Phòng huyết học – Khoa xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số VILAS MED: 
005
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/AFM01/11 dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng huyết học – Khoa xét nghiệm Laboratory: Hematology Department - Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Organization: Hospital For Tropical Lĩnh vực thử nghiệm: Huyết học Field of testing: Hematology Người quản lý: Ths BS Đinh Nguyễn Huy Mẫn Laboratorymanager: Dr. Dinh Nguyen Huy Man Số hiệu/ Code:Vilas Med 005 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /10/2024 đến/to: 23/08/2025 Địa chỉ/ Address: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028-39298704 Fax: 028-39236943 E-mail:bvbnhietdoi@tphcm.gov.vn Website: www.bvbnd.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 005 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Field of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu (EDTA) Blood (EDTA) Xác định lượng Huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin Đo quang Optical measurement QTHH 103-17 (ADVIA 2120I) Laser Laser QTHH 111-17 (XN SERIES) 2. Xác định thể tích trung bình Hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular volume (MCV) Laser Laser QTHH 106-17 (ADVIA 2120I) Tính toán Calculate QTHH 112-17 (XN SERIES) 3. Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet count Laser Laser QTHH 107-17 (ADVIA 2120I) Điện trở kháng Electrical impedance QTHH 113-17 (XN SERIES) 4. Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell Laser Laser QTHH 102-17 (ADVIA 2120I) Điện trở kháng Electrical impedance QTHH 114-17 (XN SERIES) 5. Đếm số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood cell Perox + laser perox + Laser QTHH 104-17 (ADVIA 2120I) Laser Laser QTHH 115-17 (XN SERIES) 6. Xác định thể tích khối Hồng cầu (HCT) Determination of Heamatocrit Tính toán Calculate QTHH 105-17 (ADVIA 2120I) QTHH 116-17 (XN SERIES) 7. Tìm Ký sinh trùng sốt rét Detection of Malaria parasite Nhuộm Giemsa Giemsa staining QTHH 05-17 8. Xét nghiệm nhanh HIV HIV rapid test Sắc ký trên giấy Paper chromatography QTHH 21-16 DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 005 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 STT No. Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 9. Máu (EDTA) Blood (EDTA) Xét nghiệm HIV HIV examination Miễn dịch men vi hạt Microparticle enzyme immunoassay QTHH 50-22 (ALINITY I) 10. QTHH 53-16 (COBAS E801) 11. Xét nghiệm HBs Ag Examination of HBs Ag Miễn dịch hóa phát quang Chemilumiescent microparticle immunoassay QTHH 52-22 (ALINITY I) 12. Xét nghiệm Anti HBs Examination of Anti HBs QTHH 42-22 (ALINITY I) 13. Xét nghiệm HBe Ag Examination of HBe Ag QTHH 43-22 (ALINITY I) 14. Xét nghiệm Anti Hbe Examination of Anti HBe QTHH 44-22 (ALINITY I) 15. Xét nghiệm Anti HCV Examination of Anti HCV QTHH 46-22 (ALINITY I) 16. Máu (Citrat natri) Blood (Sodium Citrate) Thời gian Prothombin Prothombin time (PT) Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm một lượng dư thừa Ca++ và thromboplastin tổ chức Measuring the clotting time of plasma added by the excessive amount of calcium and tissue thromboplastin QTHH 08-16 (STACOMPAC T MAX) 17. Thời gian thromboplastin được hoạt hóa một phần Activated partial thromboplastin time (APTT) Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm một lượng dư thừa Ca++, chất hoạt hóa bề mặt và phospholipids Measuring the clotting time of plasma added by the excessive amount of calcium, surface activator and phospholipid QTHH 09-16 (STACOMPAC T MAX) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 005 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 STT No. Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 18. Máu (Citrat natri) Blood (Sodium Citrate) Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo thời gian đông của huyết tương đã pha loãng khi được cho thêm thrombin Measuring the clotting time of dilute plasma following the addition of thrombin QTHH 10-16 (STACOMPAC T MAX) 19. Xác định Thời gian Thrombin Determination of Thrombin Time (TT) Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm thrombin Measuring the clotting time of plasma following the addition of thrombin QTHH 11-16 (STACOMPAC T MAX) 20. Đếm Số lượng tế bào CD4 Determination of CD4 cell Nguyên lý dòng chảy Flow Cytometry QTHH 59-22 (**) (FACSCANTO II) Ghi chú/ Note: - QTHH…: Phương pháp nội bộ/ Labratory developed method - (**) Phương pháp mở rộng: extention test - Trường hợp phòng huyết học – khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the hematology department - laboratory department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
23/08/2025
Địa điểm công nhận: 
764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
5
© 2016 by BoA. All right reserved