Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn
Số VILAS: 
1462
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 8 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn Laboratory: Institute Measurement Technology and Standards Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn Organization: Institute Measurement Technology and Standards Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Trịnh Quý Số hiệu/ Code: VILAS 1462 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 30/09/2025. Địa chỉ/ Address: Tầng 6, Tòa nhà MD Complex, số 68 Nguyễn Cơ Thạch, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0902172266 Fax: 024 3768 0680 E-mail: info@imts.com.vn Website: www.imts.com.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Căn mẫu song phẳng Gauge block Căn mẫu thép/ Steel gauge block (0,5 ~ 100) mm IMTS - CP 01:2022 (Lần BH/SĐ: 1/3) (84,1 + 1,4L) nm [L]: mm Căn mẫu tungsten carbide/ Tungsten carbide gauge block (0,5 ~ 100) mm (84 + 1,2L) nm [L]: mm Căn mẫu ceramic/ Ceramic gauge block (0,5 ~ 100) mm (84,1 + 1,4L) nm [L]: mm 2 Thanh mẫu Length bar Đến/ Up to 1 000 mm IMTS - CP 09 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/3) (0,2 + 10,3L) m [L]: m 3 Vòng chuẩn Setting ring Đến/ Up to 300 mm IMTS - CP 07 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/4) (1,1 + 3,4D) m [D]: m 4 Đồng hồ đo lỗ Bore gages (0,95 ~ 800) mm Giá trị độ chia/ Resolution: ≥ 0,001 mm IMTS - CP 11 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/3) (1,1 + 12,3L) m [L]: m 5 Calip ren trong Thread ring gauge (3 ~ 300) mm Bước ren/ Pitch : p ≥ 0,5 mm IMTS - CP 14 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/3) (1 + 10,7D) m [D]: m 6 Máy đo một tọa độ x 1-axis measuring machine Đến/ Up to 1 000 mm IMTS - CP 16 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/3) (0,2 + 13,4L) m [L]: m 7 Phương tiện đo đường kính ngoài bằng laser x Laser scan micrometer Đến/ Up to 25 mm Giá trị độ chia/ Resolution: ≥ 0,01 m IMTS - CP 20 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/3) (0,21+7,6D) m [D]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8 Đầu đo chuyển vị Micrometer head Đến/ Up to 2,5 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,0001 mm IMTS - CP 21 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/3) (0,2 + 1L) μm [L]: m Đến/ Up to 30 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,0005 mm (0,4 + 1L) m [L]: m Đến/ Up to 50 mm Giá trị độ chia/ Resolution: ≥ 0,001 mm (0,7 + 2L) m [L]: m 9 Đồng hồ đo rãnh Inside quick caliper Đến/ Up to 10 mm Giá trị độ chia/ Resolution: ≥ 0,001 mm IMTS - CP 22 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/2) (0,6 + 6L) m [L]: m (10 ~ 30) mm Giá trị độ chia/ Resolution: ≥ 0,001 mm (0,5 + 18L) m [L]: m (30 ~ 100) mm Giá trị độ chia/ Resolution: ≥ 0,001 mm (0,3 + 25L) m [L]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nhiệt kế điện trở Platin công nghiệp Industrial platinum resistance thermometer (- 80 ~ 140) ºC IMTS - CP 38 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,1 oC (0 ~ 250) ºC 0,14 oC (0 ~ 650) ºC 0,23 oC 2 Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial thermocouple (-80 ~ 0) ºC IMTS - CP 39 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,21 oC (0 ~ 500) ºC 0,26 oC (500 ~ 1 000) ºC 2,4 oC 3 Bình điều nhiệt Liquid baths (-80 ~ 150) ºC IMTS - CP 44 