Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng
Đơn vị chủ quản:
Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Đà Nẵng
Số VILAS:
222
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường Đà Nẵng | ||||||
Laboratory: | Danang Natural Resources and Environmental monitoring Center | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Đà Nẵng | ||||||
Organization: | Danang Department of Natural Resources and Environment | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Chemical | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Huỳnh Ngọc Kháng | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Trần Văn Dũng | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||||
|
Nguyễn Trần Quân | ||||||
|
Phạm Hoàng Phi | ||||||
|
Hoàng Thị Xuyến | ||||||
|
Huỳnh Ngọc Kháng | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 222 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/7/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 24 Ho Nguyen Trung Street, Hoa Cuong Nam Precint, Hai Chau District, Danang City | |||||||
Địa điểm/Location: 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng 24 Ho Nguyen Trung Street, Hoa Cuong Nam Precint, Hai Chau District, Danang City | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0236.3740661 | Fax: 0236.3740555 | ||||||
E-mail: ttqttnmt@danang.gov.vn | Website: www.dmc.danang.vn | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước dưới đất Ground water | Xác định tổng chất rắn (TS) Determination of total Solids | 20 mg/L | SMEWW 2540B:2017 |
|
Xác định chỉ số Pemanganat (KMnO4) Determination of permanganate index | 1,6 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Nước mặt Surface water | Xác định độ kiềm Determination alkalinity | 15 mg/L | TCVN 6636-1:2000 |
|
Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp Sắc ký khí Organic chlorine plant protection chemicals Gas chromatography | Chiết/ Extraction: US EPA Method 3535A – Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 8081B- Rev 2, 2007 | ||
+ Alpha-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Gamma-BHC | 0.012 μg/L | |||
+ Beta-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Delta-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Heptachlor | 0.012 μg/L | |||
+ Aldrin | 0.012 μg/L | |||
+ Heptachlor epoxide isomerb | 0.011μg/L | |||
+ Gamma Chlordane | 0.012 μg/L | |||
+ AlphaChlordane | 0.013 μg/L | |||
+ Endosunlfan 1 | 0.014 μg/L | |||
+ 4,4DDE | 0.013 μg/L | |||
+ Dieldrin | 0.013 μg/L | |||
+ Endrin | 0.014 μg/L | |||
+ 4,4 DDD | 0.011 μg/L | |||
+ Endosunlfan II | 0.012 μg/L | |||
+ 4,4 DDT | 0.011 μg/L | |||
+ Andrin aldehyde | 0.024 μg/L | |||
+ Methoxychlor | 0.010 μg/L | |||
+ Endosunlfan sulfate | 0.011 μg/L | |||
+ Endrin keton | 0.013 μg/L | |||
|
Nước biển Sea water | Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp Sắc ký khí Organic chlorine plant protection chemicals Gas chromatography | Chiết/ Extraction: US EPA Method 3535A – Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 8081B- Rev 2, 2007 | |
+ Alpha-BHC | 0.012 μg/L | |||
+ Gamma-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Beta-BHC | 0.012 μg/L | |||
+ Delta-BHC | 0.011 μg/L | |||
+ Heptachlor | 0.011 μg/L | |||
+ Aldrin | 0.011 μg/L | |||
+ Heptachlor epoxide isomerb | 0.012 μg/L | |||
+ Gamma Chlordane | 0.014 μg/L | |||
+ AlphaChlordane | 0.011 μg/L | |||
+ Endosunlfan 1 | 0.012 μg/L | |||
+ 4,4DDE | 0.010 μg/L | |||
+ Dieldrin | 0.012 μg/L | |||
+ Endrin | 0.020 μg/L | |||
+ 4,4 DDD | 0.010 μg/L | |||
+ Endosunlfan II | 0.010 μg/L | |||
+ 4,4 DDT | 0.011 μg/L | |||
+ Andrin aldehyde | 0.015 μg/L | |||
+ Methoxychlor | 0.015 μg/L | |||
+ Endosunlfan sulfate | 0.017 μg/L | |||
+ Endrin keton | 0.014 μg/L | |||
|
Nước thải Wastewater | Xác định Dầu mỡ động thực vật Determination of Oil and grease and total petroleum hydrocarbons | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
|
Xác định Clo dư Determination of residual chlorine | 1,00 mg/L | TCVN 6225-3 :2011 | |
|
Nước dưới đất, Nước mặt Ground Water, Surface water | Xác định Sunfat Determination of Sulfate | 8,0 mg/L | SMEWW 4500- SO42-.E:2017 |
|
Xác định độ cứng tổng số Determination of total hardness | 15 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Nước biển, Nước thải Sea water, Waste water | Xác định tổng dầu mỡ khoáng Determination of hydrocacbon in water total | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
|
Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt Ground water, Sea water, Surface water | Xác định độ màu Determination of Color | 15 Pt-Co | SMEWW 2120C:2017 |
|
Xác định Cr (VI) Determination of Chromium | 0,011 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 | |
|
Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Wastewater, Surface water, Ground water | Xác định Clorua (Cl-) Determination of Clorua (Cl-) | 15 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Xác định Tổng P Determination of Phosphorus total | 0,06 mg/L | TCVN 6202: 2008 | |
|
Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất Wastewater, Surface water, Ground water | Xác định Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)-phương pháp A Determination of Copper (Cu) Flame atomic absorption spectrometric method-A method | 0,1 mg/L | TCVN 6193:1996 |
