Khoa Hóa sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Trung ương Huế
Số VILAS MED: 
156
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Hóa sinh
Medical Testing Laboratory Biochemistry Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Trung ương Huế
Organization: Hue Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa Sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Trần Hữu An Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Hữu An Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Tôn Thất Ngọc
  1.  
Lê Thị Anh Tú
  1.  
Hà Nguyễn Tường Vân
  1.  
Nguyễn Phúc Duy Quang
  1.  
Hồ Đăng Dũng
  1.  
Nguyễn Thị Thanh Bình
  1.  
Hoàng Đình Lợi
  1.  
Lê Phương Thảo
  1.  
Võ Đại Khuê
  1.  
Phạm Thị Thùy Dương
  1.  
Đoàn Thị Thanh Nhàn
Số hiệu/ Code: VILAS Med 156 Hiệu lực/ Validation: 28/07/2025           Địa chỉ/ Address:    16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Địa điểm/Location: tầng 3, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Điện thoại/ Tel:   0234.3822325 - 3311                            Fax:  E-mail:     hoasinhtwhue@gmail.com                            Website: www.bntwhue.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma  (Heparin or EDTA)  Định lượng Alanine  Aminotransferase Determination of Alanine Aminotransferase Động học enzyme enzymatic kinetic HS.QTKT.XN.A-19 (AU5800)/2022
  1.  
 Định lượng Aspartate     Aminotransferase Determination of Aspartate Aminotransferase  Động học enzyme enzymatic kinetic HS.QTKT.XN.A-20 (AU5800)/2022
  1.  
 Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzyme so màu Enzymatic colorimetric HS.QTKT.XN.A-41 (AU5800)/2022
  1.  
 Định lượng Creatinine Determination of Creatinine Động học enzyme enzymatic kinetic HS.QTKT.XN.A-51 (AU5800)/2022
  1.  
Huyết tương Plasma (NaF)  Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzyme enzymatic kinetic HS.QTKT.XN.A-75 (AU5800)/2022
  1.  
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma  (Heparin or EDTA)  Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein So màu Colorimetric HS.QTKT.XN.A-133 (AU5800)/2022
  1.  
 Định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides Enzym so màu Enzymatic colorimetric HS.QTKT.XN.A-158 (AU5800)/2022
  1.  
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Li-Heparin or EDTA)  Định lượng Ure Determination of Urea Động học enzyme enzymatic kinetic HS.QTKT.XN.A-166 (AU5800)/2022
Ghi chú/ Note: HS. QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory method deverlopment  
Ngày hiệu lực: 
28/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
156
© 2016 by BoA. All right reserved