Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật hoạt hình Firstunion Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Kỹ thuật hoạt hình Firstunion Việt Nam
Số VILAS:
1464
Tỉnh/Thành phố:
Thái Bình
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam | ||||
Laboratory: | Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd. Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Kỹ thuật Hoạt hình Firstunion Việt Nam | ||||
Organization: | Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd. | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | ||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Seamas He Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Jiang Quan Bao(Niki Jiang) | Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited chemical tests | |||
|
Zhang Yu Li | ||||
|
He Tong Xiang (Seamas He) | Các phép thử Cơ được công nhận/ Accredited Mechanical tests | |||
|
Hu Jian Jun (Frank Hu) | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em– cho một đứa trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s Metal Products– for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 12.5 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3 (2012.11.15) |
|
Sản phẩm phi kim loại (nhựa, vải) - dành cho trẻ dưới 12 tuổi Non-metal children’s product (including: plastic, fabric) – for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 8.3 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3 2012.11.15 |
|
Sơn và Lớp phủ bề mặt tương tự khác Paint and Other Similar Surface Coatings | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 12.5 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1 (2011.02.25) |
|
Sơn và các vật liệu phủ bề mặt tương tự, chất nền của đồ chơi dễ tiếp cận Paints and similar surface coating materials, accessible toy substrates | Xác định tổng hàm lượng Pb. Phương pháp ICP-OES Determination of total Pb content. ICP-OES method | 12.5 mg/kg | ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(1) & 4.3.5.2(2) (a) & 8.3.1 |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(2) & 4.3.5.2(2)(b) & 8.3 | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(2) & 4.3.5.2(2)(b) & 8.3 | |
|
Sơn và các vật liệu phủ bề mặt tương tự, chất nền của đồ chơi dễ tiếp cận Paints and similar surface coating materials, accessible toy substrates | Xác định hàm lượng Cr Phương pháp ICP-OES Determination of Cr content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ASTM F963-23 Section 4.3.5.1(2) & 4.3.5.2(2)(b) & 8.3 |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-OES Determination of Hg content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of Se content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of Sb content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of Ba content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of As content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials | Xác định hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of Sb content. ICP-OES method | 5 mg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 (III) |
|
Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of As content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of Ba content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 (III) |
|
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp ICP-OES Determination of Cr content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-OES Determination of Hg content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of Se content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Al Phương pháp ICP-OES Determination of Al content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng B Phương pháp ICP-OES Determination of B content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Co Phương pháp ICP-OES Determination of Co content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Cu Phương pháp ICP-OES Determination of Cu content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ||
|
Loại III: Vật liệu có thể trầy, cạo ra Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi Category III: Scraped –off materials Toys, Accessible parts of Toy materials | Xác định hàm lượng Mn Phương pháp ICP-OES Determination of Mn content. ICP-OES method | 25 mg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 (III) |
|
Xác định hàm lượng Ni Phương pháp ICP-OES Determination of Ni content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Sr Phương pháp ICP-OES Determination of Sr content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Sn Phương pháp ICP-OES Determination of Sn content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp ICP-OES Determination of Zn content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ||
|
Đồ chơi Toys | Xác định tổng hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of total Pb content. ICP-OES method | 12.5 mg/kg | ISO 8124-5:2015 |
|
Xác định tổng hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of total Cd content. ICP-OES method | 12.5 mg/kg | ||
|
Xác định tổng hàm lượng Cr Phương pháp ICP-OES Determination of total Cr content. ICP-OES method | 12.5 mg/kg | ||
|
Xác định tổng hàm lượng Hg Phương pháp ICP-OES Determination of total Hg content. ICP-OES method | 12.5 mg/kg | ||
|
Xác định tổng hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of total Se content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ||
|
Đồ chơi Toys | Xác định tổng hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of total Sb content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ISO 8124-5:2015 |
|
