Phòng Thí nghiệm Trung tâm Chất lượng và Bảo vệ tài nguyên nước
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Chất lượng và Bảo vệ tài nguyên nước
Số VILAS:
1145
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm Trung tâm Chất lượng và Bảo vệ tài nguyên nước | ||||||
Laboratory: | Center for Water resources quality and protection laboratory | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Chất lượng và Bảo vệ tài nguyên nước | ||||||
Organization: | Center for Water resources quality and protection | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||||
Field of testing: | Chemical | ||||||
Người quản lý: | Trần Văn Dũng | ||||||
Laboratorymanager: | Tran Van Dung | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Trần Văn Dũng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1145 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/10/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Số 93/95, Đường Vũ Xuân Thiều, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội No.93/95, Vu Xuan Thieu, Sai Dong ward, Long Bien District, Ha Noi | |||||||
Địa điểm/Location: Số 93/95, Đường Vũ Xuân Thiều, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội No.93/95, Vu Xuan Thieu, Sai Dong ward, Long Bien District, Ha Noi | |||||||
Điện thoại/ Tel: 024 36740592 | Fax: 024 36740592 | ||||||
E-mail: trungtamchatluongnuoc@gmail.com | Website: http://warapo.gov.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước dưới đất, nước mặt, Ground water, surface water | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-Vis Determination of ammonium content UV-Vis method | Nước dưới đất/Ground water: 0,054 mg/L Nước mặt/ surface water: 0,036 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
|
Nước dưới đất, Ground water | Xác định độ kiềm HCO3- Determination of alkalinity HCO3- | 0,37 mmol/L | TCVN 6636-1:2000 |
|
Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 5,0 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator ( Mohr’s method) | 6,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp UV-Vis Determination of ammonium content UV-Vis method | 0,18 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic ICP-MS method | 4,81 µg/L | EPA 200.8:1994 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ̴ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity Electrometric | 0,06 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
Ngày hiệu lực:
02/10/2024
Địa điểm công nhận:
Số 93/95, Đường Vũ Xuân Thiều, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1145