Trung tâm Kiểm nghiệm Khánh Hòa
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Khánh Hòa
Số VILAS:
720
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Khánh Hòa | |||||||
Laboratory: | Khanh Hoa quality control center | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Khánh Hòa | |||||||
Organization: | Khanh Hoa Department of Health | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Trần Phi Hùng | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Trần Phi Hùng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Trần Thanh Tầng | |||||||
|
Phạm Tiến Hỷ | Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests | ||||||
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền | |||||||
|
Nguyễn Thị Phượng Linh | Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 720 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký | ||||||||
Địa chỉ/ Address: 06 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | ||||||||
No 06 Quang Trung, Van Thang ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province | ||||||||
Địa điểm/Location: 06 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | ||||||||
No 06 Quang Trung, Van Thang ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0258 3822948 | Fax: 0258 3814609 | |||||||
E-mail: trungtamkiemnghiemkhanhhoa@gmail.com | Website: kiemnghiemkhanhhoa.gov.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, natural mineral water, domestic water | Xác định các Anion hòa tan: Florua, Nitrat Phương pháp sắc ký lỏng ion: Determination of dissolved anions: Floride, Nitrate Liquid chromatography of ions: | Floride: 0,05 mg/L Nitrate: 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
|
Xác định hàm lượng Asen, chì, Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic, Lead, Cadmium content GF-AAS method | Arsenic: 3,0 µg/L Lead: 2,0 µg/L Cadmium: 0,30 µg/L | ISO 15586:2003 | |
|
Xác định hàm lượng Chrom, Mangan Phương pháp GF-AAS Determination of Chrome, Manganese content GF-AAS method | Chrome: 2,0 µg/L Manganese: 2,00 µg/L | ISO 15586:2003 | |
|
Xác định hàm lượng Zn, Cu, Fe Phương pháp F-AAS Determination of Zn, Cu, Fe content F-AAS method | Zn: 0,1 mg/L Cu: 0,1 mg/L Fe: 0,15 mg/L | TCVN 13090:2020 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp Hydride-AAS Determination of Hg content Hydride -AAS method | 1,00 ug/L | TCVN 7877:2008 | |
|
Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước sạch Bottled drinking water, natural mineral water, domestic water | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of total Calcium and Magnesium content Titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 |
|
Nước mắm Fish sauce | Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content Titrimetric method | TCVN 3705:1990 | |
|
Xác định hàm lượng Acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content. Titrimetric method | TCVN 3702:2009 | ||
|
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac. Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amonia content. Titrimetric method | TCVN 3706:1990 | ||
|
Xác định hàm lượng Natri clorua. Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content. Titrimetric method | TCVN 3701:2009 | ||
|
Xác định hàm lượng nitơ Axit amin. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen amino acid content Titrimetric method | TCVN 3708:1990 | ||
|
Cà phê bột Roasted ground coffee | Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Determination of Caffeine content HPLC method. | 0,15 % | TCVN 9723:2013 |
|
Xác định tỉ lệ chất hòa tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water-soluble substances Gravimetric method | TCVN 5252:1990 | ||
|
Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of total Ash content Gravimetric method | TCVN 5253:1990 | ||
|
Thực phẩm Foods | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method | HD.02.09/TTKN-TP (2023) | |
|
Xác định hàm lượng Natri benzoate, Kali sorbate Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Determination of Sodium benzoate, Potassium sorbate content HPLC method | Sodium benzoate: 2,6 mg/kg Kali sorbate/ Potassium sorbate: 3,3 mg/kg | HD.02.19/TTKN-TP (2022) | |
|
Xác định hàm lượng Arsenic Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic content GF-AAS method | 45 µg/kg | TCVN 11046:2015 | |
|
Thực phẩm Foods | Xác định hàm lượng Zearelenone Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Zearelenone content HPLC method | 5,40 µg/kg | HD.02.26/TTKN-TP (2022) |
|
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Ochratoxin A content. HPLC method | 0,60 µg/kg | HD.02.27/TTKN-TP (2022) | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmium (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content GF-AAS method | Pb: 18 µg/kg Cd: 6,0 µg/kg | TCVN 10643:2014 | |
|
Bánh, Sữa ngô, Cà phê Cake, corn milk, coffee | Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 content HPLC method | B1: 0,30 µg/kg B2: 0,6 µg/kg G1: 0,20 µg/kg G2: 0,25 µg/kg | HD.02.28/TTKN-TP (2022) |
|
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products | Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of Chloramphenicol content UPLC-MS/MS method | 10 µg/kg | HD.02.21/TTKN-TP (2023) |
|
Xác định hàm lượng Clenbuterol Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of Clenbuterol content. UPLC-MS/MS method | 1,5 µg/kg | HD.02.22/TTKN-TP (2023) | |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products | Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass measurement method | TCVN 3703:2009 | |