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,03 ºC (150 ~ 300) ºC 0,045 oC (300 ~ 550) ºC 0,05 oC 4 Lò chuẩn nhiệt độ Temperature block calibrators (-80 ~ 140) ºC IMTS - CP 46 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,08 ºC (140 ~ 650) ºC 0,12 ºC (650 ~ 1 000) ºC 2,2 ºC 5 Nhiệt kế chỉ thị hiện số hoặc tương tự Digital and Analog Thermometer (- 80 ~ - 40) ºC IMTS - CP 40 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,05 oC (- 40 ~ 20) ºC 0,04 oC (20 ~ 140) ºC 0,05 oC (140 ~ 650) ºC 0,15 oC (650 ~ 1 000) ºC 2,5 oC 6 Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature transmitter (- 80 ~ 140) ºC IMTS - CP 42 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,1 oC (140 ~ 650) ºC 0,4 oC (650 ~ 1 000) ºC 2,4 oC 7 Nhiệt kế thuỷ tinh - chất lỏng Liquid-in-glass thermometers (-40 ~ 50) ºC IMTS - CP 48 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,08 ºC (50 ~ 250) ºC 0,11 ºC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8 Nhiệt kế bức xạ công nghiệp Industrial radiation thermometers (100 ~ 300) ºC IMTS - CP 47 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 2,1 ºC (300 ~ 500) ºC 2,6 ºC (500 ~ 700) ºC 2,8 ºC (700 ~ 800) ºC 2,8 ºC (800 ~ 900) ºC 2,9 ºC (900 ~ 1 000) ºC 3,1 ºC 9 Tủ nhiệt ẩm Climatic Chambers (-20 ~ 45) ºC IMTS - CP 45 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,6 ºC (10 ~ 95) %RH 3,0 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân so sánh x Comparator balance Đến/ Up to 500 mg IMTS - CP 24 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,008 mg 1 g 0,008 mg 2 g 0,010 mg 5 g 0,012 mg 10 g 0,010 mg 20 g 0,012 mg 50 g 0,013 mg 100 g 0,023 mg 200 g 0,022 mg 500 g 0,045 mg 1 kg 0,09 mg 2 kg 0,14 mg 5 kg 3,6 mg 10 kg 3,6 mg 20 kg 4,3 mg 2 Cân không tự động cấp chính xác 3, 4 x Non-automatic weighing instruments class 3, 4 Đến/Up to 100 g IMTS - CP 26 : 2022 (Lần BH/SĐ: 1/1) 0,1 g 100 g ~ 500 g 0,2 g 500 g ~ 1 kg 0,3 g 1 kg ~ 2 kg 1,1 g 2 kg ~ 5 kg 1,6 g 5 kg ~ 10 kg 2,6 g 10 kg ~ 20 kg 4,7 g 20 kg ~ 50 kg 5,4 g 50 kg ~ 100 kg 31 g 100 kg ~ 200 kg 52 g 200 kg ~ 500 kg 0,3 kg 500 kg ~ 1 000 kg 0,5 kg 1 000 kg ~ 2 000 kg 1,5 kg 2 000 kg ~ 3 000 kg 2,3 kg 3 000 kg ~ 4 000 kg 3,3 kg 4 000 kg ~ 5 000 kg 4,5 kg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Chú thích/ Note (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. (x) Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Onsite Calibration - IMTS-CP xx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - Trường hợp Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Institute Measurement Technology and Standards that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/21 Tên phòng thí nghiệm: Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn Laboratory: Institute Measurement Technology and Standards Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn Organization: Institute Measurement Technology and Standards Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Trịnh Quý Số hiệu/ Code: VILAS 1462 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 30/09/2025 Địa chỉ/ Address: Tầng 6, Tòa nhà MD Complex, số 68 Nguyễn Cơ Thạch, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0902172266 Fax: 024 3768 0680 E-mail: info@imts.com.vn Website: www.imts.com.