Phòng Kiểm soát Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Dầu khí Đông Phương
Số VILAS:
978
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm soát Chất lượng
Laboratory: Quality Management
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Dầu khí Đông Phương
Organization: Orient Oil and Gas Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý Đinh Quang Tuyền
Laboratory manager: Dinh Quang Tuyen
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1...... Đinh Quang Tuyền Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 978
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/05/2026
Địa chỉ/ Address: KCN Hưng Phú 2A, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ
Hung Phu 2A industrial zone, Phu Thu ward, Cai Rang district, Can Tho city
Đia điểm/ Location: KCN Hưng Phú 2A, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ
Hung Phu 2A industrial zone, Phu Thu ward, Cai Rang district, Can Tho city
Điện thoại/ Tel: (+84) 292 3917807 Fax: (+84) 292 3917601
E-mail: info@orientoil.com.vn Website: www.orientoil.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 978
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Condensate,
Dung môi,
Naphtha,
Xăng, Dầu
diesel
Condensate,
Solvent,
Naphtha,
Gasoline,
Diesel oil
Xác định khối lượng riêng ở 15oC
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of relative density at
15oC
Hydrometer Method
(0,6 ~ 1,0) kg/L
TCVN 6594:2007
ASTM D1298-
12b (2017) e1
2.
Xác định thành phần chưng cất ở áp
suất khí quyển
Determination of distillation at
atmospheric pressure
Tới/ to: 400oC
TCVN 2698:2020
ASTM D 86-20b
3.
Condensate,
Xăng
Condensate,
gasoline
Xác định các loại Hydrocarbon
(Acromatic, Olefin, Paraffin).
Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh
quang
Determination of Hydrocarbon Types
(Acromatic, Olefin, Paraffin)
Fluorescent Indicator Adsorption
method
Acromatic:
(5 ~ 99) % v/v
Olefin:
(0,3 ~ 55) % v/v
Saturated
hydrocarbons:
(1 ~ 95) % v/v
TCVN 7330:2011
ASTM D 1319-
20a
4.
Dung môi,
Naphtha,
Xăng
Solvent,
Naphtha,
Gasoline
Xác định áp suất hơi bão hòa,
Phương pháp Reid
Determination of Vapor pressure
Reid method
TCVN 5731:2010
ASTM D 323-20a
5.
Dầu diesel
Diesel oil
Xác định chỉ số Cetan
Phương pháp bốn biến số
Determination of Cetane index
Four Variable Equation method
TCVN 3180:2013
ASTM D 4737-21
6. Xác định màu sắc
Determination of the Color
(0,5 ~ 8)
Đơn vị màu/
color unit
ASTM D1500-12
(2017)
7. Xác định điểm đông đặc.
Determination of pour point.
- 24oC
TCVN 3753-2011
ASTM D 97-17b
(2022)
8.
Xác định độ nhớt động học ở 40oC.
Determination of kinematic viscosity
at 40oC.
(0,2~300.000)
mm2/s
TCVN 3171-2011
ASTM D 445-
21e2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 978
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Xăng, Dầu
diesel
Gasolin,
Diesel oil
Ngoại quan
Phương pháp quan sát bằng mắt
thường (Quy trình 1)
Visual
Visual Inspection Procedures
(Process 01)
TCVN 7759:2008
ASTM D 4176-22
10.
Naphtha,
Xăng, Dầu
diesel
Naphtha,
Gasolin,
Diesel oil
Xác định tổng Lưu huỳnh
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of total Sulfur
Ultraviolet Fluorescence method
(1,0~8000) mg/kg
TCVN 7760:2013
ASTM D 5453-
19a
11.
Xăng
Gasoline
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method
(2,5~25) mg/L TCVN 7143:2020
ASTM D 3237-22
12.
Xác định hàm lượng Fe, Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe, Mn content
F-AAS method
Fe: (0,5~40) mg/L
Mn: (0,25~40) mg/L
TCVN 7331:2008
ASTM D 3831-22
13.
Xác định hàm lượng Benzen, Toluen,
Ethylbenzen và o-Xylen
Phương pháp GC-FID
Determination of Benzene, Toluene,
Ethylbenzene, and o-Xylene content
GC-FID method
Benzen:
(0,1~5) % v/v
Toluen
(1~15) % v/v
C8 (0,5~10) % v/v
TCVN 3166:2008
ASTM D 5580-21
14.
Xác định Tổng oxy, MTBE, ETBE,
TAME, DIPE, rượu từ C1-C4, rượu
tert-amyl.
Phương pháp GC-FID
Determination of Total oxy, MTBE,
ETBE, TAME, DIPE, C1-C4 alcohol,
tertiary-Amyl alcohol content.
GC-FID method
Individual ethers:
(0,2~20) % w/w
Individual alcohols:
(0,2~12) % w/w
TCVN 7332:2013
ASTM D 4815-22
15.
Xăng
Gasoline
Xác định hàm lượng nhựa
Phương pháp bay hơi
Determination of Gum content
Jet Evaporation
TCVN 6593:2020
ASTM D 381-22
16.
Xác định độ ổn định oxy hóa
Phương pháp chu kỳ cảm ứng
Determination of Oxidation stability
Induction Period method
TCVN 6778:2006
ASTM D 525-12a
(2019)
Ghi chú/ Note: ASTM: The American Society for Testing and Materials.
Ngày hiệu lực:
15/05/2026
Địa điểm công nhận:
KCN Hưng Phú 2A, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP Cần Thơ
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ tư, Tháng 10 9, 2024
Số thứ tự tổ chức:
978