|
Xác định Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)-phương pháp A Determination of Zinc (Zn) Flame atomic absorption spectrometric method-A method | 0,1 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Xác định Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Manganeses (Mn) Flame atomic absorption spectrometric method | 0,14 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước mặt, Nước thải Nước dưới đất Surface water, Waste water, Ground water | Xác định Tổng Crom (Cr) AAS - lò graphite Determination of total Chrome (Cr) AAS – graphite method | 0,006 mg/L | TCVN 6222:2008 |
|
Xác định Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Nickel (Ni) Flame atomic absorption pectrometric method | 0,17 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định Chì (Pb) AAS - lò graphite Determination of Lead (Pb) AAS – graphite method | 0,01 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định Cadimi (Cd) AAS - lò graphite Determination of Cadmium (Cd) AAS – graphite method | 0,0005 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định Thủy ngân (Hg) AAS - Hóa hơi Determination of Mercury (Hg) AAS - Vaporize | 0,001 mg/L | TCVN 7877:2008 | |
|
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the Chemical oxygen demand (COD) | 7,0 mg/L | SMEWW 5220B:2017 | |
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Determination of the Chemical oxygen demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 | ||
|
Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt, Nước thải Ground water, Sea water, Surface water, Waste water | Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh (TSS) Determination of Suspend Solids by filtration through glass- fiblre filters. | 7 mg/L | TCVN 6625:2000 |
|
Xác định tổng dầu, mỡ Determination of Oil and Grease total | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B:2017 | |
|
Xác định Sulfua (S2-) Determination of Sulfua (S2-) | 0,07 mg/L | TCVN 6637:2000 | |
|
Xác định Tổng N Determination of Nitrogen total (N) | 9 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Xác định Nitrat (NO3-) Determination of Nitrate (NO3-) | 0,10 mg/L | US EPA Method 352.1-1971 | |
|
Nước dưới đất, Nước biển, Nước mặt, Nước thải Ground water, Sea water, Surface water, Waste water | Xác định Florua (F-) Determination of Florua (F-) | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-F-.B&D:2017 |
|
Xác định Xyanua (CN-) Determination of Cyanua (CN-) | 0,007 mg/L | SMEWW 4500-CN--C&E:2017 | |
|
Xác định Phosphat (PO43-) Determination of Phosphate (PO43-) | 0,06 mg/l | TCVN 6202: 2008 | |
|
Xác định Nitrogen Amoniac (NH4+) Determination of Amonium nitrogen (NH4+) | 0,04 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định Nitrit (NO2-) Determination of Nitrite (NO2-) | 0,011 mg/L | TCVN 6178: 1996 | |
|
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1: 2008 | |
|
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) | 2,0 mg/L | TCVN 6001-2: 2008 | |
|
Xác định Tổng Phenol Determination of Total Phenol | 0,004 mg/L | TCVN 6216:1996 | |
|
Xác định Chất hoạt động bề mặt Determination of Surfactants | 0,1 mg/L | TCVN 6622-1:2009 | |
|
Xác định Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) | 0,06 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Đất Soil | Xác định pH Đất Determination of pH in soil | 2 ~ 12 | TCVN 5979 :2007 |
|
Đất, Trầm tích Soil, Sediment | Xác định Cadimi (Cd) AAS - lò graphite Determination of Cadmium (Cd) AAS – graphite method | 0,14 mg/kg | Phương pháp phân hủy /digestion: US EPA Method 3051A-Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 7010B – Rev2, 2007 |
|
Xác định Chì (Pb) AAS – Ngọn lửa Determination of Lead (Pb) AAS – Flame method | 37 mg/kg | ||
|
Xác định Tổng Crom (Cr) AAS – Ngọn lửa Determination of total Chrome (Cr) AAS – Flame method | 37 mg/kg | ||
|
Đất, Trầm tích Soil, Sediment | Xác định Đồng (Cu) AAS – Ngọn lửa Determination of total Copper (Cu) AAS – Flame method | 14 mg/kg | Phương pháp phân hủy /digestion: US EPA Method 3051A-Rev 1, 2007 Phân tích/ Analysis: US EPA Method 7010B – Rev2, 2007 |
|
Xác định Kẽm (Zn) AAS – Ngọn lửa Determination of total Zinc (Zn) AAS – Flame method | 14 mg/kg |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước thải, nước mặt, nước biển, nước dưới đất, Wastewater, surface water, sea water, ground water | Định lượng vi khuẩn Coliform. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of Coliform. Multiple tube (most probable number) method | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 |
|
Định lượng vi khuẩn Coliform chịu nhiệt. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of thermotolerant coliform organism. Multiple tube (most probable number) method. | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221E:2017 | |
|
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli giả định. Phương pháp nhiều ống (có số xác suất cao nhất). Enumeration of presumptive Escherichia coli. Multiple tube (most probable number) method. | 2 MPN/100mL | SMEWW 9221E&G :2017 |
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
18/07/2025
Địa điểm công nhận:
24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
222