Phòng thí nghiệm Điện – Hóa thuộc Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Nhiệt điện Cần Thơ – CN Tổng công ty Phát điện 2 –Công ty Cổ phần
Số VILAS: 
344
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Điện – Hóa thuộc Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động Laboratory: Electrical-Chemical testing laboratory/ Electrical – Automatical Maintenace Department Cơ quan chủ quản: Công ty Nhiệt điện Cần Thơ – CN Tổng công ty Phát điện 2 –Công ty Cổ phần Organization: Can Tho Thermal Power Company-Branch of Power Generation Corporation 2 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa Field of testing: Electrical – Electronic, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Nguyễn Quang Minh Số hiệu/ Code: VILAS 344 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày 02/03/2025 Địa chỉ/ Address: Số 01, Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ 01 Le Hong Phong road, Tra Noc ward, Binh Thuy district, Can Tho city Địa điểm/Location: Số 01, Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ 01 Le Hong Phong road, Tra Noc ward, Binh Thuy district, Can Tho city Điện thoại/ Tel: 02922.468.079 /02922. 212871 Fax: 02922.468.069 E-mail: tpccantho@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực 01 pha/03 pha Single & three phase Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,01M/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 10)TΩ; 0,5kV, 1kV, 5kV IEEE Std C57.152-2013 2. Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội. Measurement of winding resistance by DC current 0,1μΩ/ (1μΩ~500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) IEEE Std C57.152-2013 3. Kiểm tra cực tính máy biến áp 1pha và độ dịch pha máy biến áp 3pha Check polarity of 1 phase transformer and phase shift of 3 phase transformers 0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) IEEE Std C57.152-2013 4. Đo tỷ số máy biến áp 1pha/3pha Measurement of voltage transformation ratio of 1phase/3 phases 0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) IEEE Std C57.152-2013 5. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2013) TCVN 6099-1:2007 6. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current 0,01/ (0,1 ~ 600) V 0,001/ (0,01 ~ 1000) A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 7. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss 0,01/ (0,1 ~ 600) V 0,001/ (0,01 ~ 1000)A TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Máy biến áp điện lực 01 pha/03 pha Single & three phase Power transformer Thử cách điện DC các mạch phụ Insulation test for auxiliary circuits 0,01M/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 10)TΩ; 0,5kV, 1kV, 5kV IEC 60076-3 (ed3.1): 2018 9. Đo hệ số tổn hao điện môi của sứ cách điện và các cuộn dây Measurement of the dielectric dissipation factor (tgδ) of bushings and coils 0,0001/ (0,01~999,9) % (0,025 ~ 12) kVAC IEEE Std C57.152-2013 10. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện DC các cuộn dây với vỏ và các cuộn dây với nhau Insulation resistance test by DC current between windings and frame, one winding and other windings 0,01M/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 10)TΩ; 0,5kV, 1kV, 5kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) IEC 60034-27-4:2018 IEEE Std 43: 2013 11. Đo điện trở một chiều DC và kiểm tra cực tính cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current and polarity windings test 0,1μΩ/ (1μΩ ~500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) IEEE Std 62.2-2004 12. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) TCVN 6099-1:2007 13. Đo dòng điện và tổn hao không tải Measurement of no load current and no load loss 0,01/ (0,1 ~ 600) V 0,001/(0,01 ~ 1000) A TCVN 2280:1978 TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) IEC 60034-4:2008 14. Máy cắt điện Electric circuit breaker Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistance by DC current 0,01M/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 10)TΩ; 0,5kV, 1kV, 5kV QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30; 31; 32; 33) 15. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistance 0,001(0,001~999,9) mΩ (5~200)A IEC 62271-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Máy cắt điện Electric circuit breaker Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp mạch chính Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence on the main circuit 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC IEC 62271-1:2021 TCVN 6099-1:2007 17. Đo thời gian đóng, thời gian cắt. Measurement of close, open time Đến/to 50 μs / 20 kHz IEC 62271-100:2017 QTĐ QCVN 5:2009/BCT (Điều 30; 31; 32; 33) 18. Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer Đo tổn thất điện môi (tgδ) Measurement of dielectric dissipation factor test (tgδ) 0,0001/(0,01~999,9) % (0,025 ~ 12) kVAC TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) 19. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) TCVN 6099-1:2007 20. Kiểm tra cực tính Check the polarity 0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) TCVN 11845-3: 2017 (IEC 61869-3:2011) IEC 61869-5:2011 21. Đo điện trở DC các cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current 0,1μΩ/ (1μΩ ~ 500 Ω) (1 ~ 40)A IEEE Std C57.13-2016 22. Máy biến dòng đo lường Current transformer Đo tổn thất điện môi (tgδ) Measurement of dielectric dissipation factor test (tgδ) 0,0001/(0,01~999,9) % (0,025 ~ 12) kVAC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) QCVN-QTĐ-5 BCT (Điều 28.3) 23. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 11845-1: 2017 (IEC 61869-1:2007) TCVN 6099-1:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Máy biến dòng đo lường Current transformer Kiểm tra cực tính loại 1 pha hoặc tổ đấu dây loại 3 pha Check the polarity of output terminals (for single phase) or DYN (for three phase) 0,1/(0,8 ~ 15000) 8V; 40V;100V (AC) IEEE Std C57.13.1-2017 25. Đo điện trở DC các cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current 0,1μΩ/(1μΩ~500 Ω) (1 ~ 40)A IEEE Std C57.13-2016 26. Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistance by DC current 0,01M/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 10)TΩ; 0,5kV, 1kV, 5kV QCVN-QTĐ-5 BCT (Điều 38.1) 27. Thử chịu điện áp AC ở tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60099-4: 2014 TCVN 8097-1: 2010 28. Sứ cách điện Porcelain insulator Đo điện trở cách điện DC Measurements of insulation resistance by DC current 0,01M/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 10)TΩ; 0,5kV, 1kV, 5kV TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993) 29. Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô cho các sứ trong nhà Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence in the dry state for indoor porcelain 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60168 (ed4.2): 2001 30. Ruột dẫn của cáp cách điện Conductors of insulated cables Đo điện trở DC ruột dẫn của cáp Measurement of resistance by DC current 0,1μΩ/ (1μΩ~500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6612:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Hệ thống tiếp đất Earthing system Đo điện trở tiếp đất Measurement of the earthing resistance 0,001/(0,010 ~ 1999) Ω IEEE Std 81-2012 32. Cáp điện lực có cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV Solid dielectric isulated power cables for rated voltage from 1kV to 30 kV Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistance by DC current 0,01M/(0,1 ~ 1,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 2,0)TΩ; 0,01M/(0,1 ~ 10)TΩ; 0,5kV, 1kV, 5kV QCVN QTĐ :2009/BCT (Điều 18) 33. Thử nghiệm điện áp cao DC/AC Withstand test by DC voltage or AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 34. Đo điện trở DC của ruột dẫn Measurements of DC resistance of wire 0,1μΩ/ (1μΩ ~ 500 Ω) (1 ~ 40)A TCVN 6612:2007 35. Sào cách điện Dielectric handle rod Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 9628-1:2013 36. Ủng cách điện Dielectric foot- wear Thử nghiệm độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric Withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC QTTN-P08-16 (2021) 37. Găng cách điện Dielectric gloves Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 8084:2009 38. Thảm cách điện Dielectric rugs Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Dielectric withstand test by AC voltage at power frequence 0,01/ (0,1 ~ 100) kVAC TCVN 9626:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Rơ le điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/ drop-off test 0,001(0,01 ~ 15) A x 3 – 45A x 1 IEC 60255-151:2009 40. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/ drop-off test 0,1/(1~2000)Hz 0,001/(0,01 ~ 300) V AC IEC 60255-181:2019 41. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 0,001/(0,01 ~ 300) V AC IEC 60255-127:2010 42. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test 0,001/(0,01 ~ 15) A x 3 0,001/(0,01 ~ 300) V AC IEC 60255-121: 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Dầu cách điện dành cho máy biến áp và cơ cấu đóng cắt Insulating oils for transformers and cutters Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp chuẩn độ Karl Fisher Determination of water by coulometric Kalrfisher titration (6 ~ 200) ppm IEC 60814:1997 2. Xác định điện áp đánh thủng Determination of electric strength Đến/ to100 kV IEC 60156:2018 3. Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (3 ~ 350) mm2/s ASTM D 445-21 TCVN 3171: 2011 4. Xác định điểm chớp cháy cốc kín Pensky-Martens Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007 5. Xác định trị số axit bằng phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of acid number by potentiometric titration method (0,02 ~ 2,0) mg KOH/g ASTM D664-18e2 TCVN 6325:2013 6. Xác định trị số axit và kiềm bằng phương pháp chuẩn độ dùng chỉ thị màu Determination of acid and base number by color-indicator titration (0,02 ~ 2,0) mgKOH/g ASTM D974-21 7. Xác định tổng lượng khí hoà tan Determination of total of soluted gases H2 : 29 ppm N2 , O2 : 500 ppm CO2 : 16 ppm CO : 4 ppm CH4 , C2H2, C2H4 , C2H6 : 4 ppm ASTM D3612-02 (2017) 8. Xác định Tang của góc tổn hao Determination of dielectric dissipation factor test (tgδ) 0,0001/ (0,01 ~ 999,9) % (0,025 ~ 12) kVAC IEC 60247 : 2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 344 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Petroleums and petroleum products Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density. Hydrometer method (0,8000 ~ 1,000) g/cm2 ASTM D 1298-12b (2017) TCVN 6594:2007 10. Xác định độ nhớt động học Determination of kinematic viscosity (3 ~ 350) mm2/s ASTM D 445-21 TCVN 3171:2011 11. Xác định điểm chớp cháy cốc kín Pensky-Martens Determination of flash- point by Pensky-Martens closed cup tester (40 ~ 360) C ASTM D93-20 TCVN 2693:2007 12. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method (0,05 ~ 2) % ASTM D 95-13 (2018) TCVN 2692:2007 13. Xác định nhiệt trị. Phương pháp nhiệt lượng kế dạng bom Determination of heat of combustion Bomb Calorimeter method 5000 Cal ASTM D 240-19 Ghi chú/Note: - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - (x): Toàn bộ các phép the lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted on – site./. - Trường hợp Phòng thí nghiệm Điện – Hóa thuộc Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Điện – Hóa thuộc Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này// It is mandatory for the Electrical-Chemical testing laboratory/ Electrical – Automatical Maintenace Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
02/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 01, Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
344
© 2016 by BoA. All right reserved