Phòng Kiểm định - Hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định
Số VILAS:
1454
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định - Hiệu chuẩn
Laboratory: Verification and Calibration Department
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định
Organization: Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement - Calibration
Người quản lý/Laboratory manager: Trần Quốc Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Thành Phương Các phép hiệu chuẩn được công nhận/
All Accredited 2. Nguyễn An Thịnh Calibrations
3. Trần Quốc Tuấn
Các phép hiệu chuẩn được công nhận lĩnh vực Nhiệt/ Khối lượng
Accredited Calibrations of Temperature and Mass
Số hiệu/ Code: VILAS 1454
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày 19/08/2025
Địa chỉ/ Address: Số 173-175 Phan Bội Châu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
No. 173-175 Phan Boi Chau, Quy Nhon city, Binh Dinh province
Địa điểm/Location: 208 Diên Hồng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
No. 208 Dien Hong, Quy Nhon City, Binh Dinh province
Điện thoại/ Tel: 0256 3822607 Fax: 0256 3822322
E-mail: doluong.binhdinh@gmail.com Website: www.amq.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1454
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng hoặc phương tiện
đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/ Equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)(1)/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)(1)
1.
Áp kế - Chân không kế (x)
Pressure - Vacuum gauge
(-1 ~ 1) bar
ĐLVN 76:2001
0,0016 bar
2.
Áp kế kiểu chỉ thị hiện số và
tương tự (x)
Pressure gauge with digital or
analog indicator
(1 ~ 5) bar 0,006 bar
(5 ~ 20) bar 0,026 bar
(20 ~ 100) bar 0,19 bar
(100 ~ 250) bar 0,28 bar
(250 ~ 700) bar 1,4 bar
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)(1)/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)(1)
1.
Tủ sấy, tủ nhiệt (x)
Thermal Chamber
Đến/ To 300 oC QT.17/TTKT-BĐ (2022) 1 oC
2.
Tủ xác định nhu cầu oxy
sinh hóa (BOD) (x)
Chamber for
determination biochemical
oxygen demand
Đến/ To 50 oC ĐLVN 127:2003 1 oC
3.
Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer
(-7 ~ 85) oC
(10 ~ 99) %RH
QT.19/TTKT-BĐ (2022)
0,7 oC
2 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1454
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Cân phân tích
cấp chính xác 1 (x)
Analytical balance
class 1
Đến/ To 50 g
QT.18/TTPT-BĐ (2023)
0,3 mg
(50 ~ 200) g 0,7 mg
(200 ~ 500) g 1 mg
2.
Cân kỹ thuật
cấp chính xác 2 (x)
Technical balance
class 2
Đến/ To 50 g
QT.18/TTPT-BĐ (2023)
1 mg
(50 ~ 200) g 10 mg
(200 ~ 1 000) g 20 mg
(1 000 ~ 5 000) g 40 mg
(5 000 ~ 10 000) g 80 mg
3.
Quả cân chuẩn F1
Mass standard F1
1 mg ~ 200 g
QT.22/TTPT-BĐ (2022)
(Tham khảo/ Ref.
ĐLVN 286:2015)
Xem ma trận độ
không đảm bảo đo
kèm theo
(See matrix of
uncertainty in
attached file)
4.
Quả cân chuẩn F2
Mass standard F2
1 mg ~ 200 g
5.
Quả cân chuẩn M1
Mass standard M1
1 mg ~ 20 kg
Chú thích/ Note:
- QT.xx/TTPT-BĐ (yyyy): Quy trình hiệu chuẩn nội bộ PTN ban hành năm yyyy/ In-house calibration
procedure issued in yyyy;
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document;
(x): Phép hiệu chuẩn được thực hiện tại hiện trường/ On- site calibrations;
(1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin
cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement
Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of
confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1454
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
PHỤ LỤC
Ma trận độ không đảm bảo đo phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn
Matrix of uncertainty in calibration of standard weight
Khối lượng danh nghĩa
Nominal value
Độ không đảm bảo đo (mg)
Uncertainty
F1 F2 M1
20 kg --- --- 330
10 kg --- --- 170
5 kg --- --- 83
2 kg --- --- 33
1 kg --- --- 17
500 g --- --- 8,3
200 g 0,33 1,0 3,3
100 g 0,17 0,53 1,7
50 g 0,10 0,33 1,0
20 g 0,083 0,27 0,83
10 g 0,067 0,20 0,67
5 g 0,053 0,17 0,53
2 g 0,040 0,13 0,40
1 g 0,033 0,10 0,33
500 mg 0,027 0,083 0,27
200 mg 0,020 0,067 0,20
100 mg 0,017 0,053 0,17
50 mg 0,013 0,040 0,13
20 mg 0,0010 0,033 0,10
10 mg 0,0083 0,027 0,083
5 mg 0,0067 0,020 0,067
2 mg 0,0067 0,020 0,067
1 mg 0,0067 0,020 0,067
Ngày hiệu lực:
19/08/2025
Địa điểm công nhận:
Số 173-175 Phan Bội Châu, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
1454