Phòng thử nghiệm nến, đồ gỗ, đồ chơi
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Số VILAS:
403
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/65
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm nến, đồ gỗ, đồ chơi
Laboratory: Harlines Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Organization:
Intertek Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Minh Ẩn
Số hiệu/ Code:
VILAS 403
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / 07 /2024 đến ngày 17/05/2025
Địa chỉ/ Address:
Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Kho 2, số 18 đường Cộng Hòa, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel:
028 62971099 Fax: 028 6297 1098
E-mail:
consumergoods.vietnam@intertek.com Website: www.intertek.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/65
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
1.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Small parts check
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.2
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.2 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.2 (***)
2.
Thử xoắn
Torque test
BS EN 71-1: 2014+ A1:2018 Clause 8.3
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.5 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.24.5 (***)
3.
Thử kéo
Tension test
BS EN 71-1: 2014+ A1:2018 Clause 8.4
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.6 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.24.6 (***)
4.
Thử thả rơi
Drop test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.5
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.2 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.24.2(***)
5.
Thử lật nhào
Tip over test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.6
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.3 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.24.3 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
6.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Thử va đập
Impact test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.7
ISO 8124-1:2022 Clause 5.33 (*)
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.33 (***)
7.
Thử nén
Compression test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.8
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.7 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.24.7(***)
8.
Thử ngâm nước
Soaking test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.9
ISO 8124-1:2022 Clause 5.34 (*)
AS/NZS ISO 8124.1:2023
Clause 5.34 (***)
9.
Kiểm tra khả năng tiếp xúc được của các bộ phận
Accessibility of a part or component check
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.10
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.7 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.7 (***)
10.
Thử cạnh sắc
Sharpness test of edges
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.11
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.8 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.8 (***)
11.
Thử đầu nhọn
Sharpness test of points test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.12
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.9 (*)
AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.9 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
12.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Thử uốn
Flexibility test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.13
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.24.8 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.24.8 (***)
13.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Check for expanding materials
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.14
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.21 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.21 (***)
14.
Kiểm tra sự rò rỉ
Leakage check of liquid-filled toys
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.15
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.19 (*)
AS/NZS ISO 8124: 2023
Clause 5.19 (***)
15.
Kiểm tra hình dạng của một số loại đồ chơi
Check for geometric shape of certain toys
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.16
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.3 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.3 (***)
16.
Thử độ bền của đồ chơi kích hoạt bằng miệng
Durability test of mouth-actuated toys
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.17
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.20 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.20 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
17.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Thử cơ cấu gấp hoặc trượt
Folding or sliding mechanisms test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.18
TCVN 6238-1:2017/
ISO 8124-1:2022 Clause 5.22 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.22 (***)
18.
Xác định điện trở suất của dây
Detemine electric resistivity of cords
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.19
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.6 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.11.6 (***)
19.
Xác định kích thước mặt cắt ngang của dây
Determination of Cords Cross-Sectional dimension
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.20
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.11.1 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.11.1 (***)
20.
Thử độ bền tĩnh
Static strength test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.21
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.12 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.12 (***)
21.
Thử độ bền động
Dynamic strength test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.22
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.27, 5.24.4(*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.27, 5.24.4 (***)
22.
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
23.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Xác định động năng của đồ chơi phóng
Determination of kinetic energy of projectiles
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.24
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.15 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.15 (***)
24.
Xác định độ dày của các tấm nhựa
Determination of thickness of plastic sheeting
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.25
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.10 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.10 (***)
25.
Thử tính năng của phanh
Brake performance test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.26
26.
Thử độ bền trục tay lái của xe hẩy đồ chơi
Strength test of toy scooter steering tubes
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.27
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.29 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.29 (***)
27.
Xác định mức áp suất âm
Determination of emission sound pressure levels
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.28
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.25 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.25 (***)
28.
Xác định vận tốc của đồ chơi do trẻ ngồi lái chạy bằng điện
Determination of maximum design speed of electrically-driven ride-on toys
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.29
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.17 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.17 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
29.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Xác định sự tăng nhiệt độ
Detemination of temperature rises
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.30
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.18 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.18 (***)
30.
Thử nắp hòm đồ chơi
Test for toy chest lids
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.31
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.13 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.13 (***)
31.
Kiểm tra các quả bóng nhỏ và giác hút
Check for small balls and suction cups
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.32
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.4 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.4 (***)
32.
Kiểm tra đồ chơi hı̀nh người
Check for play figures
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.33
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.6 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.6 (***)
33.
Thử kéo đối với nam châm
Tension test for magnets
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.34
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.31 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.31 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
34.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Xác định cường độ từ thông của nam châm
Determination of magnetic flux index test
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.35
ISO 8124-1:2022 Clause 5.32 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.32 (***)
TCVN 6238-1:2017
Clause 5.32
35.
Kiểm tra chu vi của dây và vòng dây
Perimeter of cords and chains check
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.36
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.1 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.11.1 (***)
36.
Xác định chiều dài của quả bóng Yo-Yo
Determination of length for Yo-yo balls
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.37
ISO 8124-1:2022 Clause 5.38 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023
Clause 5.38 (***)
37.
Kiểm tra tı́nh năng tách rời của dây
Breakaway feature separation check
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.38
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.3 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.11.3 (***)
38.
Thử dây co giãn
Test for self-retracting cords
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.39
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.5 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.11.5 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
39.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Xác định độ dài của dây, vòng dây và dây điện
Determination of length of cords, chains and electrical cables
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.40
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.2 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.11.2 (***)
40.
Kiểm tra khả năng mắc vào nhau của hai dây hay vòng dây
Check for the tangle potential of two cords or chains
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.41
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.4 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.11.4 (***)
41.
Xác định phạm vi của vật phóng
Determination of projectile range
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.42
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.35 (*)
AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.35 (***)
42.
Kiểm tra đầu các vật phóng và đồ chơi bay
Check for leading parts of projectiles and flying toys
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.43
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.36 (*)
AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.36 (***)
43.
Xác định chiều dài vật phóng có giác hút
Determine length of suction cup projectiles
BS EN 71-1: 2014 + A1:2018 Clause 8.44
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.37 (*)
AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.37 (***)
44.
Kiểm tra các thành phần nhỏ có hình dạng giống quả cầu bằng len
Check for pompoms
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.5 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.5 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
45.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Thử độ ổn định và quá tải
Stability and overload tests
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.12 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.12 (***)
46.
Thử va đập cho đồ chơi che mặt
Impact test for toys that cover the face
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022
Clause 5.14 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.14 (***)
47.
Kiểm tra cơ cấu bánh quay tự do và thử tính năng của phanh
Free-wheeling facility and brake performance check
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.16 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.16 (***)
48.
Thử tính năng phanh của xe hẩy đồ chơi
Brake performance for toy scooters
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.28 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.28 (***)
49.
Thử khả năng chống tách rời của tay cầm
Test for Resistance to separation of handlebar
TCVN 6238-1:2017
ISO 8124-1:2022 Clause 5.30 (*)
AS/NZS ISO 8124.1: 2023 Clause 5.30 (***)
50.
Kiểm tra chất lượng vật liệu
Material quality check
ASTM F963-23 Clause 4.1 (*)
16 CFR 1250
51.
Thử khả năng cháy của vật rắn
Flammability test of solid
ASTM F963-23
Clause 4.2/Annex A5 (*)
16 CFR 1500.44
52.
Kiểm tra vật liệu nhồi
Stuffing Materials check
ASTM F963-23 Clause 4.3.7 (*)
16 CFR 1250
53.
Thử đồ chơi phát ra âm thanh
Sound-Producing Toy test
ASTM F963-23 Clause 4.5 (*)
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
54.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Small objects check
ASTM F963-23 Clause 4.6 (*)
16 CFR 1250
55.
Kiểm tra cạnh tiếp xúc được
Accessible Edges check
ASTM F963-23 Clause 4.7 (*)
16 CFR 1250
56.
Kiểm tra phần nhô ra
Projection check
ASTM F963-23 Clause 4.8 (*)
16 CFR 1250
57.
Kiểm tra các đầu tiếp xúc được
Accessible Points check
ASTM F963-23 Clause 4.9 (*)
16 CFR 1250
58.
Xác định kích thước của dây hoặc que bằng kim loại
Determination of Wires or Rods
ASTM F963-23 Clause 4.10 (*)
16 CFR 1250
59.
Kiểm tra đinh và mối nối
Nails and Fasteners check
ASTM F963-23 Clause 4.11 (*)
16 CFR 1250
60.
Xác định độ dày của màng nhựa
Determination of Plastic Film
ASTM F963-23 Clause 4.12 (*)
16 CFR 1250
61.
Thử các cơ cấu gấp và bản lề
Folding Mechanisms and Hinges test
ASTM F963-23 Clause 4.13 (*)
16 CFR 1250
62.
Thử dây, dây đai và dây co giãn
Cords, Straps, and Elastics test
ASTM F963-23 Clause 4.14 (*)
16 CFR 1250
63.
Thử độ ổn định và quá tải
Stability and Over-Load Requirements test
ASTM F963-23 Clause 4.15 (*)
16 CFR 1250
64.
Xác định khoảng không gian khép kín
Determine confined spaces
ASTM F963-23 Clause 4.16 (*)
16 CFR 1250
65.
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe
Wheels, Tires, and Axles check
ASTM F963-23 Clause 4.17 (*)
16 CFR 1250
66.
Kiểm tra lỗ, khoảng hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu
Holes, Clearance, and Accessibility of Mechanisms check
ASTM F963-23 Clause 4.18 (*)
16 CFR 1250
67.
Kiểm tra đồ chơi mô phỏng các thiêt bị bảo hộ
Simulated Protective Devices check
ASTM F963-23 Clause 4.19 (*)
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
68.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Kiểm tra núm vú đồ chơi
Toy Pacifiers check
ASTM F963-23 Clause 4.20.2 (*)
16 CFR 1250
69.
Thử đồ chơi phóng
Projectile Toys test
ASTM F963-23 Clause 4.21 (*)
16 CFR 1250
70.
Thử đồ chơi cắn
Teethers and Teething Toys test
ASTM F963-23 Clause 4.22 (*)
16 CFR 1250
71.
Kiểm tra lúc lắc có đầu dạng hình cầu, bán cầu hay đầu loe hình tròn
Rattles with nearly spherical, hemispherical, or circular flared ends check
ASTM F963-23 Clause 4.23.1 (*)
16 CFR 1250
72.
Kiểm tra đồ chơi có thẻ bóp xoắn
Squeeze Toys check
ASTM F963-23 Clause 4.24 (*)
16 CFR 1250
73.
Thử đồ chơi hoạt động bằng pin
Battery-Operated Toys test
ASTM F963-23 Clause 4.25 (*)
16 CFR 1250
74.
Kiểm tra đồ chơi dùng để gắn vào cũi trẻ em hay sân chơi
Toys Intended to be Attached to a Crib or Playpen check
ASTM F963-23 Clause 4.26 (*)
16 CFR 1250
75.
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Stuffed and Beanbag-Type Toys check
ASTM F963-23 Clause 4.27 (*)
16 CFR 1250
76.
Kiểm tra nhãn mác cho xe tập đi và xe đồ chơi
Stroller and Carriage Toys marking check
ASTM F963-23 Clause 4.28 (*)
16 CFR 1250
77.
Kiểm tra dấu hiệu nhận biệt súng đồ chơi
Toy gun marking check
ASTM F963-23 Clause 4.30 (*)
16 CFR 1250
78.
Kiểm tra nhãn của bong bóng
Balloons marking check
ASTM F963-23 Clause 4.31 (*)
16 CFR 1250
79.
Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu
Certain Toys with Nearly Spherical Ends check
ASTM F963-23 Clause 4.32 (*)
16 CFR 1250
80.
Kiểm tra nhãn của hòn bi
Marbles marking check
ASTM F963-23 Clause 4.33 (*)
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
81.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Kiểm tra các vật thể có dạng quả bóng
Checking for Balls
ASTM F963-23 Clause 4.34 (*)
16 CFR 1250
82.
Kiểm tra các thành phần nhỏ có hình dạng giống quả cầu bằng len
Check for pompoms
ASTM F963-23 Clause 4.35 (*)
16 CFR 1250
83.
Kiểm tra các vật thể dạng bán cầu
Checking for Hemispheric-Shaped Objects
ASTM F963-23 Clause 4.36 (*)
16 CFR 1250
84.
Kiểm tra bóng yoyo bằng chất dẻo
Yo Yo Elastic Tether Toys test
ASTM F963-23 Clause 4.37 (*)
16 CFR 1250
85.
