Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học. Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 3
Đơn vị chủ quản:
Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Số VILAS:
116
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/19
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm nghiệm Sinh học, Phòng kiểm nghiệm Hóa học
Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 3
Laboratory:
Testing Biological laboratory, Testing Chemical laboratory National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 3 (NAFIQPM Center 3)
Cơ quan chủ quản: Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường
Organization: National Authority For Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing And Market Development (NAFIQPM)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Hoàng Lâm
Số hiệu/ Code: VILAS 116
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 26/5/2025
Địa chỉ: 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Address: 1105 Le Hong Phong street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province
Địa điểm: 1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Location: 1105 Le Hong Phong street, Phuoc Long ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province
Điện thoại/ Tel: +84 258.3884543 - 3888248
Fax: +84 258.3884811
E-mail: aithihuynh@gmail.com;tuan.naf3@gmail.com
Website: www.nafiqad3.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/19
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng muối Chloride
Determination of Chloride content
AOAC 937-09-1997
2.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
NMKL No. 23,
3rd ed., 1991
3.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
NMKL No. 173,
2nd ed., 2005
4.
Xác định hàm lượng Nitrogen
Determination of Nitrogen content
NMKL No. 6,
4th ed., 2003
5.
Xác định hàm lượng Sulphite
Determination of Sulphite content
150 mg/kg
NMKL No. 132, 1989
6.
Xác định hàm lượng Phospho
Determination of Phosphorus content
NMKL No. 57, 1994
7.
Xác định định tính Borate (Hàn the)
Detection of Borate
AOAC 970.33-1997
8.
Xác định định tính Urea
Detection of Urea
AOAC 967.07-97
9.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Determination of Formaldehyde
16 mg/kg
NMKL No. 54, 1964
10.
Xác định độ pH
Determination of pH
AOAC 981.12-2007
11.
Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP)
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Chloramphenicol (CAP) content
Screening test by ELISA technique
0,24 μg/kg
05.2a-CL3/ST.PP.09.
ELISA (2019)
(Kit CAP: No. 100111G
Taiwan Bio)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Nitrofuran (AOZ, AMOZ).
Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA
Determination of Nitrofuran (AOZ, AMOZ) content
Screening test by ELISA technique
0,3μg/kg
Mỗi chất/each substance
05.2a-CL3/ST.PP.10.
ELISA (2019)
(Kit AOZ: No. 101102B
Kit AMOZ: No. 101023G
Taiwan Bio)
13.
Xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones:
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Fluoroquinolones content:
1. Enrofloxacin
2. Ciprofloxacin
3. Flumequin
4. Oxolinic acid
5. Difloxacin
6. Sarafloxacin
7. Danofloxacin
LC/MS/MS method
25 μg/kg
Mỗi chất/each substance
05.2b-CL3/ST.PP.05
LC/MS/MS
(2019)
14.
Xác định hàm lượng kim loại nặng: Arsenic; Chì; cadimi; Thủy ngân.
Phương pháp ICP/MS
Determination of heavy metal
content: As; Pb; Cd; Hg
ICP/MS method
As: 0,25 mg/kg
Pb: 0,23 mg/kg
Cd: 0,08 mg/kg
Hg: 0,08 mg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.15
ICP/MS
(2019)
15.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishsery and fishsery products
Xác định hàm lượng TVB-N
Phương pháp chuẩn độ
Determination of TVB-N content
Titration method
5 mg/100 g
Chapter III – Official Journal of the European Union (95/149/EC), date 05/12/2005
16.
Xác định hàm lượng Histamin
Phương pháp HPLC
Determination of Histamine content
HPLC method
9 mg/kg
AOAC 977.13-2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishsery and fishsery products
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Determination of Nitơ acid amin content
TCVN 3708:1990
18.
Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac
Determination of Nitơ amin ammoniac content
TCVN 3707:1990
19.
Xác định hàm lượng Mỡ
Determination of Fat
MNKL No. 131, 1989
20.
Xác định hàm lượng Axit
Determination of Acid content
TCVN 3702:1990
21.
Xác định hàm lượng Flofenicol
Phương pháp HPLC
Determination of Flofenicol content.
HPLC method
300 μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.08
HPLC/DAD
(2019)
22.
Xác định hàm lượng Axit Dehydrocholic
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Acid Dehydrocholic content.
