Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng. Phòng thí nghiệm Hóa học
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Số VILAS:
1310
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/18
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Dệt may - Hàng đồ cứng
Laboratory: Textile - Hardline laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng
Organization:
Consumer Testing Technology Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
LI XINZHU
Số hiệu/ Code: VILAS 1310
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/ 2024 đến ngày 03/08/2026
Địa chỉ/ Address:
Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location:
Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 024 392 88688
Fax:
E-mail: vn@cttlab.com
Website: http://www.cttlab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền màu với giặt
Determination of colour fastness to washing
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-C06:2010
BS EN ISO 105-C06:2010
DIN EN ISO 105-C06:2010
AATCC 61:2013e (2020)
GB/T 12490-2014
2.
Xác định độ bền màu với mồ hôi
Determination of colour fastness to perspiration
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E04:2013
EN ISO 105 E04:2013
BS EN ISO 105 E04:2013
DIN EN ISO 105 E04:2013
NF EN ISO 105-E04:2013
AS 2001.4. E04:2005 (R2016)
GB/T 3922:2013
AATCC 15:2021e
3.
Xác định độ bền màu ma sát
Determination of colour fastness to crocking
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 X12:2016
EN ISO 105 X12:2016
BS EN ISO 105 X12:2016
DIN EN ISO 105 X12:2016
AATCC 8:2016e(2022)e
GB/T 3920:2008
AS 2001.4.3:1995 (R2016)
4.
Xác định độ bền màu với nước
Determination of Colour fastness to Water
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E01:2013
EN ISO 105 E01:2013
BS EN ISO 105 E01:2013
DIN EN ISO 105 E01:2013
NF EN ISO 105-E01:2013
AS 2001.4.E01:2001 (R2016)
GB/T 5713:2013
BS 1006 E01:1990
BS 1006 UK-TJ:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền màu với nước biển
Determination of colour fastness to sea water
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E02:2013
EN ISO 105 E02:2013
BS EN ISO 105 E02:2013
DIN EN ISO 105 E02:2013
NF EN ISO 105-E02-2013
GB/T 5714-2019
AS 2001.4.E02:2001 (R2016)
JIS L0847:2004
AATCC 106:2013(E2019)
6.
Xác định độ bền màu với nước clo bể bơi
Determination of Colour fastness to Chlorinated Water
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 E03:2010
EN ISO 105 E03:2010
BS EN ISO 105 E03:2010
DIN EN ISO 105 E03:2010
NF EN ISO 105-E03:2010
GB/T 8433-2013
7.
Xác định độ bền màu với giặt khô
Determination of colour fastness to dry cleaning
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
EN ISO 105 D01:2010
ISO 105 D01:2010
BS EN ISO 105 D01:2010
DIN EN ISO 105 D01:2010
NF EN ISO 105-D01:2010
GB/T 5711-2015
AATCC 132:2013 (E2019)
8.
Xác định khả năng ngả vàng của vải do phenol
Determination of the potential to phenolic yellowing
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 105 X18:2007
EN ISO 105 X18:2007
BS EN ISO 105 X18:2007
DIN EN ISO 105 X18:2007
GB/T 29778-2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Vật liệu dệt, xơ, sợi, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fibers, yarns, fabrics and textile products
Xác định thành phần xơ Determination of fiber composition
ISO 1833-1:2020
ISO 1833-2:2020
ISO 1833-3:2020
ISO 1833-4:2023
ISO 1833-6:2018
ISO 1833-7:2017
ISO 1833-8:2006
ISO 1833-11:2017
ISO 1833-12:2020
ISO 1833-18:2020
ISO 1833-22:2020
GB/T 2910:2009
Regulation (EU) No 1007/2011
CAN/CGSB 4.2 No.14:2005
JIS L1030-2:2012
AATCC 20A:2021
AS 2001.7:2005 (R2016)
AATCC 20-2021
JIS L1030-1:2012
FZ/T 01057.1-2007
FZ/T 01057.2-2007
FZ/T 01057.3-2007
FZ/T 01057.4-2007
ISO/TR11827:2012(E)
10.
Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi
Woven fabrics and woven textile products
Xác định mật độ sợi
Determination of linear density of yarn removed from fabric
ISO 7211-5:2020 GB/T 29256.5-2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Vải
Fabrics
Xác định khối lượng trên một đơn vị chiều dài và khối lượng trên một đơn vi diện tích Determination of mass per unit length and mass per unit area
EN 12127:1997
BS EN 12127:1998
DIN EN 12127-1997
ISO 3801:1977
AS 2001.2.13:1987(R2016)
GB/T 4669-2008
ASTM D3776/ D3776M-20
12.
Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi
Woven fabrics and woven textile products
Xác định độ bền kéo đứt.
Phương pháp Grab
Determination of breaking strength.
Grab method
Đến/ Up to
2 500 N
ISO 13934-2:2014
EN ISO 13934-2:2014
BS EN ISO 13934-2:2014
DIN EN ISO 13934-2:2014
NF EN ISO 13934-2:2014
GB/T 3923.2:2013
AS 2001.2.3.2:2001(2016)
13.
Xác định độ trượt sợi tại đường may.
Phương pháp tải cố định
Determination of slippage resistance of yarns at seam.
