Phòng thí nghiệm VEMEDIM

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Thuốc thú y và Chế phẩm sinh học VEMEDIM
Số VILAS: 
139
Tỉnh/Thành phố: 
Hậu Giang
Lĩnh vực: 
Dược
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm VEMEDIM Laboratory: VEMEDIM Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Thuốc thú y và Chế phẩm sinh học VEMEDIM Organization: VEMEDIM Animal Health Company Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người quản lý: Phạm Văn Dũng Laboratory manager: Pham Van Dung Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Văn Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lý Đức Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 139 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/08/2026 Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Sông Hậu, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Song Hau Industry zone, Chau Thanh distric, Hau Giang province Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Sông Hậu, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang Song Hau Industry zone, Chau Thanh distric, Hau Giang province Điện thoại/ Tel: (0293) 3 949 979 line 162 Fax: (0293) 3 769 5880710 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nguyên liệu thuốc thú y: Analgin Veterinary Material: Analgin - Định tính Analgin Phương pháp hoá học Identification of Analgin Chemical method - Xác định hàm lượng Analgin Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Analgin content Potentiometry titration method SPM.QA.A009/06 Ngày ban hành: 16/10/2020 2. Nguyên liệu thuốc thú y: Atropin sulfate Veterinary Material: Atropin sulfate - Định tính Atropin sulfate Phương pháp HPLC-UV Identification of Atropin sulfate HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Atropin sulfate Phương pháp HPLC-UV Determination of Atropin sulfate content HPLC-UV method SPM.QA.A011/05 Ngày ban hành: 16/10/2020 3. Nguyên liệu thuốc thú y: Azithromycin Veterinary Material: Azithromycin - Định tính Azithromycin Identification of Azithromycin HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Azithromycin Phương pháp HPLC-UV Determination of Azithromycin content HPLC-UV method SPM.QA.A108/03 Ngày ban hành: 16/10/2020 4. Nguyên liệu thuốc thú y: Cefalexin Veterinary Material: Cefalexin - Định tính Cefalexin Phương pháp phổ UV-vis Identification of Cefalexin UV-vis method - Xác định hàm lượng Cefalexin Phương pháp phổ UV-vis Determination of Cefalexin content UV-vis method SPM.QA.A019/07 Ngày ban hành: 06/02/2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Nguyên liệu thuốc thú y: Cefquinome sulfate Veterinary Material: Cefquinome Sulfate - Định tính Cefquinome Sulfate Phương pháp phổ UV-vis Identification of Cefquinome sulfate UV-vis method - Xác định hàm lượng Cefquinome Sulfate Phương pháp phổ UV-vis Determination of Cefquinome sulfate content UV-vis method SPM.QA.A184/04 Ngày ban hành: 06/09/2022 6. Nguyên liệu thuốc thú y: Ceftiofur Hydrochloride Veterinary Material: Ceftiofur Hydrochloride - Định tính Ceftiofur Hydrochloride Phương pháp phổ UV-vis Identification of Ceftiofur Hydrochloride UV-vis method - Xác định hàm lượng Ceftiofur Hydrochloride Phương pháp phổ UV-vis Determination of Ceftiofur hydrochloride content UV-vis method SPM.QA.A124/05 Ngày ban hành: 16/10/2020 7. Nguyên liệu thuốc thú y: Danofloxacin Mesylate Veterinary Material: Danofloxacin Mesylate - Định tính Danofloxacin mesylate Phương pháp phổ UV-vis Identification of Danofloxacin mesylate UV-vis method - Xác định hàm lượng Danofloxacin Mesylate Phương pháp phổ UV-vis Determination of Danofloxacin mesylate content UV-vis method SPM.QA.A027/04 Ngày ban hành: 16/10/2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Nguyên liệu thuốc thú y: Dexamethasone Sodium Phosphate Veterinary Material: Dexamethasone Sodium Phosphate - Định tính Dexamethasone