Phòng thí nghiệm và kiểm định công nghiệp, xây dựng Phateco
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật Phateco
Số VILAS:
404
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Không phá hủy
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và kiểm định công nghiệp, xây dựng Phateco | |||
Laboratory: | Industry, construction testing and verification section under Phateco | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật Phateco | |||
Organization: | Phateco Technical Services Joint Stock Company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa, Không phá hủy | |||
Field of testing: | Mechanical, Chemical, Non-destructive Testing (NDT) | |||
Người quản lý: Laboratory manager | Đào Quang Tùng | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên | Phạm vi được ký | ||
|
Đào Quang Tùng | Các phép thử cơ, hóa được công nhận Mechanical, Chemical Accredited tests | ||
|
Chử Tân Việt | |||
|
Trần Thị Nguyệt | |||
|
Bùi Đức Ninh | Các phép thử cơ được công nhận Mechanical Accredited tests | ||
|
Trần Văn Vượng | Các phép thử NDT được công nhận NDT Accredited tests | ||
|
Nguyễn Đức Dũng | |||
|
Trần Đức Duy | |||
|
Nguyễn Quang Sáng | |||
Số hiệu/ Code: | VILAS 404 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 13/ 05/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: | Số 5A/613 , đường Thiên Lôi, phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng | |
Địa điểm/Location: | Số 24 đường Dầu Lửa, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng | |
Điện thoại/ Tel: | 0225 3870 870 | Fax: 0225 3559 448 |
E-mail: | admin@phateco.com | Website: www.phateco.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Thử kéo Tensile test | Đến/ to 1000 kN | TCVN 197-1 : 2014 (ISO 6892-1 : 2009) ASTM A370-21 JIS Z 2241 : 2011 ASTM E8/E8M-21 |
|
Thử uốn Bend test | Đến/ to 180o | TCVN 198:2008 ASTM A370-21 JIS Z 2248 : 2014 | |
|
Thử va đập kiểu con lắc Chapy Charpy pendulum impact test | Đến/ to 300 J Nhiệt độ /Temperature: (-65 ~ 25) oC | TCVN 312-1:2007 (ISO 181-1:2006) ASTM A370-21 ASTM E23 : 2018 JIS Z 2242 : 2018/Amd.1:2020 | |
|
Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test | (31,8 ~ 218) HBW1/10 (95,5 ~ 650) HBW1/30 | ASTM E10-18 | |
|
Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test | Đến/ to 1000 HV Tải trọng/Weight: (5~30) kg | ASTM E92-17 | |
|
Mối hàn kim loại Welding metals | Thử kéo Tensile test | Đến/ to 1000 kN | ASME BPVC.IX - 2021 AWS D1.1/D1.1M : 2020 và ASTM A370-21 |
|
Thử uốn Bend test | Đến/ to 180o | ASME BPVC. IX - 2021 AWS D1.1/D1.1M : 2020 EN ISO 5173: 2009/Amd.1: 2011 | |
|
Thử va đập kiểu con lắc Chapy Charpy pendulum impact test | Đến/ to 300 J Nhiệt độ /Temperature: (-65 ~ 25) oC | AWS D1.1/D1.1M : 2020 ASME BPVC.IX - 2021 và ASTM A370 / ASME SA-370 (2016) | |
|
Mối hàn kim loại Welding metals | Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test | Đến/ to 1000 HV Tải trọng/ Weight: (5 ~ 30) kg | ASME BPVC. IX - 2021 AWS D1.1/D1.1M : 2020 và ASTM E92-17 |
|
Thử bẻ gãy Fracture test | -- | ISO 9017:2018 | |
|
Xác định tổ chức thô đại Determination of macro structure | -- | AWS D1.1/D1.1M : 2020 ASME BPVC. IX - 2021 ASTM E340-15 BS EN ISO 17639:2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có )/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Thép cacbon và Thép hợp kim thấp Carbon steel and low-alloy steel | Xác định thành phần hóa học Phương pháp phân tích bằng quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Test method for Analysis by Spark atomic emission spectrometry | C: (0,02 ~ 1,10)% | ASTM E415-21 |
Si: (0,02 ~ 1,10)% | ||||
Mn: (0,03 ~ 2,00)% | ||||
P: (0,006 ~ 0,085)% | ||||
