Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa Medlatec Thanh Hóa
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Thanh Hóa
Số VILAS MED:
163
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa Medlatec Thanh Hoá
Medical Testing Laboratory:
Laboratory of Medlatec Thanh Hoa Polyclinic
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Thanh Hoá
Organization:
Medlatec Company limited in Thanh Hoa
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh, Huyết học
Field of medical testing:
Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:
Phạm Thị Phương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phạm Thị Phương
Các xét nghiệm được công nhận All Accredited medical tests
2.
Lê Thị Trang
Số hiệu/ Code: VILAS Med 163
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2023 đến/to: 18/10/2025
Địa chỉ/ Address: số 12-14, đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hoá
Địa điểm/Location: số 12-14, đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hoá
Điện thoại/ Tel: 0376888488 Fax:
E-mail: phuong.phamthi@medltec.com Website:
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 163
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Máu toàn phần
Whool blood (EDTA)
Xác định số lượng Hồng cầu
Detemination of Red blood count (RBC)
Điện trở kháng
Electrical resitance
MEDTH.QTKT.HH.11 (2023)
(Celltac G)
2.
Xác định số lượng Bạch cầu
Detemination of White blood count (WBC)
Điện trở kháng
Electrical resitance
MEDTH.QTKT.HH.12 (2023)
(Celltac G)
3.
Xác định số lượng Tiểu cầu
Detemination of Platete count (PLT)
Điện trở kháng
Electrical resitance
MEDTH.QTKT.HH.13 (2023)
(Celltac G)
Ghi chú/ Note: MEDTH.QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Người phụ trách/ Representative: Phạm Thị Phương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS MED 163
Hiệu lực/ Validation: 18/10/2025
Địa chỉ: Số 12-14 đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa
Address : No. 12-14 Pham Ngu Lao street, Dong Son Ward, Thanh Hoa city.
Địa điểm: Số 12-14 đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa
Location: No. 12-14 Pham Ngu Lao street, Dong Son Ward, Thanh Hoa city.
Điện thoại/ Tel: 0376 888 488 Fax:
E-mail: phuong.phamthi@medlatec.com Website:
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Ghi chú/ Note:
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa Medlatec Thanh Hóa |
Medical Testing Laboratory | Laboratory of MEDLATEC Thanh Hoa Polyclinic |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thanh Hóa |
Organization: | Medlatec Co., Ltd in Thanh Hoa |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phạm Thị Phương | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Lê Thị Trang |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh (Heparin lithium) Serum (Heparin lithium) | Định lượng AST Examination of Aspatat Aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDTH.QTKT.HS.05/2022 (Cobas C502) |
|
Định lượng ALT Serum/ plasma Alanin Aminotransferase (ALT) | MEDTH.QTKT.HS.06/2022 (Cobas C502) | ||
|
Định lượng Ure Examination of Urea | MEDTH.QTKT.HS.13/2022 (Cobas C502) | ||
|
Định lượng Glucose Examination of Glucose | Động học enzyme Enzym kinetics, UV | MEDTH.QTKT.HS.01/2022 (Cobas C502) | |
|
Định lượng Cholesterol Examination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDTH.QTKT.HS.03/2022 (Cobas C502) | |
|
Định lượng Triglycerid Examination of Triglycerid | MEDTH.QTKT.HS.02/2022 (Cobas C502) |
- MEDTH.QTKT.HS…: Qui trình nội bộ/ Developed laboratory method
Ngày hiệu lực:
18/10/2025
Địa điểm công nhận:
Số 12-14 đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
163