Thử nam châm
Magnets test
ASTM F963-23 Clause 4.38 (*)
16 CFR 1250
86.
Kiểm tra các nguy cơ kẹt quai hàm ở tay cầm và bánh lái
Jaw Entrapment in Handles and Steering Wheels check
ASTM F963-23 Clause 4.39 (*)
16 CFR 1250
87.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Checking for Expanding material
ASTM F963-23 Clause 4.40 (*)
16 CFR 1250
88.
Kiểm tra rương đồ chơi
Checking for Toy Chests
ASTM F963-23 Clause 4.41 (*)
16 CFR 1250
89.
Thử sử dụng thông thường
Normal Use Testing
ASTM F963-23 Clause 8.5 (*)
16 CFR 1250
90.
Thử va đập
Impact test
ASTM F963-23 Clause 8.7 (*)
16 CFR 1250
91.
Thử xoắn cho các thành phần có thể tách rời
Torque Tests for Removal of Components
ASTM F963-23 Clause 8.8 (*)
16 CFR 1250
92.
Thử kéo cho các thành phần có thể tách rời
Tension Test for Removal of Components
ASTM F963-23 Clause 8.9 (*)
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
93.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Thử nén
Compression test
ASTM F963-23 Clause 8.10 (*)
16 CFR 1250
94.
Thử tháo lốp và thử sự thụt vào của bánh xe và bánh xe gắn có lốp
Tests for Tire Removal and Snap-in Wheel and Axle Assembly Removal
ASTM F963-23 Clause 8.11 (*)
16 CFR 1250
95.
Thử uốn
Flexure test
ASTM F963-23 Clause 8.12 (*)
16 CFR 1250
96.
Thử đồ chơi kích hoạt bằng miệng
Test Methods for Mouth-Actuated Toys and Mouth-Actuated Projectile Toys
ASTM F963-23 Clause 8.13 (*)
16 CFR 1250
97.
Thử đồ chơi phóng
Projectiles test
ASTM F963-23 Clause 8.14 (*)
16 CFR 1250
98.
Thử đô thăng bằng của đồ chơi dạng cỡi hoặc ngồi lên
Test for Stability of Ride-On Toys or Toy Seats
ASTM F963-23 Clause 8.15 (*)
16 CFR 1250
99.
Kiểm tra các thành phần nhỏ có hình dạng giống quả cầu bằng len
Check for pompoms
ASTM F963-23 Clause 8.16 (*)
16 CFR 1250
100.
Thử trường hợp quá tải động cơ cho đồ chơi dùng pin
Stalled Motor Test for Battery-Operated Toys
ASTM F963-23 Clause 8.17 (*)
16 CFR 1250
101.
Kiểm tra sự phù hợp của đồ chơi ngồi lái chạy bằng pin
Check for Battery-Powered Ride-on Toys
ASTM F963-23 Clause 8.18 (*)
16 CFR 1250
102.
Kiểm tra sự phù hợp của đồ chơi có chứa nguồn pin thứ cấp
Check for Toys that Contain Secondary Cells or Batteries
ASTM F963-23 Clause 8.19 (*)
16 CFR 1250
103.
Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh
Check for Toys Which Produce Noise
ASTM F963-23 Clause 8.20 (*)
16 CFR 1250
104.
Thử tải trọng động cho đồ chơi dạng cưỡi có bánh xe
Dynamic Strength Test for Wheeled Ride-on Toys
ASTM F963-23 Clause 8.21 (*)
16 CFR 1250
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
105.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Xác định độ dày màng nhựa
Detemination of plastic film thickness
ASTM F963-23 Clause 8.22 (*)
16 CFR 1250
106.
Kiểm tra các vòng dây và dây
Check for Loops and Cords
ASTM F963-23 Clause 8.23 (*)
16 CFR 1250
107.
Thử khả năng giãn khi sử dụng của dây nối đồ chơi yoyo
Yo Yo Elastic Tether Toy Test Methods
ASTM F963-23 Clause 8.24 (*)
16 CFR 1250
108.
Thử nam châm
Magnet Test
ASTM F963-23 Clause 8.25 (*)
16 CFR 1250
109.
Thử cho cơ cấu khóa và các cơ cấu khác
Test for Locking Mechanisms or Other means
ASTM F963-23 Clause 8.26 (*)
16 CFR 1250
110.
Thử nắp rương đồ chơi và cửa
Tests for Toy Chest Lids and Closures
ASTM F963-23 Clause 8.27 (*)
16 CFR 1250
111.
Thử quá tải cho đồ chơi dạng ngồi và cưỡi lên
Test for Overload of Ride-On Toys and Toy Seats
ASTM F963-23 Clause 8.28 (*)
16 CFR 1250
112.
Kiểm tra vật liệu nhồi
Stuffıng Materials Check
ASTM F963-23 Clause 8.29 (*)
16 CFR 1250
113.
Kiểm tra vật liệu giãn nở
Expanding Materials Check
ASTM F963-23 Clause 8.30 (*)
16 CFR 1250
114.
Thử khả năng cháy của những vật liệu trên đồ chơi trẻ em như râu, ria, tóc giả v.v. được làm từ tóc, lông hoặc vật liệu có đăc̣ điểm tương tự (ví dụ, dải ruy băng treo tự do, giấy hoặc dây vải) nhô lên khỏi bề măṭ đồ chơi một khoảng lớn hơn hoặc bằng 50mm)
Flammability test relating to beards, moustaches, wigs, etc., made from hair, pile or material with similar features (e.g. free-hanging ribbons, paper, cloth strands or other flowing elements), which protrude 50 mm or more from the surface of the toy
BS EN 71-2:2020
TCVN 6238-2:2017
ISO 8124-2:2023 Clause 5.2 (*)
AS/NZS 8124.2: 2023 Clause 5.2 (***)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
115.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Thử khả năng cháy của những vật liệu trên đồ chơi trẻ em như râu, ria, tóc giả v.v. được làm từ tóc, lông hoăc̣ vâṭ liêụ có đăc̣ điểm tương tự (ví dụ, dải ruy băng treo tự do, giấy hoặc dây vải) nhô lên khỏi bề mặt đồ chơi một khoảng nhỏ hơn 50mm và mặt nạ mang trên đầu đúc toàn bộ hoặc một phần)
Flammability test relating to beards, moustaches, wigs, etc., made from hair, pile or material with similar features (e.g. free-hanging ribbons, paper, cloth strands or other flowing elements), which protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial moulded head masks
BS EN 71-2:2020
TCVN 6238-2: 2017
ISO 8124-2: 2014
Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3
116.
Thử khả năng cháy các chi tiết rũ xuống của đồ chơi trẻ em mang trên đầu (trừ các đồ chơi được đề cập trong 4.2.2 và 4.2.3), mũ trùm đầu, mũ kiểu v.v., mặt nạ bằng vải che một phần hoặc toàn bộ đầu, quần áo hóa trang đồ chơi, đồ chơi để trẻ mặc vào khi chơi và đồ chơi để trẻ chui vào
Flammability test relating to flowing elements of toys to be worn on the head (except those covered by 4.2.2 and 4.2.3), hoods, head-dresses, etc. and masks not covered by 4.2.4 which partially or fully cover the head (e.g. fabric and cardboard masks, eye masks, face masks), toy disguise costumes and toys intended to be entered or worn by a child
BS EN 71-2:2020
TCVN 6238-2: 2017
ISO 8124-2:2023 Clause 5.4 (*)
AS/NZS 8124.2: 2023
Clause 5.4 (***)
117.
Thử tính cháy đối với đồ chơi nhồi mềm
Flammability test for soft-filled toys
BS EN 71-2:2020
TCVN 6238-2: 2017
ISO 8124-2:2023 Clause 5.5 (*)
AS/NZS 8124.2: 2023 Clause 5.5(***)
118.
Kiểm tra đồ chơi và các mặt hàng khác dùng cho trẻ em mà có rủi ro bị nghẹt thở do các vật nhỏ
Method for checking the presense choking, aspiration, or ingestion hazards because of small parts
16 CFR Part 1501
119.
Kiểm ra điểm nhọn
Sharp point check
16 CFR Part 1500.48
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
120.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Kiểm tra cạnh sắc làm bằng kim loại hoặc thủy tinh
Sharp metal or glass edge check
16 CFR Part 1500.49
121.
Kiểm tra sự phù hợp của túi nhựa
Conformity check of film bags
SOR/2011-17
Clause 4
122.
Kiểm tra chi tiết nhỏ
Check for small object
SOR/2011-17
Section 7
123.
Kiểm tra cạnh sắc của cạnh kim loại
Sharp metal edge check
SOR/2011-17
Section 8
124.
Kiểm tra điểm nhọn cạnh kim loại
Sharp point of metal edge check
SOR/2011-17
Section 9
125.
Kiểm tra cạnh bằng nhựa
Plastic edge check
SOR/2011-17
Section 10
126.
Kiểm tra đồ chơi gỗ
Wooden edge check
SOR/2011-17
Section 11
127.
Kiểm tra cạnh của thủy tinh
Glass edge check
SOR/2011-17
Section 12
128.
Kiểm tra mối nối
Fastener check
SOR/2011-17
Section 13
129.
Kiểm tra cơ cấu khóa, chốt khóa
Safety stop, locking mechnisms check
SOR/2011-17
Section 14
130.
Kiểm tra lò xo xoắn và cơ cấu lái
Coil Spring and drive mechanisms check
SOR/2011-17
Section 15
131.
Kiểm tra các bộ phận của phần đồ chơi phóng
Projectile component check
SOR/2011-17
Section 16
132.
Kiểm tra khả năng gây ngạt của các đồ chơi có không gian khép kín
Suffocation of toy have enclosures space check
SOR/2011-17
Section 17
133.
Thử độ ổn định của đồ chơi cố định chịu khối lượng của trẻ
Test stability of stationary toy intended to bear weight of child
SOR/2011-17
Section 18
134.
Thử mối nguy thính giác và gới hạn Decibel của đồ chơi trẻ em
Auditory Hazards -Test for Decibel limit
SOR/2011-17
Section 19
135.
Kiểm tra các mối nối của đồ chơi búp bê và nhồi mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Fastenings check
SOR/2011-17
Section 28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
136.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Kiểm tra ngoại quan các đồ chơi búp bê và nhồi mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Stuffing (physical and visual check only)
SOR/2011-17
Section 29 (a) (b)
137.
Kiểm tra các vật nhỏ trên đồ chơi búp bê và đồ chơi nhồi mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Small parts test
SOR/2011-17
Section 30
138.
Thử độ chắc của mắt và mũi trên đồ chơi búp bê và nhồi mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Eyes and noses test
SOR/2011-17
Section 31
139.
Thử cháy cho vải bọc trên đồ chơi búp bê và nhồi mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Flammability test of outer covering
SOR/2011-17
Section 32
140.
Thử cháy cho sợi chỉ trên đồ chơi búp bê và nhồi mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Flammability test of yarn
SOR/2011-17
Section 33
141.
Thử cháy cho tóc hoặc màng trên đồ chơi búp bê và nhồi mềm
Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Flammability test of hair or mane
SOR/2011-17
Section 34 (a) (b) (c) (d)
142.
Kiểm tra nguồn phát ra tiếng tiếng ồn bằng hạt giống
Plant Seeds –noise source check
SOR/2011-17
Section 35
143.
Kiểm tra vật liệu nhồi bằng hạt giống
Plant Seeds – stuffing material check
SOR/2011-17
Section 36
144.
Kiểm tra trục tay cầm cho đồ chơi kéo và đẩy
Pull and Push Toys – Shaft-like handles check
SOR/2011-17
Section 37
145.
Kiểm tra cấu trúc của đồ chơi lúc lắc
Rattles – Construction test
SOR/2011-17
Section 40
146.
Kiểm tra cấu trúc của vật liệu đàn hồi trong đồ chơi
Elastics - Length and extensibility check
SOR/2011-17
Section 41
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
147.
Đồ chơi trẻ em
Children’s Toys
Thử độ căng của dây trên đồ chơi bóng yoyo
Yo-yo Type Balls - Stretchable cords test
SOR/2011-17
Section 42
148.
Nôi trẻ em
Baby Cribs
Thử độ thăng bằng ban dầu
Initial stability test
EN 716-1:2017
Clause 4.3
EN 716-2:2017 Clause5.2
149.
Kiểm tra các yêu cầu an toàn cơ bản của nôi
General safety requirements check
EN 716-1:2017
Clause 4.4.1
EN 716-2:2017
Clause 5.5
150.
Kiểm tả các lỗ, khe và khoảng hở phía bên trong nôi
Holes, gaps and openings on the inside of the cot test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.2
EN 716-2:2017
Clause 5.4.1
151.
