Khoa Hóa sinh
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Trung ương Huế
Số VILAS MED:
156
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Hóa sinh |
Medical Testing Laboratory | Biochemistry Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Huế |
Organization: | Hue Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa Sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Hữu An | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Tôn Thất Ngọc | |
|
Lê Thị Anh Tú | |
|
Hà Nguyễn Tường Vân | |
|
Nguyễn Phúc Duy Quang | |
|
Hồ Đăng Dũng | |
|
Nguyễn Thị Thanh Bình | |
|
Hoàng Đình Lợi | |
|
Lê Phương Thảo | |
|
Võ Đại Khuê | |
|
Phạm Thị Thùy Dương | |
|
Đoàn Thị Thanh Nhàn |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Heparin or EDTA) | Định lượng Alanine Aminotransferase Determination of Alanine Aminotransferase | Động học enzyme enzymatic kinetic | HS.QTKT.XN.A-19 (AU5800)/2022 |
|
Định lượng Aspartate Aminotransferase Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học enzyme enzymatic kinetic | HS.QTKT.XN.A-20 (AU5800)/2022 | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzyme so màu Enzymatic colorimetric | HS.QTKT.XN.A-41 (AU5800)/2022 | |
|
Định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Động học enzyme enzymatic kinetic | HS.QTKT.XN.A-51 (AU5800)/2022 | |
|
Huyết tương Plasma (NaF) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzyme enzymatic kinetic | HS.QTKT.XN.A-75 (AU5800)/2022 |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Heparin or EDTA) | Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein | So màu Colorimetric | HS.QTKT.XN.A-133 (AU5800)/2022 |
|
Định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | HS.QTKT.XN.A-158 (AU5800)/2022 | |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Li-Heparin or EDTA) | Định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme enzymatic kinetic | HS.QTKT.XN.A-166 (AU5800)/2022 |
Ngày hiệu lực:
28/07/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức:
156