Fixed load method
ISO 13936-2:2004
EN ISO 13936-2:2004
BS EN ISO 13936-2:2004 (R2007)
DIN EN ISO 13936-2:2004
NF EN ISO 13936-2:2004 GB/T 13772.2-2018
14.
Xác định độ bền kéo đứt đường may.
Phương pháp Grab
Determination of seam strength.
Grab method
Đến/ Up to
2 500 N
ISO 13935-2:2014 EN ISO 13935-2:2014
BS EN ISO 13935-2:2014
DIN EN ISO 13935-2:2014
NF EN ISO 13935-2:2014
GB/T 13773.2-2008
AS 2001.2.20:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ vón hạt và xù lông.
Phương pháp dùng hộp thử vón kết
Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling.
Pilling box method
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ISO 12945-1:2020
EN ISO 12945-1:2020
BS EN ISO 12945-1:2020
DIN EN ISO 12945-1:2021
NF EN ISO 12945-1:2020
GB/T 4802.3-2008
16.
Xác định khả năng cháy theo góc 45°
Determination of flammability 45°
ASTM D1230-22a
16 CFR 1610
CAN/CGSB 4.2 No27.5:2023
SOR-2016-194
SOR/2016-169
17.
Xác định sự thay đổi kích thước
sau giặt
Determination of dimensional stability to washing
ISO 3759:2011
ISO 6330:2021
ISO 5077:2007
EN ISO 3759:2011
EN ISO 6330:2021
EN ISO 5077:2008
BS EN ISO 3759:2011
BS EN ISO 6330:2021
BS EN ISO 5077:2008
DIN EN ISO 3759:2011
DIN EN ISO 6330:2022
DIN EN ISO 5077:2008
NF EN ISO 3759:2011
NF EN ISO 6330:2021
NF EN ISO 5077:2008
GB/T 8628-2013
GB/T 8629-2017
GB/T 8630-2013
18.
Xác định độ xiên lệch sau giặt và làm khô
Determination of spirality after laundering
ISO 16322-2/3:2021
BS ISO 16322-2/3:2021 GB/T 23319-2 :2009
GB/T 23319-3 :2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền móc xước vải.
Phương pháp Mace
Determination of snagging resistance of fabrics.
Mace method
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3939/D3939M-2013(R2017)
20.
Phụ kiện trên sản phẩm dệt may dành cho trẻ em dưới 96 tháng
Accessories on textile products for children under 96 months
Xác định sự hiện diện của chi tiết nhỏ, điểm nhọn, cạnh sắc
Determination existence of small part, sharp points and sharp edges
CPSC 16 CFR 1501:2015
CPSC 16 CFR 1500.48 & 49:2018
CPSC 16 CFR1500.50~53(e)( f)
21.
Vải đàn hồi và sản phẩm dệt đàn hồi
Elastic fabrics and elastic textile products
Xác định độ đàn hồi của vải
Determination of the elasticity of fabrics
ISO 20932-1:2018/Amd 1:2021
EN ISO 20932-1:2020+ A1:2021
BS EN ISO 20932-1:2020+A1:2021
22.
Vật liệu dệt, vải và sản phẩm dệt
Materials of textile, fabrics and textile products
Xác định độ bền màu khi giặt gia dụng bằng chất tẩy không chứa Clo
Determination of colorfastness to non-chlorine bleach home laundering
Cấp/ Grade
(1 ~ 5)
AATCC 172-2016
23.
Vải dệt thoi và sản phẩm dệt thoi
Woven fabrics and woven textile products
Xác định độ bền xé rách
Phương pháp mẫu thử hình ống -xé đơn
Determination of tearing strength.
Trouser shaped test specimens - single tear method
Đến/ Up to
2 500 N
ISO 13937-2:2000
EN ISO 13937-2:2000
BS EN ISO 13937-2:2000
DIN EN ISO 13937-2:2000
NF EN ISO 13937-2:2000
GB/T 3917-2:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra ngoại quan của vật liệu
Check for material appearance
ASTM F963-17
Điều/Clause 4.1
25.
Kiểm tra tính dễ cháy
Check for flammability
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.2, Annex A5, A6
26.
Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi Visual check for cleanliness of stuffing material
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.3.7
27.
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ
Check for existence of small parts
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.6
28.
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Check for existence of sharp-edge
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.7
29.
Kiểm tra chi tiết nhô lên
Check for projections
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.8
30.
Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn
Check for existence of sharp-point
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.9
31.
Kiểm tra thanh và dây
Check for wires or rods
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.10
32.
Kiểm tra chốt và đinh
Check for nails and fasteners
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.11
33.
Xác định độ dày của màng, tấm nhựa
Determination of thickness of plastic film and sheeting
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.12, 8.22
34.
Kiểm tra cơ cấu gấp xếp và bản lề
Check for folding mechanisms
and hinges
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.13
35.
Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn
Check for dimensions of cords, straps and elastics
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.14
36.
Kiểm tra những khoảng không bị giới hạn
Check for confined spaces
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.16
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe
Check for wheels, tires, and axles
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.17
38.
Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng tiếp xúc của các cơ cấu
Check for holes, clearance and accessibility of mechanisms
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.18
39.
Thử va đập đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ và đồ chơi che mặt
Check for simulated protective devices and toys that cover the face
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.19
40.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for projectile toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.21, 8.14
41.