Thử khả năng kẹt đầu ở phía bên ngoài nôi
Head entrapment on the outside of the cot test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.3
EN 716-2:2017
Clause 5.4.2
152.
Thử khả năng gây ra kẹt và cắt tay
Shear and squeeze points test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.4
EN 716-2:2017
Clause 5.9.1
153.
Thử các điểm có khả năng gây vướng
Snag points test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.5
EN 716-2:2017
Clause 5.10
154.
Thử độ an toàn hệ thống khóa
Locking systems test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.6
EN 716-2:2017
Clause 5.11
155.
Thử độ bền cơ lý của đế đỡ nệm
Cot base test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.7
EN 716-2:2017
Clause 5.7
156.
Thử độ bền cơ lý thành bên và hai đầu cũi
Sides and ends test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.8
EN 716-2:2017
Clause 5.8, 5.9, 5.3.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
157.
Nôi trẻ em
Baby Cribs
Thử độ bền của vành cũi có vật liệu nhồi
Cot rim test
EN 716-1:2017
Clause 4.4.9
EN 716-2:2017
Clause5.6
158.
Thử độ thăng bằng
Final stability test
EN 716-1:2017
Clause 4.5
EN 716-2:2017
Clause 5.12
159.
Kiểm tra kích thước nệm
Mattress size check
EN 716-1:2017
Clause 4.6
160.
Kiểm tra sự phù hợp của bao gói
Packaging conformity check
EN 716-1:2017
Clause 5
EN 71-1:2014
Clause 6
161.
Kiểm tra sự phù hợp hướng dẫn sử dụng
Conformity Instructions for use check
EN 716-1:2017
Clause 6
162.
Kiểm tra sự phù hợp của nhãn
Marking conformity check
EN 716-1:2017
Clause 7
163.
Nôi trẻ em- Kích thước chuẩn
Baby Cribs-Full Size
Kiểm tra tình trạng mẫu lúc ban đầu
Check Wood parts as received
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.1
164.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Small Parts check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.3
165.
Kiểm tra sự phù hợp của trụ
Corner Post check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.4
166.
Thử độ bền cơ lý của nan gỗ
Slat Construction test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.5
167.
Thử hình dạng thành nôi
Crib side configurations test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.6
168.
Xác định kích thước nôi
Dimensions determination
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.7
169.
Kiểm tra khoảng cách giữa các chi tiết
Spacing of Crib components check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
170.
Nôi trẻ em- Kích thước chuẩn
Baby Cribs-Full Size
Kiểm tra các điểm trẻ có khả năng bám chân để leo ra ngoài
Toe holds check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.9
171.
Kiểm tra độ an toàn của ốc vít và khóa
Screws and Fasteners check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.10
172.
Kiểm tra độ an toàn của phụ kiện là đồ chơi
Toy accessories check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.11
173.
Kiểm tra các điểm nhọn /cạnh sắc
Sharp points/ Sharp Edges check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.14
174.
Thử đặc tính cháy
Flammability test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.15
175.
Kiểm tra các khoảng hở
Opening check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.16
176.
Kiểm tra rủi ro bị kẹp hoặc cắt bởi các chi tiết
Scissoring, shearing, or Pinching check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.17
177.
Thử độ bền của nhãn dán
Durability Marking test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.18
178.
Thử chiều dài dây đai
Cord/Strap Length test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.19
179.
Kiểm tra nôi trẻ em có thể xếp lại cất hoặc di chuyển
Cribs that fold for storage or transport check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 5.20
180.
Kiểm tra khoảng hở giữa miếng nhựa bọc trên thành cũi
Plastic teething rail test Requirement check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.1
181.
Thử độ bền của thành bên
Cycle Testing
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
182.
Nôi trẻ em- Kích thước chuẩn
Baby Cribs-Full Size
Kiểm tra cơ cấu khóa của cũi
Crib side latch check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.3
183.
Thử va đập lên nệm theo hướng thẳng đứng
Mattress support system vertical impact test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.4
184.
Thử độ bền cơ lý của đế đỡ nệm
Mattress support system test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.5
185.
Thử độ cứng các mặt bên của nôi
Crib side test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.6
186.
Thử sức chịu lực các nan thành nôi
Spinle/slat strength testing
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.7
187.
Kiểm tra khả năng gây kẹt đầu của các khoảng hở có đường biên không khép kín
Cutout check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.8
188.
Thử khả năng mắc kẹt trong các phụ kiện gắn kèm lên sản phẩm
Entrapment in Accessories test
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.9
189.
Kiểm tra khoảng hở các nan đỡ nệm
Mattress support system Opening check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 6.10
190.
Kiểm tra sự phù hợp của nhãn dán
Marking and Labeling Confomity check
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 8
191.
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dấn sử dụng
Confomity check of Instruction for use
16 CFR 1219.2
ASTM F1169-19
Clause 9
192.
Nôi trẻ em- Kích thước không theo chuẩn
Baby Cribs-Non- Full Size
Kiểm tra sự phù hợp của các trụ góc
Corner Posts check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
193.
Nôi trẻ em- Kích thước không theo chuẩn
Baby Cribs-Non- Full Size
Kiểm tra các cạnh sắc, điểm nhọn
Sharp points, sharp edges check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.2
194.
Kiểm tra các vật nhỏ
Small Parts check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.3
195.
Thử đặc tính cháy cho các vật liệu cứng
Flammability- hard material test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.5
196.
Kiểm tra khả năng gây cắt, kẹt hoặc cấn của các bộ phận chuyển động
Scissoring, shearing, or Pinching check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.6
197.
Thử độ an toàn các phụ kiện là đồ chơi kèm theo
Toy accessories test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.7
198.
Thử cơ chế khóa, chốt khóa
Latching and Locking Mechnisms test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.8
199.
Kiểm tra khoảng hở giữa các bộ phận
Opening check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.9
200.
Thử độ chắc của các bộ phận bảo vệ
Protective Components test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.10
201.
Thử độ bền của nhãn dán
Durability marking test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.11
202.
Thử độ thăng bằng
Stability test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.12
203.
Thử chiều dài các dây/đai
Cord/strap Length test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.13
204.
Thử độ an toàn của lò xo dưới tác động của tải trọng
Test for coil Springs under the influence of the load
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.14
205.
Thử khả năng gây kẹt của các phụ kiện đi kèm
Entrapment in accessories test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
206.
Nôi trẻ em- Kích thước không theo chuẩn
Baby Cribs-Non- Full Size
Kiểm tra nệm và độ dày của nệm
Mattress and thickness mattress check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.16
207.
Kiểm tra sự phù hợp về kích thước của nệm trên có thành cứng
Mattresses for Rigid Sided Products check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.17
208.
Thử các chi tiết nhô ra
Protrusion parts test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-17
Clause 5.18
209.
Kiểm tra sự đầy đủ của các phụ kiện
Check accessory attachment components
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 5.19
210.
Xác định chiều cao mặt bên
Crib-Side Height determination
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.2
211.
Kiểm tra khoảng hở của các bộ phận
Spacing of Unit Components c
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.3
212.
Kiểm tra sự an toàn của ốc vít
Confomity check of hardware
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.4
213.
Kiểm tra sự an toàn của các mối ghép
Confomity check of Fasteners
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.5
214.
Kiểm tra kết cấu và độ hoàn thiện
Construction and Finishing check
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
215.
Nôi trẻ em- Kích thước không theo chuẩn
Baby Cribs-Non- Full Size
Thử khả năng bị kẹt đầu
Requirements for Cutouts test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.7
216.
Thử khả năng chịu lực của ray nhựa
Plastic Teething Rail test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.10
217.
Thử độ bền động cho thành nôi
Cyclic Test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.11
218.
Kiểm tra sự của then gài
Side(s) or end(s) latch testing, or both test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.12
219.
Thử độ bền va đập của đế nệm
Mattress Support System Vertical Impact Test Requirements
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.13
220.
Thử sự chắc chắn của đế nệm
Mattress Support System Testing
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.14
221.
Thử mặt bên của sản phảm
Crib Side Test Requirements
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.15
222.
Thử độ cứng của các nan/ thanh đứng
Spindle/Slat Strength Testing
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
223.
Nôi trẻ em- Kích thước không theo chuẩn
Baby Cribs-Non- Full Size
Kiểm tra khả năng bị lắp ráp sai
Assembly checking
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 6.17
224.
Xác định chiều cao mặt bên
Height of Sides determination
ASTM F406-19
Clause 7.2
225.
Thử khả năng bị biến dạng và độ bền cơ lý của mặt bên
Side Deflection and Strength test
ASTM F406-19
Clause 7.3
226.
Thử độ cứng của sàn
Floor Strength test
ASTM F406-19
Clause 7.4
227.
Kiểm tra độ dày của vật liệu phủ thanh đỡ trên của mặt nôi
Top Rail Covering Material check
ASTM F406-19
Clause 7.5
228.
Thử sự phù hợp của lưới
Mesh Requirements test
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 7.6
229.
Thử độ bền của vải
Fabric Material Requirements test
ASTM F406-19
Clause 7.7
230.
Kiểm tra độ liên kết của vải/ lưới với khung
Mesh/Fabric Assembly Requirements check
ASTM F406-19
Clause 7.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
231.
Nôi trẻ em- Kích thước không theo chuẩn
Baby Cribs-Non- Full Size
Thử khả năng bị biến dạng theo phương thẳng đứng của đế nệm
Mattress Vertical Displacement test
ASTM F406-19
Clause 7.9
232.
Kiểm tra sự phù hợp của thanh đỡ trên
Top Rail Configuration check
ASTM F406-19
Clause 7.10
233.
Thử độ bền của liên kết giữa thanh đỡ trên và cột
Top Rail to Corner Post Attachment test
ASTM F406-19
Clause 7.11
234.
Kiểm tra sự phù hợp của nhãn
Confomity check of Marking and Labeling
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 9
235.
Kiểm tra sự phù hợp của hướng dẫn sử dụng
Confomity check of Instructional for use
16 CFR 1220.2
ASTM F406-19
Clause 10
236.
Cũi, nôi,
nôi nhỏ
Cribs, Cradles and Bassinets
Kiểm tra khả năng bị ráp sai của các bộ phận chính
Key structural components — assembly check
SOR/2016-152
Section 2
237.
Xác định góc của đế nệm
Determination of angle Mattress support
SOR/2016-152
Section 4 (1)
238.
Xác định góc nghiêng của giá đỡ
Determination of angle — stands
SOR/2016-152
Section 4 (2)
239.
Xác định góc nghiêng cho sản phẩm có thể đu đưa
Determination of angle - products that rock or Swing
SOR/2016-152
Section 5
240.
Thử các nguy cơ có thể gây kẹt tay gây ra bởi các bộ phận chuyển động
Shearing and pinching test
SOR/2016-152
Section 6
241.
Kiểm tra sự phù hợp của các mặt bên
Confomity check Types of sides
SOR/2016-152
Section 7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
242.
Cũi, nôi,
nôi nhỏ
Cribs, Cradles and Bassinets
Thử độ bền của các nan
Strength and integrity of slats test
SOR/2016-152
Section 8
243.
Kiểm tra sự phù hợp của các cột trụ
Posts check
SOR/2016-152
Section 9
244.
Kiểm tra khả năng gây kẹt của cũi
Check for entrapment - cribs
SOR/2016-152
Section 10 (1)
245.
Kiểm tra khả năng gây kẹt của các sản phẩm khác
Check for entrapment - other products
SOR/2016-152
Section 10 (2)
246.
Kiểm tra các khoảng hở trên các mặt bao của cũi
Openings formed or exposed - structural covers - cribs check
SOR/2016-152
Section 11 (1)
247.
Kiểm tra các khoảng hở trên các mặt bao của các sản phẩm khác
Openings formed or exposed - structural covers - other products check
SOR/2016-152
Section 11 (2)
248.
Thử độ bền cơ lý của lưới
Mesh strength and integrity test
SOR/2016-152
Section 12 (1)
249.
Kiểm tra kích thước của các khoảng hở trên lưới
Size of openings in mesh check
SOR/2016-152
Section 12 (2)
250.
Kiểm tra khả năng gây vướng của cũi và giá đỡ
check for entanglement cribs and stands
SOR/2016-152
Section 14 (1)
251.
Kiểm tra khả năng gây vướng của các sản phẩm khác
Check for entanglement – other products
SOR/2016-152
Section 14 (2)
252.
Kiểm tra sự phù hợp của các bộ phận bằng gỗ, nhựa và các vật liệu tương tự
Wood, plastic or similar material check
SOR/2016-152
Section 15 (1)
253.