LC/MS/MS method
10 μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.25
LC/MS/MS
(2020)
23.
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat, meat products, fishsery and fishsery products
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen ammoniac
Titration method
/
TCVN 3706:1990
24.
Xác định hàm lượng Nitrofurans: (AOZ, AMOZ, AHD, SEM)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Nitrofurans: (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) content
LC/MS/MS method
0,5 μg/kg
Mỗi chất/each substance
05.2b-CL3/ST.PP.03
LC/MS/MS
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat, meat products, fishsery and fishsery products
Xác định hàm lượng nhóm Tetracylines:
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Tetracylines content:
1. Tetracyline (TC)
2. Oxytetracyline (OTC)
3. Chlortetracyline (CTC)
4. Doxycyline (DC)
LC/MS/MS method
67μg/kg
67μg/kg
65μg/kg
100μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.06
LC/MS/MS
(2019)
26.
Xác định hàm lượng Green Malachite (MG, LMG)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Green Malachite (MG, LMG) content
LC/MS/MS method
0.25 μg/kg
Mỗi chất/each substance
05.2b-CL3/ST.PP.04
LC/MS/MS
(2019)
Xác định hàm lượng Crytal Violet
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Crytal Violet content
LC/MS/MS method
27.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxyquin content.
LC/MS/MS method
5 μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.14
LC/MS/MS
(2019)
28.
Xác định hàm lượng Poly phosphates
Phương pháp IC
Determination of Poly phosphates content.
1. PO4
2. P2O7
3. P3O10
IC method
0,06 %P2O5
Mỗi chất/each substance
05.2b-CL3/ST.PP.16
IC
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat, meat products, fishsery and fishsery products
Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Sulfonamides content:
1. Sulfadiazine
2. Sulfathiazole
3. Sulfamerazine
4. Sulfamethazine
5. Sulfamethoxypyridazine
6. Sulfachloropyrydine
7. Sulfadoxine
8. Sulfamethozazole
9. Sulfadimethoxine
10. Sulfachinoxaline
11. Sulfamethizole
12. Sulfamonomethoxine
13. Sulfamoxole
14. Sulfapyridine
15. Sulfisoxazole
LC/MS/MS method
37 μg/kg
36 μg/kg
45 μg/kg
22 μg/kg
30 μg/kg
44 μg/kg
33 μg/kg
36 μg/kg
38 μg/kg
33 μg/kg
30μg/kg
30μg/kg
30μg/kg
30μg/kg
30μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.07
LC/MS/MS
(2019)
30.
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Foods and animal feed
Xác định hàm lượng Aflatoxines (B1, G1, B2, G2)
Phương pháp HPLC
Determination of Aflatoxines (B1, G1, B2, G2) content:
HPLC method
Thực phẩm / foods:
B1: 5,1 μg/kg
G1: 7,0 μg/kg
B2: 3,0 μg/kg
G2: 4,0 μg/kg
Thức ăn chăn nuôi / animal feed:
B1, G1: 4,0 μg/kg
B2, G2: 1,0 μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.09
HPLC/FLD
(2019)
31.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Beta-argonist
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Beta-argonist content.
Salbutamol
Clenbuterol
Ractopamine
LC/MS/MS method
0,4 μg/kg
Mỗi chất/each substance
05.2b-CL3/ST.PP.10
LC/MS/MS
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
32.
Rau, thịt, thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
Vegetable, meat, seafood, aquaculture water
Xác định hàm lượng Nittrate (NO3) và Nitrite (NO2)
Phương pháp IC
of Nitrate (NO3) and Nitrite (NO2) content
IC method
NO2: 62 mg/kg
NO3: 142 mg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.17
IC
(2019)
33.
