Phòng Kỹ thuật - Kiểm soát chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
Số VILAS:
923
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng KCS | |||||||
Laboratory: | Quality Control Department | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Quảng Ngãi | |||||||
Organization: | Sai Gon - Quang Ngai Beer JSC | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Đỗ Thị Diễm Kiều | |||||||
Laboratory manager: | Do Thi Diem Kieu | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Đỗ Thị Diễm Kiều | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Trương Đình Toàn | Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests | ||||||
|
Lê Thị Như Thảo | Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 923 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/12/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Khu Công nghiệp Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | ||||||||
Quang Phu Industrial zone, Quang Ngai city, Quang Ngai Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Khu Công nghiệp Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | ||||||||
Quang Phu Industrial zone, Quang Ngai city, Quang Ngai Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: (0255)6250905 | ||||||||
E-mail: beer@sabecoquangngai.com.vn | Website: www.sabecoquangngai.com.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bia Beer | Xác định độ cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of alcohol content Near infrared spectroscopy method | (0,37 ~ 8,77) % (v/v) | EBC Method 9.2.6:2008 |
|
Xác định hàm lượng CO2 hòa tan Phương pháp giãn nở thể tích Determination of CO2 content Volume expansion method | (2,47 ~ 6,20) g/L | EBC Method 9.28.5:2008 | |
|
Xác định diacetyl và các chất diketone khác Phương pháp quang phổ tử ngoại Determination of Diacetyl and other Diketone Ultraviolet spectroscopy method | 0,01 mg/L | EBC Method 9.24.1:2000 | |
|
Xác định độ đắng Phương pháp quang phổ tử ngoại Determination of bitterness Ultraviolet spectroscopy method | (13 ~ 36) BU | EBC Method 9.8:2004 | |
|
Xác định trị số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of iodine values Spectroscopy method | 0,02 | MEBAK 2.3:2013 | |
|
Xác định độ bền bọt Determination of Foam Stability | (5 ~ 500)s | EBC Method 9.42:2004 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ kiềm Tổng và độ kiềm Composit Phương pháp chuẩn độ Determination of Total alkalinity and Composite alkalinity Titration method | 0,4 mmol/L | TCVN 6636-1:2000 (ISO 9936-1:1994) |
|
Xác định độ cứng tổng Canxi, magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and magnesium hardness EDTA titration method | 0,05 mmol/l (5 mg/L theo CaCO3) | TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 (E) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Xác định độ đục Determination of Turbidity | Đến/to: 4000 NTU Hoặc/or Đến/to: 26.800 NEPH | TCVN 12402-1:2020 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bia Beer | Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeast and mold Colony counting technique | 1 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 |
|
Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by plate pour technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 | |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli, Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli, Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
Ngày hiệu lực:
06/12/2025
Địa điểm công nhận:
Khu Công nghiệp Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
923