Kiểm tra sự phù hợp các bộ phận bằng kim loại
Metal parts check
SOR/2016-152
Section 15 (2)
254.
Kiểm tra sự phù hợp của ống kim loại
Metal tubing check
SOR/2016-152
Section 15 (3)
255.
Kiểm tra sự phù hợp của ốc vít
Screws check
SOR/2016-152
Section 15 (4)
256.
Kiểm tra vật nhỏ
Small parts check
SOR/2016-152
Section 16
257.
Kiểm tra các khoảng hở
Opening check
SOR/2016-152
Section 17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
258.
Cũi, nôi,
nôi nhỏ
Cribs, Cradles and Bassinets
Kiểm tra sự phù hợp của dây đai
Restraint systems check
SOR/2016-152
Section 18
259.
Xác định chiều dài dây
Cords and straps – Determinatino of length – general
SOR/2016-152
Section 19 (1)
260.
Xác định chiều dài dây trên phụ kiện là bàn thay tã
Cords and straps - Determinatino of length - change table accessory
SOR/2016-152
Section 19 (2)
261.
Kiểm tra sử phù hợp của vòng dây
Check for cords and straps - loops - general
SOR/2016-152 Section 20 (1)
262.
Kiểm tra sự phù hợp của vòng dây trên phụ kiện là bàn thay tả
Check for cords and straps - loops - change table accessories
SOR/2016-152
Section 20(2)
263.
Kiểm tra sự phù hợp của lò xo
Check for coil springs
SOR/2016-152
Section 21
264.
Kiểm tra sự phù hợp của nệm
Check for Mattress
SOR/2016-152
Section 2
265.
Thử sự toàn vẹn của kết cấu
Structural integrity test
SOR/2016-152
Section 23
266.
Thử độ bền cơ lý của đế nệm
Test for Mattress support
SOR/2016-152
Section 24
267.
Xác định chiều cao các mặt bên khi đế nệm ở vị trí thấp nhất
Determine height of sides - mattress support in lowest position
SOR/2016-152
Section 25
268.
Xác định chiều cao các mặt bên khi đế nệm ở vị trí cao nhất
Determine height of sides - mattress support in highest position
SOR/2016-152
Section 26
269.
Kiểm tra độ an toàn của cơ cấu khóa của mặt di động
Check for latching or locking mechanisms of access sides
SOR/2016-152
Section 27
270.
Kiểm tra độ an toàn của cơ cấu khóa của cũi xếp
Check for latching or locking mechanisms of folding crib
SOR/2016-152
Section 28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
271.
Cũi, nôi,
nôi nhỏ
Cribs, Cradles and Bassinets
Thử độ bền cơ lý của nan
Slat strength test
SOR/2016-152
Section 29
272.
Kiểm tra khả năng bám chân để leo ra ngoài
Toehold check
SOR/2016-152
Section 30
273.
Thử độ ổn định
Stability test
SOR/2016-152
Section 31
274.
Thử đồ bền cơ lý
Structural integrity test
SOR/2016-152
Section 32
275.
Thử độ bền cơ lý của đế nệm
Mattress support test
SOR/2016-152
Section 33
276.
Xác định chiều cao của các mặt bên
Determine the height of sides
SOR/2016-152
Section 34
277.
Kiểm tra sự phù hợp của các cơ cấu khóa của mặt di động
Check for latching or locking mechanisms of access sides
SOR/2016-152
Section 35
278.
Thử độ bền cơ lý của các cơ cấu khóa của nôi và giá đỡ gấp được
Test for latching or locking mechanisms of folding cradles
SOR/2016-152
Section 36
279.
Thử độ ổn định
Stability test
SOR/2016-152
Section 37
280.
Thử độ bền cơ lý
Structural integrity test
SOR/2016-152
Section 38
281.
Xác định chiều cao của các mặt bên
Determine the height of sides
SOR/2016-152
Section 39
282.
Kiểm tra sự phù hợp của các cơ cấu khóa của mặt di động
Check for latching or locking mechanisms of access sides
SOR/2016-152
Section 40
283.
Thử độ bền cơ lý của các cơ cấu khóa của sản phẩm gấp được
Test for latching or locking mechanisms of folding bassinets
SOR/2016-152
Section 41
284.
Kiểm tra khả năng gây kẹt của phụ kiện khi đặt hay gắn lên cũi
Check for entrapment — accessory placed on or fixed to crib
SOR/2016-152
Section 42 (1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
285.
Cũi, nôi,
nôi nhỏ
Cribs, Cradles and Bassinets
Kiểm tra khả năng gây kẹt của phụ kiện có khả năng tháo rời
Check for entrapment — accessory detached or displaced from crib
SOR/2016-152
Section 42(2)
286.
Thử độ bền cơ lý
Structural integrity test
SOR/2016-152
Section 43
287.
Xác định chiều cao của các mặt bên của phụ kiện cho trẻ ngủ
Determine the height of sides - sleep accessory
SOR/2016-152
Section 44
288.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin công bố trên bao bì và sản phẩm
Conformity check General Provisions
SOR/2016-152
Section 45, 46
289.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin có trên sản phẩm
Conformity check Presentation of Information
SOR/2016-152
Section 47, 48, 49
290.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin trên sản phẩm cũi, nôi, nôi nhỏ
Conformity check Presentation of Information for Cribs, Cradles, Bassinets, Accessories and Stands
SOR/2016-152
Section 50, 51, 52
291.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin yêu cầu riêng trên cũi
Information and Advertising - Conformity check Additional Requirements for Cribs
SOR/2016-152
Section 53, 54, 55, 56, 57, 58
292.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin yêu cầu riêng trên nôi
Conformity check Additional Requirements for Cradles
SOR/2016-152
Section 59, 60, 61, 62, 63, 64
293.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin yêu cầu riêng trên nôi nhỏ
Conformity check Additional Requirements for Bassinets
SOR/2016-152
Section 65, 66, 67, 68, 69, 70
294.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin yêu cầu riêng trên phụ kiện
Conformity check Additional Requirements for Accessories
SOR/2016-152
Section 71, 72, 73
295.
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin yêu cầu riêng trên phụ kiện cho trẻ ngủ
Conformity check Additional Requirements for Sleep accessories
SOR/2016-152
Section 74, 75, 76, 77
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
296.
Cũi, nôi,
nôi nhỏ
Cribs, Cradles and Bassinets
Kiểm tra sự phù hợp của các thông tin yêu cầu riêng trên giá đỡ
Conformity check Additional Requirements for Stands
SOR/2016-152
Section 78, 79
297.
Giường trẻ em
Children’s beds
Kiểm tra các khe và khoảng hở
Check for gaps and openings
BS 8509:2008+ A1:2011
298.
Kiểm tra các cơ cấu gấp
Folding mechanism check
299.
Kiểm tra khả năng gây dập và cắt của các bộ phẩn chuyển động
Crushing and shearing parts check
300.
Kiểm tra các phần nhô lên
Protruding parts check
301.
Kiểm tra khả năng gây vướng của dây, ruy băng và các bộ phận tương tự
Check for entanglement in cords, ribbons and similar parts
302.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Small parts check
303.
Kiểm tra các bộ phận gây ngạt thở
Suffocation check
304.
Kiểm tra các cạnh và phần nhô lên
Edges and protruding parts check
305.
Kiểm tra các điểm nhọn và dây
Points and wires check
306.
Thử tải tỉnh thẳng đứng trên cạnh giường
Inadequate structure integrity – vertical static strength test
307.
Thử va đập đế nệm
Inadequate structure integrity – vertical impact strength test
308.
Thử độ bền của đế nệm
Inadequate structure integrity – durability test
309.
Thử độ bền của cạnh giường
Inadequate structure integrity – durability test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
310.
Giường trẻ em
Children’s beds
Thử độ cứng của các đầu giường
Inadequate structure integrity – strength test
BS 8509:2008+ A1:2011
311.
Thử độ cứng của lan can bảo vệ
Inadequate structure integrity – strength test
312.
Thử độ cứng của thanh trên đỉnh của các bảng
Inadequate structure integrity – strength test
313.
Thử độ bền của nhãn mác
Durability of marking test
314.
Giường dành cho trẻ mới biết đi
Toddler Bed
Thử tình trạng mẫu trước và sau khi thử nghiệm
Test sample’s status before and after testing
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.1
315.
Kiểm tra các điểm nhọn, cạnh sắc
Check sharp points, sharp edges
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.2
316.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Check small parts
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.3
317.
Kiểm tra các bộ phận làm bằng gỗ
Check wood parts
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.5
318.
Kiểm tra khả năng gây cắt, kẹt tay của các bộ phẩn chuyển động
Check scissoring, shearing and pinching
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.6
319.
Thử độ chắc chắn của các bộ phận bảo vệ
Test protective components
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.7
320.
Kiểm tra khả năng gây kẹt ngón tay của các bộ phận
Check finger entrapment
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.8.1
321.
Kiểm tra khả năng gây kẹt thân người của các bộ phận
Check torso entrapment
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.8.2
322.
Kiểm tra độ bền của nhãn hàng hóa
Check labeling
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
323.
Giường dành cho trẻ mới biết đi
Toddler Bed
Kiểm tra sự phù hợp của các góc của trụ giường
Check corner post extensions
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 5.10
324.
Thử độ bền cơ lý của hệ thống đỡ nệm
Mattress support system test
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 6.1
325.
Thử khả năng gắn kết của hệ thống đỡ nệm gắn vào đuôi giường, đầu giường
Mattress support system attachment to end structures test
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1 Clause 6.2
326.
Kiểm tra các khoảng hở của hệ thống đỡ nệm
Check mattress support system openings
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 6.3
327.
Thử độ bền cơ lý của thanh bảo vệ giường
Guardrail test
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 6.4
328.
Thử độ bền cơ lý của đầu giường và thanh bên giường
Test end structures and side rail
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 6.5
329.
Kiểm tra các khoảng hở có đường bao không khép kín
Check partially bounded openings
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 6.6
330.
Thử độ bền cơ lý của các thanh nan
Spindle/Slat static Load strength test
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 6.7
331.
Kiểm tra sự phù hợp nhãn và mác hàng hóa
Check marking and labelling
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 8
332.
Kiểm tra sự phù hợp hướng dẫn lắp ráp và hướng dẩn sử dụng
Check Assembly Instructions and Use
16 CFR 1217.2
ASTM F1821-19e1
Clause 9
333.
Giường tầng và giường cao
Bunk bed and high bed
Kiểm tra các lỗ, khe và khoảng hở
Check holes, gaps and openings
BS EN 747-1:2012 +A1:2015
BS EN 747-2:2012 +A1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
334.
Giường tầng và giường cao
Bunk bed and high bed
Thử tải tĩnh trên rào cản an toàn
Static load test in safety barriers
BS EN 747-1:2012 +A1:2015
BS EN 747-2:2012 +A1:2015
335.
Thử tải tĩnh hướng lên và hướng xuống cho đế nệm
Upwards and onwards static load test on bed base
336.
Thử va đập cho đế nệm
Impact test on bed base
337.
Thử độ bền của đế nệm
Durability test on bed base test
338.
Thử độ bền của khung và các mối nối
Durability test of frame and fastenings
339.
Thử thang và các phương tiện khác để leo lên giường
Test for ladder or other means of access
340.
Thử độ thăng bằng/ Stability test
341.
Thử mối nối giữa tầng trên và tầng dưới
Test for fastening of the upper bed to the lower bed
342.
Giường Tầng
Bunk Bed
Thử chi tiết nhô lên theo phương thẳng đứng
Vertical protrusions test
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.1
343.
Thử kết nối giữa tầng trên và tầng dưới
Fit of top bed to bottom bed test
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.2
344.
Kiểm tra sự phù hợp của nệm và kích thước
Mattress and size check
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.3, 4.4
345.
Thử độ bền cơ lý của hệ thống đỡ nệm
Foundation support system test
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.5
346.
Thử độ bền cơ lý các thanh giường
Side rails test
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.6
347.
Thử độ bền cơ lý các thanh bảo vệ
Guardrail test
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.7
348.
Thử độ bền cơ lý của đầu giường
Bed end structure test
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.8
349.
Thử độ bền cơ lý của thang giường
Ladders test
ASTM F1427 – 21E1
Clause 4.9
350.
Kiểm tra các thanh bảo vệ
Guardrail check
16 CFR Part 1513
Clause 1513.3 (a)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
351.
Giường Tầng
Bunk Bed
Kiểm tra cấu trúc của đầu giường
Bed end structures check
16 CFR Part 1513
Clause 1513.3 (b)
352.
