Phòng kiểm nghiệm - Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
Số VILAS:
434
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm - Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông | ||||
Laboratory: | Laboratory - Bien Dong Seafood Company., Ltd | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông | ||||
Organization: | Bien Dong Seafood Company., Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Trang | |||||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Thị Trang | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Phạm Thị Huế | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thủy sản (Cá tra và tôm) Fishery (Pangasius hypophthamus and Shrimp) | Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue Screening test by ELISA technique | 0,2 mg/kg | Eurofins HU0050002 |
|
Xác định dư lượng AOZ Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of AOZ residue Screening test by ELISA technique | 0,1 mg/kg | P.R.O A1001 | |
|
Xác định dư lượng Enrofloxacin & Ciprofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Enrofloxacin & Ciprofloxacin residue Screening test by ELISA technique | 1,0 mg/kg | Randox EC3473 | |
|
Xác định dư lượng Flumequine Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Flumequine residue Screening test by ELISA technique | 3,0 mg/kg | Euro Proxima 5101FLUM | |
|
Xác định dư lượng Trifluralin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Trifluralin residue Screening test by ELISA technique | 1,0 mg/kg | PerkinElmer 1066-02 | |
|
Xác định dư lượng AHD Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of AHD residue Screening test by ELISA technique | 0,3 mg/kg | Randox NF3463 | |
|
Xác định dư lượng SEM Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of SEM residue Screening test by ELISA technique | 0,4 mg/kg | Biorex BXEFB44A | |
|
Xác định dư lượng AMOZ Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of AMOZ residue Screening test by ELISA technique | 0,2 mg/kg | AMOZ P.R.O M1001 |
- Các phương pháp lĩnh vực Hoá là bộ KIT của hãng/ Chemical test method are KIT of manufacture
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thủy sản (Cá tra và tôm) Fishery (Pangasius hypophthamus and Shrimp) | Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of Aerobic microorganismss | 10 CFU/g | ISO 4833-1:2013 |
|
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms | 10 CFU/g | ISO 4832:2006 | |
|
Định lượng E. coli dương tính β-D- glucuronidaza Enumeration of E. coli β-D- glucuronidase | 10 CFU/g | ISO 16649-2:2001 | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | 10 CFU/g | ISO 6888-1:2021 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ Detection/25g | ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020 | |
|
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | Phát hiện/ Detection/25g | ISO 11290-1:2017 | |
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus | Phát hiện/ Detection/25g | ISO 21872-1:2017 |
Ngày hiệu lực:
18/06/2025
Địa điểm công nhận:
Lô II -18B1, 18B2, Khu công nghiệp Trà Nóc II, P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
434