Nông sản, sản phẩm nông sản thủy sản và sản phẩm thủy sản
Agricultural, agricultural products, fishsery and fishsery products
Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu gốc chlor hữu cơ
Phương pháp GC-ECD
of chlorinated pestisides content:
1. Trifluralin
2. HCB
3. Lindane
4. Heptachlor
5. Aldrin
6. Dieldrin
7. Endrin
8. 4,4’-DDT
9. cis-Chlordan
10. trans-Chlordan
11. Alpha-BHC
12. Beta-BHC
13. Delta-BHC
14. Heptachlor epoxide
15. Endosulfan I
16. 4,4 DDE
17. 4,4 DDD
18. Endosulfan II
19. Endosulfan sulfate
20. Methoxychlor
GC-ECD method
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,02mg/kg
0,02mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,02mg/kg
0,02mg/kg
0,02mg/kg
0,02mg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.11
GC/ECD
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
34.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng kim loại nặng:
Phương pháp ICP/MS
Determination of heavy metal content:
1. As
2. Pb
3. Cd
4. Cr
5. Cu
6. Zn
ICP/MS method
0,15mg/kg
2,10mg/kg
0,27mg/kg
1,29mg/kg
2,58mg/kg
1,64mg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.15
ICP/MS
(2019)
35. Nước nuôi trồng thủy sản.
Aquaculture water
Xác định hàm lượng kim loại nặng:
Phương pháp ICP/MS
Determination of heavy metal content:
1. As
2. Pb
3. Cd
4. Hg
ICP/MS method
0,027mg/L
0,003mg/L
0,002mg/L
0,003mg/L
05.2b-CL3/ST.PP.15
ICP/MS
(2019)
36.
Xác định hàm lượng anion hòa tan trong nước
Phương pháp IC
Determination of anions content:
1. Floride
2. Cloride
3. Nitrite
4. Bromide
5. Nitrate
6. Phosphate
7. Sulfate
IC method
0,19 mg/L
0,55 mg/L
0,35 mg/L
0,21 mg/L
0,35 mg/L
0,54 mg/L
0,44 mg/L
05.2b-CL3/ST.PP.20
IC
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
37. Nước nuôi trồng thủy sản. Aquaculture water
Xác định hàm lượng Furazolidone
Phương pháp HPLC
Determination of Furazolidone content
HPLC method
0,2 mg/L
05.2b-CL3/ST.PP.22
HPLC/FLD
(2019)
38. Nông sản
Agricultural
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroide (Cúc tổng hợp):
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Pyrethroids pestisides content:
1. Fenpropathrin,
2. Bifenthrin,
3. Cyhalothrin (Gamma),
4. Cyhalothrin I (lambda),
5. Permethrin (cis),
6. Permethrin (trans),
7. Etofenprox,
8. Flucythrinate I,
9. Silafluofen,
10. Deltamethrin,
11. Tralomethrin,
12. Cypermthrin,
13. Cyfluthrin
GC/MS/MS method
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,02mg/kg
0,02mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,02mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.19
GC/MS/MS
(2019)
39.
Xác định hàm lượng Orchatoxine
Phương pháp HPLC
Determination of Orchatoxine content.
HPLC method
2 μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.12
HPLC/FLD
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
40. Nông sản
Agricultural
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Phospho (Lân hữu cơ):
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Organophosphates pestisides content:
1. Phorate
2. Methacrifos
3. Thoprophos
4. Diazinon
5. Adusafos
6. Pirimiphos methyl
7. Parathion methyl
8. Parathion
9. Malathion
10. Fenthion
11. Fenitrothion
12. Fenchlorphos
13. Chlorpyriphos - methyl
14. Phenthoate
15. Methidathion
16. Mecarbam
17. Profenofos
18. Ethion
19. Edifenphos
20. Chlorpyriphos
GC/MS/MS method
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,02mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,02mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
0,01mg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.18
GC/MS/MS
(2019)
41.
Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural and agricultural products
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 1).
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of pestisides content (appendix 1)
LC/MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/each substance
05.2b-CL3/ST.PP.26
LC/MS/MS
(2020)
42.
Cafe và sản phẩm café
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC
Determination of Cafein content
HPLC method
2 g/kg
05.2b-CL3/ST.PP.23
HPLC/DAD
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
43.
Thức ăn thủy sản
Aquaculture feed
Xác định hàm lượng Furazolidone
Phương pháp HPLC
Determination of Furazolidone content
HPLC method
0,2 mg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.22
HPLC/FLD
(2019)
44.
Thịt, sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản, nước nuôi trồng thủy sản
Meat, meat products, fishsery and fishsery products, aquaculture water
Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chloramphenicol (CAP) content
LC/MS/MS method
0,14 μg/kg
05.2b-CL3/ST.PP.02
LC/MS/MS
(2019)
Chú thích/ Note:
05.2b-CL3/ST.PP: Phương pháp do PTN xây dựng / Laboratory developed method
NMKL: Nordic Committee Analysis on Food
EC: Commission Regulation
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/19
Phụ lục 1: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 1: Pesticide list
STT/No.