Thử các thanh bảo vệ
Guardrail test
16 CFR Part 1513
Clause 1513.4 (a)
353.
Kiểm tra cấu trúc của đầu giường tầng trên
Upper bunk end structure check
16 CFR Part 1513
Clause 1513.4 (b)
354.
Kiểm tra cấu trúc của đầu giường tầng dưới
Lower bunk end structure check
16 CFR Part 1513
Clause 1513.4 (c)
355.
Bàn thay tã trẻ em
Baby Changing Tables for Domestic Use
Kiểm tra các điểm nhọn và cạnh sắc
Sharp points and edges check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.1
356.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Small parts check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.2
357.
Kiểm tra các chi tiết bằng gỗ
Wood parts check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.4
358.
Kiểm tra các khoảng hở
Opening check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.5
359.
Kiểm tra sản phẩm định gắn vào nôi hay sân chơi
Check for Units intended to be attached to a non-full-size crib/play yard
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.6
360.
Kiểm tra các đồ chơi dự định gắn vào sản phẩm
Check for toys intended to be attached to units
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.7
361.
Kiểm tra các mối ghép dùng ren
Threaded Fasteners check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.8
362.
Kiểm tra các chi tiết bảo vệ
Protective Components check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.9
363.
Kiểm tra sự phù hợp của sản phẩm theo CPSIA
Applicable CPSIA requirement check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.10
364.
Kiểm tra khả năng gây cắt, kẹt của các bộ phận chuyển động
Scissoring, Shearing, and Pinching check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
365.
Bàn thay tã trẻ em
Baby Changing Tables for Domestic Use
Kiểm tra sự phù hợp cho sản phẩm có nhiều công năng
Conformity check Product can be converted into another product
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 5.12
366.
Thử độ bền cơ lý
Structural Integrity test
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.1
367.
Thử độ thăng bằng
Stability test
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.2
368.
Thử độ an toàn của thanh chắn
Barrier test
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.3
369.
Thử khả năng gắn cố định ủa miếng lót có viền và bàn thay tả gắn thêm
Retention of contoured changing pads and add-on changing units test
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.4
370.
Kiểm tra khả năng gây kẹt của các khoảng hở
Entrapment in enclosed openings check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.5
371.
Kiểm tra khả năng gây kẹt của kệ
Entrapment by shelves check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.6
372.
Kiểm tra các bậc thang tự xếp
Self-folding Steps check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.7
373.
Thử sự đai bảo vệ
Restraint System test
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 6.7
374.
Thử độ bền của nhãn
Durability marking test
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 8
375.
Kiểm tra thông tin nhãn và cảnh báo
Marking and warning check
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 9
376.
Kiểm tra thông tin trong hướng dẫn sử dụng
Checking information in Instructions for use
16 CFR 1235
ASTM F2388-18
Clause 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
377.
Bàn thay tã
trẻ em
Child use and care articles. Changing units for domestic use
Xác định các kích thước
Dimensions determination
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 4.1
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.2
378.
Kiểm tra sự phù hợp của các bộ phẩn bằng gỗ
Conformity checks of wood
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 4.2.1
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.1
379.
Kiểm tra nguy cơ kẹt ngón tay của lổ và khẻ hở
Holes, gaps and openings - Entrapment of fingers check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.1.1
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.3.1
380.
Kiểm tra nguy cơ kẹt tay chân của các bộ phận
Entrapment of limbs check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.1.2
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.3.2
381.
Kiểm tra nguy cơ kẹt đầu, cổ, và thân người của các bộ phận
Entrapment of head, neck and torso check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.1.3
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.3.3
382.
Kiểm tra nguy cơ gây kẹt của dây và các dải hẹp bằng vải
Entrapment of cords, strings and other narrow fabrics check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.1.4
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.3.4
383.
Kiểm tra nguy cơ gây kẹt của các vòng kín
Entrapment of holes, gaps and openings – Loops check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.1.5
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.3.5
384.
Kiểm tra sự phù hợp của cạnh và các phần nhô lên
Edges and protruding parts check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.2
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.3.6
385.
Kiểm tra sự phù hợp của các bộ phận di động
Moving parts check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.3
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.4
386.
Thử độ bền cơ lý của hệ thống khóa
locking system test
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.4
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
387.
Bàn thay tã
trẻ em
Child use and care articles. Changing units for domestic use
Kiểm tra các vật nhỏ có khả năng rời ra
Check for Small detachable components
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.5
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.5
388.
Kiểm tra sự phù hợp của các bánh xe
Castors or wheels check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.6
EN 12221-2:2008 +
A :2013 Clause 5.12
389.
Kiểm tra sự phù hợp của các ốc vít trên sản phẩm
Conformity checks of screws
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.7
390.
Thử tính ổn định
Stability test
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.8
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.6
391.
Thử độ bền cơ lý
Strength test
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.9
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.7
392.
Kiểm tra các bộ phận có thể kéo ra
Extension elements check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.10
393.
Thử độ bền cơ lý các thành bên
Barrier test
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.11
394.
Thử va đập cho bàn thay tã dạng cánh gập
Changing board flap- impact test
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.12.1
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.9.1
395.
Thử thả rơi cho bàn thay tả dạng cánh gập
Changing board flap- drop test
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.12.2
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.9.2
396.
Kiểm tra sự phù hợp của bồn tắm trẻ em
Child bathtub check
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 5.13
EN 12221-2:2008 +
A1:2013 Clause 5.11
397.
Kiểm tra sự phù hợp của bao gói
Conformity check plastic packaging
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 6
EN 71-1 Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
398.
Bàn thay tã
trẻ em
Child use and care articles. Changing units for domestic use
Kiểm tra sự phù hợp hướng dẫn sử dụng
Conformity check instructions for use
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 7
399.
Kiểm tra sự phù hợp của nhãn
Conformity check marking
EN 12221-1:2008 +
A1:2013 Clause 8
400.
Ghế và đôn
trẻ em
Children’s chairs and Stools
Kiểm tra các bộ phận bằng gỗ
Checking wood parts
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21
Clause 5.1
401.
Kiểm trac các cạnh và đầu nhọn nguy hiểm
Check for hazardous sharp points or edges
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.2
402.
Kiểm tra các chi tiết nhỏ
Check for small parts
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.3
403.
Thử đặc tính cháy của các vật liệu rắn
Test for flammable solids
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21
Clause 5.5
404.
Thử tính an toàn của dồ chơi kèm theo
Test for toys accessories
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.6
405.
Kiểm tra khả năng gây kẹt/ cắt tay đối với các sản phẩm gấp xếp
Check Scissoring, Shearing, or Pinching for folding chairs and folding stools only
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.7
406.
Kiểm tra độ an toàn cho sản phẩm gấp được
Check for products that fold
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.8
407.
Kiểm tra các lỗ tròn trên vật liệu cứng
Circular Holes in Rigid Materials test
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.9
408.
Thử độ bền của nhãn
Durability labeling test
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.10
409.
Thử độ chắc chắn các chi tiết bảo vệ
Protective components test
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.11
410.
Thử độ bền cơ lý
Strength requirements test
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
411.
Ghế và đôn
trẻ em
Children’s chairs and Stools
Thử độ ổn định
Stability test
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 5.13
412.
Kiểm tra sự phù hợp của nhãn
Conformity check marking and labeling
16 CFR Part 1232.2 ASTM F2613 – 21 Clause 7
413.
Bàn ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Furniture
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
General safety requirements check
BS EN 581-1:2017,
Clause 5.1
414.
Thử các chi tiết dạng ống
Tubular components test
BS EN 581-1:2017,
Clause 5.2
415.
Thử sự biến dạng trong quá trình lắp ráp và xếp lại
Shear and squeeze points when erecting, adjusting and folding away test
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.1
416.
Thử điểm cấn và kẹp khi ảnh hưởng của cơ cấu lực
Shear and squeeze points under Influence of powered mechanisms test
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.2
417.
Thử điểm cấn và kẹt khi sử dụng
Shear and squeeze points during use test
BS EN 581-1:2017
Clause 5.3.3
418.
Bàn sử dụng thông thường
Domestic Table
Thử các yêu cầu an toàn chung
General Safety requirements test
BS EN 12521:2023
Clause 5 (*)
419.
Thử tải tĩnh theo phương ngang
Horizontal static load test
BS EN 12521:2023(*)
EN 1730:2012
Clause 6.2
420.
Thử tải tĩnh theo phương thẳng đứng
Vertical static load test
BS EN 12521:2023(*)
EN 1730:2012
Clause 6.3
421.
Thử độ bền mỏi theo phương ngang
Horizontal durability test
BS EN 12521:2023(*)
EN 1730:2012
Clause 6.4
422.
Thử độ bền theo phương thẳng đứng cho bàn dạng công xôn hay bàn kệ
Vertical durability test for cantilever or pedestal tables
BS EN 12521:2023(*)
EN 1730:2012
Clause 6.5
423.
Thử va đập thẳng đứng cho bàn không có kính trong cấu trúc
Vertical impact test for tables without glass in their construction
BS EN 12521:2023(*)
EN 1730:2012
Clause 6.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
424.
Bàn sử dụng thông thường
Domestic Table
Thử va đập thẳng đứng cho bàn có kính trong cấu trúc
Vertical impact test for tables with glass in their construction
BS EN 12521:2023(*)
EN 1730:2012
Clause 6.6
EN 14072:2003,
Clause 6
425.
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 12521:2023(*)
EN 1730:2012
Clause 7.1, 7.2
426.
Thử độ thăng bằng cho bàn có ngăn kéo
Stability for tables with extension elements test
BS EN 12521:2023
Clause 5.3.2 (*)
427.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check Information for use
BS EN 12521:2023
Clause 6 (*)
428.
Bàn sử dụng ngoài trời
Outdoor Table
Thử các yêu cầu về an toàn cơ bản
Safety, strength and durability requirements – General Test
BS EN 581-3:2017
Clause 5.1
429.
Thử độ ổn định dưới tải trọng tĩnh
Stability under vertical load test
BS EN 581-3:2017
EN 1730:2012,
Clause 7.2
430.
Thử độ ổn định cho bàn có ngăn kéo
Stability for tables with extension elements test
BS EN 581-3:2017
EN 1730:2012,
Clause 7.3
431.
Thử độ ổn định cho bàn có chỗ cắm dù
Stability of tables designed to support a parasol test
BS EN 581-3:2017
EN 1730:2012,
Clause 7.4
432.
Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn chính
Vertical static load on main surface test
BS EN 581-3:2017
EN 1730:2012,
Clause 6.3.1
433.
Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn chính có kích thước lớn hơn 1600 mm
Additional vertical static load test where the main surface has a length > 1600 mm test
BS EN 581-3:2017
EN 1730:2012,
Clause 6.3.2
434.
Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn phụ
Vertical static load on ancillary surface test
BS EN 581-3:2017
EN 1730:2012,
Clause 6.3.3
435.
Thử độ mỏi của bàn theo phương ngang
Horizontal durability test
BS EN 581-3:2017
EN 1730:2012,
Clause 6.4.2
436.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check information for use
BS EN 581-3:2017
Clause 6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
437.
Bàn sử dụng ngoài trời
Outdoor Table
Xác định độ võng của mặt bàn
Determine the deflection of table top
EN 1730:2012
Clause 6.7
438.
Thử độ bền của bàn có bánh xe
Durability of tables with castors test
EN 1730:2012
Clause 6.8
439.
Thử thả rơi
Drop test
EN 1730:2012
Clause 6.9
440.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
General safety requirements check
BS EN 12520:2015 Clause 5.1
441.
Thử khả năng gây cắt
Shear and squeeze points test
BS EN 12520:2015 Clause 5.2
442.
Thử khả năng chịu tải của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012
Clause 6.4
443.
Thử khả năng chịu tải của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge static load test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.5
444.
Thử khả năng chịu tải tĩnh của gác chân
Foot rest static load test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.8
445.
Thử khả năng chịu tải ngang tĩnh tay vịn
Armrest sideways static load test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.10
446.
Thử khả năng chịu tải theo phương thẳng đứng của tay vịn
Armrest downwards static load test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.11
447.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Combine Seat and back durability test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.17
448.
Thử độ bền mỏi của cạnh trước mê ngồi
Seat front edge fdurability test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.18
449.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Armrest durability test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.20
450.
Thử khả năng chịu tải tĩnh của chân trước
Leg forward static load test
BS EN 12520:2015
EN 1728:20012, Clause 6.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
451.
Ghế dùng trong nhà
Indoor chair
Thử khả năng chịu tải tĩnh của chân bên
Leg sideways static load test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.16
452.
Thử khả năng chịu tải va đập của ghế ngồi
Seat impact test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.24
453.