Kiểm tra đồ chơi cho trẻ đang mọc răng
Check for teethers and teething
toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.22
42.
Kiểm tra xúc xắc
Check for rattles
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.23
43.
Kiểm tra đồ chơi bóp
Check for squeeze toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.24
44.
Kiểm tra cho sản phẩm đồ chơi có gắn trên cũi
Check for toys intended to be attached to a crib or playpen
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.26
45.
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi
Check for stuffed and beanbag- type toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.27, 8.29
46.
Kiểm tra cho sản phẩm đồ chơi gắn trên xe đẩy hoặc xe tập đi
Check for stroller and carriage toys
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.28
47.
Kiểm tra vật liệu dùng để vẽ hoặc tạo hình
Check for art materials
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.29
48.
Kiểm tra cho đồ chơi bong bóng
Check for balloons
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.31
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi
gần như hình cầu
Check for certain toys with nearly spherical ends
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.32
50.
Kiểm tra đồ chơi viên bi
Check for marble
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.33
51.
Kiểm tra quả bóng nhỏ
Check for balls
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.34
52.
Kiểm tra quả cầu bằng len
Check for pompoms
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.35, 8.16
53.
Kiểm tra kích thước các vật thể dạng bán cầu
Checking for hemispheric- shaped objects dimension
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.36
54.
Kiểm tra nam châm
Check for magnets
ASTM F963-17
Điều/ Clause 4.38, 8.25
55.
Kiểm tra yêu cầu tem mác
Check for labeling requirements
ASTM F963-17
Điều/ Clause 5
56.
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng
Check for instructional literature
ASTM F963-17
Điều/ Clause 6
57.
Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất
Check for producer’s markings
ASTM F963-17
Điều/ Clause 7
58.
Thử sử dụng thông thường
Normal use test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.5
59.
Thử lạm dụng
Abuse test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.6
60.
Thử va đập
Impact test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.7
61.
Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời
Torque test for removal of components
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.8
62.
Thử kéo ở các bộ phận có thể tháo rời
Tension test for removal of components
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.9
63.
Thử khả năng chịu nén
Compression test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử tháo rời lốp xe và lắp ráp trục bánh xe
Tire removal and snap in wheel and axle assembly removal test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.11
65.
Thử khả năng chịu uốn
Flexure test
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.12
66.
Kiểm tra cuộn dây và dây thừng
Check for loops and cords
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.23
67.
Kiểm tra các thiết bị đóng khóa và các thiết bị khác
Check for locking mechanisms or other means
ASTM F963-17
Điều/ Clause 8.26
68.
Kiểm tra độ sạch của vật liệu
Check for material cleanliness
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.1
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.1
69.
Kiểm tra lắp ráp
Check for assembly
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.2
70.
Kiểm tra mảnh túi nhựa
Check for flexible plastic sheeting
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.3
71.
Kiểm tra ngoại quan về khả năng thông khí của túi đồ chơi
Check for visual permeable to air of bag
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.4
72.
Kiểm tra sự hiện diện vật liệu thủy tinh
Check for presence of glass
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.5, 5.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.5, 5.7
73.
Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu
Check for expansion of materials
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.6
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Check for existence of sharp-edge
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.7
75.
Kiểm tra sự hiện diện của điểm nhọn và dây kim loại
Check for existence of points and metallic wires
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.8
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.8
76.
Kiểm tra các bộ phận nhô ra
Check for protruding parts
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.9
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.9
77.
Kiểm tra cơ cấu dẫn động
Check for driving mechanisms
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.2
78.
Kiểm tra bản lề
Check for hinges
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.10.3
79.
Kiểm tra bóng bay
Check for balloons
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.12
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.12
80.
Kiểm tra khả năng gây ngạt thở của đồ chơi có khả năng chứa người/vật
Check for choking hazard of enclosures toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.14
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.14
81.
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng
Check for projectile toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.17
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.17
82.
Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi bơm phồng
Check for aquatic toys and inflatable toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.18
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
83.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra bóng nhỏ
Check for small balls
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.22, 5.10
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.22, 5.10
84.
Kiểm tra nam châm
Check for magnets
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.23, 8.35
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.23, 8.35
85.
Kiểm tra đồ chơi gắn vào đồ ăn
Check for toys attached to food
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.25
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.25
86.
Kiểm tra hình dáng khối quay và cánh quạt trên đồ chơi có thể bay
Check for shape of rotor and propellers of flying toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.27
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 4.27
87.
Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đường may, kích thước vật liệu nhồi
Check for seam strength, size of stuffing material
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.2
88.
Xác định độ dày của màng hoặc tấm nhựa
Determination of thickness of plastic film and sheeting
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.3
89.
Kiểm tra dây thừng, dây xích và
dây cáp điện trong đồ chơi
Check for cords, chains and electrical cables in toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.4
90.
Kiểm tra đồ chơi chứa chất lỏng
Check for liquid-filled toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.5
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.5
91.
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định
Check for Shape and size of certain toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.8
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
92.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra nguy cơ nghẹt thở của đồ chơi có chứa các sợi đơn
Check for choking hazard of toys filling with monofilament fibres
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.9
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.9
93.
Kiểm tra hình dạng đồ chơi
Check for play figures
EN 71-1:2014+A1:2018 Điều/ Clause 5.11, 8.33
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.11, 8.33
94.
Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu
Check for hemispheric-shaped toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.12
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.12
95.
Kiểm tra giác hút
Check for suction cups
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.13
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.13
96.
Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ
Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.14
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.14
97.
Kiểm tra xe trượt tuyết có dây kéo
Check for sledges with cords for pulling
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.15
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 5.15
98.
Kiểm tra bao bì
Check for packaging
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 6
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 6
99.
Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng
Check for warnings, markings and instructions for use
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 7
100.
Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ
Checking for existence of small parts
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.2
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
101.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử xoắn
Torque test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.3
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.3
102.
Thử kéo
Tension test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.4
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.4
103.
Thử rơi
Drop test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.5
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.5
104.
Thử lật nghiêng
Tip over test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.6
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.6
105.
Thử va đập
Impact test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.7
106.
Thử nén
Compression test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.8
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.8
107.
Thử ngâm nước
Soaking test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.9
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.9
108.
Kiểm tra các thành phần trên đồ chơi có thể được tiếp xúc trong quá trình sử dụng
Check for accessibility of a part or component
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.10
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.10
109.
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc
Check for existence of sharp-edge
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.11
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.11
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
110.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra sự hiện diện của điểm nhọn
Check for existence of point
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.12
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.12
111.
Thử độ linh hoạt của dây kim loại
Flexibility of metallic wires test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.13
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.13
112.
Thử độ giãn nở của vật liệu
Expanding materials test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.14
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.14
113.
Thử sự rò rỉ của đồ chơi lỏng
Leakage test of liquid-filled toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.15
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.15
114.
Kiểm tra hình dạng của đồ chơi đặc biệt
Check for geometric shape of certain toys test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.16
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.16
115.
Xác định kích thước mặt cắt ngang dây thừng
Determination cross – sectional dimension of cords
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.20
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.20
116.
Xác định động năng
Determination of kinetic energy
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.24
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.24
117.
Kiểm tra màng nhựa mỏng
Check for plastic sheeting
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.25
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.25
118.
Kiểm tra quả cầu nhỏ và giác hút
Check for small balls and suction cups
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.32
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.32
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
119.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Thử kéo nam châm
Tension test for magnet
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.34
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.34
120.
Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích
Check for perimeter of cords and chains
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.36
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.36
121.
Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách
Breakaway feature separation test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.38
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.38
122.
Thử dây co tự do
Self-retracting cords test
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.39
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.39
123.
Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích
Check for length of cords, chains and
electrical cables
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.40
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.40
124.
Xác định tầm bắn
Determination of projectile range
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.42
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.42
125.
Kiểm tra đầu vật phóng đạn và đồ chơi bay
Check for leading parts of projectiles and flying toys
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.43
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.43
126.
Xác đinh chiều dài vật phóng có đầu mút
Determination of length of suction cup projectile
EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.44
BS EN 71-1:2014+A1:2018
Điều/ Clause 8.44
127.
Thử cháy
Flammability test
EN 71-2: 2020
BS EN 71-2:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 1310
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/18
Ghi chú/Note:
-
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorist
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
BS: British Standard
-
EN: European Standard
-
ISO: International Organization for Standardization
-
JIS: Japanese Industrial Standards
-
DIN: Germany Standard
-
GB/T: Chinese standard
Người quản lý/ Laboratory manager: LI XINZHU
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 1310
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Ghi chú/Note:
ASTM: American Society for Testing and Materials
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standards
Japan Toy Association Toy Safety standard: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi của hiệp hội đồ chơi Nhật Bản
European Standard Safety of toys: Tiêu chuẩn an toàn đồ chơi Châu Âu
Health Canada Product Safety Laboratory: Phòng thí nghiệm an toàn sản phẩm bộ y tế Canada
Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual: Hướng dẫn sử dụng tài liệu tham khảo của PTN an toàn sản phẩm bộ y tế Canada
IEC: International Electrotechnical Commission
GB/T: National standard of the people's Republic of China
CPSC: The United States Consumer Product Safety Commission
AS/NZS: Australia/New Zealand Standard
ASTM: American Society for Testing and Material
EN: European Standard
BS: British standard
DIN: Deutsches Institut für Normung e.V.