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/21 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Quả cân F1 Mass standard F1 1 mg ~ 20 kg IMTS-CP 23:2022 ĐLVN 99:2002 Phụ lục 1 Appendix 1 2 Quả cân F2 Mass standard F2 1 mg ~ 20 kg 3 Quả cân M1 Mass standard M1 1 mg ~ 20 kg 4 Cân phân tích cấp chính xác 1x Analytical balance class 1 Đến/Up to 500 mg IMTS-CP 25:2022 0,03 mg 500 mg ~ 1 g 0,05 mg 1 g ~ 5 g 0,08 mg 5 g ~ 10 g 0,1 mg 10 g ~ 100 g 0,2 mg 100 g ~ 200 g 0,5 mg 200 g ~ 1000 g 1,0 mg 5 Cân kỹ thuật cấp chính xác 2x Technical balance class 2 Đến/Upto 100 g IMTS-CP 25:2022 0,5 mg 100 g ~ 200 g 1,0 mg 200 g ~ 400 g 2,0 mg 400 g ~ 1 kg 5,0 mg 1 kg ~ 10 kg 20 mg 10 kg ~ 20 kg 50 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/21 Phụ lục 1 Appendix 1 Độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân The uncertainty in calibration of standard weight STT No Khối lượng danh nghĩa của quả cân Nominal value Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty F1 F2 M1 1 20 kg 33 100 330 1 10 kg 17 53 170 2 5 kg 8,3 27 83 3 2 kg 3,3 10 33 4 1 kg 1,7 5,3 17 5 500 g 0,83 2,7 8,3 6 200 g 0,33 1,0 3,3 7 100 g 0,17 0,53 1,7 8 50 g 0,10 0,33 1,0 9 20 g 0,083 0,27 0,83 10 10 g 0,067 0,20 0,67 11 5 g 0,053 0,17 0,53 12 2 g 0,040 0,13 0,40 13 1 g 0,033 0,10 0,33 14 500 mg 0,027 0,083 0,27 15 200 mg 0,020 0,067 0,20 16 100 mg 0,017 0,053 0,17 17 50 mg 0,013 0,040 0,13 18 20 mg 0,010 0,033 0,10 19 10 mg 0,0083 0,027 0,08 20 5 mg 0,0067 0,02 0,067 21 2 mg 0,0067 0,02 0,067 22 1 mg 0,0067 0,02 0,067 DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/21 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Panme Micrometer (0 ~ 25) mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm IMTS-CP 02:2022 (8 + 3L) m [L]: m (0 ~ 25) mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm (0,9 + 19,1L) m [L]: m (0 ~ 25) mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,0005 mm (0,5 + 26,9L) m [L]: m (0 ~ 25) mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,0001 mm (0,2 + 36,2L) m [L]: m (25 ~ 300) mm Giá trị độ chia (Resolution): 0,01 mm (7 + 24L) m [L]: m (25 ~ 300) mm Giá trị độ chia (Resolution): 0,001 mm (0,4 + 39,1L) m [L]: m (300 ~ 1000) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (3 + 38L) m [L]: m (300 ~ 1000) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm (0,1 + 40,1L) m [L]: m 2 Đồng hồ so Dial indicator (0 ~ 12,7) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm IMTS-CP 03:2022 (8 + L) m [L]: m (0 ~ 12,7) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,005 mm (4 + L) m [L]: m (0 ~ 12,7) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,002 mm (1,5 + 3,2L) m [L]: m (0 ~ 12,7) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm (0,8 + 6,1L) m [L]: m (0 ~ 12,7) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,0005 mm (0,4 + 10,5L) m [L]: m (12,7 ~ 30,4) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,002 mm (1,4 + 10L) m [L]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2 Đồng hồ so Dial indicator (12,7 ~ 30,4) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm IMTS-CP 03:2022 (0,6 + 16,5L) m [L]: m (12,7 ~ 30,4) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,0005 mm (0,3 + 22,1L) m [L]: m (12,7 ~ 60,9) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,005 mm (4 + 7L) m [L]: m (30,4 ~ 60,9) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,002 mm (1,2 + 17,2L) m [L]: m (30,4 ~ 60,9) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm (0,4 + 22,8L) m [L]: m (30,4 ~ 60,9) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,0005 mm (0,2 + 25,5L) m [L]: m (12,7 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (7 + 7L) m [L]: m (60,9 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,005 mm (3 + 15L) m [L]: m (60,9 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,002 mm (0,9 + 22,2L) m [L]: m 3 Đồng hồ rà Dial test indicator (0 ~ 1,5) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm IMTS-CP 04:2022 (8 + L) m [L]: m (0 ~ 0,6) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,002 mm (1,5 + 0,2L) m [L]: m (0 ~ 0,14) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm (0,8 + 0,1L) m [L]: m 4 Thước cặp Caliper (0 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,05 mm IMTS-CP 05:2022 (30 + 8L) m [L]: m (0 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,02 mm (13 + 17L) m [L]: m (0 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (6 + 30L) m [L]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 4. Thước cặp Caliper (100 ~ 500) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,05 mm IMTS-CP 05:2022 (27 + 36L) m [L]: m (100 ~ 500) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,02 mm (9 + 54L) m [L]: m (100 ~ 500) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (3 + 62L) m [L]: m (500 ~ 1000) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,05 mm (17 + 57L) m [L]: m (500 ~ 1000) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,02 mm (3 + 65L) m [L]: m (500 ~ 1000) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (1 + 66L) m [L]: m 5 Calip trụ Plug gauge Đến/Upto 5 mm IMTS-CP 06:2022 (0,10 + 4,4D) m [D]: m (5 ~ 10) mm (0,08 + 9,4D) m [D]: m (10 ~ 50) mm (0,05 + 12,8D) m [D]: m (50 ~ 200) mm (0,02 + 13,4D) m [D]: m 6 Bàn mápx Precision surface plate Đến/Upto 3x3 m IMTS-CP 08:2022 (1,3 + 24L) m [L]: m 7 Thước đo cao Height gauge (0 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,02 mm IMTS-CP 12:2022 (15 + 2L) m [L]: m (0 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (8 + L) m [L]: m (0 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,005 mm (4 + 9L) m [L]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 7 Thước đo cao Height gauge (0 ~ 100) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm IMTS-CP 12:2022 (1,8 + 14,5L) m [L]: m (100 ~ 300) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,02 mm (14 + 9L) m [L]: m (100 ~ 300) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (6 + 16L) m [L]: m (100 ~ 300) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,005 mm (2 + 23L) m [L]: m (100 ~ 300) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm (0,7 + 25,1L) m [L]: m (300 ~ 715) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,02 mm (11 + 18L) m [L]: m (300 ~ 715) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (4 + 23L) m [L]: m (300 ~ 715) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,005 mm (1 + 26L) m [L]: m (300 ~ 715) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,001 mm (0,3 + 26,5L) m [L]: m (715 ~ 1000) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,02 mm (8 + 23L) m [L]: m (715 ~ 1000) mm Giá trị độ chia /Resolution: 0,01 mm (2 + 26L) m [L]: m 8 Máy kiểm đồng hồ so Dial gage tester (0 ~ 25) mm IMTS-CP 13:2022 1,0 m 9 Căn lá Feeler Gauge Đến/Upto 3 mm IMTS-CP 15:2022 1,0 m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 10 Tấm chuẩn chiều dày (Dùng cho máy đo chiều dày siêu âm, máy đo chiều dày lớp phủ Standard thickness (Using for ultrasonic thickness gauge, coating thickness tester) Đến/Upto 9,5 mm IMTS-CP 17:2022 0,5 μm 11 Đồng hồ đo chiều dày Thickness gages (0 ~ 20) mm Giá trị độ chia /Resolution: ≥ 0,001 mm IMTS-CP 18:2022 1,0 m 12 Đũa đo Pin gauges Đến/Upto 25 mm IMTS-CP 19:2022 (1 + 8,2D) m [D]: m 13 Calip ren ngoài Thread plug gages Đến/Upto 25 mm IMTS-CP 10:2022 (0,6 + 4,2D) m [D]: m (25 ~ 50) mm (0,4 + 9,3D) m [D]: m (50 ~ 200) mm (0,3 + 12,6D) m [D]: m 14 Phương tiện đo chiều dày lớp phủ Coating thickness tester (0 ~ 3) mm IMTS-CP 28:2022 1,0 μm DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/21 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and Analog Temperture Indicator (-200 ~ 1800) ºC Type N Type K Type S Type R Type T Type E Type B Type J (-200 ~ 630) ºC Pt100 Ω, α = 0,00392 Pt100 Ω, α = 0,00385 IMTS-CP 41:2022 0,45 ºC 0,53 ºC 0,56 ºC 0,46 ºC 0,60 ºC 0,52 ºC 0,47 ºC 0,49 ºC 0,30 ºC 0,35 ºC 2 Tủ nhiệtx Thermal Chamber (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ 0) ºC (0 ~ 50) ºC (50 ~ 300) ºC IMTS-CP 43:2022 2,0 ºC 0,75 ºC 0,3 ºC 0,6 ºC 3 Bình điều nhiệt Liquid Bath (-40 ~ 0) oC (0 ~ 140) oC (140 ~ 250) oC (250 ~ 500) oC IMTS-CP 44:2022 0,37 ºC 0,12 ºC 0,15 ºC 0,14 ºC 4 Lò chuẩn nhiệt độ Temperature block calibrators (-80 ~ 140) ºC (140 ~ 500) ºC (500 ~ 1 000) ºC IMTS-CP 46:2022 0,13 ºC 0,16 ºC 2,2 ºC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 1/Location 1: Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/21 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure and vaccum gauge with digital and dial indicating type (-0,09 ~ 110) MPa ĐLVN 76:2001 2,0.10-4 P 2 Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure transmitter & transducer (-0,09 ~ 0) MPa (0 ~ 110) MPa ĐLVN 112:2002 3,0.10-4 P 2,2.10-4 P DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/21 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học Field of calibration: Photometry and Radiometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Quang kế Photometer Độ nhạy độ rọi/ Illuminance Responsivity (2,0 ~ 30) nA/lx Mức độ rọi/ Illuminance level (50 ~ 10 000) lx Với nhiệt độ màu tương quan/With correlated color temperature CCT: 2 856 K IMTS - CP 62 : 2022 (**) (Ref. ĐLVN 270 : 2015) 0,8 % (Độ nhạy độ rọi/ Illuminance Responsivity) 2 Phương tiện đo độ rọi Illuminance meter (50 ~ 20 000) lx Với nhiệt độ màu tương quan/With correlated color temperature CCT: (2 500 ~ 3 200) K IMTS - CP 66 : 2022 (**) 0,8 % 3 Phương tiện đo quang phổ tử ngoại khả kiếnx UV/Vis Spectrophotometer (200 ~ 1100) nm (0 ~ 2) Abs IMTS - CP 68 : 2022 0,3 nm 0,008 Abs 4 Phương tiện đo quang phổ UV/Vis/NIRx UV/Vis/NIR Spectrophotometer UV/Vis: (200 ~ 1 100) nm (0 ~ 2) Abs IMTS - CP 69 : 2022 0,3 nm 0,008 Abs NIR: (1 100 ~ 2 500) nm (0 ~ 2) Abs 2 nm 0,008 Abs 5 Đèn chuẩn cường độ sáng Luminous intensity standard Lamp Cường độ sáng/Luminous intensity: (10 ~ 10 000) cd Nhiệt độ màu tương quan/ Correlated color temperature CCT: (2 500 ~ 3 200) K IMTS - CP 63 : 2022 (***) 0,8 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6 Phương tiện đo công suất quang Optical power meter Công suất/Power: (- 60 ~ + 5) dBm Bước sóng/Wavelength: 1310 nm; 1550 mn IMTS - CP 71 : 2022 (***) 3,5 % 7 Thiết bị suy hao quang Optical Attenuator Suy hao/Attenuator: (0 ~ 60) dB