Phòng Nghiên cứu phát triển - Bộ phận thí nghiệm Chi nhánh 1
Đơn vị chủ quản:
Công Ty Cổ Phần Công nghiệp Cao su Miền Nam
Số VILAS:
672
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 921.2022/QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 11 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Nghiên cứu phát triển - Bộ phận thí nghiệm Chi nhánh 1
Laboratory: Research and Development Department – Laboratory Branch 1
Cơ quan chủ quản: Công Ty Cổ Phần Công nghiệp Cao su Miền Nam
Organization: The Southern Rubber Industry Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical Người quản lý/Laboratory management: Trần Nga Xuân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Đình Đông
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Trần Nga Xuân
Số hiệu/ Code: VILAS 672
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/11/2025
Địa chỉ/ Address: 2/3 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức
Địa điểm/Location: 2/3 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức
Điện thoại/ Tel: (84) 028 37266874 Fax: (84) 028 37266874 E-mail: lab@casumina.com Website: www.casumina.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 672
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
products testes
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/ range of
measurements
Phương pháp thử
Test methods 01
Lốp các loại,
Săm các loại,
Hỗn hợp cao
su
Tires, inner
tubes, rubber
compound
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp A
Determination of density
Method A (0.5 ~ 2.0) mg/m3 TCVN 4866:2013
(ISO 2781:2008) 02
Xác định độ cứng ấn lõm
Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ
cứng
Determination of indentation
hardness
Durometer method (10 ~ 90) Shore A TCVN 1595-1:2013 (ISO 7619-1:2010) 03
Xác định các tính chất ứng suất –
giãn dài khi kéo (Mẫu thử hình quả
tạ, kiểu 2)
Determination of tensile stress –
strain properties (Dumbbell sample,
type 2)
- TCVN 4509:2020 (ISO 37:2017)
Xác định độ giãn dài khi đứt
Determination of elongation at
break Max 1500%
Xác định cường lực khi đứt
Determination of tensile strength at
break Max 2500N
Xác định ứng suất tại độ giãn 100%
Determination of tensile stress at
100% elongation Max 2500N
Xác định ứng suất tại độ giãn 300%
Determination of tensile stress at
300% elongation Max 2500N 04
Phép thử già hóa tăng tốc và độ bền
nhiệt
Phương pháp B
Accelerated ageing and heat
resistance tests
Method B - TCVN 2229:2013 (ISO 188:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 672
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
products testes
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/ range of
measurements
Phương pháp thử
Test methods 05 Lốp các loại,
Săm các loại,
Hỗn hợp cao
su
Tires, inner
tubes, rubber
compound
Xác định lượng mài mòn Phương pháp Akron
Determination of abrasion
Akron method - TCVN 1594:1987 06
Xác định lực xé rách
Phương pháp B, quy trình A
Determination of tear strength
Method B, Procrdure A Max 2500N TCVN 1597-1:2018 (ISO 34-1: 2015) 07
Xác định độ kết dính với sợi dệt
Determination of adhesion to textile
fabrics Max 2500N TCVN 1596:2016 (ISO 36: 2011) 08 Săm ô tô
Inner tube for
automobile
tire
Xác định cường lực mối nối săm
Determination of tensile strength of
joint Max 2500N TCVN 7530:2005 JIS D4231:1995 09 Xác định độ dãn dài vĩnh cữu
Permanent elongation test 10
Săm xe máy
Inner tube for
motorcycle
Xác định độ suy giảm cường lực sau
lão hóa
Determination of decreasing rate of
tensile strength after aging test - TCVN 5721-1:2002 JIS K6367:1995 11
Xác định cường lực mối nối săm
Determination of tensile strength of
joint Max 2500N 12 Xác định độ dãn dài vĩnh cữu
Permanent elongation test - 13
Lốp xe máy
Motorcycle
tires
Cường lực (lực đâm thủng)
Strength test Max 50kN TCVN 5721-2:2002 ISO 10231:2003 JIS K 6366:1998 14 Lý trình độ bền
Endurance test Max 1000 kgf TCVN 5721-2:2002 ISO 10231:2003 JIS K 6366:1998 15
Lý trình tốc độ cao
Endurance high speed test Max 1000 kgf TCVN 5721-2:2002 ISO 10231:2003 JIS K 6366:1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 672
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
TT
Tên sản
phẩm, vật liệu
được thử
Materials or
products testes
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/ range of
measurements
Phương pháp thử
Test methods 16
Lốp xe máy
Motorcycle
tires
Lý trình kiểm tra biến dạng phồng
do lực ly tâm
Centrifugal growth test Max 1000 kgf TCVN 5721-2:2002 ISO 10231:2003 JIS K 6366:1998 17
Lốp ô tô con
Passenger car
tire
Kiểm tra xác nhận các tính năng của
lốp
Phương pháp phòng thí nghiệm
Verifying tire capacities
Laboratory test methods - TCVN 7532:2005 ISO 10191:2010 JIS D 4230:1998 18 Thử lực kháng bật gót lốp
Bead unseating test Max 50 kN 19 Thử lý trình lốp
Endurance test 3000 kg 20 Lốp xe tải và
xe buýt
Truck and bus
tire
Kiểm tra xác nhận các tính năng của
lốp
Phương pháp phòng thí nghiệm
Verifying tire capacities
Laboratory test methods - TCVN 7533:2005 ISO 10454:1993 JIS D 4230:1998 21 Thử cường lực đâm thủng
Strength test Max 50 kN 22 Thử lý trình lốp
Endurance test 7000 kg
Ngày hiệu lực:
28/11/2025
Địa điểm công nhận:
2/3 Kha Vạn Cân, phường Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức
Số thứ tự tổ chức:
672