mỏi bổ sung cho mặt ngồi (Ghế dựa dài)
Additional seat durability test (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.4.2
197.
Thử va đập (Ghế dựa dài)
Impact test (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.8
198.
Thử nâng cho ghế di động (Ghế dựa dài)
Lifting test for mobile (Chaise lounge chair)
EN 1728:2012,
clause 8.9
199.
Thử tải tĩnh hướng ngang
Horizontal static load test
EN 1728:2012,
clause 6.2
200.
Thử tải tĩnh hướng đứng
Vertical static load test
EN 1728:2012,
clause 6.3
201.
Thử mỏi ngang
Horizontal durability test
EN 1728:2012,
clause 6.4
202.
Thử mỏi thẳng đứng đối với bàn có bệ chân
Vertical durability test for cantilever or pedestal tables
EN 1728:2012,
clause 6.5
203.
Thử va đập thẳng đứng đối với bàn có kính
Vertical impact test for tables with glass in their construction
EN 1730:2012,
clause 6.6.1 & 6.6.2
EN 14072:2003,
Clause 6c
204.
Thử va đập thẳng đứng đối với bàn không có kính
Vertical impact test for tables without glass in their construction
EN 1730:2012,
clause 6.6.1 & 6.6.3
205.
Thử ổn định dưới tải thẳng đứng
Stabilitytest for under vertical load
EN 1730:2012,
clause 7.1 & 7.2
206.
Thử ổn định cho bàn có phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 1730:2012,
clause 7.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
207.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử ổn định cho bàn có bộ phẫn đỡ dù
Stability test of tables designed to support a parasol
EN 1730:2012,
clause 7.4
208.
Kiểm tra tổng quát
General examination
EN 581-1:2017,
clause 5.1
209.
Kiểm tra các bộ phận dạng ống
Tubular components examination
EN 581-1:2017,
clause 5.2
210.
Kiểm tra các điểm cắt và kẹt
Shear and squeeze points examination
EN 581-1:2017,
clause 5.3
211.
Thử ổn định hướng cạnh
Sideways stability test
EN 581-2:2015 (A.1.1)
212.
Thử ổn định hướng trước
Forward stability test
EN 581-2:2015 (A.1.2)
213.
Thử ổn định cho bàn có phần mở rộng
Stability test for tables with extension elements
EN 12521:2015,
clause 5.3.2
214.
Thử va đập ngang kính
Horizontal glass impact test
UL 4041, Section 8
215.
Thử va đập đứng kính
Vertical glass impact test
UL 4041, Section 9
216.
Thử kẹt và cắt
Shear and pinch point test
UL 4041, Section 10
217.
Thử ổn định
Stability test
UL 4041, Section 11
218.
Thử tải chu kỳ
Top load ease cycle test
UL 4041, Section 12
219.
Thử tải tập trung
Concentrated load test
UL 4041, Section 13
220.
Thử tải phân bố
Distributed load test
UL 4041, Section 14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
221.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử thả rơi bàn
Table unit drop test
UL 4041, Section 15
222.
Thử cứng vững chân
Leg strength test
UL 4041, Section 16
223.
Thử bàn có chân
Test for tables with casters
UL 4041, Section 17
224.
Thử ổn định
Stability tests
UL 4041, Section 18
225.
Thử cứng vững lưng tựa tĩnhloại 1&2
Backrest strength test static type I and II
UL 4041, Section 19
226.
Thử cứng vững lưng tựa-tĩnh-loại 3
Backrest strength test -static - type III
UL 4041, Section 20
227.
Thử rơi - động
Drop test -Dynamic
UL 4041, Section 21
228.
Thử xoay - chu kỳ
Swivel test -Cyclic
UL 4041, Section 22
229.
Thử độ bền chỗ ngồi - chu kỳ
Seating durability tests - Cyclic
UL 4041, Section 23
230.
Thử cứng vững tay vịn - thẳng đứng- Thử tĩnh
Arm strength test - Vertical -Static
UL 4041, Section 24
231.
Thử cứng vững tay vịn - phương ngang -Thử tĩnh
Arm strength test -Horizontal -Static
UL 4041, Section 25
232.
Thử bền lưng tựa - chu kỳ - loại I
Backrest durability test -Cyclic - Type I
UL 4041, Section 26
233.
