Phòng kiểm nghiệm - Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
Số VILAS: 
434
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm nghiệm - Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
  Laboratory: Laboratory - Bien Dong Seafood Company., Ltd
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông
  Organization: Bien Dong Seafood Company., Ltd
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Trang
  Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Nguyễn Thị Trang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Phạm Thị Huế  
           
Số hiệu/ Code:         VILAS 434 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 18/06/2025 Địa chỉ/ Address:     Lô II -18B1, 18B2, Khu công nghiệp Trà Nóc II, P. Phước Thới,                                  Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ                                  Slot II-18B1, 18B2, Tra Noc II Industrial Zone, Phuoc Thoi Ward,                                  O Mon District, Can Tho city Đia điểm/ Location: Lô II -18B1, 18B2, Khu công nghiệp Trà Nóc II, P. Phước Thới,                                  Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ                 Slot II-18B1, 18B2, Tra Noc II Industrial Zone, Phuoc Thoi Ward,                 O Mon District, Can Tho city Điện thoại/ Tel:        (+84) 2923 844 201(17)                           Fax: (+84) 2923 744 645      E-mail:                     congnghe@biendongseafood.com.vn             Website:                   www.biendongseafood.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thủy sản  (Cá tra và tôm) Fishery (Pangasius hypophthamus and Shrimp) Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue Screening test by ELISA technique 0,2 mg/kg Eurofins HU0050002
  1.  
Xác định dư lượng AOZ Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of AOZ residue Screening test by ELISA technique 0,1 mg/kg P.R.O A1001
  1.  
Xác định dư lượng Enrofloxacin & Ciprofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Enrofloxacin & Ciprofloxacin residue Screening test by ELISA technique 1,0 mg/kg Randox EC3473
  1.  
Xác định dư lượng Flumequine Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Flumequine residue Screening test by ELISA technique 3,0 mg/kg Euro Proxima 5101FLUM
  1.  
Xác định dư lượng Trifluralin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Trifluralin residue Screening test by ELISA technique 1,0 mg/kg PerkinElmer 1066-02
  1.  
Xác định dư lượng AHD Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of AHD residue Screening test by ELISA technique 0,3 mg/kg Randox NF3463
  1.  
Xác định dư lượng SEM Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of SEM residue Screening test by ELISA technique 0,4 mg/kg Biorex BXEFB44A
  1.  
Xác định dư lượng AMOZ Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of AMOZ residue Screening test by ELISA technique 0,2 mg/kg AMOZ P.R.O M1001
Ghi chú/ Note:
  • Các phương pháp lĩnh vực Hoá là bộ KIT của hãng/ Chemical test method are KIT of manufacture
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (If any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thủy sản  (Cá tra và tôm) Fishery (Pangasius hypophthamus and Shrimp) Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of Aerobic microorganismss 10 CFU/g ISO 4833-1:2013
  1.  
Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 10 CFU/g ISO 4832:2006
  1.  
Định lượng E. coli dương tính β-D- glucuronidaza Enumeration of E. coli β-D- glucuronidase 10 CFU/g ISO 16649-2:2001
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) 10 CFU/g ISO 6888-1:2021
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detection/25g ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020
  1.  
Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes Phát hiện/ Detection/25g ISO 11290-1:2017
  1.  
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/ Detection/25g ISO 21872-1:2017
Ghi chú/ Note: ISO: International Organization for Standardization  
Ngày hiệu lực: 
18/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô II -18B1, 18B2, Khu công nghiệp Trà Nóc II, P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
434
© 2016 by BoA. All right reserved