S: (0,001 ~ 0,055)% | ||||
Cr: (0,07 ~ 8,14)% | ||||
Ni: (0,006 ~ 5,000)% | ||||
Cu: (0,004 ~ 0,500)% | ||||
Mo: (0,007 ~ 1,300)% | ||||
V: (0,003 ~ 0,300)% | ||||
A1: (0,006 ~ 0,093)% | ||||
2. | Thép không gỉ austenitic Austenitic stainless Steel | Xác định thành phần hóa học Phương pháp phân tích bằng quang phổ phát xạ Determination of chemical composition Test method for Analysis by Spark atomic emission spectrometry | C: (0,005 ~ 0,25)% | ASTM E1086-14 |
Si: (0,01 ~ 0,90)% | ||||
Mn: (0,01 ~ 2,00)% | ||||
P: (0,003 ~ 0,150)% | ||||
S: (0,003 ~ 0,065)% | ||||
Cr: (17,0 ~ 23,0)% | ||||
Ni: (7,5 ~ 13,0)% | ||||
Cu: (0,01 ~ 0,30)% | ||||
Mo: (0,01 ~ 3,00)% | ||||
3. | Kim loại, Hợp kim Metal, Alloy | Phân tích thành phần hoá học. Kỹ thuật huỳnh quang tia X Analysis of chemical composition. Technical X-ray fluorescence spectrometry | Cr: đến/to 22,38% Ni: đến/to 12,6% Mn: đến/to 1,67% Mo: đến/to 2,33% Cu: đến/to 0,25% Nb: đến/to 0,25% Ta: đến/to 0,07% | ASTM E572-21 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Mối hàn kim loại Welding Metal | Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination defect. Radiographic testing method (RT) | Chiều dày xuyên thấu Penetrant thickness Ir-192: đến/to 100 mm Se-75: đến/to 40 mm X-ray: đến/to 40 mm | ASME BPVC.V-2021, Article 2 BS EN ISO 17636-1:2013 AWS D1.1/D1.1M:2020 AWS D1.5M/D1.5:2020 AWS D1.6/D1.6M:2017 JIS Z 3104:1995 ASTM E94:2017 AS 2177:2006 |
|
Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp siêu âm Examination defect. Ultrasonic testing method (UT) | (8 ~ 400) mm | ASME BPVC.V-2021, Article 4 | |
(8 ~ 400) mm | BS EN ISO 17640:2020 | |||
(8 ~ 200) mm | AWS D1.1/D1.1M:2020 Item 8, Part F | |||
(8 ~ 200) mm | AWS D1.5M/D1.5:2020 Item 8, Part C | |||
(6 ~ 400) mm | JIS Z 3060:2015 | |||
(6,4 ~ 203) mm | ASTM E164-19 | |||
|
Kiểm tra ngoại quan (x) Visual Check | -- | ASME BPVC.V-2021, Article 9 BS EN ISO 17637:2016 | |
|
Vật đúc Casting | Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp chụp ảnh bức xạ (RT) Examination defect. Radiographic testing method (RT) | Chiều dày xuyên thấu: Penetrant thickness | |
đến/ to 100 mm | ASME BPVC.V-2021, Article 2 | |||
đến/ to 25,4 mm | ASTM E192-20 | |||
đến/ to 50,8 mm | ASTM E446-20 | |||
(50,8 ~ 114) mm | ASTM E186-20 | |||
(114 ~ 305) mm | ASTM E280-21 | |||
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Đo chiều dày bằng siêu âm (x) Ultrasonic Thickness Measurement | (2 ~ 200) mm | ASME BPVC.V-2021, Article 5 ASTM E797-15 BS EN ISO 16809-2019 |
|
Vật liệu sắt từ Ferromagnetic materials | Phát hiện vết nứt và bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra từ tính (MT) Detecting crack and discontinuities. Magnetic particle testing method (MT) | -- | ASME BPVC.V-2021, Article 7 ASTM E709-15 BS EN ISO 17638:2016 |
|
Vật liệu kim loại và mối hàn Metallic materials and welds | Phát hiện vết nứt và bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT) Detecting crack and discontinuities Liquid penetrant testing method (PT) | -- | ASME BPVC.V-2021, Article 6 ASTM E165/E165M-18 BS EN ISO 3452-1:2021 |
|
Ống không từ tính Nonferromagnetic Tubes | Phát hiện bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra dòng điện xoáy Detecting crack and discontinuities Eddy Current Testing method | -- | ASME BPVC.V-2021, Article 8 |
|
Ống đồng và hợp kim đồng Copper and Copper Alloy Tubes | Phát hiện bất liên tục. (x) Phương pháp kiểm tra dòng điện xoáy Detecting crack and discontinuities Eddy Current Testing method | -- | ASTM E243-18 |
Ngày hiệu lực:
13/05/2025
Địa điểm công nhận:
Số 24 đường Dầu Lửa, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
404