Tên/Name
STT/No.
Tên/Name
1
Aldicarb
25
Azoxystrobin
2
Aldicarb sulfoxide
26
Propargite
3
Carbaryl
27
Hexythiazox
4
Carbofuran-3-hydroxy
28
Dinotefuran
5
Carbendazim
29
Indoxacarb
6
Carbofuran
30
Cycloxydim
7
Propamocarb
31
Tolfenpyrad
8
Methomyl
32
Chlorfenvinphos
9
Fenubocarb
33
Imazamox
10
Methiocarb
34
Dimethomorph (I,II)
11
Propoxur
35
Lufenuron
12
Thiabendazole
36
Methoxyfenozide
13
Difenoconazole
37
Flufenacet
14
Diflubenzuron
38
Flubendiamide
15
Fenbuconazole
39
Flutriafol
16
Triadimenol
40
Dimethoate
17
Flusilazole
41
Fenpyroximat
18
Cyproconazole (I,II)
42
Fenhexamid
19
Monocrotophos
43
Ethiprole
20
Abamectin
44
Boscalid
21
Ivermectin
45
Tebuthiuron
22
Tebufenozide
46
Mefenacet
23
Flufenoxuron
47
Benomyl
24
Chlorantraniliprole
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/19
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm
Foods
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C, 370C
Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C, 370C
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 86:2013
2.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C
Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4833-1:2013
3.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 4832:2006
4.
Phát hiện và định lượng Coliforms.
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms.
MPN technique
Phát hiện/g (mL)
Detected/g (mL)
ISO 4831:2006
0 MPN/g (mL)
5.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species)
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 6888-1:2021
6.
Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species).
MPN technique
Phát hiện/g (mL)
Detected/g (mL)
ISO 6888-3:2003/ Corrected 2004
0 MPN/g (mL)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase
Enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 16649-2:2001
8.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase.
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli.
MPN technique
Phát hiện/g (mL)
Detected/g (mL)
ISO 16649-3:2015
0 MPN/g (mL)
9.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli.
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Escherichia coli.
MPN technique
Phát hiện/g (mL)
Detected/g (mL)
ISO 7251:2005
0 MPN/g (mL)
10.
Phát hiện Escherichia coli O157
Detection of Escherichia coli O157
Phát hiện/25g (25mL)
Detected/25g (25mL)
ISO 16654:2001/ Amd.2:2017
11.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/25g (25mL)
Detected/25g (25mL)
NMKL 71:1999
ISO 6579-1: 2017/ Amd.1:2020
12.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 156:1997
13.
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 21528-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
14.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae.
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae.
MPN technique
Phát hiện/g (mL)
Detected/g (mL)
ISO 21528-1:2017
0 MPN/g (mL)
15.
Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity greater than 0.95
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 21527-1:2008
16.
Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước < 0.95
Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity less than or equal to 0.95
10 CFU/g
ISO 21527-2:2008
17.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
Phát hiện/25g (25mL)
Detected/25g (25mL)
ISO 11290-1:2017
18.
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 11290-2 :2017
19.
Phát hiện Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus và Vibrio cholerae bao gồm nhóm O1, O139)
Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus and Vibrio cholerae O1, O139)
Phát hiện/25g (25mL)
Detected/25g (25mL)
ISO 21872-1:2017
20.
Định lượng Clostridia khử sulfit
Enumeration of sulfite-reducing Clostridia
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 15213:2003
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
21.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 7937:2004
22.
Phát hiện Campylobacter
Detection of Campylobacter
Phát hiện/25g (25mL)
Detected/25g (25mL)
ISO 10272-1:2017
23.
Định lượng Coliform chịu nhiệt (Faecal Coliform) và Escherichia coli
Enumeration of thermotolerant coliform (Faecal Coliform) and Escherichia coli
10 CFU/g
1 CFU/mL
NMKL 125:2005
24.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
Phát hiện/25g (25mL)
Detected/25g (25mL)
ISO 21567:2004
25.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Enumeration of presumtive Bacillus cereus
10 CFU/g
1 CFU/mL
ISO 7932:2004/ Amd.1:2020; Cor:2020
26.
