Phòng Thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Chất lượng và Bảo vệ tài nguyên nước
Số VILAS:
1145
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Chất lượng và Bảo vệ tài nguyên nước
Organization:
Center for Water resources quality and protection
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Trần Văn Dũng
Laboratory manager:
Tran Van Dung
Số hiệu/ Code: VILAS 1145
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029.
Địa chỉ/ Address: Số 93/95 Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
No 93/95 Vu Xuan Thieu, Sai Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Địa điểm/Location: Số 93/95 Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
No 93/95 Vu Xuan Thieu, Sai Dong ward, Long Bien district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024 36740592
Fax:
E-mail: trungtamchatluongnuoc@gmail.com
Website: http://warapo.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1145
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước dưới đất,
nước mặt,
Ground water,
surface water
Xác định hàm lượng Amoni (Tính theo N)
Phương pháp UV-Vis
Determination of ammonium content (Calculate to N).
UV-Vis method
Nước dưới đất/ Ground water:
0,03 mg/L
Nước mặt/
surface water:
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
2.
Nước dưới đất,
Ground water
Xác định độ kiềm HCO3-
Determination of alkalinity HCO3-
15 mg/L
TCVN 6636-1:2000
3.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium
EDTA titrimetric method
15 mg CaCO3/L
TCVN 6224:1996
4.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’s method)
15 mg/L
TCVN 6194:1996
5.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp UV-Vis
Determination of ammonium content
UV-Vis method
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
6.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic
ICP-MS method
3,3 μg/L
US EPA Method 200.8: 1994
7.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
8.
Xác định độ dẫn điện
Determination of Conductivity Electrometric
Đến/to:
99,9 mS/cm
SMEWW 2510B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1145
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
- ISO: International Organization for Standardization.
Trường hợp Phòng Thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
31/10/2029
Địa điểm công nhận:
Số 93/95 Vũ Xuân Thiều, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1145