Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Phát triển Cao su Bà Rịa Kampong Thom
Số VILAS:
1457
Tỉnh/Thành phố:
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Phát triển Cao su Bà Rịa Kampong Thom |
Organization: | Baria Kampong Thom Aphivath Caoutchouc Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
Người phụ trách: Representative: | Trần Hoàng Hiệp |
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: |
TT/No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Hoàng Hữu Tuấn | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Lê Quốc Hùng | |
|
Trần Hoàng Hiệp |
Điện thoại/ Tel: 00855.976233480 | Fax: |
E-mail: phongqlclbrk2022@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Cao su thiên nhiên SVR Natural Rubber SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,035 ~ 0,065) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
2. | Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,26 ~ 0,54) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
3. | Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Part 1: Oven method. Process A | (0,15 ~ 0,30) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
4. | Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | (0,25 ~ 0,33) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
5. | Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid plastimeter method | (38.5 ~ 43.6) | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
6. | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (64,8 ~ 82.9) | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
7. | Xác định độ nhớt Mooney. Phần 1: Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Part 1: Shearing-disc viscometer method | (74,3 ~ 87,9) đơn vị/ unit Mooney | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
Ngày hiệu lực:
20/09/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Kroyea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia
Số thứ tự tổ chức:
1457