Phát hiện Clostridia khử sulfite
Detection of Sulfite reducing Clostridia
Phát hiện/25g (25mL)
Detected/25g (25mL)
04.2-CL3/ST.PP.63
27.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishsery and fishsery products
Định lượng Coliform, Coliform chịu nhiệt (Faecal Coliform), Escherichia coli.
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliform, thermotolerant coliform (Faecal coliform), Escherichia coli.
MPN technique
3 MPN/g
0,3 MPN/mL
NMKL 96:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mặt, nước đá, nước sản xuất chế biến
Domestic water, bottled water, ground water, surface wate, ice, processing water
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Enumeration of culturable micro-organisms
1 CFU/mL
ISO 6222:1999
29.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Enumeration of Escherichia coli and Coliforms bacteria
1 CFU/100mL, 250mL
ISO 9308-1:2014/ Amd.1:2016
30.
Phát hiện và đếm khuẩn lạc đường ruột Enterococci Detection and enumeration of intestinal Enterococci
Phát hiện/ 100mL, 250mL
Detected/ 100mL, 250mL
ISO 7899-2:2000
1 CFU/100mL, 250mL
31.
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
1 CFU/100mL, 250mL
ISO 14189:2013
32.
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfite (Clostridia)
Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Phát hiện/ 50mL, 100mL
Detected/ 50mL, 100mL
ISO 6461-2:1986
1 CFU/ 50mL, 100mL
33.
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Phát hiện/ 100mL, 250mL
Detected/ 100mL, 250mL
ISO 16266:2010
1 CFU/ 100mL, 250mL
34.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ thể tích lọc (mL)
Detected/ VmL
ISO 19250:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
35. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory)
Not including sampling
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí ở 300C
Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C
1 CFU/mL
ISO 4833-1:2013
36.
Định lượng nấm men và nấm mốc – sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of Yeasts and Moulds with water activity greater than 0.95
1CFU/mL,
Đĩa / plate 04.2-CL3/ST.PP.52
(Ref: ISO 21527-1: 2008)
37.
Phát hiện và định lượng Coliforms.
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Coliforms.
MPN technique
Phát hiện/ mL, 10mL
Detected/ mL, 10mL
ISO 4831:2006
0 MPN/mL
38.
Phát hiện và định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of Staphylococci positive coagulase (Staphylococcus aureus and other species).
MPN technique
Phát hiện / mL
Detected / mL
ISO 6888-3:2003/ Corrected 2004
0 MPN/mL
39.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính ß-glucuronidase.
Kỹ thuật MPN
Detection and enumeration of ß-glucuronidase positive Escherichia coli.
MPN technique
Phát hiện / mL
Detected / mL
ISO 16649-3:2015
0 MPN/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 116
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
40. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) Không bao gồm lấy mẫu Surfaces sample in the Food chain environment (food processing factory)
Not including sampling
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện / mL
Detected / mL
ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020
41.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp
Phát hiện / mL
Detected / mL
ISO 21567:2004
42.
Phát hiện Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus và Vibrio cholerae không bao gồm nhóm O1, O139)
Detection of Vibrio spp. (Vibrio parahaemolyticus, Vibrio vulnificus and Vibrio cholerae none O1, O139)
Phát hiện/ mL, 10mL
Detected/ mL, 10mL
ISO 21872-1:2017
43.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
Phát hiện / mL
Detected / mL
ISO 11290-1:2017
44.
Phát hiện Clostridia khử sulfite
Detection of Sulfite reducing Clostridia
Phát hiện / mL
Detected / mL
04.2-CL3/ST.PP.63
45.
Định lượng Clostridia khử sulfit
Enumeration of sulfite-reducing Clostridia
1CFU/mL
ISO 15213:2003
Chú thích/ Note:
- 04.2-CL3/ST.PP: Phương pháp do PTN xây dựng / Laboratory developed method
- NMKL: Nordic Committee Analysis on Food
- Ref.: Reference - Trường hợp Phòng kiểm nghiệm sinh học, phòng kiểm nghiệm hóa học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng kiểm nghiệm sinh học, phòng kiểm nghiệm hóa học phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing Biological laboratory, Testing Chemical laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
26/05/2025
Địa điểm công nhận:
1105 đường Lê Hồng Phong, phường Phước Long, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
116