PD CR: European Committee for Standardization – Published Report
JIS: Japanese Industrial Standard
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
QB/T: Light industry standard of the people's Republic of China
LMBG: Lebensmittel-und Bedarfsgegenstaende-Gesetz
AfPS GS: Product Safety Commission (Germany)
CTT-WI: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed methods
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng Phòng thí nghiệm Hóa học |
Laboratory: | Consumer Testing Technology Co., Ltd Chemical Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Kỹ Thuật Kiểm Định Hàng Tiêu Dùng |
Organization: | Consumer Testing Technology Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Jiang Qi Can/Jason Jiang | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Bùi Thị Quỳnh/ Selen Bui | |
|
Tian Lin/ Tim Tian |
Địa chỉ / Address: Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam | |
Địa điểm / Location Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 024.392.88688 | |
E-mail: vn@cttlab.com | Website: http://www.cttlab.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) | Xác định hàm lượng Cd, Pb Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Cd, Pb content Microwave and analysis by ICP-OES method | Cd: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg | IEC 62321-2:2021 IEC 62321-5:2013 GB/T 26125-2011 clause 8, 9, 10 |
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp phá mẫu bằng lò vi sóng và phân tích ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg | IEC 62321-2:2021 IEC 62321-4:2013 +A1:2017 GB/T 26125-2011 clause 7 | ||
|
Lớp phủ không màu và chống phai màu trên kim loại của sản phẩm điện, điện tử Colourless and coloured corrosion protected coatings on metals of electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 0,05 µg/cm2 | IEC 62321-7-1:2015 GB/T 26125-2011 appendix B |
|
Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Polybrominated biphenyls (PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) Phụ lục (2) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of Polybrominated biphenyls PBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) content Appendix (2) Extraction and analysis by GC-MS method | 5 mg/kg Mỗi chất/each substance | IEC 62321-6:2015 GB/T 26125-2011 appendix A |
|
Sản phẩm điện, điện tử Electrical, electronic products | Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS (ngoại trừ for Py/TD-GC-MS) Determination of Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP) content Extraction and analysis by GC-MS (except for Py/TD-GC-MS) | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | IEC 62321-8:2017 GB/T 29786-2013 |
|
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 5 mg/kg | IEC 62321-7-2:2017 GB/T 26125-2011 appendix C | |
|
Đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toy and childcare articles | Xác định hàm lượng Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Acid digestion and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 8124-5:2015 |
|
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DINP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CPSC-CH-C1001-09.4(2018) | |
|
Đồ chơi và sản phẩm cho trẻ em Toys and children products | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 8124-6:2018 GB/T 22048-2022 EN 14372:2004 EPA 3540C:1996 |
|
Các vật liệu hóa dẻo trong đồ chơi Plasticized material in toys | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS. Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP) content Extraction method and analysis by GC-MS | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part3:2016 clause 2.10 |
|
Đồ chơi (vật liệu chứa chủ yếu polyethylene, polyvinyl choloride hoặc acetyl cellulose và lớp phủ sơn) 14 tuổi và nhỏ hơn Toys (composed of polyethylene, polyvinyl choloride or acetyl cellulose and paint coating) 14 years of age and under | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-Part 3:2016 Clause 1.5,1.8,2.7 |
|
Sản phẩm dệt may dùng cho đồ chơi Textile products used for the toys | Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method | 6 mg/kg | Japan Toy Association Toy Safety standard ST2016-part 3 Clause 2.8 |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | ISO 8124-3:2020 TCVN 6238-3:2011 AS/NZS ISO 8124-3:2021 GB 6675.4-2014 |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi dưới 14 tuổi Toys, Accessible parts of Toy materials under 14 years of age | Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se content Extraction and analysis by ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | ASTM F963-17 clause 4.3.5.1(2) 4.3.5.2, 8.3.2, 8.3.3, 8.3.4, 8.3.5 |
|
Sản phẩm phi kim loại cho trẻ em (nhựa, vải và thủy tinh, gốm sứ) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Non-metal children’s product (plastic, fabric and glass, ceramic) for a child 12 years of age or younger | Xác định tổng hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of total Pb content Acid digestion and analysis F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3:2012 |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years | Xác định mức độ thôi nhiễm của các nguyên tố hòa tan: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn Phương pháp ICP-OES. Determination of the soluble migrated elements: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn ICP-OES method | Sb, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se, Al, B, Co, Cu, Mn, Ni, Sr, Sn, Zn: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 |
|