sodium Phosphate Phương pháp HPLC-UV HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Dexamethasone sodium Phosphate Phương pháp HPLC-UV Determination of Dexamethasone sodium Phosphate content HPLC-UV method SPM.QA.A030/06 Ngày ban hành: 16/10/2020 9. Nguyên liệu thuốc thú y: Diclofenac Sodium Veterinary Material: Diclofenac Sodium - Định tính Diclofenac sodium Phương pháp phổ UV-vis Identification of Diclofenac sodium by UV-vis method - Xác định hàm lượng Diclofenac sodium Phương pháp phổ UV-vis Determination of Diclofenac sodium UV-vis method SPM.QA.A132/04 Ngày ban hành: 16/10/2020 10. Nguyên liệu thuốc thú y: Diminazene aceturate Veterinary Material: Diminazene aceturate - Định tính Diminazene aceturate Phương pháp phổ UV-vis Identification of Diminazene aceturate UV-vis method - Xác định hàm lượng Diminazene ceturate Phương pháp phổ UV-vis Determination of Diminazene aceturate UV-vis method SPM.QA.A103/04 Ngày ban hành: 10/10/2020 11. Nguyên liệu thuốc thú y: Doxycycline hyclate Veterinary Material: Doxycycline hyclate - Định tính Doxycycline hyclate Phương pháp phổ UV-vis Identification of Doxycycline hyclate UV-vis method - Xác định hàm lượng Doxycycline hyclate Phương pháp phổ UV-vis Determination of Doxycycline hyclate content UV-vis method SPM.QA.A037/06 Ngày ban hành: 16/10/2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Nguyên liệu thuốc thú y: Enrofloxacin Veterinary Material: Enrofloxacin - Định tính Enrofloxacin Phương pháp HPLC-UV Identification of Enrofloxacin UV-vis method - Xác định hàm lượng Enrofloxacin Phương pháp UV- vis Determination of Enrofloxacin content UV-vis method SPM.QA.A026/09 Ngày ban hành: 16/10/2020 13. Nguyên liệu thuốc thú y: Fipronil Veterinary Material: Fipronil - Định tính Fipronil Phương pháp phổ UV-vis Identification of Fipronil UV-vis method - Xác định hàm lượng Fipronil Phương pháp phổ UV-vis Determination of Fipronil content UV-vis method SPM.QA.A128/04 Ngày ban hành: 20/10/2020 14. Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol Veterinary Material: Florfenicol - Định tính Florfenicol Phương pháp phổ UV-vis Identification of Florfenicol UV-vis method - Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp phổ UV-vis Determination of Florfenicol content UV-vis method SPM.QA.A043/07 Ngày ban hành: 20/10/2020 15. Nguyên liệu thuốc thú y: Ivermectin Veterinary Material: Ivermectin - Định tính Ivermectin Identification of Ivermectin HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Ivermectin Phương pháp HPLC-UV Determination of Ivermectin content HPLC-UV method SPM.QA.A046/05 Ngày ban hành: 16/10/2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Nguyên liệu thuốc thú y: Ketoprofen Veterinary Material: Ketoprofen - Định tính Ketoprofen Phương pháp phổ UV-vis Identification of Ketoprofen UV-vis method - Xác định hàm lượng Ketoprofen Phương pháp phổ UV-vis Determination of Ketoprofen content UV-vis method SPM.QA.A114/05 Ngày ban hành: 14/10/2023 17. Nguyên liệu thuốc thú y: Marbofloxacin Veterinary Material: Marbofloxacin - Định tính Marbofloxacin Phương pháp phổ UV- vis Identification of Marbofloxacin UV - vis method - Xác định hàm lượng Marbofloxacin Phương pháp UV-vis Determination of Marbofloxacin content UV-vis method SPM.QA.A102/05 Ngày ban hành: 14/10/2020 18. Nguyên liệu thuốc thú y: Meloxicam Veterinary Material: Meloxicam - Định tính Meloxicam Phương pháp phổ UV-vis Identification of Meloxicam UV-vis method - Xác định hàm lượng Meloxicam Phương pháp UV-vis Determination of Meloxicam content UV-vis method SPM.QA.A174/03 Ngày ban hành: 14/10/2020 19. Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytocin Veterinary Material: Oxytocin - Định tính Oxytocin Identification of Oxytocin HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Oxytocin Phương pháp HPLC-UV Determination of Oxytocin content HPLC-UV method SPM.QA.A065/05 Ngày ban hành: 06/02/2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Nguyên liệu thuốc thú y: Paracetamol Veterinary Material: Paracetamol - Định tính Paracetamol Phương pháp phổ UV-vis Identification of Paracetamol UV-vis method - Xác định hàm lượng Paracetamol Phương pháp phổ UV-vis Determination of Paracetamol content UV-vis method SPM.QA.A066/05 Ngày ban hành: 16/10/2020 21. Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfadiazine Sodium Veterinary Material: Sulfadiazine Sodium - Định tính Sulfadiazine Sodium Phương pháp phổ UV-vis Identification of Sulfadiazine sodium UV- vis method - Xác định hàm lượng Sulfadiazine sodium Phương pháp UV-vis Determination of Sulfadiazine sodium content UV- vis method SPM.QA.A084/06 Ngày ban hành: 14/10/2020 22. Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfamethoxazole Veterinary Material: Sulfamethoxazole - Định tính Sulfamethoxazole Phương pháp phổ UV-vis Identification of Sulfamethoxazole UV-vis method - Xác định hàm lượng Sulfamethoxazole Phương pháp phổ UV-vis Determination of Sulfamethoxazole content UV-vis method SPM.QA.A087/06 Ngày ban hành: 08/02/2023 23. Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin hydrogen Fumaric Veterinary Material: Tiamulin Hydrogen Fumarate - Định tính Tiamulin Hydrogen Fumarate Phương pháp HPLC-UV Identification of Tiamulin Hydrogen Fumarate HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Tiamulin Hydrogen Fumarate Phương pháp HPLC-UV Determination of Tiamulin Hydrogen Fumarate content HPLC-UV method SPM.QA.A092/07 Ngày ban hành: 14/10/2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 24. Nguyên liệu thuốc thú y: Tolfenamic acid Veterinary Material: Tolfenamic acid - Định tính Tolfenamic acid Phương pháp phổ UV-vis Identification of Tolfenamic acid UV-vis method - Xác định hàm lượng Tolfenamic acid Phương pháp phổ UV-vis Determination of Tolfenamic acid content UV-vis method SPM.QA.A164/03 Ngày ban hành: 14/10/2020 25. Nguyên liệu thuốc thú y: Toltrazuril Veterinary Material: Toltrazuril - Định tính Toltrazuril Phương pháp phổ UV-vis Identification of Toltrazuril UV-vis method - Xác định hàm lượng Toltrazuril Phương pháp phổ UV-vis Determination of Toltrazuril content UV-vis method SPM.QA.A094/06 Ngày ban hành: 14/10/2020 26. Nguyên liệu thuốc thú y: Trimethoprim Veterinary Material: Trimethoprim - Định tính Trimethoprim Phương pháp phổ UV-vis Identification of Trimethoprim UV-vis method - Xác định hàm lượng Trimethoprim Phương pháp phổ UV-vis Determination of Trimethoprim content UV-vis method SPM.QA.A096/05 Ngày ban hành: 14/10/2020 27. Nguyên liệu thuốc thú y: Vitamin B1 Veterinary Material: Vitamin B1 - Định tính Vitamin B1 Phương pháp phổ UV-vis Identification of Vitamin B1 UV-vis method - Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp phổ UV-vis Determination of Vitamin B1 content UV-vis method SPM.QA.B030/07 Ngày ban hành: 23/02/2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Nguyên liệu thuốc thú y: Vitamin B12 Veterinary Material: Vitamin B12 - Định tính Vitamin B12 Phương pháp phổ UV-vis Identification of Vitamin B12 UV-vis method - Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp phổ UV-vis Determination of Vitamin B12 content UV-vis method SPM.QA.B031/06 Ngày ban hành: 22/02/2023 29. Nguyên liệu thuốc thú y: Vitamin B6 Veterinary Material: Vitamin B6 - Định tính Vitamin B6 Phương pháp phổ UV-vis Identification of Vitamin B6 UV-vis method - Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp phổ UV-vis Determination of Vitamin B6 content UV-vis method SPM.QA.B036/07 Ngày ban hành: 23/02/2023 30. Nguyên liệu thuốc thú y: Vitamin C Veterinary Material: Vitamin C - Định tính Vitamin C Phương pháp hoá học Identification of Vitamin C Chemical method - Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Vitamin