Phòng thử nghiệm VJS
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Luyện thép Cao cấp Việt Nhật
Số VILAS:
1187
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng thử nghiệm VJS | ||
Laboratory: VJS Laboratory | ||
Cơ quan chủ quản/ Công ty Cổ phần Luyện thép Cao cấp Việt Nhật | ||
Organization: Viet Nhat Advanced Steel Joint Stock Company | ||
Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa, Cơ | ||
Field of testing: Chemical, Mechanical | ||
Người phụ trách/ Representative: Phạm Văn Diên | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đặng Việt Bách | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Văn Phi | |
|
Phạm Văn Diên |
Số hiệu/ Code: VILAS 1187 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/ 05/ 2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: CN3, KCN Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng | ||||||||
Địa điểm/Location: CN3, KCN Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng | ||||||||
|
Fax: 0254 3 833 636 | |||||||
E-mail: | Website: www.vjsgroup.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1 | Thép cốt bê tông Reinforcement steel bar | Thử kéo
Tensile test
|
Đến 1000 kN Up to 1000 kN | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2241:2011 ASTM A 370-21 ISO 15630-1:2019 |
Thử uốn Bend test | Đến 180o Up to 180o | TCVN 198-2008 TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2248:2006 ASTM A370-21 ISO 15630-1:2019 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
2 | Thép Cacbon và hợp kim thấp Chemical composition of low alloy steel | Phân tích thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ Analysis of chemical composition Emission spectrum method | C: (0,02 ~ 1,1) % Mn: (0,03 ~ 2,0) % Si: (0,02 ~ 1,54) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % Cr: (0,07 ~ 8,14) % Ni: (0,06 ~ 5,0) % Cu: (0,06 ~ 0,5) % | ASTM E415-21 |
Ngày hiệu lực:
11/05/2025
Địa điểm công nhận:
CN3, KCN Nam Cầu Kiền, xã Kiền Bái, huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1187