|
Đồ hộp Canned food | Xác định hàm lượng chất béo tự do Phương pháp khối lượng Determination of free fat content Gravimetric method | TCVN 4592:1988 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định các Anion hòa tan: Clorua, Sunfat Phương pháp sắc ký lỏng ion Determination of dissolved anions: Chloride, Sulfate Liquid chromatography of ions | Chloride: 0,2 mg/L Sulfate: 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Đông dược, dược liệu Oriental Medicine, Herbal Medicine | Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Determination of Microbial contamination: | HD.02.10/TTKN- MP (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam/Vietnamese Pharmacopeia 5_ PL.13.6/ trang/Page PL300) | |
Tổng số nấm men nấm mốc Total mol spres yeast | 1 CFU/mL 10 CFU/g | |||
Phát hiện Staphylococus aureus Detection of Staphylococus aureus | KPH/g(mL) | |||
Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli | KPH/g(mL) | |||
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa | KPH/g(mL) | |||
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | KPH/g(mL) | |||
Định lượng Vi khuẩn Gram âm nạp mật (Enterobacteria) Enumeration of Enterobacteria | CFU/g (mL) | |||
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC | 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/ mẫu/ sample | ISO 4833-1:2013/ Amd.1:2022 |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas | Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 | 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/mẫu/ sample | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
|
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/mẫu/ sample | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-1:2008) | |
|
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g 10 CFU/mẫu/ sample | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
|
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique | KHP/1 g(mL) | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of beta -glucuronidase - positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/ sample | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/g (mL) | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ Enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species) MPN technique for low numbers | 0 MPN/g (mL) | TCVN 4830-3:2005 |
|
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird - Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/g 1CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Định lương Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C. Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony - count technique at 30 0C | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample | TCVN 4992:2005 | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample | TCVN 5518-2:2007 | |
|
Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique | 10 CFU/g 1 CFU/mL 10 CFU/mẫu/ sample | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number (MPN) technique | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | AOAC 987.09 (2005) | |
|
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, mẫu môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, animal feeding stuffs, environmental samples in food and animal feeding stuffs of production and processing areas | Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN). Enumeration of Escherichia coli Most probable number (MPN) technique. | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | AOAC 966.24 (2005) |
|
Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration and confirmation of Bacilluscereus Most probable number (MPN) technique. | 3 MPN/g 0,3 MPN/mL | AOAC 980.31 (2005) | |
|
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá thực phẩm, Nước sạch, nước dùng trong sản xuất và chế biến thực phẩm nông lâm thủy sản Bottled drinking water, bottled natural drinking water, ice water, domestic water, water used in the production and processing of agro-forestry-fishery food | Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method | 01 CFU/100 mL 01 CFU/250 mL | TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014/ Amd1:2016) |
|
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá thực phẩm Bottled drinking water, bottled natural drinking water, ice water | Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method. | 01CFU/250 mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) |
|
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước đá thực phẩm Bottled drinking water, bottled natural drinking water, ice water | Định lượng vi khuẩn đường ruột. Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method. | 01 CFU/250 mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) |
|
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method | 01 CFU/50 mL | TCVN 6191-2:1996 | |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Định lượng Tổng số vi sinh vật hiếu khí (Kỹ thuật đếm khuẩn lạc) Enumeration of total aerobic microorganisms | 10 CFU/g(mL) | ISO 21149:2017/ Amd 1:2022 |
|
Phát hiện Staphylococus aureus Detection of Staphylococus aureus | KPH/ 0,1 g | ISO 22718:2015/ Amd 1:2022 | |
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa | KPH/ 0,1 g | ISO 22717:2015/ Amd 1:2022 | |
|
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans | KPH/ 0,1 g | ISO 18416:2015/ Amd 1:2022 |
Ngày hiệu lực:
21/06/2026
Địa điểm công nhận:
06 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
720