Thử bền lưng tựa - chu kỳ - loại II và III
Backrest durability test-Cyclic - Type II and III
UL 4041, Section 27
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
234.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử bền bệ ghế/bánh xe cho ghế có bệ
Caster/Chair base durability test for pedestal base chairs
UL 4041, Section 28
235.
Thử bền khung ghế/bánh xe cho ghế có chân
Caster/Chair frame durability test for chairs with legs
UL 4041, Section 29
236.
Thử cứng vững chân - hướng trước và cạnh
Leg strength test - Front and side application
UL 4041, Section 30
237.
Thử tải tĩnh chỗ để chân - thẳng đứng
Footrest static load test -Vertical
UL 4041, Section 31
238.
Thử bền chỗ để chân - thẳng đứng- chu kỳ
Footrest durability test -Vertical - Cyclic
UL 4041, Section 32
239.
Thử ổn định
Stability test
UL 4041, Section 33.1
240.
Thử bền lưng ghế - Thử tĩnh
Backrest strength test -Static test
UL 4041, Section 33.2
241.
Thử rơi – Thử động
Drop test -Dynamic test
UL 4041, Section 33.3
242.
Thử mỏi mặt ngồi - chu kỳ
Seating durability tests - Cyclic
UL 4041, Section 34
243.
Thử bền tay vịn - thẳng đứng- Thử tĩnh
Arm strength test - Vertical -Static
UL 4041, Section 35
244.
Thử bền tay vịn - phương ngang- Thử tĩnh
Arm strength test -Horizontal -Static
UL 4041, Section 36
245.
Thử mỏi lưng tựa - Chu kỳ
Backrest durability test -Cyclic
UL 4041, Section 37
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
246.
Sản phẩm bàn & ghế
Table & chair products
Thử bền chân - Hướng trước và cạnh
Leg strength test - front and side application
UL 4041, Section 38
247.
Thử nâng cho ghế tựa dài di động
Lifting test for mobile chaise lounge chair
UL 4041, Section 39
248.
Thử ổn định trước và sau cho ghế treo
Front and rear stability test for hanging chair
UL 4041, A1
249.
Thử tải tĩnh mặt ghế
Static load test of seat
UL 4041, A2
250.
Thử tải mỏi mặt ghế (Phương pháp thay thế cho: Thử mỏi ghế - Chu kỳ)
Durability load test of seat (Alternative method to: Seating durability tests - Cyclic)
UL 4041, A3
251.
Thử bền cơ cấu khung lắc (Phương pháp thay thế cho: Thử bền chân - Tác dụng trước và cạnh)
Structural strength test of the swing (Alternative method to: Leg strength test - Front and side application)
UL 4041, A4
252.
Thử mỏi cơ cấu đu đưa (Phép thử bổ sung cho ghế với cơ cấu đu đưa)
Oscillation fatigue test (Additional test for Seating with Oscilation motion)
UL 4041, A5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
253.
Vật liệu kim loại
Metallic material
Thử kéo, xác định:
-
Giới hạn chảy
-
Giới hạn bền
-
Độ giãn dài
-
Độ thắt tương đối
-
Mô đun đàn hồi
Tensile test, determination of:
-
Yield strength
-
Tensile strength
-
Elongation
-
Area reduction
-
Elastic modulus
Đến/to 2000 kN
AS 1391-2020
254.
Thử uốn Bend test
AS 2505.1-2004 R2017
AS 2505.2-2004 R2017
255.
Thử va đập
(Tại -196 oC , - 70 oC đến nhiệt độ phòng)
Impact test
(At -196 oC , - 70 oC up to ambient temperature)
AS 1544.2-2003 R2017
256.
Thử độ cứng Brinell
Brinell hardness test
Bi/Ball:
Ø2,5; Ø5; Ø10; Tải/Load:
(62,5~3000) kgf
AS 1816.1-2007 R2017
257.
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
A, B, C, D, E, F, N, T
AS 1815.1-2007 R2017
258.
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
HV0,2 HV10
AS 1817.1-2003 R2017
259.
Ống kim loại Metallic pipe
Thử nén bẹp
Compression test
Đến/to 2000 kN
AS 2505.3-2004 R2017
260.
Thử uốn nguyên ống
Whole tube bend test
Đến/to 2000 kN
AS 2505.3-2004 R2017
261.