Thử khả năng chịu ngã của lưng tựa
Bachwards fall test
BS EN 12520:2015
Clause 6.28
454.
Thử va đập lưng tựa
Back impact test
BS EN 12520:2015
EN 1728:2012,
Clause 6.25
455.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check Information for use
BS EN 12520:2015
Clause 6
456.
Ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Furniture - Seating
Thử tải trọng tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.1
EN 1728:2012
Clause 6.4
457.
Thử tải trọng tĩnh lên phần trước của mép ghế
Seat front edge static load test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.2
EN 1728:2012
Clause 6.5
458.
Thử độ bền của mặt ghế và lưng tựa
Combined Seat and back durability test
BS EN 581-2: 2015 Clause 7.2.1.3
EN 1728:2012
Clause 6.17
459.
Thử độ bền cho ghế có nhiều vị trí lưng tựa
Durability test on seating with a multiposition back rest
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.4
EN 1728:2012
Clause 6.19
460.
Thử khả năng chịu tải tĩnh trên tay tựa
Arm rest static load test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.5
EN 1728:2012
Clause 6.11
461.
Thử độ bền của tay tựa
Arm rest durability test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.6
EN 1728:2012
Clause 6.20
462.
Thử tải trọng tĩnh của chân nghỉ theo hướng phía trước
Leg forward static load test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.7
EN 1728:2012
Clause 6.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
463.
Ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Furniture - Seating
Thử tải trọng tĩnh của chân ghế theo phương ngang
Leg sideways static load test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.8
EN 1728:2012
Clause 6.16
464.
Thử độ va đập của mặt ghế
Seat impact test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.9
EN 1728:2012
Clause 6.24
465.
Thử tải trọng của gác chân
Footrest static test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.10
EN 1728:2012
Clause 6.8
466.
Thử độ ổn định của ghế theo hướng phía trước
Forward stability test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.11
EN 1022
467.
Thử độ ổn định của ghế theo hướng phía sau
Rearward stability test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.12
EN 1022
468.
Thử độ ổn định của ghế theo mặt bên
Sideways stability test
BS EN 581-2:2015 Clause 7.2.1.13
EN 1022
469.
Ghế nằm sử dụng ngoài trời
Outdoor Loungers
Thử tải trọng tĩnh mặt và lưng của ghế nằm
Seat and back static load test / Additional seat and leg rest static load test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.1, 6.2.1.2
EN 1728:2012
Clause 8.2,8.3
470.
Thử độ bền của mặt ghế và lưng tựa
Seat and back durability test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.3
EN 1728:2012
Clause 8.4.1
471.
Thử độ bền của mặt ghế
Additional seat durability test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.4
EN 1728:2012
Clause 8.4.2
472.
Thử độ bền của cơ chế lưng tựa
Durability test on back rest mechanism
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.5
EN 1728:2012
Clause 8.5
473.
Thử tải trọng tĩnh trên tay vịn
Arm rest static load test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.6
EN 1728:2012
Clause 8.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
474.
Ghế nằm sử dụng ngoài trời
Outdoor Loungers
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm rest durability test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.7
EN 1728:2012
Clause 8.7
475.
Thử độ bền va chạm trên mặt ghế
Impact test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.8
EN 1728:2012
Clause 8.8
476.
Thử độ nâng của ghế nằm lưu động
Lifting test for mobile lounger
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.8
EN 1728:2012,
Clause 8.9
477.
Thử ổn định của ghế theo phương phía sau
Rearward stability test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.11
EN 1022:2005
478.
Thử sự ổn định của ghế nằm theo phương ngang
Sideways stability test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.12
479.
Thử sự ổn định của ghế theo hứơng phía trước
Forward stability test
BS EN 581-2:2015 Clause 6.2.1.10
480.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check Information for use
BS EN 581-2:2015 Clause 8
481.
Ghế các loại
Furniture - Seating
Xác định điểm đặt lực và Thử tải trọng tĩnh theo phương thẳng đứng lưng tựa
Loading point dertermination
Vertical load on back
EN 1728:2012
Clause 6.6
EN 1728:2012
Clause 6.2
482.
Thử tải trọng tĩnh đẩy lưng tựa về phía trước
Horizontal forward static load test on back rests
EN 1728:2012
Clause 6.7
483.
Thử độ chịu tải của gác chân
Leg rest static load test
EN 1728:2012
Clause 6.9
484.
Thử tải trọng tĩnh cho tựa đầu
Headrest static load test
EN 1728:2012
Clause 6.12
485.
Thử tải trọng tĩnh đẩy lên của tay vịn
Vertical upwards static load test on arm rests
EN 1728:2012
Clause 6.13
486.
Thử tải trọng tĩnh của bàn viết phụ
Vertical static load test on auxiliary writing surfaces
EN 1728:20012
Clause 6.14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
487.
Ghế các loại
Furniture - Seating
Thử độ bền mỏi ở chỗ để chân
Footrest durability test
EN 1728:2012
Clause 6.21
488.
Thử độ bền của bàn viết phụ
Auxiliary writing surfaces durability test
EN 1728:2012
Clause 6.22
489.
Thử khả năng hoạt động của ghế tự xếp
Tipping seat operation test
EN 1728:2012
Clause 6.23
490.
Thử va đập tay tựa
Arm impact test
EN 1728:2012
Clause 6.26
491.
Thử rơi tự do
Drop test
EN 1728:20012
Clause 6.27
492.
Thử rơi độ bền của bánh xe và đế đỡ
Castor and chair base durability test
EN 1728:201l2
Clause 6.29
493.
Thử khả năng chuyển động không tải của ghế
Rolling resistance test of the unloaded chair
EN 1728:2012
Clause 6.30
494.
Xác định điểm đặt lực và Thử tải tĩnh của mê ngồi và lưng tựa
Determine Loading points - Combined seat and back static load test – Work chairs
EN 1728:2012
Clause 7.2
Clause 7.3
495.
Thử tải tĩnh cạnh trước của mê ngồi
Seat front edge static load test – Work chairs
EN 1728:2012
Clause 7.4
496.
Thử tải tĩnh tay vịn – vị trí trung tâm
Arm rest downward static load test – central – Work chairs
EN 1728:2012
Clause 7.5
497.
Thử tải tĩnh tay vịn – vị trí phía trước
Arm rest downward static load test – front – Work chairs
EN 1728:2012
Clause 7.6
498.
Thử tải tĩnh tay vịn theo phương ngang
Arm rest sideways static load test – Work chairs
EN 1728:2012
Clause 7.7
499.
Thử tải tĩnh gác chân
Footrest static load test
EN 1728:2012
Clause 7.8
500.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
EN 1728:2012
Clause 7.9
501.
Thử độ bền mỏi của tay vịn
Arm rest durability test
EN 1728:2012
Clause 7.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
502.
Ghế các loại
Furniture - Seating
Thử cơ cấu xoay
Swivel test
EN 1728:2012
Clause 7.11
503.
Thử độ bền mỏi của gác chân
Footrest durability test
EN 1728:2012
Clause 7.12
504.
Thử độ bền mỏi của đế và bánh xe
Castor and chair base durability test
EN 1728:2012
Clause 7.13
505.
Thử khả năng di chuyển của ghế không tải
Rolling resistance test of the unloaded chair
EN 1728:2012
Clause 7.14
506.
Ghế sử dụng thông thường
Domestic Seating
Thử độ mất thăng bằng trên toàn vị trí ngồi hướng về phía trước
Forwards overturning test, all Seating test
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.1 (*)
BS EN 1022:2005
507.
Thử độ mất thăng bằng trên toàn vị trí ngồi với ghế có chỗ để chân
Forwards overturning test, all seating with footrest test
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.2 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 6.3
508.
Thử độ mất thăng bằng với tải ở góc
Corner stability test, all seating
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.3 (*)
509.
Thử độ mất thăng bằng toàn vị trí ngồi, nghiêng một bên với ghế không có tay
Sideways overturning test, all seating without arms test
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.4 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 6.4
510.
Thử độ mất thăng bằng trên toàn vị trí ngồi với ghế có tay dựa
Sideways overbturning test, all other seating
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.5 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 6.5
511.
Thử độ mất thăng bằng trên toàn vị trí ngồi hướng về phía sau của ghế có lưng tựa
Rearwards overturning test, all seating with backs test
BS EN 1022:2023
Clause 7.3.6 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 6.6
512.
Thử sự thăng bằng ghế xếp (ngồi và nằm)
Tilt seating overturning test
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.2 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 7.3
513.
Thử sự cân bằng ghế xích đu (ghế bập bênh)
Rearward stability test for rocking chairs
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.5 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 7.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
514.
Ghế sử dụng thông thường
Domestic Seating
Thử sự thăng bằng ghế nằm có chỗ để chân
Reclining seating with legrests overturning test
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.3 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 7.5
515.
Thử chỗ để chân
Footrest test / balance test
BS EN 1022:2023
Clause 7.6 (*)
516.
Thử sự thăng bằng ghế nằm không có chỗ để chân
Reclining seating without footrest overturning test
BS EN 1022:2023
Clause 7.4.4 (*)
BS EN 1022:2005
Clause 7.7
517.
Thử sự thăng bằng phía trước giường tắm nắng
Lounger – Forward overturning test
BS EN 1022:2023
Clause 8.3.1 (*)
518.
Thử sự thăng bằng bên hông giường tắm nắng
Lounger – Sideway overturning test
BS EN 1022:2023
Clause 8.3.2 (*)
519.
Tủ, kệ
Storage units
Thử tải tuần hoàn phần trên đỉnh và phần đáy
Sustained load test for tops and bottoms
ISO 7170: 2005
Clause 6.2.2
520.
Thử sức bền khả năng chịu lực của kệ
Strength of shelf supports test
ISO 7170: 2005
Clause 6.2.1
521.
Thử độ uốn của kệ
Deflection of shelves test
ISO 7170 :2005
Clause 6.1.4
522.
Thử độ bền của giá treo
Strength of clothes rail supports test
ISO 7170 :2005
Clause 6.1.3
523.
Thử khả năng liên kết giá treo
Dislodgement test of clothes rails
ISO 7170:2005
Clause 6.3.1
524.
Thử theo phương thẳng đứng trên trục cửa quay
Vertical load test on pivoted doors
ISO 7170:2005
Clause 6.3.2
525.
Thử tải theo phương ngang trên trục cửa quay
Horizontal load test on pivoted doors
ISO 7170:2005
Clause 7.1.2.1
526.
Thử độ bền cửa trượt và ray ngang phía trước
Durability test of sliding doors and horizontal roll fronts
ISO 7170:2005
Clause 7.1.2.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
527.
Tủ, kệ
Storage units
Thử tải tuần hoàn phần trên đỉnh và phần đáy
Sustained load test for tops and bottoms
ISO 7170:2005
Clause 7.2.3
528.
Thử khả năng chịu lực đóng mạnh của cửa xoay
Slam shut test of pivoted doors
ISO 7170:2005
Clause 7.1.3
529.
Thử độ bền mỏi cửa xoay
Durability test of pivoted doors
ISO 7170:2005
Clause 7.1.4
530.
Thử đóng/ mở cửa mạnh cho cửa lùa
Slam shut/ open test of sliding doors and horizontal roll fronts
ISO 7170:2005
Clause 7.2.2
531.
Thử độ bền bản lề của cửa lật bản lề đáy
Strength of bottom test – hinged flaps
ISO 7170:2005
Clause 7.3.1
532.
Thử độ bền cửa lật
Durability test of flaps
ISO 7170:2005
Clause 7.3.2
533.
Thử va đập cho cửa lật bản lề đỉnh
Drop test for top- hinged flaps
ISO 7170:2005
Clause 7.3.3
534.
Thử độ bền cửa lùa phương đứng
Durability test of vertical roll fronts
ISO 7170:2005
Clause 7.4.2
535.
Thử đóng/ mở cửa mạnh của cửa lùa phương đứng
Slam shut/ open test of vertical roll fronts
ISO 7170:2005
Clause 7.4.1
536.
Thử sức bền của ngăn kéo
Strength test of extension elements
ISO 7170:2005
Clause 7.5.2 & 7.5.3
537.
Thử đóng, mở mạnh của các ngăn kéo
Slam open/ shut test of extension elements
ISO 7170:2005
Clause 7.5.4
538.
Thử độ dịch chuyển của đáy các ngăn kéo
Displacement test of extension element bottoms
ISO 7170:2005
Clause 7.5.5
539.
Thử khóa chéo
Interlock test
ISO 7170:2005
Clause 7.5.6
540.
Thử độ bền của khóa và chốt cài cửa các bộ phẩn kéo ra được
Strength test for locking and latching mechanisms for extension elements
ISO 7170:2005
Clause 7.6.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
541.
