Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai
Số VILAS:
1206
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | ||||||
Laboratory: | Department of imaging, diagnostics, and testing | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai | ||||||
Organization: | Gia Lai Center for Disease Control | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý/ Laboratory management: | Hồ Bang | ||||||
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Hồ Ngọc Gia | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
|
Nguyễn Văn Đồng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
|
Hồ Bang | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||||
|
Võ Thị Thái Hiền | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1206 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/11/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: số 98 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai 98 Phan Dinh Phung street, Tay Sơn ward, Pleiku city, Gia Lai province | |||||||
Địa điểm/Location: số 98 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai 98 Phan Dinh Phung street, Tay Sơn ward, Pleiku city, Gia Lai province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02693824372 | Fax: 02693823453 | ||||||
E-mail: ctvannga@gmail.com | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | - | TCVN 6185:2015 |
|
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenantrolin | 0,02 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998) | |
|
Xác định tổng Canxi và Magiê. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5,17 mg/L | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua. Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method). | 5,02 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1987) | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat. Determination of Permanganate index | 0,5 mg O2/L | TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. | 0,02 mg/L | TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ đục. Phương pháp đo bức xạ khuếch tán Determination of turbidity Nephelometry method | 0,05 NTU | TCVN 6184:2008 (ISO 7027:1999) |
|
Xác định hàm lượng Sunfat. Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 3,49 mg/L | SMEWW4500-SO42-E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method | 0,05 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 2,91 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Coliforms. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms. Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2009 |
|
Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2009 |
Ngày hiệu lực:
24/11/2025
Địa điểm công nhận:
Số 98 Phan Đình Phùng, phường Tây Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
1206