Lớp phủ Coating
Đo chiều dày lớp phủ bằng kính hiển vi kim tương
Coating thickness measurement by microscope
Từ/From: 2 μm
AS 2331.1.1 -2001 R2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
262.
Lớp phủ Coating
Xác định khối lượng lớp phủ hoặc chiều dày lớp phủ
Phương pháp khối lượng
Determination of coating mass per uint area or of coating thickness
Weight method
AS 2331.2.1-2001 R2017 (method A)
263.
Đo chiều dày lớp phủ bằng phương pháp từ
Coating thickness measurement by magnetic method
Từ/From 50 μm
AS 2331.1.3-2001
264.
Xác định chiều dày lớp phủ
Phương pháp dòng điện xoáy
Coating thickness measurement
Eddy current method
Từ/From 50 μm
AS 2331.1.4-2001 R2017
265.
Thử độ bám dính
Adhesion test
-
AS 1580.408.4-2004 R2019
266.
Thử ăn mòn
Phương pháp phun sương muối
Corrosion test
Salt spray method
NSS, AASS, CASS
AS 2331.3.1- 2001 R2017
AS 2331.3.2- 2001 R2017
AS 2331.3.3- 2001 R2017
267.
Kim loại và hợp kim
Steels and Alloys
Kiểm tra cấu trúc tế vi replica Metallographic Replica Check
100X ~ 1000X
ASTM E1351-
01(2020)
ISO 3057:1998
NT NDT 010:1991
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thép cacbon và thép hợp kim thấp
Cacbon steel and Low alloy steel
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,01 ~ 2,14) %
Mn: (0,02 ~ 19,6) %
Si: (0,01 ~ 2,02) %
P: (0,002 ~ 0,09) %
S: (0,001 ~ 0,320) %
Cr: (0,01 ~ 11,1) %
Ni: (0,01 ~ 3,19) %
Mo: (0,01 ~ 2,08) %
Cu: (0,01 ~ 1,40) %
V: (0,01 ~ 1,13) %
Co: (0,01 ~ 0,40) %
W: (0,01 ~ 1,57) %
Ti: (0,01 ~ 1,08) %
Pb: (0,01 ~ 0,28) %
Sn: (0,01~ 0,11) %
Bo: (0,0001 ~ 0,02) %
N: (0,01 ~ 0,052) %
Al: (0,01 ~ 1,13) %
Nb: (0,01 ~ 0,40) %
Se: (0,01 ~ 0,12) %
Zn: (0,01 ~ 0,02) %
Zr: (0,01 ~ 0,22) %
ASTM E 415-21
JIS G0320:2009
JIS G1253:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
2.
Thép không gỉ
Stainless steel
Gang trắng
White cast iron
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,01 ~ 1,50) %
Mn: (0,02 ~ 11,48) %
Si: (0,02 ~ 4,13) %
P: (0,002 ~ 0,14) %
S: (0,001 ~ 0,37) %
Cr: (0,17 ~ 24,3) %
Ni: (0,14 ~ 40,8) %
Mo: (0,01 ~ 6,30) %
Cu: (0,01 ~ 3,72) %
V: (0,01 ~ 0,80) %
Co: (0,01 ~ 17,9) %
W: (0,01 ~ 2,47) %
Ti: (0,01 ~ 2,17) %
Pb: (0,01 ~ 0,48) %
Sn: (0,01 ~ 0,17) %
Bo: (0,001 ~ 0,09) %
N: (0,01 ~ 2,44) %
Al: (0,01 ~ 1,19) %
Nb: (0,01 ~ 2,45) %
ASTM E 1086-14
JIS G0320:2009
JIS G 1253:2013
3.