Tủ, kệ
Storage units
Thử độ bền của khóa và chốt cài cửa cho cửa, cửa lật, cửa lùa
Strengt test for locking and latching mechanisms for doors, flaps and roll fronts
ISO 7170:2005
Clause 7.6.3
542.
Thử kết cấu và khung bên dưới
Test for structure and under frame
ISO 7170:2005
Clause 6.4.1
543.
Thử bộ phận có gắn bánh xe
Test for units with castors or wheels
ISO 7170:2005
Clause 6.4.3
544.
Thử tải lâu dài
Sustained load test
ISO 7170:2005
Clause 8.1.3
545.
Thử độ liên kết
Dislodgement test
ISO 7170:2005
Clause 8.1.4
546.
Thử các yêu cầu an toàn tổng quát
General safety requirements test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.2 (*)
547.
Thử kệ
Shelves test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.2 (*)
548.
Thử giá đỡ kệ
Shelf supports test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.3 (*)
549.
Thử không gian lưu trữ các vật nặng
Storage area/-volume for heavy appliances test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.4 (*)
550.
Thử cửa quay
Pivoted doors test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.5 (*)
551.
Thử cửa trượt và mặt trước cuộn ngang
Sliding doors and horizontal roll fronts test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.6 (*)
552.
Thử ngăn kéo
Extension elements test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.7 (*)
553.
Thử cửa lật có bản lề bên dưới
Bottom hinged Flaps test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.8 (*)
554.
Thử cửa lật có bản lề ở trên
Top hinged Flaps test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.9 (*)
555.
Thử mặt trên tủ bếp và mặt làm việc
Kitchen-worktops and other top surfaces test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.10 (*)
556.
Thử bộ phận khung treo lên tường và trần
Wall hanging units and top hanging units test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.3.11 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
557.
Tủ, kệ
Storage units
Thử độ ổn định cho tất cả các dạng tủ
Stability Test-General
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.4.1 (*)
558.
Thử độ ổn định cho tủ bến có mặt làm việc bên trên
Kitchen floor units with kitchen-worktops test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.4.2 (*)
559.
Thử độ ổn định cho tủ TV
Stability of TV-furniture test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.4.3 (*)
560.
Thử độ ổn định cho tủ neo vào kết cấu xây dựng
Floor standing units intended to be attached to the building test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.5 (*)
561.
Thử các bộ phận bằng thủy tinh
Vertical glass components test
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 5.6 (*)
562.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Product information check
BS EN 14749:2016 +A1:2022
Clause 6 (*)
563.
Tủ chứa
quần áo
Clothing Storage Units
Kiểm tra các yếu tố an toàn trong quá trình sử dụng
Check safety element of Performance in use
ASTM F2057-23
Clause 4
16 CFR 1261.2
564.
Thử để đánh giá hệ thống khóa liên động
Test to Evaluate Interlock System
ASTM F2057-23
Clause 9.1
16 CFR 1261.2
565.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng tải quần áo
Check for Stability of Simulated Clothing Load
ASTM F2057-23
Clause 9.2.1
16 CFR 1261.2
566.
Giường
Bed for
Domestic use
Kiểm tra các yêu cầu an toàn
Safety requirements check
BS EN 1725:1998
Clause 6
567.
Thử độ ổn định
Stability test
BS EN 1725:1998
Clause 7.1
568.
Thử độ bền
Durability test
BS EN 1725:1998
Clause 7.3
569.
Thử va đập theo phương đứng
Vertical Impact test
BS EN 1725:1998
Clause 7.4
570.
Thử độ bền cạnh giường
Durability test of bed edge
BS EN 1725:1998
Clause 7.5
571.
Thử tải tĩnh theo phương đứng
Vertical static load test
BS EN 1725:1998
Clause 7.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
572.
Giường
Bed for
Domestic use
Thử tải tĩnh theo phương đứng trên cạnh giường
Vertical static load test of the edge of the bed
BS EN 1725:1998
Clause 7.7
573.
Ghế văn phòng/ Ghế văn phòng loại lớn
Office Chairs/ Large Office Chair
Thử tải trọng tĩnh trên lưng tựa cho ghế loại I
Backrest Strength Test - Static - Type I
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 5
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 6
574.
Thử tải trọng tĩnh trên lưng tựa cho ghế loại II – Loại III
Backrest Strength Test - Static - Type II and III
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 6
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 7
575.
Thử tải trọng tĩnh cho đế
Base Test - Static
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 7
576.
Thử tải động va đập
Drop Test - Dynamic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 8
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 8
577.
Thử độ bền của cơ cấu xoay
Swivel Test - Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 9
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 9
578.
Thử độ của cơ cấu ngã ghế
Tilt Mechanism Test - Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 10
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 10
579.
Thử độ bền mỏi của mê ngồi
Seating Durability Tests – Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 11
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 11
580.
Thử độ thăng bằng
Stability Tests
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause12
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 12
581.
Thử tải trọng tĩnh của tay vịn theo phương thẳng đứng
Arm Strength Test - Vertical – Static
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 13
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 13
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
582.
Ghế văn phòng/ Ghế văn phòng loại lớn
Office Chairs/ Large Office Chair
Thử tải trọng tĩnh của lưng tựa theo phương ngang
Back rest strength test – horizontal - static
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 5
583.
Thử tải trọng tĩnh của tay vịn theo phương ngang
Arm Strength Test - Horizontal - Static
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 14
ANSI/BIFMA X5.11-2015 Clause 14
584.
Thử độ bền của lưng tựa cho ghế loại I
Backrest Durability Test - Cyclic - Type I
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 15
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 15
585.
Thử độ bền của lưng tựa cho ghế loại II và III
Backrest Durability Test - Cyclic - Type II and Type III
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 16
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 16
586.
Thử độ bền của bánh xe và đế
Caster/Chair Base Durability Test – Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 17
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 17
587.
Thử độ chịu tải của chân ghế - theo hướng phía trước và bên hông
Leg strength Test - Front and Side Application
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 18
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 18
588.
Thử tải trọng tĩnh của bàn phụ
Tablet Arm Chair Static Load Test
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 23
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 21
589.
Thử độ bền của bàn phụ
Tablet Arm Chair Load Ease Test – Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 24
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 22
590.
Thử độ bền tay vịn
Arm Durability Test - Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 21
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 19
591.
Thử độ bền của bộ phận giới hạn cho ghế có thể điều chỉnh độ sâu mê ngồi bằng tay
Out Stop Tests for Chairs with Manually Adjustable Seat Depth
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 22
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 55/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
592.
Ghế văn phòng/ Ghế văn phòng loại lớn
Office Chairs/ Large Office Chair
Thử tải trọng tĩnh của gác chân – hướng thẳng đứng
Footrest static load test – vertical
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 19
593.
Thử độ bền của gác chân – hướng thẳng đứng
Footrest durability test - vertical - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.1-2017 Clause 20
594.
Thử độ bền kết cấu ghế
Structural durability test
ANSI/BIFMA
X5.11-2015 Clause 23
595.
Ghế dài
Lounge Seating
Thử độ chịu tải của lưng tựa theo thẳng đứng
Backrest strength test - vertical - static
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 6
596.
Thử độ chịu tải của lưng tựa theo thẳng đứng
Backrest durability test – horizontal - Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 7
597.
Thử độ bền của lưng tựa theo phương thẳng đứng
Backrest durability test - vertical - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 8
598.
Thử tải trọng tĩnh của tay vịn – Phương ngang
Arm strength test - horizontal - static
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 9
599.
Thử tải trọng tĩnh của tay vịn – Phương thẳng đứng
Arm strength test - vertical – static
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 10
600.
Thử độ bền mỏi của tay vịn theo phương ngang
Arm durability test - horizontal - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 11
601.
Thử độ bền mỏi của tay vịn theo thẳng đứng cho ghế nhiều chỗ ngồi
Arm durability test for multiple seating unit – vertical - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 12
602.
Thử độ bền của tay vịn theo phương nghiêng cho ghế 1 chỗ ngồi
Arm durability test for single seat units– angular - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 13
603.
Thử độ bền của mê ngồi
Seating durability tests – cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 14
604.
Thử tải động va đập
Drop test - dynamic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 56/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
605.
Ghế dài
Lounge Seating
Thử độ chịu tải của chân ghế - theo hướng phía trước và bên hông
Leg strength test - front and side application
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 16
606.
Thử thả rơi
Unit drop test-dynamic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 17
607.
Thử độ bền của bánh xe và đế
Caster/chair base durability test - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 18
608.
Thử độ bền của cơ cấu xoay
Swivel test - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 19
609.
Thử độ bền của cơ cấu ngã, lắc, trượt
Tilt / rocker / glider Mechanism Test- Cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 20
610.
Thử độ thăng bằng
Stability tests
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 21
611.
Thử độ bền của bàn phụ
Tablet armchair load ease test – cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 22
612.
Thử tải trọng tĩnh của bàn phụ
Tablet armchair static load test
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 23
613.
Thử độ bền của kết cấu theo hướng mặt bên
Structural durability test – side-to-side - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 24
614.
Thử độ bền của cơ cấu ngã ghế - độ bền của lưng tựa và gác chân
Cycle test for recliners – backrest and/or legrest mechanism durability
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 25
615.
Thử tải trọng tĩnh của gác chân
Legrest strength test – static load
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 26
616.
Thử tải trọng tĩnh của gác chân cho đôn – theo hướng thẳng đứng
Footrest static load test for stools - vertical
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 27
617.
Thử độ bền của gác chân cho đôn – theo hướng thẳng đứng
Footrest durability test for stools – vertical - cyclic
ANSI/BIFMA
X5.4-2020 Clause 28
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 57/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
618.
Bàn làm việc
Desk Products
Thử độ thăng bằng
Stability tests
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 4
619.
Thử độ chịu tải
Unit strength test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 5
620.
Thử độ bền của mặt bàn
Top load ease cycle test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 6
621.
Thử thả rơi bàn
Desk/table unit drop test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 7
622.
Thử độ chịu tải của chân
Leg strength test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 8
623.
Thử độ liên kết của các bàn cao
Separation tests for tall desk/table products
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 9
624.
Thử độ bền mỏi của ngăn kéo
Extendible Element Cycle Test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 10
625.
Thử độ bền của giới hạn hành trình
Extendible element retention impact and durability (out stop) tests
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 11
626.
Thử khả năng chịu đóng mạnh của ngăn kéo
Extendible element rebound test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 12
627.
Thử độ chịu tải của khóa chéo
Interlock strength test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 13
628.
Thử khóa
Lock tests
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 14
629.
Thử khả năng điều chỉnh độ cao của mặt làm việc
Work surface vertical adjustment test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 15
630.
Thử khả năng điều chỉnh đế đỡ bàn phím
Keyboard support and input device support adjustment tests
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 16
631.
Thử cửa
Door tests
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 17
632.
Thử độ bền của bàn có bánh xe
Durability test for desks and tables with casters
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 18
633.
Thử xác định lực kéo
Pull force test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 58/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
634.
Bàn làm việc
Desk Products
Thử độ bền của bàn nghiêng được
Tilting top table – cycle test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 20
635.
Thử độ chịu tải của khóa mặt bàn
Tilting top table – latch strength test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 21
636.
Thử độ chịu tải tay đỡ nàm hình
Monitor arm strength test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 22
637.
Thử độ bền của tay đỡ màn hình
Monitor arm cycle test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 23
638.
Thử độ bền của mối nối tay đỡ màn hình
Monitor arm adapter dislodgement test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 24
639.
Thử khả năng chống trượt của mặt bàn không được gắn vào khung
Unattached desk or tabletop retention test
ANSI/BIFMA
X5.5-2021 Clause 25
640.
Tủ/Tủ chứa hồ sơ
Storage Units/ Verticle Files
Thử độ chịu tải
Unit Strength Test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 4
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 5
641.
Thử độ chịu vặn ngang
Racking Resistance Test
ANSI/BIFMA
X5.9-20129 Clause 6
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 6
642.
Thử độ thăng bằng
Stability test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 9
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 4
643.
Thử khả năng chịu đóng mạnh của ngăng kéo
Extendible Element Rebound test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 12
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 10
644.
Thử khóa
Lock test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 14
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 59/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
645.
Tủ/Tủ chứa
hồ sơ
Storage Units/ Verticle Files
Thử độ bền của ngăn kéo
Extendible element cycle test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 15
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 8
646.
Thử khóa chéo
Interlock test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 16
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 9
647.
Xác định lực kéo
Pull Force determination
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 20
ANSI/BIFMA
X5.3-2007 (2012)
Clause 15
648.