C content Potentiometry titration SPM.QA.B037/04 Ngày ban hành: 16/10/2020 31. Thành phẩm thuốc thú y Analgivet Veterinary finished products - Analgivet - Định tính Analgin Phương pháp phổ UV-vis Identification of Analgin UV-vis method - Xác định hàm lượng Analgin Phương pháp phổ UV-vis Determination of Analgin content UV-vis method SFP.QA.N001XK/ 05 Ngày ban hành: 12/01/2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Thành phẩm thuốc thú y Avimecin Veterinary finished products - Avimecin - Định tính Azithromycin và Lidocain HCl Phương pháp HPLC-UV Identification of Azithromycin and Lidocain HCl HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Azithromycin và Lidocain HCl Phương pháp HPLC-UV Determination of Azithromycin and Lidocain HCl contents HPLC-UV method SFP.QA.N397XK/ 04 Ngày ban hành: 01/03/2021 33. Thành phẩm thuốc thú y Babevit Veterinary finished products - Babevit - Định tính Vitamin B1, B6, B12 Phương pháp HPLC-UV Identification of Vitamins: B1, B6, B12. HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Vitamin B1, B6, B12 Phương pháp HPLC-UV Determination of Vitamins: B1, B6, B12 contents HPLC-UV method SFP.QA.N003XK/ 04 Ngày ban hành: 08/02/2022 34. Thành phẩm thuốc thú y Ceptifi Veterinary finished products - Ceptifi - Định tính Ceptiofur Phương pháp phổ UV-vis Identification of Ceptiofur UV-vis method - Xác định hàm lượng Ceptiofur Phương pháp phổ UV-vis Determination of Ceptiofur content UV-vis method SFP.QA.N199XK/ 07 Ngày ban hành: 29/04/2020 35. Thành phẩm thuốc thú y Cequin 250 Veterinary finished products - Cequin 250 - Định tính Cefquinome Phương pháp phổ UV-vis Identification of Cefquinome UV-vis method - Xác định hàm lượng Cefquinome Phương pháp phổ UV-vis Determination of Cefquinome content UV-vis method SFP.QA.N312XK/ 04 Ngày ban hành: 19/01/2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 36. Thành phẩm thuốc thú y Danotryl Veterinary finished products - Danotryl - Định tính Danofloxacin Phương pháp phổ UV-vis Identification of Danofloxacin UV-vis method - Xác định hàm lượng Danofloxacin Phương pháp phổ UV-vis Determination of Danofloxacin content UV-vis method SFP.QA.N294XK/ 03 Ngày ban hành: 12/01/2021 37. Thành phẩm thuốc thú y Dexa VMD Veterinary finished products - Dexa VMD - Định tính Dexamethasone Phương pháp HPLC-UV Identification of Dexamethasone HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Dexamethasone Phương pháp HPLC-UV Determination of Dexamethasone content HPLC-UV method SFP.QA.N132XK/ 08 Ngày ban hành: 12/01/2021 38. Thành phẩm thuốc thú y Diclofen 5% Veterinary finished products - Diclofen 5% - Định tính Diclofenac sodium Phương pháp phổ UV-vis Identification of Diclofenac sodium UV-vis method - Xác định hàm lượng Diclofenac sodium Phương pháp phổ UV-vis Determination of Diclofenac sodium content UV-vis method SFP.QA.N235XK/ 06 Ngày ban hành: 12/01/2021 39. Thành phẩm thuốc thú y Florfen 300 Veterinary finished products - Florfen 300 - Định tính Florfenicol Phương pháp HPLC-UV Identification of Florfenicol HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp HPLC-UV Determination of Florfenicol content HPLC-UV method SFP.QA.N188XK/ 07 Ngày ban hành: 13/05/2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 40. Thành phẩm thuốc thú y Florvet 100 Veterinary finished products - Florvet 100 - Định tính Florfenicol Phương pháp HPLC-UV Identification of Florfenicol HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp HPLC-UV Determination of Florfenicol content HPLC-UV method SFP.QA.N115XK/ 06 Ngày ban hành: 26/07/2022 41. Thành phẩm thuốc thú y Fronil spot Veterinary finished products - Fronil spot - Định tính Fipronil Phương pháp HPLC-UV Identification of Fipronil HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Fipronil Phương pháp HPLC-UV Determination of Fipronil content HPLC-UV method