Bước sóng/Wavelength: 1310 nm; 1550 mn IMTS - CP 73 : 2024 (***) 0,12 dB 8 Nguồn phát quang Optical power source Công suất/Power: (- 60 ~ + 5) dBm Bước sóng/Wavelength: 1310 nm; 1550 mn IMTS - CP 100 : 2024 (***) 3,6 % 9 Phương tiện đo cáp quang OTDR OTDR meter 3 km 13 km Bước sóng/Wavelength: 1310 nm; 1550 mn IMTS - CP 72 : 2022 (***) 0,3 m 0,6 m 10 Tọa độ màu, nhiệt độ màu của nguồn sáng Chromaticity coordinate, Color temperature of light source Tọa độ màu/ Chromaticity coordinate x: (0 ~ 1) y: (0 ~ 1) Nhiệt độ màu/ Correlated color temperature (CCT) (2 500 ~ 3 200) K IMTS - CP 79 : 2024 (***) Tọa độ màu/ Chromaticity coordinate x: 0.006 y: 0.006 Nhiệt độ màu/ Correlated color temperature (CCT): 35 K 11 Phương tiện đo màu Color meter x: (0 ~ 1) y: (0 ~ 1) IMTS - CP 75 : 2022 (***) 0,006 L* , a* , b* X, Y, Z 1,6 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 12 Phương tiện đo độ phản xạ khuếch tán Diffuse reflectance meter (0 ~ 100) % IMTS - CP 76 : 2022 (***) 1,8 % 13 Phương tiện đo màu nguồn sáng Color meter of light source (1 500 ~ 25 000) K x: (0 ~ 1) y: (0 ~ 1) IMTS - CP 78 : 2022 (***) x: 0,002 y: 0,002 14 Phương tiện đọc Elisa Elisa reader Bước sóng/ Wavelength (300 ~ 700) nm Độ hấp thụ/ Absorbance (0 ~ 3) Abs IMTS - CP 80 : 2022 (***) Độ hấp thụ/ Absorbance 0,025 Abs/ 0,7 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/21 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nguồn hiệu chuẩn năng đến 6 ½ digits Multifunction Calibrators upto 6 ½ digits Điện áp một chiều DC Voltage Đến/Upto 330 mV IMTS - CP 57 : 2022 (***) 2 μV/V 330 mV ~ 3,3 V 5 μV/V (3,3 ~ 33) V 3 μV/V (33 ~ 330) V 3 μV/V (330 ~ 1 000) V 5 μV/V Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/Upto 330 mV - 10 Hz ~ 2 kHz 34 μV/V (2 ~ 20) kHz 60 μV/V (20 ~ 50) kHz 0,22 mV/V (50 ~ 300) kHz 1 mV/V 330 mV ~ 3,3 V - 10 Hz ~ 2 kHz 34 μV/V (2 ~ 20) kHz 60 μV/V (20 ~ 50) kHz 0,22 mV/V (50 ~ 300) kHz 1 mV/V (3,3 ~ 33) V 10 Hz ~ 2 kHz 34 μV/V (2 ~ 20) kHz 61 μV/V (20 ~ 100) kHz 0,25 mV/V (33 ~ 330) V - 10 Hz ~ 2 kHz 54 μV/V (2 ~ 20) kHz 0,12 mV/V (20 ~ 100) kHz 0,35 mV/V (330 ~ 1 000) V AC 10 Hz ~ 10 kHz - 0,1 mV/V DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nguồn hiệu chuẩn đa năng đến 6 ½ digits Multifunction Calibrators upto 6 ½ digits Dòng điện một chiều DC Current Đến/Upto 330 μA IMTS - CP 57 : 2022 (***) 10 μA/A 330 μA ~ 3,3 mA 10 μA/A (3,3 ~ 33) mA 27 μA/A (33 ~ 330) mA 0,15 mA/A 330 mA ~ 3 A 97 μA/A (3 ~ 11) A 0,20 mA/A (11 ~ 20) A 0,48 mA/A Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/Upto 330 μA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,16 mA/A (1 ~ 5) kHz 0,24 mA/A (5 ~ 30) kHz 0,32 mA/A 330 μA ~ 3,3 mA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,16 mA/A (1 ~ 5) kHz 0,24 mA/A (5 ~ 30) kHz 0,32 mA/A (3,3 ~ 33) mA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,16 mA/A (1 ~ 5) kHz 0,24 mA/A (5 ~ 30) kHz 0,32 mA/A (33 ~ 330) mA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,22 mA/A (1 ~ 5) kHz 0,33 mA/A (5 ~ 10) kHz 0,35 mA/A 330 mA ~ 3 A - 10 Hz ~ 1 kHz 0,24 mA/A (1 ~ 10) kHz 0,28 mA/A (3 ~ 11) A - 10 Hz ~ 1 kHz 0,75 mA/A (1 ~ 5) kHz 0,97 mA/A DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nguồn hiệu chuẩn đa năng đến 6 ½ digits Multifunction Calibrators upto 6 ½ digits Dòng điện xoay chiều AC Current (11 ~ 20) A IMTS - CP 57 : 2022 (***) - 10 Hz ~ 1 kHz 0,98 