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (2,14 ~ 4,15) %
Mn: (0,03 ~ 10,2) %
Si: (0,05 ~ 3,80) %
P: (0,003 ~ 0,78) %
S: (0,001 ~ 0,21) %
Cr: (0,01 ~ 30,3) %
Ni: (0,01 ~ 40,7) %
Mo: (0,01~ 3,25) %
Cu: (0,01 ~ 8,12) %
V: (0,01 ~ 0,50) %
Co: (0,01 ~ 0,40) %
W: (0,01 ~ 0,30) %
Ti: (0,01 ~ 0,91) %
Pb: (0,01 ~ 0,06) %
Sn: (0,01 ~ 0,20) %
Bo: (0,0001 ~ 0,084) %
N: (0,01 ~ 1,08) %
Al: (0,01 ~ 0,39) %
Nb: (0,01 ~ 2,43) %
Zr: (0,01 ~ 0,12) %
ASTM E 1999-18
JIS G0320:2009
JIS G 1253:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
4.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum alloys
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Si: (0,01 ~ 16) %
Fe: (0,01 ~ 0,71) %
Cu: (0,001 ~ 5,5) %
Mn: (0,001 ~ 1,2) %
Mg: (0,01 ~ 2,2) %
Cr: (0,001 ~ 0,34) %
Ni: (0,005 ~ 1,3) %
Zn: (0,002 ~ 2,8) %
Ti: (0,001 ~ 0,31) %
Pb: (0,01 ~ 0,17) %
Sn: (0,01 ~ 0,23) %
Co: (0,001 ~ 0,1) %
ASTM E 1251-17
5.
Đồng và hợp kim đồng
Copper and Copper alloys
Xác định thành phần nguyên tố kim loại
Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of residual metal elements
Spark Atomic Emission Spectrometry method
Fe: (0,003 ~ 0,18) %
Mn: (0,0005~0,06) %
P: (0,001 ~ 0,02) %
Pb: (0,0005 ~ 0,03) %
Sn: (0,0002 ~ 0,09) %
Zn: (0,004 ~ 45,5) %
Cr: (0,001 ~ 0,95) %
Ni: (0,01 ~ 0,50) %
Al: (0,001 ~ 53,7) %
Co: (0,001 ~ 0,21) %
Si: (0,01 ~ 1,20) %
As: (0,001 ~ 0,22) %
BS EN 15079:2015
6.
Thép, gang, ni-ken, và các hợp kim Co-ban
Steel, Iron, Nickel, and Cobalt Alloys
Xác định hàm lượng Cacbon, lưu huỳnh
Phương pháp hấp thụ hồng ngoại
Determination of Carbon, Sulfur content
Infrared absorption method
C: (0,001 ~ 3,5) %
S: (0,001 ~ 0,4) %
ASTM E1019-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Không phá hủy
Field of testing: NDT
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mối hàn ray thép
Weld of rail steel
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (UT)
Examination defect.
Ultrasonic testing (UT)
Độ cứng bề mặt/ Surface hardness ≤ 390 HBW
Bề rộng/ wide ≤ 90 mm
BS EN 14730-1:2006+A1:2010
BS EN 14587-3:2012
ISO 17640:2017
2.
Mối hàn
Weld joints
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
–
ASME BPVC.V:2021, Article 9
AWS B1.11:2015
BS EN ISO 17637:2016
AS 3978:2003
TCVN 7507:2016
3.
Phát hiện vết nứt và bất liên tục trên bề mặt.
Phương pháp kiểm tra từ tính (MT)
Detecting crack and discontinuity on the surface.
Magnetic particle method (MT)
ASTM E 709-21
ASME BPVC.V:2021 Article 7
BS EN ISO 17638:2016
AS 1171:1998
TCVN 11759:2016
4.
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (UT)
Examination defect.
Ultrasonic testing (UT)
(6 ~ 200) mm
AWS D1.1/D1.1M:2020 Clause 8, Part F
AWS D1.5M/D1.5:2015 Clause 6, Part C
AWS D1.6:2017
Clause 8, Part F
ASME BPVC.V:2021 Article 4
BS EN ISO 17640:2017
AS 2207:2007
TCVN 6735:2018
JIS G 0584:2014
JIS Z 3060:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Mối hàn
Weld joints
Phát hiện vết nứt và bất liên tục trên bề mặt.
Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
Detecting crack and discontinuity on the surface
Liquid penetrant testing (PT)
ASTM E 165-18
ASME BPVC.V:2021 Article 6
BS EN ISO 3452-1:2013
AS 2062:1997
TCVN 4617-1:2018
6.
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT)
Examination defect.
Radiographic testing (RT)
Chiều dày / Thickness
≤ 50 mm
AWS D1.1/D1.1M:2020 Clause 8, Part E
AWS D1.5M/D1.5:2015 Clause 6, Part B
AWS D1.6:2017
Clause 8, Part E
ASME BPVC.V:2021 Article 2
BS EN ISO 17636-1:2013
JIS Z 3104:1995
TCVN 11758-1:2016
AS 2177:2006
ASTM E 94-17
7.