SFP.QA.N297XK/ 05 Ngày ban hành: 08/12/2022 42. Thành phẩm thuốc thú y Genvet oxyn Veterinary finished products - Genvet oxyn - Định tính Oxytocin Phương pháp HPLC-UV Identification of Oxytocin by HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Oxytocin Phương pháp HPLC-UV Determination of Oxytocin content HPLC-UV method SFP.QA.N445XK/ 04 Ngày ban hành: 13/06/2022 43. Thành phẩm thuốc thú y Ketovet 100 Veterinary finished products - Ketovet 100 - Định tính Ketoprofen Phương pháp phổ UV-vis Identification of Ketoprofen UV-vis method - Xác định hàm lượng Ketoprofen Phương pháp phổ UV-vis Determination of Ketoprofen content UV-vis method SFP.QA.N237XK/ 09 Ngày ban hành: 16/12/2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 44. Thành phẩm thuốc thú y Loxic Veterinary finished products - Loxic - Định tính Meloxicam Phương pháp phổ UV-vis Identification of Meloxicam UV-vis method - Xác định hàm lượng Meloxicam Phương pháp phổ UV-vis Determination of Meloxicam content UV-vis method SFP.QA.N298XK/ 05 Ngày ban hành: 16/05/2022 45. Thành phẩm thuốc thú y Marbovitryl Veterinary finished products - Marbovitryl - Định tính Marbofloxacin Phương pháp phổ UV-vis Identification of Marbofloxacin UV-vis method - Xác định hàm lượng Marbofloxacin Phương pháp phổ UV-vis Determination of Marbofloxacin content UV-vis method SFP.QA.N166XK/ 07 Ngày ban hành: 15/12/2022 46. Thành phẩm thuốc thú y Paravet Veterinary finished products - Paravet - Định tính Paracetamol Phương pháp phổ UV-vis Identification of Paracetamol UV-vis method - Xác định hàm lượng Paracetamol Phương pháp phổ UV-vis Determination of Paracetamol content UV-vis method SFP.QA.N065XK/ 06 Ngày ban hành: 05/05/2021 47. Thành phẩm thuốc thú y Tiamulin Veterinary finished products - Tiamulin - Định tính Tiamulin Phương pháp HPLC-UV Identification of Tiamulin HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Tiamulin Phương pháp HPLC-UV Determination of Tiamulin content HPLC-UV method SFP.QA.N078XK/ 04 Ngày ban hành: 17/11/2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 48. Thành phẩm thuốc thú y Tonavet Veterinary finished products - Tonavet - Định tính Tolfenamic acid Phương pháp HPLC-UV Identification of Tolfenamic acid HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Tolfenamic acid Phương pháp HPLC-UV Determination of Tolfenamic acid content HPLC-UV method SFP.QA.N277XK/ 03 Ngày ban hành: 22/09/2022 49. Thành phẩm thuốc thú y Trimesul 24% Veterinary finished products - Trimesul 24% - Định tính Sulfamethoxazole và Trimethoprim Phương pháp HPLC-UV Identification of Sulfamethoxazole and Trimethoprim HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Sulfamethoxazole và Trimethoprim Phương pháp HPLC-UV Determination of Sulfamethoxazole and Trimethoprim contents HPLC-UV method SFP.QA.N080XK/ 06 Ngày ban hành: 28/12/2022 50. Thành phẩm thuốc thú y Trimesul 480S Veterinary finished products - Trimesul 480S - Định tính Sulfadiazine sodium và Trimethoprim Phương pháp HPLC-UV Identification of Sulfadiazine sodium and Trimethoprim HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Sulfadiazine sodium và Trimethoprim Phương pháp HPLC-UV Determination of Sulfadiazine sodium and Trimethoprim contents HPLC-UV method SFP.QA.N081XK/ 05 Ngày ban hành: 17/11/2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Thành phẩm thuốc thú y Vicoxtoltra 2.5% Veterinary finished products - Vicoxtoltra 2.5% - Định tính Toltrazuril Phương pháp HPLC-UV Identification of Toltrazuril HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Toltrazuril Phương pháp HPLC-UV Determination of Toltrazuril content HPLC-UV method SFP.QA.N137XK/ 04 Ngày ban hành: 08/04/2021 52. Thành phẩm thuốc thú y Vicoxtoltra 5% sus Veterinary finished products - Vicoxtoltra 5% sus -Định tính Toltrazuril Phương pháp HPLC-UV Identification of Toltrazuril