mA/A (1 ~ 5) kHz 1,3 mA/A Điện trở Resister Đến/Upto 11 Ω 17 μΩ/Ω 11 Ω ~ 330 kΩ 7 μΩ/Ω 330 kΩ ~ 3,3 MΩ 17 μΩ/Ω (3,3 ~ 33) MΩ 0,13 mΩ/Ω (33 ~ 330) MΩ 1,2 mΩ/Ω 330 MΩ ~ 1,1 GΩ 1,6 mΩ/Ω Tần số Frequency Đến/Upto 1 200 kHz 49 μHz/Hz 1200 kHz ~ 2 MHz 0,29 mHz/Hz Điện dung Capacitor Đến/Upto 1 nF 0,16 mF/F (1 ~ 330) nF 0,12 mF/F 330 nF ~ 3,3 μF 0,23 mF/F (3,3 ~ 330) μF 0,11 mF/F 330 μF ~ 1 mF 0,23 mF/F (1 ~ 11) mF 0,12 mF/F (11 ~ 110) mF 0,1 mF/F 2 Phương tiện đo vạn năng hiện số đến 6 ½ digits Digital Multimeters upto 6 ½ digits Điện áp một chiều DC Voltage Đến/Upto 100 mV IMTS - CP 58 : 2022 (***) 9 μV/V 100 mV ~ 1 V 9 μV/V (1 ~ 10) V 8 μV/V (10 ~ 100) V 7 μV/V (100 ~ 1000) V 7 μV/V Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/Upto 100 mV - 10 ~ 20 kHz 60 μV/V (20 ~ 100) kHz 0,19 mV/V 100 mV ~ 1 V - 10 ~ 1 kHz 65 μV/V (1 ~ 20) kHz 34 μV/V (20 ~ 100) kHz 84 μV/V (100 ~ 300) kHz 0,26 mV/V DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2 Phương tiện đo vạn năng hiện số đến 6 ½ digits Digital Multimeters upto 6 ½ digits Điện áp xoay chiều AC Voltage (1 ~ 10) V IMTS - CP 58 : 2022 (***) - 10 ~ 1 kHz 0,22 mV/V (1 ~ 20) kHz 82 μV/V (20 ~ 100) kHz 0,28 mV/V (100 ~ 300) kHz 0,83 mV/V (10 ~ 100) V - 10 ~ 50 kHz 54 μV/V (50 ~ 100) kHz 81 μV/V (100 ~ 500) V - 15 Hz ~ 50 Hz 0,17 mV/V 50 Hz ~ 1 kHz 57 μV/V (500 ~ 1 000) V 15 Hz ~ 1 kHz - 75 μV/V Dòng điện một chiều DC Current Đến/Upto 100 μA 52 μA/A 100 μA ~ 1 mA 23 μA/A (1 ~ 10) mA 22 μA/A (10 ~ 100) mA 27 μA/A 100 mA ~ 1 A 40 μA/A (1 ~ 2) A 74 μA/A Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/Upto 100 μA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,12 mA/A (1 ~ 10) kHz 1,2 mA/A 100 μA ~ 1 mA - 10 Hz ~ 1 kHz 79 μA/A (1 ~ 10) kHz 0,59 mA/A (1 ~ 10) mA - 10 Hz ~ 1 kHz 69 μA/A (1 ~ 10) kHz 0,51 mA/A (10 ~ 100) mA - 10 Hz ~ 1 kHz 75 μA/A (1 ~ 10) kHz 0,3 mA/A DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2 Phương tiện đo vạn năng hiện số đến 6 ½ digits Digital Multimeters upto 6 ½ digits Dòng điện xoay chiều AC Current 100 mA ~ 1 A IMTS - CP 58 : 2022 (***) - 10 Hz ~ 50 Hz 0,11 mA/A 50 Hz ~ 5 kHz 0,17 mA/A (1 ~ 2) A - 10 Hz ~ 50 Hz 0,31 mA/A 50 Hz ~ 5 kHz 0,47 mA/A Điện trở Resister Đến/Upto 5 Ω 0,12 mΩ/Ω (5 ~ 50) Ω 17 μΩ/Ω 50 Ω ~ 0,5 MΩ 8 μΩ/Ω (0,5 ~ 10) MΩ 20 μΩ/Ω (10 ~ 50) MΩ 50 μΩ/Ω (50 ~ 100) MΩ 0,29 mΩ/Ω 100 MΩ ~ 1 GΩ 1,5 mΩ/Ω Điện dung Capacitor Đến/Upto 100 nF 1 mF/F 100 nF ~ 1 mF 1,1 mF/F (1 ~ 100) mF 1 mF/F Tần số Frequency Đến/Upto 90 Hz 73 μHz/Hz (90 ~ 900) Hz 91 μHz/Hz 900 Hz ~ 90 kHz 0,10 mHz/Hz (90 ~ 900) kHz 0,15 mHz/Hz 3 Phương tiện đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digits Digital Multimeters upto 5 ½ digits Điện áp một chiều DC Voltage Đến/Upto 200 mV IMTS - CP 50 : 2022 (***) 19 μV/V 200 mV ~ 2 V 15 μV/V (2 ~ 20) V 15 μV/V (20 ~ 200) V 13 μV/V (200 ~ 1 000) V 20 μV/V Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/Upto 200 mV - 10 Hz ~ 10 kHz 0,15 mV/V (10 ~ 50) kHz 0,22 mV/V (50 ~ 100) kHz 0,49 mV/V 200 mV ~ 2 V - 10 Hz ~ 10 kHz 0,12 mV/V (10 ~ 50) kHz 0,26 mV/V (50 ~ 100) kHz 0,84 mV/V DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 3 Phương tiện đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digits Digital Multimeters upto 5 ½ digits Điện áp xoay chiều AC Voltage (2 ~ 20) V IMTS - CP 50 : 2022 (***) - 10 Hz ~ 10 kHz 0,14 mV/V (10 ~ 50) kHz 0,22 mV/V (50 ~ 100) kHz 0,54 mV/V (20 ~ 