Phòng thử nghiệm độc tính
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần giám định chất lượng cao Hitech
Số VILAS:
1320
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm độc tính |
Laboratory: | Hitech Toxicology Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần giám định chất lượng cao Hitech |
Organization: | Hitech High Quality Control Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh, Hoá |
Field of testing: | Biological, Chemical |
Người quản lý / Laboratory manager: Hoàng Thị Liên Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Hoàng Thị Liên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Lê Thị Nhung | Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh/ Accredited Biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Thử nghiệm độc cấp tính đường da Thử trên chuột cống trắng LD50 acute dermal toxicity test Test on Rattus norvegicus | OECD 402 2017 | |
|
Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp Thử trên chuột nhắt trắng LC50 acute inhalation toxicity test Test on Mus musculus Var.Albino | OECD 403 2009 | ||
|
Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn da Thử trên thỏ Acute Dermal irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit | OECD 404 2015 | ||
|
Thử nghiệm khả năng kích ứng bào mòn mắt Thử trên thỏ Acute Eye irritation/corrosion test Test on Albino Rabbit | OECD 405 2017 | ||
|
Thử nghiệm dị ứng da Thử trên chuột lang Skin allergy/ sensitization test Test on Guinea Pig | OECD 406 1992 | ||
|
Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng Thử trên chuột nhắt trắng, chuột cống trắng LD50 acute oral toxicity test Test on Mus musculus Var. Albino, Rattus norvegicus | OECD 423 2001 | ||
|
Thử nghiệm độc tính cấp trên cá (LC50) Fish, Acute Toxicity Test | OECD 203 2019 | ||
|
Thử nghiệm độc tính cấp trên giun (LC50) Earthworm, Acute Toxicity Tests | OECD 207 1984 | ||
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Thử nghiệm độc tính cấp trên chim (LD50) Avian Acute Oral Toxicity Test | OECD 223 2016 | |
|
Thử nghiệm độc tính cấp qua da trên ong (LD50) Honeybees, Acute Contact Toxicity Test | OECD 214 1998 | ||
|
Thử nghiệm độc tính cấp qua miệng trên ong (LD50) Honeybees, Acute Oral Toxicity Test | OECD 213 1998 | ||
|
Thử nghiệm độc trường diễn trên ong (LD50) Honey Bee (Apis Mellifera L.), Chronic Oral Toxicity Test (10-Day Feeding) | OECD 245 2017 |
- OECD: Organization for Economic Cooperation and Development, EU Standard
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.01:2023 (Ref. TC 07/2001-CL) TC 07/2001-CL |
|
Xác định hàm lượng Brodifacoum Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetamiprid HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.02:2023 (Ref. TC 90/98 CL) TC 90/98 CL | |
|
Xác định hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC-UV Determination of Bronopol HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.03:2023 (Ref. TCCS 445:2016/BVTV) TCCS 445: 2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorantraniliprole HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.04:2023 (Ref. TCCS 10:2010/BVTV) TCCS 10:2010/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC-UV Determination of Clothianidin HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12568 : 2018 | |
|
Xác định hàm lượng Cyromazine Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyromazine HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 11731:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Cymoxanil HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 11732: 2016 | |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalodiamide HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.08:2023 (Ref. TCCS 714:2018/BVTV) TCCS 714:2018/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Diafenthiuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.09:2023 (Ref. TCCS 223:2014/BVTV) TCCS 223:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12569 : 2018 | |
|
Xác định hàm lượng Diphacione Phương pháp HPLC-UV Determination of Diphacione HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.11:2023 (Ref. TCCS 432:2016/BVTV) TCCS 432:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Ethoxysulfuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.12:2023 (Ref. TC 93/98-CL) TC 93/98-CL | |
|
Xác định hàm lượng Emamectin Benzoat Phương pháp HPLC-UV Determination of Emamectin Benzoat HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.13:2023 (Ref. TCCS 66:2013/BVTV) TCCS 66:2013/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 8381:2010 | |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Hexaflumuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaflumuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.15:2023 (Ref. TCCS 513:2016/BVTV) TCCS 513:2016/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC-UV Determination of Kasugamycin HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.16:2023 (Ref. TCCS 21:2011/BVTV) TCCS 21:2011/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Lufenuron HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 11734:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Myclobutanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Myclobutanil HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.18:2023 (Ref. TCCS 43:2012/BVTV) TCCS 43:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC-UV Determination of Nitenpyram HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.19:2023 (Ref. TCCS 74:2013/BVTV) TCCS 74:2013/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12787 : 2019 | |