by HPLC-UV method -Xác định hàm lượng Toltrazuril Phương pháp HPLC-UV Determination of Toltrazuril content HPLC-UV method SFP.QA.N164XK/ 07 Ngày ban hành: 03/02/2021 53. Thành phẩm thuốc thú y Vime - Canlamin Veterinary finished products - Vime - Canlamin - Định tính Calcium gluconate Phương pháp Sắc ký ion Identification of Calcium gluconate Ionic chromatographic method - Xác định hàm lượng Calcium gluconate Phương pháp Sắc ký ion Determination of Calcium gluconate content by Ionic chromatographic method SFP.QA.N089XK/ 06 Ngày ban hành: 19/01/2021 54. Thành phẩm thuốc thú y Vime - Canlamin Veterinary finished products - Vime - Canlamin - Định tính Cyanocobalamin Phương pháp phổ UV-vis Identification of Cyanocobalamin UV-vis method - Xác định hàm lượng Cyanocobalamin Phương pháp phổ UV-vis Determination of Cyanocobalamin content UV-vis method SFP.QA.N089XK/ 06 Ngày ban hành: 19/01/2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 55. Thành phẩm thuốc thú y Vime - Frondog Veterinary finished products - Vime - Frondog - Định tính Fipronil Phương pháp HPLC-UV Identification of Fipronil HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Fipronil Phương pháp HPLC-UV Determination of Fipronil content HPLC-UV method SFP.QA.N197XK/ 10 Ngày ban hành: 30/09/2022 56. Thành phẩm thuốc thú y Vime Cicep concen Veterinary finished products - Vime Cicep concen -Định tính Cephalexin Phương pháp phổ UV-vis Identification of Cephalexin UV-vis method - Xác định hàm lượng Cephalexin Phương pháp phổ UV-vis Determination of Cephalexin content UV-vis method SFP.QA.B271XK/ 03 Ngày ban hành: 12/01/2021 57. Thành phẩm thuốc thú y Vimectin 1% Veterinary finished products - Vimectin 1% - Định tính Ivermectin Phương pháp HPLC-UV Identification of Ivermectin HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Ivermectin Phương pháp HPLC-UV Determination of Ivermectin content HPLC-UV method SFP.QA.N127XK/ 10 Ngày ban hành: 19/12/2022 58. Thành phẩm thuốc thú y Vimefloro FDP Veterinary finished products - Vimefloro FDP - Định tính Florfenicol Phương pháp HPLC-UV Identification of Florfenicol HPLC-UV method - Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp HPLC-UV Determination of Florfenicol content HPLC-UV method SFP.QA.N124XK/ 07 Ngày ban hành: 06/06/2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 139 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn Xác định hàm lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Thành phẩm thuốc thú y Vimefloro FDP Veterinary finished products - Vimefloro FDP - Định tính Doxycyline Phương pháp phổ UV-vis Identification of Doxycyline UV-vis method - Xác định hàm lượng Doxycyline Phương pháp phổ UV-vis Determination of Doxycyline content UV-vis method SFP.QA.N124XK/ 07 Ngày ban hành: 06/06/2022 60. Thành phẩm thuốc thú y Vimenro Veterinary finished products - Vimenro - Định tính Enrofloxacin Phương pháp phổ UV-vis Identification of Enrofloxacin UV-vis method - Xác định hàm lượng Enrofloxacin Phương pháp phổ UV-vis Determination of Enrofloxacin content UV-vis method SFP.QA.N146XK/ 05 Ngày ban hành: 09/02/2022 61. Thành phẩm thuốc thú y Dùng để tiêm Veterinary finished products for injection Thử độ vô khuẩn Sterility test GUI.QC- 7.2.043/02 Ngày ban hành: 18/11/2021 62. Nguyên liệu, Thành phẩm thuốc thú y Dùng để uống Materials, Veterinary finished products for oral) Thử giới hạn nhiễm khuẩn (E. coli, Salmonella spp, S. aureus, P. aeruginosa) Microbial contamination test (E. coli, Salmonella spp, S. aureus, P. aeruginosa) GUI.QC-7.2- 044/02 Ngày ban hành: 18/11/2021 Chú thích/Note: - SPM.QA, SFP.QA, GUI.QC: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
20/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Sông Hậu, xã Đông Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang
Số thứ tự tổ chức: 
139
© 2016 by BoA. All right reserved