Xác định tổng hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of total Ba content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định tổng hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of total As content. ICP-OES method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Pb content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ISO 8124-3:2020/ Amd 1:2023 (Except for: 9.7-9.9) | |
|
Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cd content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Cr thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cr content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Hg thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Hg content. ICP-OES method | 2.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Se thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Se content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Đồ chơi Toys | Xác định hàm lượng Sb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Sb content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ISO 8124-3:2020/ Amd 1:2023 (Except for: 9.7-9.9) |
|
Xác định hàm lượng Ba thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Ba content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng As thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated As content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Đồ chơi Toys | Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Pb content. ICP-OES method | 2.5mg/kg | AS/NZS ISO 8124-3:2021 (Except for: 9.7-9.9) |
|
Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cd content. ICP-OES method | 2.5mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Cr thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Cr content. ICP-OES method | 2.5mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Hg thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Hg content. ICP-OES method | 2.5mg/kg | ||
|
Đồ chơi Toys | Xác định hàm lượng Se thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Se content. ICP-OES method | 5 mg/kg | AS/NZS ISO 8124-3:2021 (Except for: 9.7-9.9) |
|
Xác định hàm lượng Sb thôi nhiễm Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Sb content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Ba thôi nhiễm. Phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Ba content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Pb. Thử thôi nhiễm phương pháp ICP-OES. Determination of the Soluble Migrated Elements As content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Vật liệu phủ bề mặt ở sản phẩm tiêu dùng Surface Coating Materials in Consumer Products | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 25 mg/kg | CCPSA Test method C02.2.2 (2020.01.23) |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method | 50 mg/kg | CCPSA Test method C02.7 (2020.05.05) | |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 33.3 mg/kg | CCPSA Test method C02.3.1 (2021.02.22) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method | 33.3 mg/kg | ||
|
Sản phẩm nhựa tiêu dùng Plastic Consumer Products | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 33.3 mg/kg | CCPSA Test method C02.3.2 (2021.02.22) |
|
Sản phẩm kim loại tiêu dùng Metallic Consumer Products | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method | 100 mg/kg | CCPSA Test method C02.4.1 (2019.03.15) |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP-OES Determination of Pb content. ICP-OES method | 250 mg/kg | ||
|
Vật liệu phủ bề mặt Surface Coating Materials | Xác định hàm lượng As Phương pháp ICP-OES Determination of As content. ICP-OES method | 5 mg/kg | CCPSA Test method C08.1 (2022.10.18) |
|
Xác định hàm lượng Ba Phương pháp ICP-OES Determination of Ba content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Sb Phương pháp ICP-OES Determination of Sb content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Se Phương pháp ICP-OES Determination of Se content. ICP-OES method | 5 mg/kg | ||
|
Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Child toys and childcare items | Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method | 42 mg/kg | CPSC-CH-C1001-09.4 (2018.01.17) |
|
Xác định hàm lượng DIBP Phương pháp GC-MS Determination of DIBP content. GC-MS method | 42 mg/kg | ||
|
Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Child toys and childcare items | Xác định hàm lượng DPP Phương pháp GC-MS Determination of DPP content. GC-MS method | 42 mg/kg | CPSC-CH-C1001-09.4 (2018.01.17) |
|
Xác định hàm lượng DNHP Phương pháp GC-MS Determination of DNHP content. GC-MS method | 42 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DCHP Phương pháp GC-MS Determination of DCHP content. GC-MS method | 42 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method | 42 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method | 42 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method | 180 mg/kg | ||
|
Vật liệu nhựa Plastic materials | Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method | 50 mg/kg | EN 14372:2004 (Clause 6.3.2) |
|
Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method | 50 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method | 50 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DNOP Phương pháp GC-MS Determination of DNOP content. GC-MS method | 50 mg/kg | ||
|
Vật liệu nhựa Plastic materials | Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method | 250 mg/kg | EN 14372:2004 (clause 6.3.2) |
|
Xác định hàm lượng DIDP Phương pháp GC-MS Determination of DIDP content. GC-MS method | 250 mg/kg | ||
|
Đồ chơi và các sản phẩm cho trẻ em Toys and children's products | Xác định hàm lượng DIBP Phương pháp GC-MS Determination of DIBP content. GC-MS method | 12.5 mg/kg | ISO 8124-6:2023(Method A&C) |