200) V - 10 Hz ~ 10 kHz 0,13 mV/V (10 ~ 50) kHz 0,18 mV/V (50 ~ 100) kHz 1,2 mV/V (200 ~ 1 000) V 45 Hz ~ 10 kHz - 0,24 mV/V Dòng điện một chiều DC Current Đến/Upto 200 μA 0,15 mA/A 200 μA ~ 2 mA 69 μA/A (2 ~ 20) mA 61 μA/A (20 ~ 200) mA 61 μA/A 200 mA ~ 2 A 0,23 mA/A (2 ~ 10) A 0,44 mA/A Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/Upto 200 μA - 10 Hz ~ 1 kHz 1 mA/A (1 ~ 10) kHz 4 mA/A 200 μA ~ 2 mA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,6 mA/A (1 ~ 10) kHz 2,3 mA/A (2 ~ 20) mA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,3 mA/A (1 ~ 10) kHz 1 mA/A (20 ~ 200) mA - 10 Hz ~ 1 kHz 0,3 mA/A (1 ~ 10) kHz 1,2 mA/A 200 mA ~ 2 A 10 Hz ~ 1 kHz - 0,4 mA/A (2 ~ 10) A 10 Hz ~ 1 kHz - 1 mA/A DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 3 Phương tiện đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digits Digital Multimeters upto 5 ½ digits Điện trở Resister Đến/Upto 200 Ω IMTS - CP 50 : 2022 (***) 51 μΩ/Ω (200 Ω ~ 20) kΩ 45 μΩ/Ω (20 ~ 200) kΩ 59 μΩ/Ω 200 kΩ ~ 2 MΩ 0,29 mΩ/Ω (2 ~ 20) MΩ 0,26 mΩ/Ω (20 ~ 200) MΩ 1,6 mΩ/Ω 4 Hộp điện trở chuẩn Resistance Standard Boxes 1 mΩ ~ 10 Ω IMTS - CP 54 : 2023 (***) 0,78 mΩ/Ω 10 Ω ~ 10 MΩ 0,76 mΩ/Ω 10 MΩ ~ 100 MΩ 0,42 mΩ/Ω 100 MΩ ~ 1 GΩ 1,6 mΩ/Ω (1 ~ 10) GΩ 0,86 mΩ/Ω (10 ~ 100) GΩ 1,1 mΩ/Ω 5 Phương tiện đo công suất Power meters Đến/Upto 1 000 V AC (Đến/Upto 500 Hz) IMTS - CP 51 : 2022 (***) 0,65 mV/V Đến/Upto 1 000 A AC (Đến/Upto 500 Hz) 0,62 mA/A Đến/Upto 1 000 kVA (Đến/Upto 500 Hz) 0,63 mVA/VA 6 Ampe kìm Clamp meter Đến/Upto 1 000 V DC/AC Đến/Upto 1 000 A DC/AC Đến/Upto 6 MΩ IMTS - CP 52 : 2022 (***) 0,59 mV/V 0,58 mA/A 0,5 mΩ/Ω 7 Ampe mét, Vôn mét, Oát mét, Var mét Ammeters, Voltmeters, Watmeters, Varmeter Đến/Upto 20 A DC Đến/Upto 20 A AC (đến/upto 500 Hz) IMTS - CP 53 : 2022 (***) 0,88 mA/A 0,38 mA/A Đến/Upto 1 000 V DC Đến/Upto 1 000 V AC (đến/upto 500 Hz) 0,99 mV/V 1,1 mV/V Đến/Upto 20 kVA Đến/Upto 20 kVAr 0,5 mVA/VA 0,5 mVAr/VAr DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 1462 Địa điểm 2/Location 2: Tầng B – tòa nhà O2 Garden, Khu CX1, khu đô thị Văn Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, TP. Hà Nội AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/21 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8 Phương tiện đo điện trở cách điện Insulation Resistance Meters Đến/Upto 10 TΩ IMTS - CP 91 : 2023 (***) 1 mΩ/Ω 9 Phương tiện đo điện trở tiếp đất Earth Resistance Meters Đến/Upto 2 kΩ IMTS - CP 91 : 2023 (***) 0,59 mΩ/Ω 10 Phương tiện kiểm tra dòng rò Leakage current testers Đến/Upto 30 mA AC/DC IMTS - CP 93 : 2023 (***) 3 mA/A Chú thích/ Note (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2. (x) Phép hiệu chuẩn thực hiện hiện trường/ Onsite Calibration - IMTS-CP xx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method (**): Phép hiệu chuẩn cập nhật CMC/ CMC update calibrations (05.2024/ May 2024) (***): Phép hiệu chuẩn mở rộng/ Extend calibrations (05.2024/ May 2024) - Trường hợp Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Viện Công nghệ Đo lường và Chất chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Institute Measurement Technology and Standards that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Phòng A111, tầng 1, Nhà A - Tòa nhà Hội thảo và triển khai, Km 29 Đại lộ Thăng Long Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1462
© 2016 by BoA. All right reserved