Phòng Thử nghiệm – Công ty TNHH Sơn Thế hệ mới
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Sơn Thế hệ mới
Số VILAS:
1124
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Sơn Thế Hệ Mới
Organization:
New Generation Paint Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Thị Quỳnh
Số hiệu/ Code: VILAS 1124
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 04/11/2029.
Địa chỉ/ Address:
Cụm Công nghiệp Bảy Mẫu, phường Thái Hoà, TP. Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Địa điểm/Location:
Cụm Công nghiệp Bảy Mẫu, phường Thái Hoà, TP. Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: 0274 6538749
Fax: 0274 3626521
E-mail:
Website: www.sonthehemoi.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1124
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sơn
Paints
Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy
Determination of flow time by use of flow cups
(30 ~ 100) s
TCVN 2092:2013
(ISO 2431:2011)
2.
Xác định độ nhớt KU bằng nhớt kế stormer
Determination of Krebs Unit (KU) viscosity using the stormer-type viscometer
(40 ~ 141) KU
TCVN 9879:2013
(ASTM D562:2010)
3.
Xác định khối lượng riêng.
Phương pháp Pyknometer
Determination of density.
Pyknometer method
-
TCVN 10237-1:2013
(ISO 2811-1:2011)
4.
Xác định độ mịn
Determination of fineness of grind
(10 ~ 100) μm
TCVN 2091:2015
(ISO 1524:2013)
5.
Xác định chiều dày màng sơn khô (phương pháp không phá hủy)
Determination of dry film thickness (Nondestructive method)
Đến/ To 5,0 mm
TCVN 9406:2012
6.
Xác định độ bền uốn (trục hình trụ)
Bend test (cylindrical mandrel)
(2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 32) mm
TCVN 2099:2013
(ISO 1519:2011)
7.
Xác định cường độ bám dính của màng sơn (sử dụng thiết bị kiểm tra bám dính xách tay)
Determination of pull-off strength of coatings (using portable adhesions testers)
Đến/ To 25 MPa
ASTM D4541-22
8.
Xác định độ bền va đập.
Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ
Determination of impact resistance.
Falling-weight test, small-area indenter
Đến/ To 100
kg.cm
TCVN 2100-2:2013
(ISO 6272-2:2011)
9.
Thử cắt ô
Cross-cut test
(0 ~ 5) điểm
TCVN 2097:2015
(ISO 2409:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1124
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Sơn
Paints
Xác định độ bóng ở góc 60o
Determination of gloss value at 60o
Đến/ To 100 GU
TCVN 2101:2016
(ISO 2813:2014)
11.
Xác định độ cứng bút chì của màng sơn
Determination of film hardness by pencil test
6B ~ 6H
ISO 15184:2020
12.
Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi (theo định luật Acsimet)
Determination of percentage volume of non-volatile matter (by the Archimedes principle)
Đến/ To 100%
TCVN 10518-1:2014
(ISO 3233-1:2013)
13.
Xác định hàm lượng chất không bay hơi
Determination of non-volatile-matter content
Đến/ To 100%
TCVN 10519:2014
(ISO 3251:2008)
14.
Xác định độ phủ
Determination of hiding power
-
TCVN 2095:1993
15.
Xác định độ nhớt Poise.
Phương pháp A
Determination of Poise viscosity.
Method A
(0,3 ~ 4 000) Poise
ASTM D7867-13 (2020)
16.
Xác định độ bền màng sơn bằng thử nghiệm mù muối (Q-fog)
Determination of coatings durability by salt spray (fog) test
-
TCVN 8792:2011
17.
Xác định độ bền màng sơn bằng thử nghiệm thời tiết nhân tạo.
Thử nghiệm dưới đèn huỳnh quang tử ngoại và nước (QUV)
Determination of coatings durability by artificial weathering test.
Exposure to fluorescent UV lamps and water (QUV)
-
TCVN 9277:2012
(ISO 11507:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1124
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Sơn
Paints
Xác định độ bền với chất lỏng – ngâm trong chất lỏng không phải nước.
Phương pháp A: Chất lỏng 1 pha
Determination of resistance to liquids - Immersion in liquids other than water.
Method A – One phase liquid
H2SO4 5%
NaOH 5%
NaCl 5%
Dầu Diezen Diesel Oil
TCVN 10517-1:2014
(ISO 2812-1:2007)
Chú thích/ Note:
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
ISO: The International Organization for Standardization
-
Trường hợp Phòng Thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
04/11/2029
Địa điểm công nhận:
Cụm Công nghiệp Bảy Mẫu, phường Thái Hoà, TP. Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1124