Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm thành phố Cần Thơ
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế thành phố Cần Thơ
Số VILAS:
253
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Dược
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm thành phố Cần Thơ
Laboratory:
Drug, Cosmetic, Food quality control center of Can Tho city
Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế thành phố Cần Thơ
Organization:
Health department of Can Tho city
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược
Field of testing:
Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Cẩm Thúy
Số hiệu/ Code: VILAS 253
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày 13/03/2026
Địa chỉ/Address: 399/9 Nguyễn Văn Cừ, khu vực 6, phường An Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Địa điểm/Location: 399/9 Nguyễn Văn Cừ, khu vực 6, phường An Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại/Tel: 0292 383 1030 Fax: 0292 383 21030
Email: ttkndpmp@ytct.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 253
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc: (nguyên liệu, thành phẩm) Drugs: (raw materials, finished medicines)
Xác định độ trong của dung dịch
Determination of clarity of solution
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở (throng và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
3.
Xác định độ rã
Determination of disintegration
4.
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
5.
Xác định pH
Determination of pH value
6.
Xác định thể tích
Determination of volume
7.
Xác định độ lắng cặn
Determination of residue
8.
Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
9.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, hoá học, sắc ký lớp mỏng, phổ hồng ngoại (IR), Soi bột dược liệu, HPLC.
Identification of main substance
UV-vis; chemical; Thin-layer chromatography; IR, Herbals powder microscopic identification, HPLC method.
10.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp sắc ký lớp mỏng, HPLC
Determination of Relative substances
Thin-layer chromatography, HPLC method
11.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy, phương pháp cất với dung môi hữu cơ và phương pháp Karl-Fischer
Determination of water content
Loss on drying and distillation with solvent, Karl-Fischer methods
12.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
13.
Xác định điểm chảy
Determination of melting point
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 253
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
14.
Thuốc: (nguyên liệu, thành phẩm)
Drugs: (raw materials, finished medicines)
Xác định tỷ trọng
Determination of density
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
15.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of Optical rotation and specific optical rotation
16.
Xác định hàm lượng ethanol
Determination of ethanol content
17.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp UV-VIS, đo điện thế, đo thể tích, HPLC
Assay of main substance
UV-vis; potentiometric, volumetric, HPLC method.
18.
Định lượng Nitơ trong hợp chất hữu cơ
Assay of Nitrogen in organic compounds
19.
Định lượng kháng sinh bằng vi sinh vật (Bacillus pumilus, Bacillus subtilis: Doxycyclin hydroclorid, Erythromycin stearat, Gentamycin sulfate, Neomycin sulfat, Tetracyclin hydroclorid, Roxithromycin, Azithromycin, Clarithromycin, Streptomycin sulfate, Spiramycin.
Saccharomyces cerevisiae: Nystatin)
Microbiological assay of antibiotics
20.
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm men và nấm mốc)
Phương pháp đổ đĩa
Test for microbial contamination (total aerobic bacteria, total yeast and mold)
Pour plate method
21.
Dược liệu
Herbal
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of fragmentation
22.
Định lượng tinh dầu
Assay of volatile oil
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 253
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Dung dịch tiêm truyền, thuốc nhỏ mắt, dụng cụ vô trùng
Injection solution, eye drop, sterile tool
Thử vô trùng
Test for sterility
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, Các tiêu chuẩn cơ sở (trong và ngoài nước) do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, Specifications of the manufacturers approved by MOH
24.
Mỹ phẩm (sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm chăm sóc tóc)
Cosmetics
(skin care products, hair care products)
Xác định pH
Determination of pH value
2~12
HD/14.07 5/2019
25.
Xác định giới hạn Asen
Phương pháp ICP-OES
Determination of Arsenic limit
ICP-OES method
1 mg/kg (ppm)
HD/14.05 5/2019
26.
Xác định giới hạn Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead limit
ICP-OES method
1 mg/kg (ppm)
HD/14.05 5/2019
27.
Mỹ phẩm
Cosmetic
Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Enumeration of aerobic mesophilic bacteria
10 CFU/g
ACM 006:2013
ISO 21149:2017
28.
Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of yeast and mold
10 CFU/g
ACM 006:2013
ISO 16212:2017
Chú thích/Note:
- HD/14.05. HD/14.07: phương pháp thử nội bộ/laboratory’s developed method
- ACM: phương pháp hòa hợp Asean
- ISO: International Standardization Organisation
Trường hợp Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm thành phố Cần Thơ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm thành phố Cần Thơ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/It is mandatory for the Drug, Cosmetic, Food quality control center of Can Tho city that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
13/03/2026
Địa điểm công nhận:
399/9 Nguyễn Văn Cừ, khu vực 6, phường An Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
253