|
Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method | 12.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method | 12.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method | 12.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DNOP Phương pháp GC-MS Determination of DNOP content. GC-MS method | 12.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method | 62.5 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DIDP Phương pháp GC-MS Determination of DIDP content. GC-MS method | 62.5 mg/kg | ISO 8124-6:2023(Method A&C) | |
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng từ nhựa PVC Polyvinyl chloride consumer products | Xác định hàm lượng DEP Phương pháp GC-MS Determination of DEP content. GC-MS method | 25 mg/kg | CCPSA Test method C34 (2018.07.19) |
|
Xác định hàm lượng DBP Phương pháp GC-MS Determination of DBP content. GC-MS method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng BBP Phương pháp GC-MS Determination of BBP content. GC-MS method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS Determination of DEHP content. GC-MS method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DNOP Phương pháp GC-MS Determination of DNOP content. GC-MS method | 25 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DINP Phương pháp GC-MS Determination of DINP content. GC-MS method | 125 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng DIDP Phương pháp GC-MS Determination of DIDP content. GC-MS method | 125 mg/kg |
- EN: European standard/ Tiêu chuẩn Châu Âu
- ASTM: American Society for Testing and Materials/ Hiệp hội thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ
- ISO: International Organization for Standardization/ Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
- CPSC: Consumer Product Safety Committee / Ủy ban an toàn sản phẩm tiêu dùng
- CCPSA: Canada consumer product safety act/ Đạo luật an toàn sản phẩm tiêu dùng Canada
- AS/NZS: Australian/New Zealand Standard/ Tiêu chuẩn Úc/New Zealand
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu Check for material cleanliness | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.1 | |
|
Kiểm tra lắp ráp Check for assembly | EN 71 -1:2014+A1:2018(E) Clause 4.2 | ||
|
Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for flexible plastic sheeting | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.3 and Clause 8.25.1 | ||
|
Kiểm tra cạnh Check for edges | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.7 | ||
|
Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại Check for points and metallic wires | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.8 | ||
|
Kiểm tra các bộ phận nhô ra Check for protruding parts | EN 71-1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.9 | ||
|
Kiểm tra các bộ phận chuyển động ngược nhau Check for Parts moving against each other | EN 71-1:2014+A1:2018(E) Clause 4.10.2, 4.10.3 | ||
|
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for projectile toys | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.17 | ||
|
Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh Check for Acoustics | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.20.2.3** | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra bóng nhỏ Check for small balls | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 4.22 | |
|
Kiểm tra các yêu cầu chung Check for general requirements | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.1 a), b), exclude requirement of paperboard, magnets, springs) | ||
|
Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for plastic sheeting | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.3 | ||
|
Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi Check for cords, chains and electrical cables in toys | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.4 (exclude 5.4.2.2, 5.4.3.2, 5.4.6, 5.4.9) | ||
|
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định Check for Shape and size of certain toys | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.8 | ||
|
Kiểm tra bóng nhỏ Check for Small balls | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.10 | ||
|
Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu Check for Hemispheric-shaped toys | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.12 | ||
|
Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ Check for Straps intended to be worn fully or partially around the neck | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 5.14 | ||
|
Kiểm tra bao bì Check for Packaging | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 6 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng Check for Warnings, markings and instructions for use | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 7 | |
|
Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.2 | ||
|
Thử lực xoắn Torque test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.3 CPSC 16CFR 1500.51(e)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(e)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(e)-2022 * | ||
|
Thử lực kéo Tension test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.4 CPSC 16CFR 1500.51(f)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(f)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(f)-2022 * | ||
|
Thử rơi Drop test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.5 CPSC 16CFR 1500.51(b)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(b)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(b)-2022 * | ||
|
Thử lật nghiêng Tip over test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.6 | ||