Xác định mức độ thôi nhiễm của thiếc hữu cơ (organic Tin), Phương pháp GC-MS Determination of the soluble organotin GC-MS method | 0,2 mg/kg | European Standard Safety of toys EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 | |
|
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp IC-UV Determination of Cr (VI) content IC-UV method | 1,25 µg/kg | EN 71-3:2019+A1:2021 BS EN 71-3:2019 +A1:2021 | |
|
Đồ chơi, các bộ phận có thể tiếp xúc của vật liệu đồ chơi nhỏ hơn hoặc bằng 14 tuổi Toys, accessible parts of toy materials - less than 14 years | Xác định hàm lượng thôi nhiễm Pb Phương pháp chiết và phân tích bằng F-AAS Determination of migratable Pb content Extraction and analysis by F-AAS method | 4,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 - Part B: Method C08:2014 |
|
Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DNHP, DIBP, DPENP, DCHP, DIHP, DMEP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0096:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
|
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethyl fumarate content Extraction and analysis by GC-MS method | 0,06 mg/kg | CTT-WI-C0097:2019 (Ref: US EPA 3550C:2007) | |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp lắng ướt và phân tích bằng F-AAS Determination of Cd content Wet decomposition and analysis by F-AAS method | 3 mg/kg | EN 1122:2001 Method B BS EN 1122:2001 Method B DIN EN 1122:2002 Method B | |
|
Xác định hàm lượng của các Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method | 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance | AfPS GS 2019:01 PAK | |
|
Sản phẩm và vật liệu nhựa Plastic products and material | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Pb, Cd content ICP-OES method | Pb: 9 mg/kg Cd: 3 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5- Part B: Method C02.3.1:2020 |
|
Sơn và chất phủ bề mặt tương tự khác Paint and other similar surface coatings | Xác định hàm lượng tổng Pb Phương pháp phá mẫu bằng bếp điện hoặc lò vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of total Pb content Hotplate or microwave digestion and analysis by ICP-OES method | 9 mg/kg | ASTM E1645-2021 |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1:2011 | |
|
Sơn và lớp phủ bề mặt vật liệu Paint and surface coating materials | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F- AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual Book 5 - Part B: Method C02.2:2017 |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of Hg content Microwave and analysis by ICP-OES method | 10 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5- Part B: Method C07:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Cd, As, Se, Ba, Sb Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Cd, As, Se, Ba, Sb content Extraction and analysis by ICP-OES method | Cd, Se, Ba, Sb: 5 mg/kg As: 2,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Reference Manual Book 5 - Part B: Method C03:2018 | |
|
Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả đồ trang sức kim loại cho trẻ em) dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal products (Including children’s metal jewelry) for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb content Acid digestion and analysis by F-AAS method | 9 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3:2012 |
|
Hợp kim và lớp phủ Alloys and coatings | Thử nghiệm sàng lọc Niken giải phóng Phương pháp UV-vis Screening tests for Nickel release UV-vis method | 0,5 µg/m2/week | PD CR 12471:2022 BS PD CR 12471:2022 |
|
Các vật liệu kim loại có lớp phủ Coated metal materials | Xác định hàm lượng Niken giải phóng từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method | 0,5 µg/m2/week | EN 12472:2020& EN 1811:2011+A1:2015 BS EN 12472:2020&BS EN 1811:2011+A1:2015 DIN EN 12472-2020& DIN EN 1811:2011 +A1:2015 |
|
Vật liệu kim loại Metallic materials | Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp axit hóa và phân tích bằng F-AAS Determination of Pb, Cd Acid digestion and analysis by F-AAS method | Pb: 9 mg/kg Cd: 1,5 mg/kg | Health Canada Product Safety Laboratory Book 5 -Part B: Method C02.4:2017 |
|
Sản phẩm trang sức kim loại dành cho trẻ 12 tuổi hoặc nhỏ hơn Children’s metal jewelry for a child 12 years of age or younger | Xác định hàm lượng Cd giải phóng Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of the release of Cd content Extraction and analysis by ICP-OES | 2,5 µg | CPSC-CH-E1004-11:2011 |
|
Vật liệu dệt may Textiles | Xác định Formaldehyde tự do và bị thủy phân Phương pháp chiết trong nước và phân tích bằng UV-vis Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content Water extraction and analysis by UV-Vis method | 16 mg/kg | ISO 14184-1:2011 EN ISO 14184-1: 2011 BS EN ISO 14184-1 : 2011 DIN EN ISO 14184-1: 2011 JIS L 1041:2011 TVCN 7421-1:2013 GB/T 2912.1-2009 |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method | 20 mg/kg | ISO 14184-2:2011 EN ISO 14184-2: 2011 BS EN ISO 14184-2: 2011 DIN EN ISO 14184-2: 2011 GB/T 2912.2-2009 | |
|
Xác định hàm lượng Phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) Phương pháp Tetrahydrofuran và phân tích bằng GC-MS Determination of the phthalate (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, DIDP, DIBP, DPP, DIHP, DMEP) content Tetrahydrofuran and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0100:2023 (Ref:ISO 14389:2014 EN ISO 14389:2014 BS EN ISO 14389: 2014 DIN EN ISO 14389: 2014 GB/T 20388-2016) | |
|
Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method | 4,5 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 14362-1:2017 EN ISO 14362-1:2017 BS EN ISO 14362-1:2017 DIN EN ISO 14362-1:2017 TCVN 7619-1:2007 GB/T 17592-2011 | |
|
Vật liệu dệt may Textiles | Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phương pháp GC-MS Determinationo of 4-aminoazobenzene derived from azo colorants GC-MS method | 4,5 mg/kg | ISO 14362-3:2017 EN ISO 14362-3: 2017 BS EN ISO 14362-3:2017 DIN EN ISO 14362-3:2017 TCVN7619-2:2007 GB/T 23344-2009 |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | ISO 3071:2020 EN ISO 3071:2020 BS EN ISO 3071: 2020 DIN EN ISO 3071: 2020 | |
|
Vải sợi Fabric | Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp bình kín và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Sealed jar and analysis by UV-Vis method | 20 mg/kg | AATCC 112:2020 |
|
Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories | Xác định hàm lượng các kim loại Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Phương pháp vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb Microwave and analysis by ICP-OES method | 6 mg/kg Mỗi chất/each substance | EN 16711-1:2015 BS EN 16711-1:2015 DIN EN 16711-1:2015 |
|
Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction method and analysis by ICP-OES | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | EN 16711-2:2015 BS EN 16711-2:2015 DIN EN 16711-2:2015 | |
|
Sản phẩm dệt may, vải sợi, chỉ sợi, vải, phụ kiện Textile materials, fibers, yarns, fabric and accessories | Xác định hàm lượng các kim loại (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) được chiết bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo có tính axit Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of metals content (Pb, Cd, Cr, Hg, As, Cu, Co, Ni, Sb) extracted by acidic artificial perspiration solution Extraction and analysis by ICP-OES method | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | DIN 54233-3:2010 Testing Methods: STANDARD 100 by OEKO-TEX ® (2018) |
|
Vật liệu dệt may đã qua sử lý ướt Wet processed textiles | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | AATCC 81:2016 |
|
Sản phẩm dệt nhuộm, nhựa Coated textile, polymer | Xác định hàm lượng các hợp chất Thiếc hữu cơ Phương pháp chiết với carbamate và phân tích bằng GC-MS Determination of Organotin compounds content Extraction facilitated by carbamate and analysis by GC-MS method | 0,2 mg/kg | CTT-WI-C0105:2019 (Ref: ISO 17353:2005) |
|
Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content Colorimetric method | 10 mg/kg | ISO 17226-2:2018 GB/T 19941.2-2019 |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | ISO 4045:2018 EN ISO 4045:2018 BS EN ISO 4045: 2018 DIN EN ISO 4045: 2018 QB/T 2724-2018 QB/T 1277-2012 | |
|
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 3 mg/kg | ISO 17075-1:2017 EN ISO 17075-1: 2017 BS EN ISO 17075-1: 2017 DIN EN ISO 17075-1: 2017 | |
|
Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17070:2015 EN ISO 17070:2015 BS EN ISO 17070:2015 DIN EN ISO 17070:2015 LMBG 82.02-8 |
|
Xác định hàm lượng Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr có thể chiết Phương pháp chiết và phân tích bằng ICP-OES Determination of Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Extraction and analysis by ICP-OES method | 3 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17072-1:2019 | |
|
Xác định Parafin clo hóa chuỗi ngắn (SCCP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of short-chain chlorinated paraffins (SCCP) Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg | ISO 18219-1:2021 | |
|
Xác định tổng hàm lượng kim loại Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr Phương pháp axit hóa và phân tích bằng ICP-OES Determination of total metal Al, Cu, K, Sb, Fe, Se, As, Pb, Ba, Mg, Cd, Mn, Sn, Ca, Hg, Ti, Cr, Mo, Zn, Co, Ni, Zr content Acid digestion and analysis by ICP-OES method | 6 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17072-2:2022 | |
|
Vật liệu da Leather materials | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp IC-UV Determination of hexavalent chromium IC-UV method | 3 mg/kg | ISO 17075-2:2017 EN ISO 17075-2: 2017 BS EN ISO 17075-2: 2017 DIN EN ISO 17075-2:2017 |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC-DAD Determination of Formaldehyde content HPLC-DAD method | 5 mg/kg | ISO 17226-1:2021 GB/T 19941.1-2019 | |
|
Vật liệu da đã nhuộm màu Dyed leathers | Xác định hàm lượng amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo Phụ lục (1) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants Appendix (1) GC-MS method | 5 mg/kg Mỗi chất/each substance | ISO 17234-1:2020 EN ISO 17234-1: 2020 BS EN ISO 17234-1: 2020 DIN EN ISO 17234-1: 2020 GB/T 19942-2019 |
|
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene content GC-MS method | 5 mg/kg | ISO 17234-2:2011 EN ISO 17234-2: 2011 BS EN ISO 17234-2: 2011 DIN EN ISO 17234-2: 2011 | |
|
Vật liệu giày dép Footwear materials | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of phthalates (DBP, BBP, DEHP, DNOP, DIDP, DINP, DNHP, DIBP, DMEP, DPENP, DIHP, DIPP) content Extraction and analysis by GC-MS method | 50 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0073:2023 (Ref: ISO/TS 16181:2011) |
|
Vật liệu giày dép Footwear materials | Xác định hàm lượng của các hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phụ lục (3) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content Appendix (3) Extraction and analysis by GC-MS method | 0,15 mg/kg Mỗi chất/each substance | CTT-WI-C0076:2023 (Ref: ISO/TS 16190:2013) |
|