Thử độ chịu tải của chân và cơ cấu trượt
Leg/Glide assembly strength test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 5
649.
Thử độ bền chịu tải
Vertical load durability test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 7
650.
Thử khả năng tách rời
Separation and disengagement test
ANSI/BIFMA
X5.9-2019 Clause 8
651.
Thử thả rơi
Storage unit drop test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 10
652.
Thử độ bền của các tủ di động
Movement durability test for mobile storage units
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 11
653.
Thử độ bền giới hạn hành trình của ngăn kéo
Extendible element retention impact and durability (out stop) test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 13
654.
Thử cửa
Door test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 17
655.
Thử tải tĩnh thanh treo đồ
Clothes rails static loading test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 18
656.
Thử độ bền lẫy khóa
Latch test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 19
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 60/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
657.
Tủ/Tủ chứa
hồ sơ
Storage Units/ Verticle Files
Thử thả rơi
Drop test
ANSI/BIFMA X5.3-2007 (2012) Clause 7
658.
Thử độ bền của cữ chặn
Out Stop test
ANSI/BIFMA X5.3-2007 (2012) Clause 11
659.
Thử độ then
Latch test
ANSI/BIFMA X5.9-2019 Clause 19
ANSI/BIFMA X5.3-2007 (2012) Clause 13
660.
Thử độ chịu nén
Compression test
ANSI/BIFMA X5.3-2007 (2012) Clause 14
661.
Nến
Candles
Kiểm tra các thông tin về an toàn trên nhãn sản phẩm
Display of a product safety label check
BS EN 15494:2019
Clause 4.4
662.
Kiểm tra bố cục về nhãn an toàn sản phẩm và bố cục bố cục thông tin bổ sung về an toàn
Layout of a product safety Label and Layout of supplementary safety information check
BS EN 15494:2019
Clause 4.2, 4.3
663.
Xác định độ muội khói trong quá trình đốt.
Determination of sooting behaviour
BS EN 15426:2018
664.
Thử thăng bằng
Stability test
BS EN 15493:2019
Clause 4.1
665.
Kiểm tra khả năng gây cháy lần hai
Secondary ignition check
BS EN 15493:2019
Clause 4.2
666.
Xác định chiều cao ngọn lửa,
Determination of flame Height
BS EN 15493:2019
Clause 4.3
667.
Kiểm tra khả năng tự tắt vào cuối quá trình cháy
Safety requirements check for behaviour by selfextinguishing
BS EN 15493:20019
Clause 4.4
668.
Kiểm tra khả năng tự bắt cháy của nến sau khi đã tắt
Safety requirements check for Behaviour after extinguishing
BS EN 15493:2019
Clause 4.5
669.
Kiểm tra sự an toàn của nến loại chứa trong cốc
Safety requirement for Container candles test
BS EN 15493:2019
Clause 4.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 61/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
670.
Nến
Candles
Thử độ bền sốc nhiệt của cốc, lọ thủy tinh
Thermal shock resistance of glass container test
ASTM C149-14(R2020)
671.
Xác định chỉ số ủ nhiệt của cốc, lọ thủy tinh
Determination of annealing for glass container
ASTM F 2179-14
Clause 4.1
ASTM C148-17
672.
Thử độ bền sốc nhiệt của cốc, lọ thủy tinh dùng đựng nến
Performance requirement- Thermal shock test
ASTM F 2179-14
Clause 4.2
673.
Thử đốt nến
Candle burning performance test
ASTM F 2417-17
Clause 4.1, 4.2, 4.3, 4.4, 4.7, 5.2
674.
Thử thăng bằng
Stability test
ASTM F 2417-17
Clause 4.5, 5.3
675.
Thử tı́nh cháy của cốc nhựa
Plastic container flammability test
ASTM F 2417-17
Clause 4.6, 5.4
676.
Kiểm tra thông tin an toàn tổng quát
General safety information check
ASTM F 2058-07 (2021)
Clause 6.2
677.
Kiểm tra yêu cầu về các cảnh báo an toàn phòng cháy (dạng chữ viết)
Fire safety warning check (Text-only option)
ASTM F 2058-07 (2021)
Clause 6.3
678.
Kiểm tra yêu cầu về các cảnh báo an toàn phòng cháy (dạng cả chữ viết và hình minh họa)
Fire safety warning check (Text-and-pictogram option)
ASTM F 2058-07 (2021)
Clause 6.4
679.
Đèn dầu
Decorative oil lamps
Kiểm tra cạnh sắc, điểm nhọn và các góc trên đèn dầu
Sharp edges, corners and points check
BS EN 14059:2002
Clause 4.2, 5.2
680.
Thử độ thăng bằng
Stability test
BS EN 14059:2002
Clause 4.3, 5.3
681.
Thử độ bền va đập
Impact strength test
BS EN 14059:2002
Clause 4.4, 5.4
682.
Thử độ cứng của bảo vệ bấc
Wick guard test
BS EN 14059:2002
Clause 4.5, 5.5
683.
Kiểm ra nắp tiếp dầu
Filler cap check
BS EN 14059:2002
Clause 4.6, 5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 62/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
684.
Đèn dầu
Decorative oil lamps
Kiểm tra độ rò rỉ
Leakage check
BS EN 14059:2002
Clause 4.7, 5.7
685.
Thử độ bền của nhãn mác
Durability of making test
BS EN 14059:2002
Clause 4.8, 5.8
686.
Phụ kiện sử dụng với nến
Candle Accessories
Thử khả năng cháy
Flammability test
ASTM F2601-18
Clause 4.1, 5.2
687.
Kiểm tra khả năng hoạt động an toàn của lò sử dụng nến
Candle Burners Performance check
ASTM F2601-18
Clause 4.2, 5.3
688.
Kiểm tra độ an toàn của đế nến sử dụng cho nến hâm chè và nến dạng thon cao
Safety requirements for tealight and taper candle holders check
ASTM F2601-18
Clause 4.3 5.4
689.
Thử độ thăng bằng
Stability test
ASTM F2601-18
Clause 4.4, 5.5
690.
Kiểm tra nội dung nhãn
Labeling Requirements check
ASTM F2601-18
Clause 6
691.
Các sản phẩm bằng kim loại
Metalic product
Thử độ ăn mòn bằng thiết bị phun sương muối
Salt spray test
ASTM B117-19
ISO 9227:2017
692.
Các-tông
Corrugated fibreboard
Xác định độ nén cạnh của các-tông – phương pháp không nhúng sáp
Corrugated fibreboard —
Determination of edgewise crush
resistance (unwaxed edge method) test
ISO 3037:2013
693.
Xác định độ nén cạnh của các-tông
Detemination of edgewise compressive strength of corrugated fiberboard
TAPPI T811 om-17
694.
Xác định độ bục của các-tông
Determination of bursting strength of corrugated board
TAPPI T810 om-17
ISO 2759:2014
695.
Vòi nước
Faucet
Xác định kích thước tấm che
Determination of dimension for cover plates and escutcheons
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 4.8
696.
Kiểm traa sự phù hợp của mối nối ren
Threaded connections check
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 63/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
697.
Vòi nước
Faucet
Kiểm tra độ an toàn của các bộ phận hoạt động bằng điện
Faucets Incorporating Electrical Features check
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 4.13
698.
Thử lưu lượng
Flow rate test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.4
699.
Thử độ kín dưới áp lực tĩnh và áp lực động
Static & Dynamic Seals test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.3.1
700.
Thử độ chịu áp tối đa
Burst Pressure test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.3.2
701.
Thử độ chịu xoắn
Thread Torque Strength test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.7.2
702.
Thử khả năng chịu lực của cơ cấu điều khiển
Operating Controls test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.8.1
703.
Thử lực cần thiết để vận hành của các cơ cấu
Operating Requirements Test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.5
704.
Thử khả năng chịu tải của tay xoay
Swing Spout Strength test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.8.3
705.
Thử độ bên của tay xoay
Swing Spout Life Cycle test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.6.1.3
706.
Thử ảnh hưởng của nước đối với sơn gốc hữu cơ
Water degradation to organic coatings test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.2.4.2
707.
Thử ảnh hưởng của xà phòng và các chất tẩy rửa đối với sơn gốc hữu cơ
Soap and cleaner effects for organic coatings test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.2.4.3
708.
Thử sự mài mòn của sơn gốc hữu cơ
Abrasion resistance for organic coatings test
ASME A112.18.1-2018/CSA B125.1-18
- Section 5.2.4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 64/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
709.
Bộ thoát nước
Plumbing Waste Fittings
Xác định kích thước lỗ thoát nước
Determine the outlet Size
ASME A112.18.2-2015/CSA B125.2-15
- Clause 4.6.1.2
710.
Xác định độ dày thành ống
Determine the wall thickness
ASME A112.18.2-2015/CSA B125.2-15
- Clause 4.6.3
711.
Thử các kích thước của bộ lọc
Sink Strainer Assemblies test
ASME A112.18.2-2015/CSA B125.2-15
- Clause 4.6.4
712.
Thử xi phông
Traps test
ASME A112.18.2-2015/CSA B125.2-15
- Clause 4.6.5
713.
Thử sự ảnh hưởng của dầu nóng
Hot Oil Exposure test
ASME A112.18.2-2015 / CSA B125.2-15
- Clause 5.6.2
714.
Xác định độ hấp thụ nước
Determine the water Absorption test
ASME A112.18.2-2015 / CSA B125.2-15
- Clause 5.6.3
715.
Xác định lưu lượng nước tối thiểu
Determine the minimum Flow Rate
ASME A112.18.2-2015/CSA B125.2-15
- Clause 5.8
716.
Thử khả năng chịu xoắn
Thread Torque Strength test
ASME A112.18.2-2015 / CSA B125.2-15
- Clause 5.9.1
717.
Thử khả năng chịu áp
Hydrostatic Pressure test
ASME A112.18.2-2015 / CSA B125.2-15
- Clause 5.9.2
718.
Thử khả năng kiểm soát lưu lượng nước rò rỉ của bộ thoát nước
Seals Leakage - Waste fitting for drainage flow control test
ASME A112.18.2-2015 / CSA B125.2-15
- Clause 5.11.1.1
719.
Thử tác động của sự thay đổi nhiệt độ
Thermal cycling test
ASME A112.18.2-2015 / CSA B125.2-15
- Clause 5.3
720.
Thử khả năng chịu hóa chất
Chemical resistance test
CSA B45.5-17/ IAPMO Z124-2017
- Clause 5.15
721.
Thử khả năng lắp ráp của bộ thoát nước kiểu bật lên
Pop-up waste fitting assembly test
ASME A112.18.2-2015 / CSA B125.2-15
- Clause 5.11.2.2.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 403
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 65/65
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test messthod
722.
Tủ chứa
quần áo
Clothing Storage Units
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng lực động theo phương ngang
Check for Stability of Simulated Horizontal Dynamic Force
ASTM F2057-23
Clause 9.2.2
16 CFR 1261.2
723.
Kiểm tra khả năng lật mô phỏng trên thảm với trọng lượng của trẻ
Check for Stability of Simulating a Reaction on Carpet with Child Weight
ASTM F2057-23
Clause 9.2.3
16 CFR 1261.2
724.
Thử độ bền của nhãn
Permanency of Labels and Warnings Testing
ASTM F2057-23
Clause 9.3
16 CFR 1261.2
725.
Kiểm tra việc đánh dấu và ghi nhãn
Check for Marking and Labeling
ASTM F2057-23
Clause 10
16 CFR 1261.2
Ghi chú/ Note:
ASTM
Hoa Kỳ
American Society of the International Association for Testing and Materials
ANSI/BIFMA
Hoa Kỳ
American National Standards Institute/ Business and Institutional Furniture Manufacturers Association
CFR
Hoa Kỳ
Code of Federal Regulations
BS
Vương Quốc Anh
British Standard
EN
Châu Âu
European Norm
BS EN
Vương Quốc Anh
British Standard European Norm
SOR
Canadasss
Statutory Orders and Regulations
ASME
Hoa Kỳ
American Society of Mechanical Engineers
CSA
Canada
Canadian Standards Association
TAPPI
Hoa Kỳ
Technical Association of the Pulp and Paper Industry
- (*): Phép thử cập nhật phiên bản 7/2024/ Update version tests in July 2024
- (***): Phương pháp thử mở rộng tháng 7/2024/ Extension test methods in July 2024
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm nến, đồ gỗ, đồ chơi cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm nến, đồ gỗ, đồ chơi phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Harlines Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
17/05/2025
Địa điểm công nhận:
Kho 2, số 18 đường Cộng Hòa, Phường 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
403