|
Thử va đập Impact test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.7 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Thử lực nén Compression test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.8 CPSC 16CFR 1500.51(g)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(g)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(g)-2022 * | |
|
Kiểm tra tiếp xúc của bộ phận hoặc chi tiết Check for Accessibility of a part or component | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.10 CPSC 16CFR 1500.48(c)-2022 * CPSC 16CFR 1500.49(c)-2022 * | ||
|
Kiểm tra cạnh sắc Check for Sharpness of edges | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.11 CPSC 16CFR 1500.49-2022 * | ||
|
Kiểm tra điểm nhọn Check for Sharpness of points | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.12 CPSC 16CFR 1500.48-2022 * | ||
|
Kiểm tra độ cong của dây kim loại Check for Flexibility of metallic wires | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.13 CPSC 16CFR 1500.51(d)-2022 * CPSC 16CFR 1500.52(d)-2022 * CPSC 16CFR 1500.53(d)-2022 * | ||
|
Kiểm tra một số hình dạng của đồ chơi đặc biệt Check for Geometric shape of certain toys | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.16 | ||
|
Kiểm tra kích thước mặt cắt ngang dây thừng Check for Cords cross-sectional dimension | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.20 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Xác định động năng Check for Kinetic energy of projectiles | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.24 | |
|
Kiểm tra màng nhựa mỏng Check for Plastic sheeting | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.25 | ||
|
Xác định mức áp suất âm thanh phát ra Determination of emission sound pressure levels | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.28.2.2** | ||
|
Thử quả cầu nhỏ và giác hút Small balls and suction cups test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.32 | ||
|
Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích Check for Perimeter of cords and chains | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.36 | ||
|
Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách Breakaway feature separation test | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.38 | ||
|
Kiểm tra dây co tự do Check for Self-retracting cords | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.39 | ||
|
Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích Check for Length of cords, chains and electrical cables | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.40 | ||
|
Xác định tầm bắn của vật phóng Determination of projectile range | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.42 | ||
|
Đánh giá biên giới của đạn và đồ chơi bay Assessment of leading parts of projectiles and flying toys | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.43 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra chiều dài của giác hút vật phóng Check for Length of suction cup projectiles | EN 71 -1:2014+A1:2018 (E) Clause 8.44 | |
|
Kiểm tra chất lượng vật liệu Check for Material Quality | ASTM F963-17 Section 4.1 | ||
|
Thử tính dễ bốc cháy Flammability test | ASTM F963-17 Section 4.2, Annex A5 | ||
|
Đồ chơi phát ra âm thanh Sound-Producing Toys | ASTM F963-17 Section 4.5.1.3, 4.5.1.5 ** | ||
|
Kiểm tra các chi tiết nhỏ Check for Small Objects | ASTM F963-17 Section 4.6 (exclude 4.6.2) | ||
|
Kiểm tra các cạnh có thể tiếp xúc Check for Accessible Edges | ASTM F963-17 Section 4.7 | ||
|
Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections | ASTM F963-17 Section 4.8 | ||
|
Kiểm tra điểm có thể tiếp xúc Check for Accessible Points | ASTM F963-17 Section 4.9 | ||
|
Kiểm tra thanh và dây Check for Wires or Rods | ASTM F963-17 Section 4.10 | ||
|
Kiểm tra chốt và đinh Check for Nails and Fasteners | ASTM F963-17 Section 4.11 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra màng phim nhựa Check for Plastic Film | ASTM F963-17 Section 4.12 | |
|
Kiểm tra cơ cấu gấp và khe hở bản lề Check for Folding Mechanisms and Hinges | ASTM F963-17 Section 4.13 (exclude 4.13.1) | ||
|
Kiểm tra dây, dây luồn và dây co dãn Check for Cord, Straps, and Elastics | ASTM F963-17 Section 4.14 (exclude 4.14.4, 4.14.5) | ||
|
Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục Check for Wheels, Tires, and Axles | ASTM F963-17 Section 4.17 | ||
|
Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng có thể tiếp xúc được của các cơ cấu Check for Holes, Clearances, and Accessibility of Mechanisms | ASTM F963-17 Section 4.18 (exclude 4.18.3, 4.18.6) | ||
|
Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectile Toys | ASTM F963-17 Section 4.21 (exclude 4.21.4) | ||
|
Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu Check for Certain Toys with Nearly Spherical Ends | ASTM F963-17 Section 4.32 | ||
|
Kiểm tra các quả bóng nhỏ Check for Marbles | ASTM F963-17 Section 4.33 | ||
|
Kiểm tra quả bóng nhỏ Check for small Balls | ASTM F963-17 Section 4.34 | ||
|
Kiểm tra các vật thể hình bán cầu Check for Hemispheric-Shaped Objects | ASTM F963-17 Section 4.36 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra yêu cầu nhãn mác Check for Labeling Requirements | ASTM F963-17 Section 5 | |
|
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Check for Instructional Literature | ASTM F963-17 Section 6 | ||
|
Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất Check for Producer’s Markings | ASTM F963-17 Section 7 | ||
|
Thử lạm dụng Abuse Testing | ASTM F963-17 Section 8.6 | ||
|
Thử va đập Impact Tests | ASTM F963-17 Section 8.7 (exclude 8.7.3, 8.7.4) | ||