Vật liệu kim loại
Metal materials
Kiểm tra khuyết tật.
Phương pháp siêu âm (UT)
Examination defect.
Ultrasonic testing (UT)
Thép tấm Steel plate
ASTM A 435-17
8.
Đo chiều dày vật liệu bằng phương pháp siêu âm
Measuring Thickness by Manual Ultrasonic
(2 ~ 200) mm
ASTM E 797-21
ISO 16809:2017
9.
Lớp phủ
Coating
Đo chiều dày lớp phủ trên vật liệu có từ.
Phương pháp từ
Measuring coating thickness.
Magnetic method
(25 ~ 1000) μm
ASTM E 376-19
TCVN 5408:2007
TCVN 5878:2007
BS EN ISO 2178:2016
10.
Sơn
Paint
Thử độ bám dính.
Phương pháp cắt ô
Adhesion test.
Cross-cut test
–
TCVN 2097:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Thiết bị chịu áp
Pressure equipment
Thử nghiệm khả năng chịu áp suất thủy tĩnh, thử kín
Pressure test, leak test
Đến/ to 400 bar
QTTN/KT3 121:2018.
12.
Thiết bị chịu tải
Loading equipment
Thử nghiệm khả năng chịu tải
Loading test
Đến/ to 200 kN
QTTN/KT3 122:2018.
Chú thích/Note:
-
EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard.
-
ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials.
-
CPSC: Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ/ Consumer product safety commission (United States).
-
CPSIA: Đạo luật cải thiện an toàn sản phẩm tiêu dùng (Hoa Kỳ)/ Consumer Product Safety Improvement Act (United States).
-
ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization.
-
AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc/ Newzealand/ Australian/ New Zealand Standard.
-
SOR: Đơn đặt hàng theo luật định và quy định / Statutory Orders and Regulations (Canada).
-
ST: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản/ The Japan Toy Association Toy safety standard.
-
GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese National Standards.
-
NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/ Normas Oficiales Mexicanas.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards.
-
AWS: American Welding Society.
-
ASME: The American Society of Mechanical Engineers.
-
ABNT: Hiệp hội tiêu chuẩn kỹ thuật Brazil/ Associação Brasileira de Normas Técnicas (Brazilian
-
Association of Technical Standards).
-
INMETRO: Viện Đo lường, Chất lượng và Công nghệ Quốc gia (Brazil)/ The National Institute of
-
Metrology, Quality And Technology (Brazil).
-
NOM: Tiêu chuẩn chính thức của Mexico/ Normas Oficiales Mexicanas.
-
UL: Underwriters Laboratories Standards.
-
QTTN/…: Quy trình do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT
Mechanical - NDT Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/35
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Cơ khí – NDT phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Mechanical - NDT Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Laboratory: Consumer Products Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 3 (QUATEST 3)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Phan Thành Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 004
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /09 /2024 đến ngày 09/08/2025
Địa chỉ/ Address:
49 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Số 7 đường số 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel:
0251 383 6212 Fax: 0251 383 6212
E-mail:
rq.tn@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vải, quần áo, sợi
Textile, clothings, yarn
Xác định pH của dung dịch nước chiết Determination of pH of aqueous extract
1 - 14
GB/T 7573:2009
2.
Vật liệu dệt may
Textile
Xác định màu Azo dyes
Phương pháp GC-MS
Determination of Azo dyestuff colorants
GC-MS method
Phụ lục 1
Appendix (1)
TCVN
12512-1:2018 &
TCVN
12512-3:2018
GB/T17592:2024 & GB/T 23344:2009
3.
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content GC-MS method
Phụ lục 2
Appendix (2)
ISO 14389:2022
GB/T 20388:2016
4.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
UV-Vis method
12 mg/kg
GB/T 2912.1:2009
5.
Xác định hàm lượng Pb tổng và Cd tổng
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Pb and total Cd content
ICP-OES method
10 mg/kg
GB/T 30157:2013
6.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Zn, Hg, Ni, Cr, Mo, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Cu, Zn, Hg, Ni, Cr, Mo, Se content
ICP-MS method
As, Hg, Mo, Cd, Se: 0,4 mg/kg
Ni, Cu, Zn, Pb, Cr: 5,0 mg/kg.
