Khoa xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Medlatec Việt Nam
Số VILAS MED: 
043
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Medical Testing Laboratory Laboratory Department - MEDLATEC General Hospital
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Medlatec Việt Nam
Organization: Medlatec Vietnam Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:  TS.BS. Ngô Mạnh Quân Số hiệu/ Code: VILAS Med 043 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 07/8/2024 đến/to: 24/6/2025. Địa chỉ/ Address:     Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội Địa điểm/ Location: Tầng 5, Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội Điện thoại/ Tel:   0437162066                                                Fax:   E-mail:              khoaxetnghiemmedbadinh@gmail.com              Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma  (Lithium heparin)   Xác định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase (AST) Động học enzym Enzym kinetics MED.QTXN.HSMD.195 (2023) (Alinity C)
  1.  
Xác định lượng ALT Determination of Aminotransferase (ALT) MED.QTXN.HSMD.196 (2023) (Alinity C)
  1.  
Xác định lượng Urê Determination of Urea MED.QTXN.HSMD.198 (2023) (Alinity C)
  1.  
Xác định lượng Creatinin  Determination of Creatinine  Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric two points MED.QTXN.HSMD.197 (2023) (Alinity C)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Cholesterol total  Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HSMD.199 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzym kinetics MED.QTXN.HSMD.200 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HSMD.201 (2023) (Cobas C502)
  1.  
Xác Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic antigen Nguyên lý Sandwich Sandwich principle MED.QTXN.MD.07 (2023) (Alinity I)
  1.  
Xác định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin Nguyên lý Sandwich Sandwich principle MED.QTXN.MD.27 (2023) (Alinity I)
  1.  
Xác định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HSMD.202 (2023) (Cobas C502)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA-K2/K3) Whole blood (EDTA-K2/K3)   Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (Hb) Đo quang Optical MED.QTXN.HH.87 (2023) (XN-1000)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Điện trở kháng. Electric impedance MED.QTXN.HH.88 (2023) (XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count (PLT) MED.QTXN.HH.86 (2023) (XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng hồng cầu Red blood cell count (RBC) MED.QTXN.HH.85 (2023) (XN-1000)
  1.  
Đếm số lượng bạch cầu White blood cell count (WBC) Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn. Flow Cytometry Method with using the semiconductor laser MED.QTXN.HH.84 (2023) (XN-1000)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Heparin Lithium) Phát hiện HbsAg Detected of HbsAg Nguyên lý Sandwich Sandwich principle MED.QTXN.HSMD.203 (2023) (Cobas E801)
Ghi chú/ Note:
  • MED.QTXN: Phương pháp nội bộ/ Method Laboratory Deverloped
  • Trường hợp phòng xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
 
Ngày hiệu lực: 
24/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 5, Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
43
© 2016 by BoA. All right reserved