Phòng thử nghiệm Accredo Asia
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Accredo Asia
Số VILAS:
1266
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng Thử nghiệm Accredo Asia
Laboratory : Accredo Asia laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công ty TNHH Accredo Asia
Organization:
:
Accredo Asia Co.,ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
:
Hóa
Field of testing:
:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Lê Thanh Tùng
Số hiệu/ Code: VILAS 1266
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 05/01/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 28 – đường 32 – KCN VISP 2A – Huyện Bắc Tân Uyên – Tỉnh Bình Dương
No 28- Street 32- Vsip Industrial Park 2A - Bac Tan Uyen District – Binh Duong Province
Địa điểm/Location:
Số 28 – đường 32 – KCN VISP 2A – Huyện Bắc Tân Uyên – Tỉnh Bình Dương
No 28- Street 32- Vsip Industrial Park 2A - Bac Tan Uyen District – Binh Duong Province
Điện thoại/ Tel: 02746251333 Fax: 02746251333
E-mail: Info@accredoasia.com Website: Info@accredoasia.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1266
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bao bì phức hợp, nhựa
Complex packaging, plastic
Xác định dư lượng Toluene
Determination of residual Toluene
(0,1 ~ 20) mg/m2
LB.WI- 91:2024
(Ref. ASTM F1884-04 (2023))
2.
Xác định độ thẩm thấu Oxi
Determination of oxygen gas transmission rate
(0,05 ~ 100) cc/m2.day
LB.WI- 68:2024
(Ref. ASTM D3985-17)
3.
Xác định độ thẩm thấu hơi nước
Determination of water vapor transmission rate
(0,05 ~ 10) g/m2.day
LB.WI- 69:2024
(Ref. ASTM F1249-13)
Ghi chú/Note:
-
LB.WI: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory Developed method
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
Trường hợp Phòng Thử nghiệm Accredo Asia cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm Accredo Asia phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./It is mandatory for the Accredo Asia laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Ghi chú/Note:
- LB-WI-… : Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- BS EN: British Standard European Norm
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Accredo Asia | |||
Laboratory: | Accredo Asia laboratory | |||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Accredo Asia | |||
Organization: | Accredo Asia Co.,ltd | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | |||
Field of testing: | Mechanical | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thanh Tùng | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Lê Thanh Tùng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||
|
Lê Hoàng Giang | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1266 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/01/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 28, đường 32, KCN VISP 2A, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương No 28- Street 32, Vsip Industrial Park 2A, Bac Tan Uyen District, Binh Duong Province | |
Địa điểm/Location: Số 28, đường 32, KCN VISP 2A, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương No 28- Street 32, Vsip Industrial Park 2A, Bac Tan Uyen District , Binh Duong Province | |
Điện thoại/ Tel: 0274 6251333 | Fax: 0274 6251333 |
E-mail: Info@accredoasia.com | Website: Info@accredoasia.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bao bì phức hợp, nhựa Complex packaging, plastic | Xác định hệ số ma sát Determination of coefficients of friction | (0,1 ~ 5) N | LB- WI- 51:2019 (Ref. ASTM D1894-14) |
|
Xác định độ bền tách lớp Determination of bonding strength | (0,1 ~ 100) N | LB- WI- 52:2019 (Ref. ASTM D903-98(2017)) ASTM F904-22 | |
|
Xác định độ bền đường hàn Determination of sealing strength | (0,1 ~ 200) N | ASTM F88/F88M-21 | |
|
Xác định độ bền đứt Determination of tensile strength | (0,1 ~ 200) N | ASTM D882-18 | |
|
Xác định độ bền đâm thủng Determination of puncture resistance | (1 ~ 30) N | BS EN 14477:2004 | |
|
Xác định độ dày màng nhựa Determination of thickness of plastic film | (10 ~ 300) µm | ASTM D6988 - 21 |
Ngày hiệu lực:
05/01/2026
Địa điểm công nhận:
Số 28, đường 32, KCN VISP 2A, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1266