Bệnh viện Chợ Rẫy
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Chợ Rẫy
Số VILAS MED:
045
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Hoá sinh
Vi sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Bệnh viện Chợ Rẫy | ||
Medical Testing Laboratory | Cho Ray Hospital | ||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Chợ Rẫy | ||
Organization: | Cho Ray Hospital | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, huyết học, vi sinh | ||
Field of testing: |
|
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông -nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh, huyết tương (NaF) Serum, plasma (NaF) | Định lượng Glucose Examination of glucose | Đo màu điểm cuối End point method | XNSH/QTXN-Glu-075/2 (2022) (ARCHITECT C16000) |
XNSH/QTXN-Glu-075/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) | ||||
|
Huyết thanh Serum | Định lượng Creatinine Examination of creatinine | Đo màu động học Fixedtime kinetic | XNSH/QTXN-Crea-051/2 (2022) ARCHITECT C16000 |
XNSH/QTXN-Crea-051/1 (2022) (ADVIA 1800 và 2400) | ||||
|
Định lượng AST (SGOT) Examination of AST (SGOT) | Đo hoạt độ Enzym bằng phương pháp động học Kinetic Enzymatic | XNSH/QTXN-AST-020/2 (2022) (ARCHITECT C16000) | |
XNSH/QTXN-AST-020/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) | ||||
|
Định lượng ALT (SGPT) Examination of ALT (SGPT) | Đo hoạt độ Enzym bằng phương pháp động học Kinetic Enzymatic | XNSH/QTXN-ALT-019/2 (2022) (ARCHITECT C16000) | |
XNSH/QTXN-ALT-019/1 (2022) (ADVIA 1800 và 2400) | ||||
|
Định lượng Albumin Examination of Albumin | Đo màu điểm cuối End point method | XNSH/QTXN-Albu-007/2 (2022) (ARCHITECT C16000) | |
XNSH/QTXN-Albu-007/31 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) | ||||
|
Định lượng Triglyceride Examination of Triglyceride | Đo màu điểm cuối End point method | XNSH/QTXN-TRIG-158/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) | |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần Examination of Total Cholesterol | Đo màu điểm cuối End point method | XNSH/QTXN-CHOL - 041/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) | |
|
Định lượng Uric acid Examination of Uric acid | Đo màu điểm cuối End point method | XNSH/QTXN-URIC - 003/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) | |
|
Huyết thanh Serum | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Examination of lương FT3 (Free Triiodothyronine) | Phương pháp miễn dịch hóa phát quang Chemi Luminescence Assay (CIA) | XNSH/QTXN-FT3-068/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) |
|
Định lượng FT4 (Free thyroxine) Examination of FT3 (Free Triiodothyronine) | XNSH/QTXN-FT4-069/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) | ||
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating Hormone) Examination of TSH (Thyroid Stimulating Hormone) | XNSH/QTXN-TSH-162/1 (2022) (ADVIA 1800 & 2400) |
- XNSH/QTXN…: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood (Tri-Na Citrate 3.8%) | Xác định thời gian Prothrombin Determination of Prothrombin Time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | HH-QTKT-PT-01 (2022) (ACL TOP 750 STA- R – MAX CN 6000) |
|
Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | HH-QTKT-APTT-02 (2022) (ACL TOP 750 STA- R – MAX CN 6000) | |
|
Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin Time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | HH- QTKT- TT – 03 (2022) (ACL TOP 750) | |
|
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen quantitation | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | HH- QTKT- FIB-04 (2022) (ACL TOP 750 STA- R – MAX CN 6000) | |
|
Xác định lượng D-Dimer Determination of D-Dimer quantitation | Miễn dịch đo độ đục Turbidimetric immunoassay | HH-QTKT-DD-07 (2022) (ACL TOP 750 CN 6000) | |
|
Xác định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden Determination of Factor V leiden quantitation | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | HH-QTKT-VLEI-28 (2022) (ACL TOP 750) | |
|
Xác định lượng hoạt tính Protein C Determination of Protein C Activity quantitation | Dựa trên cơ chất sinh màu tổng hợp assay based on a synthetic chromogenic substrate | HH-QTKT-PC-23 (2022) (ACL TOP 750) | |
|
Định lượng hoạt tính antithrombin/ antithrombinIII Determination of ATIII Activity quantitation | HH-QTKT- ATIII-36 (2022) (ACL TOP 750) | ||
|
Xác định lượng hoạt tính Protein S Determination of Protein S Activity quantitation | HH-QTKT-PS-40 (2022) (ACL TOP 750) | ||
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Xét nghiệm máu lắng Erythrocyte sedimentation test | Đo tốc độ lắng máu bằng tia hồng ngoại Random Access | HH-QTKT-VS-60 (2022) (HumaSrate) |
|
Xác định lượng huyết sắc tố HGB Determination of Hemogobine | Đo quang Optical measurement | HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000) | |
|
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe | HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000) | |
|
Xác định lượng hồng cầu Determination of RBC (Red Blood Cell) | HH-QTKT-CTM-51 (AVIA 2120i DxH800 XN3000) | ||
|
Xác định lượng bạch cầu Determination of WBC (White Blood cell) | HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000) | ||
|
Xác định lượng tiểu cầu Determination of PLT (Platelet) | HH-QTKT-CTM-51 (2022) (AVIA 2120i DxH800 XN3000) | ||
|
HBV đo tải lượng hệ thống tự động Hepatitis B virus quantitative PCR | Dùng phản ứng PCR khuếch đại gen mục tiêu của virus HBV PCR amplification of target gen of hepatitis B | SHPT-QTKT-55 (2022) (QIAsymphony/Rotor-Gene Q MDX5 Plex HRM) | |
|
HCV đo tải lượng hệ thống tự động Hepatitis C virus quantitative PCR | Dùng phản ứng PCR khuếch đại gen mục tiêu của virus HCV PCR amplification of target gen of hepatitis C | SHPT-QTKT-56 (2022) (QIAsymphony/Rotor-Gene Q MDX5 Plex HRM) | |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Định lượng gen bệnh máu ác tính bằng kỹ thuật RT-PCR gen (BCR/ABL) Malignant Hematology disease gene mutation quantitative real time PCR | Dùng phản ứng PCR khuếch đại gen và phát hiện mRNA BCR-ABL PCR amplification and regconize mRNA of BCR-ABL | SHPT-QTKT-42 (2022) (QIAsymphony/Rotor-Gene Q MDX5 Plex HRM) |
|
Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Flowcytometry HLA-B27 test by Flowcytometry | Tế bào dòng chảy Flowcytometry | SHPT-QTKT-02 (2022) (Fascanto II) |
- HH/SHPTQTKT …: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Tất cả loại bệnh phẩm từ vị trí tổn thương All kind of specimens from infectious organs | Phát hiện vi khuẩn Kỹ thuật nhuộm gram Detection of bacteria | Kỹ thuật nhuộm gram Gram staining technique | VS/QTKT-V GR-04 (2022) |