|
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyraclostrobin HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.21:2023 (Ref. TCCS 44:2012/BVTV) TCCS 44:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyribenzoxim HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.22:2023 (Ref. TC 03/CL:2006) TC 03/CL:2006 | |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp HPLC-UV Determination of Quinclorac HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 10981:2016 |
|
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC-UV Determination of Spinetoram HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.25:2023 (Ref. TCCS 362:2015/BVTV) TCCS 362:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiamethoxam HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.26:2023 (Ref. TCCS 67:2013/BVTV) TCCS 67:2013/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Flonicamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Flonicamid HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.27:2023 (Ref. TCCS 641:2017/BVTV) TCCS 641:2017/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Thiosultap sodium (Nereistoxin) Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiosultap sodium (Nereistoxin) HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.28:2023 (Ref. TC 09/CL:2007) TC 09/CL:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorothalonil HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 8145 : 2009 | |
|
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufiprole HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.32:2023 (Ref. TCCS 507:2016/BVTV) TCCS 507:2016/BVTV | |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp HPLC-UV Determination of Penoxsulam HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.34:2023 (Ref. TC 04/CL:2007) TC 04/CL:2007 |
|
Xác định hàm lượng Picoxystrobin Phương pháp HPLC-UV Determination of Picoxystrobin HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.35:2023 (Ref. TCCS 448:2016/BVTV) TCCS 448:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV Determination of Pymetrozine HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.36:2023 (Ref. TCCS 13:2010/BVTV) TCCS 13:2010/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Bromadiolone Phương pháp HPLC-UV Determination of Bromadiolone HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.37:2023 (Ref. TC 100/99-CL) TC 100/99-CL | |
|
Xác định hàm lượng Warfarin Phương pháp HPLC-UV Determination of Warfarin HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.38:2023 (Ref. TCCS 433:2016/BVTV) TCCS 433:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp HPLC-UV Determination of Buprofezin HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 9477:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyazofamid HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.40:2023 (Ref. TCCS 305:2015/BVTV) TCCS 305:2015/BVTV | |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp HPLC-UV Determination of MCPA HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12563 : 2018 |
|
Xác định hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Coumatetralyl HPLC-UV method | 0.002% | HD 05.42:2023 (Ref. TCCS 302:2015/BVTV) TCCS 302:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp HPLC-UV Determination of Fludioxonil HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.44:2023 (Ref. TCCS 320:2015/BVTV) TCCS 320:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Flufenoxuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Flufenoxuron HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.45:2023 (Ref. TCCS 202:2014/BVTV) TCCS 202:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Mesotrione Phương pháp HPLC-UV Determination of Mesotrione HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.47:2023 (Ref. TCCS 335:2015/BVTV) TCCS 335:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Pyriproxyfen Phương pháp HPLC-UV Determination of Pyriproxyfen HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 12706 : 2019 | |
|
Xác định hàm lượng Tolfenpyrad Phương pháp HPLC-UV Determination of Tolfenpyrad HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.49:2023 (Ref. TCCS 698:2018/BVTV) TCCS 698:2018/BVTV | |
|
Thuốc Bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Tebufenozide Phương pháp HPLC-UV Determination of Tebufenozide HPLC-UV method | 0.01% | HD 05.50:2023 (Ref. TCCS 213:2014/BVTV) TCCS 213:2014/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC-UV Determination of Abamectin HPLC-UV method | 0.01% | TCVN 9475:2012 |
- HD…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- TC, TCCS…: Phương pháp do Cục bảo vệ thực vật ban hành/ Method issued by Plan protect department
Ngày hiệu lực:
03/08/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Tân Trung Chùa, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1320