Phòng quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
TASCOM Vietnam Joint stock company
Số VILAS:
1443
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Trọng Tấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 1443
Hiệu lực/Validation: 06/05/2025
Địa chỉ/Address: Phòng 405 Tòa nhà EVD, khu CN Hoàng Mai, ngõ 431 Tam Trinh, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Room 405 EVD Building, Lane 431 Tam Trinh Street, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Hanoi City, Vietnam
Địa điểm PTN/Lab location:
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Chi Trung Hamlet, Tan Quang Commune, Van Lam District, Hung Yen Province, Vietnam
Tel: (024) 3 536 8645 Fax: (024) 3 976 3332
E-mail: info@tascom.vn website: tascom.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Ghi chú/ Notes:
- IEC : International Electrotechnical Commission
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Nguyễn Thành Nam | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Lê Trọng Tấn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Máy biến áp phân phối Distribution transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance | 25V/(250V ~ 2,5kVdc) 10kΩ/(100kΩ ~ 100G Ω) | IEEE Std C57.152-2013 |
|
Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check phase displacement | 0,1mA/(10mA ~ 2A) (10, 40, 100, 200)V 0,1/(1~10000) | IEEE Std C57.152-2013 | |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1µΩ/(1mΩ ~ 20kΩ) 0,1mA/(1mA ~ 10A) | IEEE Std C57.152-2013 | |
|
Thử điện áp cảm ứng tần số 100 Hz Induced over voltage 100 Hz frequency withstand test | 0,1V/(1 ~ 1000) V 1Hz/(1 ~ 10000) Hz | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số 50 Hz Separate source voltage 50 Hz frequency withstand test | 0,1kV/(1 ~ 100) kV 0,1s /(1 ~ 300) s | TCVN 6306-3: 2006 (IEC 60076-3:2000) | |
|
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current | 0,1V/(20 ~ 1000,0) V 0,1A/(0,5 ~ 100) A 0,1W/(0,1W ~ 20,0kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) | |
|
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses | 0,1V/(20 ~ 1000,0) V 0,1A/(0,5 ~ 100) A 0,1W/(0,1W ~ 20,0kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) | TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) | |
|
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | 0,1A/(0,5~100) A 0,10C / (-20oC ~ +150oC) 0,1µΩ/(1mΩ ~ 30kΩ) 0,1V/(0,1 ~ 2000,0) V | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) | |
|
Thử độ kín vỏ máy Tightness test | 0,02bar/(0,2 ~ 50)bar 0,1s /(1 ~ 30000) s | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
|
Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test | 0,02kV/(0,2 ~ 80) kV 0,1s /(1 ~ 300) s | IEC 60156:2018 |
Ngày hiệu lực:
06/05/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1443