Xác định hàm lượng hợp chất thiếc hữu cơ Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of organotin compound content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,2 mg/kg | ISO/TS 16179:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFU) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of dimethyl fumarate (DMFU) content Extraction and analysis by GC-MS method | 0,1 mg/kg | ISO/TS 16186:2021 | |
|
Xác định hàm lượng Dimethylformamide (DMFa) Phương pháp chiết và phân tích bằng GC-MS Determination of Dimethylformamide (DMFa) content Extraction and analysis by GC-MS method | 3 mg/kg | BS EN ISO 16189:2021 | |
|
Sản phẩm điện, điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện tử) Electrical, electronic products (plastics, metals, electronic components) | Xác định hàm lượng Cd, Pb, Hg, Cr, Br Phương pháp XRF Determination of Cd, Pb, Hg, Cr, Br) content XRF method | Cd: 21 mg/kg Pb: 18 mg/kg Hg: 9 mg/kg Cr: 9 mg/kg Br: 14 mg/kg | IEC 62321-3-1:2013 |
|
Vật liệu gỗ Wood materials | Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước và phân tích bằng UV-vis Determination of released formaldehyde content Vapour absorption and analysis by UV-Vis method | 0,375 mg/kg | EN 717-3:1996 |
|
0,2 mg/L | ASTM D5582-2014 | ||
|
Xác định hàm lượng tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol - đồng phân và pentachlorophenol Phương pháp chiết dẫn xuất và phân tích bằng GC-MS Determination of tetrachlorophenol-, trichlorophenol-, dichlorophenol-, monochlorophenol-isomers and pentachlorophenol content Extraction derivation and analysis by GC-MS method | 0,05 mg/kg Mỗi chất/each substance | PD CENTRD 14823:2003 | |
|
Vật liệu polyme, da, lớp phủ và hàng dệt may Polymer materials, leather, coating and textiles | Xác định hàm lượng Bisphenol A (BPA) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Bisphenol A (BPA) content HPLC-FLD method | 0.1 mg/kg | CTT-WI-C0118:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
|
Vật liệu polyme, lớp phủ Polyme materials, coating | Xác định hàm lượng butyl hydrogen phthalate (MBP) Phương pháp HPLC-DAD Detetmination of butyl hydrogen phthalate ( MBP) content HPLC-DAD method | 10 mg/kg | CTT-WI-C0122:2021 (Ref: US EPA 3550C:2007) |
|
Sản phẩm gốm sứ Ceramic products | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | 84/500/EEC |
|
Sản phẩm gốm sứ Ceramic products | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | ASTM C738-94 (2020) |
|
Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp F-AAS Determination of released Pb, Cd content F-AAS method | Pb: 0,1 mg/L Cd: 0,01 mg/L | ASTM C927-80 (2019) | |
|
Xác định hàm lượng Pb giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb content ICP-OES method | 0,5 µg | NIOSH Method 9100:1996 NIOSH Method 7300:2003 | |
|
Vật liệu gốm sứ Ceramic materials | Xác định hàm lượng Pb, Cd giải phóng Phương pháp ICP-OES Determination of released Pb, Cd content ICP-OES method | Pb: 10 mg/kg Cd: 10 mg/kg | EPA 3052:1996 EPA 6010D:2014 |
- Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm
No. | Item | CAS No. |
01 | 4-Aminodiphenyl | 92-67-1 |
02 | Benzidine | 92-87-5 |
03 | 4-Chloro-o-toluidine | 95-69-2 |
04 | 2-Naphthylamine | 91-59-8 |
05 | o-Aminoazotolμene | 97-56-3 |
06 | 5-Nitro-o-toluidine | 99-55-8 |
07 | 4-Chloroaniline | 106-47-8 |
08 | 4-methoxy-m-phenylenediamine | 615-05-4 |
09 | 4,4'-Diaminodiphenylmethane | 101-77-9 |
10 | 3,3'-Dichlorobenzidine | 91-94-1 |
11 | 3,3'-Dimethoxybenzidine | 119-90-4 |
12 | 3,3'-Dimethybenzidine | 119-93-7 |
13 | 4,4'-Methylenedi-o-toluidine | 838-88-0 |
14 | p-Cresidine | 120-71-8 |
15 | 4,4'-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) | 101-14-4 |
16 | 4,4'-Oxydianiline | 101-80-4 |
17 | 4,4'-Thiodianiline | 139-65-1 |
18 | o-Tolμidine | 95-53-4 |
19 | 4-Methyl-m-phenylenediamine | 95-80-7 |
20 | 2,4,5-Trimethylaniline | 137-17-7 |
21 | o-Anisidine | 90-04-0 |
22 | 4-aminoazobenzene | 60-09-3 |
23 | 2,4-Xylidine | 95-68-1 |
24 | 2,6-Xylidine | 87-62-7 |
- Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất PBBs và PBDEs
Polybrominated biphenyls (PBBs) | |||
No. | Item | No. | Item |
01 | Bromo biphenyl | 06 | Hexabromo biphenyl |
02 | Dibromo biphenyl | 07 | Heptabromo biphenyl |
03 | Tribromo biphenyl | 08 | Octabromo biphenyl |
04 | Tetrabromo biphenyl | 09 | Nonabromo biphenyl |
05 | Pentabromo biphenyl | 10 | Decabromo biphenyl |
Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) | |||
No. | Item | No. | Item |
01 | Bromo diphenyl ether | 06 | Hexabromo diphenyl ether |
02 | Dibromo diphenyl ether | 07 | Heptabromo diphenyl ether |
03 | Tribromo diphenyl ether | 08 | Octabromo diphenyl ether |
04 | Tetrabromo diphenyl ether | 09 | Nonabromo diphenyl ether |
05 | Pentabromo diphenyl ether | 10 | Decabromo diphenyl ether |
- Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất Hydrocacbon đa vòng
No. | Item | CAS No. |
01 | Naphthalene | 91-20-3 |
02 | Acenaphthylene | 208-96-3 |
03 | Acenaphthene | 83-32-9 |
04 | Fluorene | 86-73-7 |
05 | Phenanthrene | 85-01-8 |
06 | Anthracene | 120-12-7 |
07 | Fluoranthene | 206-44-0 |
08 | Pyrene | 129-00-0 |
09 | Benzo(a)anthracene | 56-55-3 |
10 | Chrysene | 218-01-9 |
11 | Benzo(b)fluoranthene | 205-99-2 |
12 | Benzo(k)fluoranthene | 207-08-9 |
13 | Benzo(a)pyrene | 50-32-8 |
14 | Indeno(1,2,3-cd)pyrene | 193-39-5 |
15 | Dibenzo(a,h)anthracene | 53-70-3 |
16 | Benzo(g,h,i)perylene | 191-24-2 |
17 | Benzo(j)fluoranthene | 205-82-3 |
18 | Benzo(e)pyrene | 192-97-2 |
Ngày hiệu lực:
03/08/2026
Địa điểm công nhận:
Lô 11 khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1310