|
Máu Blood | Cấy máu Blood culture | Nuôi cấy tự động Automated culture | VS/QTKT-V CM-01(2022) (BACTEC FX) |
|
Khuẩn lạc vi khuẩn Colonies of bacteria | Định danh vi khuẩn Identification of bacteria | Kỹ thuật định danh tự động Automated identification testing. | VS/QTXN-V ĐD-10 (2022) (VITEK 2 Compact VITEK MS) |
|
Khuẩn lạc vi khuẩn đã được định danh Identificated bacteria | Phát hiện tính nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn Detected of antimicrobial susceptibility of bacteria system. | Kỹ thuật tự động Automated antimicrobial susceptibility testing. | VS/QTKT-V KSĐ-11 (2022) (VITEK 2 Compact) |
|
Máu, huyết thanh Blood, Serum | Phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HbsAg) Detected of HbsAg | Miễn dịch điện hóa phát quang Electro-chemiluminescence immunoassay | VS/QTKT-H HBsAg-02/1 (2022) (Cobas e601) VS/QTKT-H HBsAg-02/2 (2022) Achitech i2000 SR VS/QTKT-H HBsAg-02/3 (2022) (Alinity i) |
|
Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (anti HCV) Detected of anti-HCV | Miễn dịch điện hóa phát quang Electro-chemiluminescence immunoassay | VS/QTKT-H anHCV-08/1 (2022) (Cobas e601) VS/QTKT-H anHCV-08/2 (2022) (Achitech i2000 SR) VS/QTKT-H anHCV-08/3 (2022) (Alinity i) | |
|
Máu, huyết tương Blood, Plasma EDTA | Đo tải lượng HBV- DNA bằng hệ thống tự động HBV-DNA Viral load by automated system. | Kỹ thuật Real time PCR trên hệ thống tự động Real-time PCR technique | VS/QTKT-P HBV-01/1 (Cobas Taqman 48) VS/QTKT-P HBV-01/2 (Alinity m) |
|
Máu, huyết tương Blood, Plasma EDTA | Đo tải lượng HCV- RNA bằng hệ thống tự động HCV- RNA Viral load by automated system. | Kỹ thuật Real time PCR trên hệ thống tự động Real-time PCR technique | VS/QTKT-P HCV-02/1 (Cobas Taqman 48) VS/QTKT-P HCV-02/2 (Alinity m) |
- VS/QTKT… : Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Thành Vinh | Các chỉ tiêu hoá sinh được công nhận All accredited bio-chemistry tests |
|
Lê Văn Thanh | |
|
Lê Hữu Hoàng | |
|
Phó Phước Sương | |
|
Nguyễn Minh Thanh | |
|
Phạm Thị Kim Duyên | |
|
Huỳnh Thị Hà Lan | |
|
Phùng Thị Quỳnh Giao | |
|
Nguyễn Minh Điểm | |
|
Lê Thị Hoài An | |
|
Nguyễn Phương Thúy | |
|
Lại Vũ Hoàng Anh | |
|
Nguyễn Việt Thiều | |
|
Nguyễn Thụy Hạ Quyên | |
|
Vũ Thị Thu Loan | |
|
Nguyễn Thị Thanh Tươi | |
|
Trần Thị Ngọc Ngân | |
|
Nguyễn Thị Tuyết Xuân | |
|
Nguyễn Thị Dung | |
|
Đặng Thị Huyền | |
|
Nguyễn Minh Tâm | |
|
Văn Tiểu Phấn | |
|
Bành Thị Cẩm Tiên | |
|
Đặng Kim Gấm | |
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai | |
|
Phan Thị Anh Thư | |
|
Quách Hiền Trung | |
|
Lâm Trần Nhã Quyên | |
|
Lê Thị Tố Quyên | |
|
Lê Thị Kim Ái | |
|
Nguyễn Minh Nhựt | |
|
Phạm Khánh Linh | |
|
Phan Thị Hồng Ngọc | |
|
Nguyễn Thị Kiều Trinh | |
|
Mai Thị Huyên | Các chỉ tiêu hoá sinh được công nhận All accredited bio-chemistry tests |
|
Võ Trúc My | |
|
Phạm Thị Bích Tuyền | |
|
Nguyễn Thị Lan | |
|
Lê Thị Thảo | |
|
Nguyễn Bảo Trân | |
|
Nguyễn Trần Thiên Nhân | |
|
Phan Thanh Thăng | |
|
Phạm Hồng Thắng | |
|
Nguyễn Thị Thùy An | |
|
Lê Anh | |
|
Nguyễn Ngọc Vân Anh | |
|
Trần Duy Hưng | |
|
Nguyễn Thị Huệ | |
|
Nguyễn Thanh Hùng |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Thanh Tùng | Các chỉ tiêu huyết học được công nhận All accredited bio-chemistry tests |