EPA SW-846
Test Method 3052 &
ISO 17072-2:2022
(Chuẩn bị mẫu/ preparing sample)
ISO 17294-2:2023
(Phân tích mẫu/ analysis sample)
Chú thích/ Note:
GB/T: Guobiao standard (China)
EPA SW: Environmental Protection Agency Solid Waste
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Phụ lục 1: Danh mục Azo dyes
Appendix 1: Azo dyes list
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
1
Biphenyl-4-ylamine/ 4-aminobiphenyl / xenylamine
8.0
13
3,3’-Dimethyl-(4,4’-diaminodiphenylmethane)
8.0
2
Benzidine
8.0
14
p-Cresidine
8.0
3
4-Chlor-o-toluidine
8.0
15
4,4’-Methylen-bis(2-chlor- aniline)
8.0
4
2-Naphthylamine
8.0
16
4,4’-Oxydianiline
8.0
5
o-Aminoazotoluene/ 4-amino-2’,3-dimethylazobenzene/ 4-o-tolylazo-o-toluidene
8.0
17
4,4’-Thiodianiline
8.0
6
5-Nitro-o-toluidine
8.0
18
o-Toluidine
8.0
7
4-Chloraniline
8.0
19
2,4-Toluylendiamine/2,4 –diaminotoluene
8.0
8
4-Methoxy-m-phenylenediainine
8,0
20
2,4,5-Trimethylaniline
8.0
9
4,4’-Diaminodiphenylmethane/ 4,4’-methylenedianiline
8.0
21
o-Anisidine
8.0
10
3,3’-Dichlorobenzidine/ 3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’- ylenediamine
8.0
22
4-Aminoazobenzene
8.0
11
3,3’-Dimethoxybenzidine/ o-dianisidine
8.0
23
2,4-dimethylaniline
8.0
12
3,3’-Dimethylbenzidine
8.0
24
2,6-dimethylaniline
8.0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Phụ lục 2: Danh mục Phthalate Appendix 2: Phthalate list
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
1
Diisobutyl phthalate (DIBP)
25
8
Dicyclohexyl phthalate (DCHP)
25
2
Dibutyl phthalate (DBP)
25
9
Di-n-hexyl phthalate (DHP)
25
3
Bis (2-methoxylethyl) phthalate (DMEP)
25
10
Di-iso-pentyl phthalate (DiPP),
25
4
Di-n-pentyl phthalate (DPP)
25
11
Diisononyl phthalate (DINP),
50
5
Butyl benzyl phthalate (BBP),
25
12
Diisodecyl phthalate (DIDP),
50
6
Diisoheptyl phthalate (DIHP),
50
13
Di-iso-hexylphthalate (DIHxP)
25
7
Bis (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP),
25
14
Di-n-octyl phthalate (DnOP),
25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vải, quần áo, sợi
Textile, clothings, yarn
Xác định độ bền màu với nước
Determination of colour fastness to water
GB/T 5713:2003
2.
Xác định độ bền màu với mồ hôi
Determination of colour fastness to perspiration
GB/T 3922:2013
3.
Xác định độ bền màu với ma sát
Determination of colour fastness to rubbing
GB/T 3920:2008
4.
Xác định độ bền màu với nước bọt
Determination of colour fastness to saliva
GB/T 18886:2019
5.
Xác định mùi đặc biệt
Determination of peculiar odour
GB/T 18401:2010
6.
Thử cháy
Flamability test
GB/T 14644:2014
7.
Quần áo, phụ kiện, bao bì
Clothings,
attached components, packaging
Thử đầu nhọn và cạnh sắc
Sharp tips and edges test
GB/T 31701:2015
8.
Quần áo
Clothings
Thử kéo
Streching resistance
GB 31701:2015
Phụ lục A/
Appendix A
9.
Kiểm tra ngoại quan, nhãn
Appearance, label check
GB 31701:2015
10.
Thử an toàn dây rút
Safety of drawstrings test
GB 31701:2015
11.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định độ dày
Determination of thickness
ISO 4593:1993
TCVN 10101:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định kích thước
Determination of dimenssion
ISO 4592:1992
TCVN 10100:2013
Chú thích/ Note:
-
GB/T: Guobiao standard (China)
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Consumer Products Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
09/08/2025
Địa điểm công nhận:
Lô 5, Đường K1, Khu Công nghiệp Cát lái, Quận 2, TP. HCM
Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
4