|
Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời Torque Tests for Removal of Components | ASTM F963-17 Section 8.8 | ||
|
Thử lực kéo ở các bộ phận có thể tháo rời Tension Test for Removal of Components | ASTM F963-17 Section 8.9 | ||
|
Thử lực nén ép Compression Test | ASTM F963-17 Section 8.10 | ||
|
Thử tháo rời lốp xe và thử lắp ráp trục bánh xe Tests for Tire Removal and Snap-in Wheel and Axle Assembly Removal | ASTM F963-17 Section 8.11 | ||
|
Thử độ uốn cong Flexure Test | ASTM F963-17 Section 8.12 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectiles | ASTM F963-17 Section 8.14 | |
|
Kiểm tra đồ chơi phát ra tiếng ồn Tests for Toys which Produce Noise | ASTM F963-17 Section 8.20.2.2** | ||
|
Xác định độ dày của màng chất dẻo Check for Plastic Film Thickness | ASTM F963-17 Section 8.22 | ||
|
Kiểm tra dây rút và dây luồn Test for Loops and Cords | ASTM F963-17 Section 8.23 | ||
|
Nhận dạng Identification | ASTM F963-17 Section 9 ** | ||
|
Kiểm tra việc sử dụng thông thường Check for Normal use | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.1 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.1 | ||
|
Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến Check for Reasonably foreseeable abuse | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.2 | ||
|
Kiểm tra vật liệu Check for Material | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.3 (exclude 4.3.2) | ||
|
Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.4 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền của một số đồ chơi Check for Shape, size and strength of certain toys | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.5 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.5 (exclude 4.5.1.2, 4.5.1.3, 4.5.3, 4.5.4, 4.5.5, 4.5.6) | |
|
Kiểm tra cạnh sắc Check for Edges | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.6 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.6 | ||
|
Kiểm tra điểm nhọn Check for Points | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.7 | ||
|
Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.8 | ||
|
Kiểm tra dây và thanh kim loại Check for Metal wires and rods | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.9 | ||
|
Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Check for Plastic film or plastic bags in packaging and in toys | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.10 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.10 | ||
|
Kiểm tra dây Check for Cords | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.11 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.11 (exclude 4.11.9, 4.11.10,4.11.11) | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra khe hở bản lề Check for Hinge-line clearance | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.12.3 | |
|
Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc của cơ cấu Check for Holes, clearances and accessibility of mechanisms | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.13 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.13 (exclude 4.13.3, 4.13.5) | ||
|
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for Projectile toys | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.18 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.18 (exclude 4.18.4.2 ) | ||
|
Kiểm tra các yêu cầu về âm thanh Check for Acoustic requirements | ISO 8124-1:2022 Clause 4.29 ** AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 4.29 d),f) ** | ||
|
Kiểm tra lắp ráp Check for Assembly | ISO 8124-1:2022 * Clause 4.36 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 4.36 | ||
|
Thử các vật thể nhỏ Small parts test | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.2 | ||
|
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ Test for shape and size of certain toys | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.3 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Thử các quả bóng nhỏ Small balls test | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.4 | |
|
Thử khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết Accessibility of a part or component | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.7 | ||
|
Thử cạnh sắc Sharp-edge test | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.8 | ||
|
Thử điểm nhọn Sharp-point test | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.9 | ||
|
Xác định độ dày túi nhựa và màng nhựa mỏng Determination of thickness of plastic film and sheeting | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.10 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.10 | ||
|
Thử dây Test for cords | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.11 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.11 (exclude 5.11.6) | ||
|
Thử nghiệm động năng và va đập tường Kinetic energy and wall impact test | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.15 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.15 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Xác định mức áp suất âm thanh Determination of sound pressure levels | ISO 8124-1:2022 Clause 5.25 ** AS/NZS ISO 8124.1:2023 Clause 5.25.2.2** | |
|
Thử sai có thể gặp Reasonably foreseeable abuse tests | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.24 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.24 (exclude 5.24.4, 5.24.6.3) | ||
|
Xác định phạm vi bắn đạn Determination of projectile range | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.35 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.35 | ||
|