|
Nguyễn Thị Thảo | |
|
Nguyễn Tiến Hiển | |
|
Nguyễn Thị Thanh Thẳng | |
|
Phạm Thị Kim Vân | |
|
Phạm Ngọc Diễm | |
|
Nguyễn Thị Bích Trâm | |
|
Nguyễn Thị Thoa | |
|
Nguyễn Ngọc Mai | |
|
Phạm Thị Thúy An | |
|
Trương Ngọc Quyên | |
|
Trần Thị Ánh Tuyến | |
|
Cao Thị Bích Như | |
|
Lê Tú Anh | |
|
Cao Thị Trang | |
|
Sa Pi Dah | |
|
Lê Văn Được | |
|
Nguyễn La Thủy Tiên | |
|
Nguyễn Hồng Ân | |
|
Từ Thị Thanh Trúc | |
|
Võ Thị Thu Thảo | |
|
Huỳnh Gia Bảo | |
|
Nguyễn Thái Hảo | |
|
Lương Trần Minh Tiến |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trương Thiên Phú | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
|
Lê Phương Mai | |
|
Ngô Minh Quân | |
|
Nguyễn Thị Nam Phương | |
|
Đặng Anh Tuấn | Các xét nghiệm nhuộm gram, cấy máu, định danh – kháng sinh đồ vi khuẩn được công nhận Accredited gram staining test, blood culture, bacteria identification and antimicrobial susceptibility test. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực. Signer test results administrative time and on duty time. |
|
Trần Thị Tuyết | |
|
Trần Thị Thúy Liễu | |
|
Võ Phước Vũ | |
|
Nguyễn Thị Băng Thủy | |
|
Trần Trọng Tín | |
|
Trần Thị Mỹ Duyên | |
|
Lê Hoài Cường | Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch được công nhận Accredited serology tests. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực Signer test results administrative time and on duty time. |
|
Danh Thuận Lợi | |
|
Trương Thị Vân | |
|
Nguyễn Văn Thành | |
|
Trần Thị Diễm Phúc | |
|
Lê Phạm Đăng Luân | |
|
Hồ Quang Thịnh | |
|
Nguyễn Quốc Cường | |
|
Phạm Thị Tuyết Hồng | Các xét nghiệm huyết thanh miễn dịch được công nhận Accredited serology tests. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực Signer test results administrative time and on duty time. |
|
Nguyễn Thị Băng Thủy | |
|
Tạ Tuấn Khanh | |
|
Ngô Minh Khoa | |
|
Huỳnh Thị Lan Hương | |
|
Nguyễn Văn Thành | Các xét nghiệm sinh học phân tử được công nhận Accredited molecular tests. Ký kết quả giờ hành chánh và giờ trực Signer test results administrative time and on duty time. |
|
Hồ Thị Cẩm Vân | |
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | |
|
Trần Thị Tuyết | |
|
Tạ Tuấn Khanh | |
|
Danh Thuận Lợi | Chỉ tiêu phát hiện vi khuẩn bằng kỹ thuật nhuộm gram trong giờ trực Accredited detecting bacteria by Gram staining technique on duty time |
|
Đỗ Trúc Diễm | |
|
Hồ Quang Thịnh | |
|
Hồ Thị Cẩm Vân | |
|
Hoàng Nữ Phong Châu | |
|
Huỳnh Thị Lan Hương | |
|
Lê Phạm Đăng Luân | Chỉ tiêu phát hiện vi khuẩn bằng kỹ thuật nhuộm gram trong giờ trực Accredited detecting bacteria by Gram staining technique on duty time |
|
Lê Phạm Mỹ Dạ | |
|
Lê Thị Kiều | |
|
Lê Thị Kim Cúc | |
|
Ngô Hữu Tài | |
|
Nguyễn Hoàng Phi | |
|
Nguyễn Minh Tuấn | |
|
Nguyễn Ngọc Trương | |
|
Nguyễn Phong Phú | |
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc | |
|
Nguyễn Thị Minh Phương | |
|
Nguyễn Thị Ngọc Thảo | |
|
Nguyễn Tuấn Anh | |
|
Nguyễn Xuân Hùng | |
|
Phạm Thị Tuyết Hồng | |
|
Phạm Văn Tình | |
|
Phan Lê Thoại Vi | |
|
Phan Thanh Tùng | |
|
Trần Công Trí | |
|
Trần Thị Diễm Phúc | |
|
Trần Thị Xuân Yến | |
|
Trương Thị Vân |
Ngày hiệu lực:
31/01/2026
Địa điểm công nhận:
201B Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Tp. HCM
Số thứ tự tổ chức:
45