Phán định đầu mút vật bắn ra Tip assessment of rigid projectiles | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.36 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.36 | ||
|
Kiểm tra độ dài đạn hình giác hút Check for Length of suction cup projectiles | ISO 8124-1:2022 * Clause 5.37 AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Clause 5.37 | ||
|
Kiểm tra hướng dẫn nhãn mác an toàn và nhãn hiệu của nhà sản xuất Check for Safety-labelling guidelines and manufacturer's markings | ISO 8124-1:2022 * Annex B AS/NZS ISO 8124.1:2023 * Annex B | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability test | EN 71-2: 2020(E) ISO 8124-2:2023(E) * AS/NZS 8124.2:2016 Clause 4.1 (exclude gases, liquids and gels material and materials with a piled surface) | |
|
Kiểm tra ngôn ngữ chính thức Check for Official languages | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 3 ** | ||
|
Kiểm tra túi nhựa Check for Flexible film bags | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 4 ** Health Canada Test Method: M03 | ||
|
Kiểm tra vật thể nhỏ Check for Small parts | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 7 Health Canada Test Method: M00.1 | ||
|
Kiểm tra cạnh kim loại Check for Metal edges | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 8 ** Health Canada Test Method: M00.2 | ||
|
Kiểm tra khung dây Check for Wire frames | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3 | ||
|
Kiểm tra cạnh của vật liệu nhựa Check for Plastic edges | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 10 ** Health Canada Test Method: M01.1, M00.2 | ||
|
Đồ chơi (dưới 14 tuổi) Toys (under 14 years of age) | Kiểm tra dây đinh và chốt Check for Fasteners | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 13 ** Health Canada Test Method: M01.1, M00.2, M00.3 | |
|
Kiểm tra các cơ cấu dẫn động lò xo Check for Spring-wound driving mechanisms | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 15(a, b)** Health Canada Test Method: M01.1, M00.2, M00.3 | ||
|
Kiểm tra các vật có thể bắn phóng Check for Projectile components | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 16 Method: M01.1, M00.2, M00.3 | ||
|
Xác định mức áp suất âm thanh phát ra Determination of emission sound pressure levels | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 19 ** Health Canada Test Method: M04: B.4 | ||
|
Kiểm tra tính dễ bốc cháy Check for Flamability | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 21 ** | ||
|
Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts | SOR/2011-17 (Current to March 20, 2023)/ Section 30 Health Canada Test Method: M00.1 | ||
|
Cổng chắn mở rộng và tấm vây mở rộng Expansion Gates and Expandable Enclosures | Kiểm tra độ bền của nhãn Tests for Indelibility and Durability (Only Check for markings and label) | SOR 2016-179 /SCHEDULE 1 Health Canada Test Method: M17 Section 4.5 | |
|
Đồ chơi và những sản phẩm cho trẻ em Toys and Children's Products | Xác định chất rắn có khả năng cháy và chất rắn dễ cháy Method for determining extremely flammable and flammable solids | CPSC 16CFR 1500.3(c)(6)(vi) -2022* CPSC 16CFR 1500.44-2022 * | |
|
Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 8 tuổi) Toys and other articles (under 8 years of age) | Xác định điểm nhọn Determining a sharp point | CPSC 16CFR 1500.48-2022 * | |
|
Xác định cạnh sắc Determining a sharp edge | CPSC 16CFR 1500.49-2022 * | ||
|
Đồ chơi và mặt hàng khác dùng cho trẻ em Toys and other articles for use by children | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children | CPSC 16CFR 1500.50-2022 * : b), c), d), e), f), g) | |
|
Đồ chơi và mặt hang khác (dưới 18 tháng tuổi) Toys and other articles (18 months of age or less) | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng 18 tháng tuổi trở xuống Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less | CPSC 16CFR 1500.51-2022 *: b), c), d), e), f), g) | |
|
Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi) Toys and other articles (over 18 but not over 36 months of age) | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age | CPSC 16CFR 1500.52-2022 *: b), c), d), e), f), g) | |
|
Đồ chơi và các mặt hàng khác (trên 36 tháng tuổi nhưng không quá 96 tháng tuổi) Toys and other articles (over 36 but not over 96 months of age) | Thử mô phỏng sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các vật phẩm khác dành cho trẻ em sử dụng trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi. Test methods for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age | CPSC 16CFR 1500.53-2022 *: b), c), d), e), f), g) | |
|
Đồ chơi và mặt hàng khác (dưới 3 tuổi) Toys and other articles (under 3 years of age) | Xác định các vật thể nhỏ Determination of small parts | CPSC 16CFR 1501-2022 * | |
|
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fibers, fabrics and textile products | Thử độ bền màu ma sát Colour fastness to Crocking rubbing test | AATCC 8:2016e |
- *: Phép thử cập nhật phiên bản, thời điểm tháng 12.2023/ Update version tests, in 12.2023
- **: Lĩnh vực, Phép thử công nhận mở rộng, thời điểm 12.2023/ Extention accreditaion tests, in 12.2023
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European standard
- ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization
- AS/NZS ISO: Tiêu chuẩn Australia và New Zealand / Australia Standards and New Zealand Standards
- CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations
- SOR: Tiêu chuẩn Canada/ Canada Standard
- AATCC: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu Dệt may Hoa Kỳ/ American Textile Materials Association standards
Ngày hiệu lực:
20/10/2025
Địa điểm công nhận:
Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức:
1464