Chi cục Kiểm định Hải quan 5
Đơn vị chủ quản:
Cục Kiểm định Hải quan
Số VILAS:
1295
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Chi cục Kiểm định Hải quan 5
Laboratory: Customs Branch of Goods Verification No.5
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Cục Kiểm định Hải quan - Tổng cục Hải quan
Organization:
Custom Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Chemical, Civil-Engineering
Người quản lý:
Nguyễn Phú Quý
Laboratory manager:
Nguyen Phu Quy
Số hiệu/ Code: VILAS 1295
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày 24/09/2026
Địa chỉ/ Address: Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa,
thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
Bac Luan II interdisciplinary inspection station, Hai Hoa Ward, Mong Cai City,
Quang Ninh Province
Địa điểm/Location: Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa,
thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
Bac Luan II interdisciplinary inspection station, Hai Hoa Ward, Mong Cai City,
Quang Ninh Province
Điện thoại/ Tel: (+84) 233 608 888
Fax:
E-mail: kdhq5.tchq@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1295
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal
feeding stuffs
Xác định hàm lượng gossypol tự do
Phương pháp UV-Vis
Determination of free gossypol content
UV-Vis method
20 mg/kg TCVN 9125: 2011
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil-Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Gạch gốm ốp lát
Ceramic floor
and wall tiles
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
TCVN 6415-3: 2016
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- Trường hợp Chi cục Kiểm định Hải quan 5 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi cục Kiểm định Hải quan 5 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Customs Branch of Goods Verification No.5 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 S o át xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 2
Tên phòng thí nghiệm:
Chi cục Kiểm định Hải quan 5
Laboratory:
Customs Branch of Goods Verification No.5
Cơ quan chủ quản:
Cục Kiểm định Hải quan
Organization:
Custom Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Phú Quý
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code:
VILAS 1295
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /01/2024 đến ngày 24/09/2026
Địa chỉ/ Address:
Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
Địa điểm/ Location:
Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel:
Email
+84 233 608 888
: kdhq5.tchq@gmail.com
Fax:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
VILAS 1295
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 2
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing:
Hóa
Chemical
Stt
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Quặng Ilmenite
Ilmenite Ore
Xác định hàm lượng Titan dioxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Titanium Dioxide (TiO2) content.
Titration method
TCVN 8911: 2012
Ghi chú/ Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Phú Quý
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS 1295
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 24/09/2026
Địa điểm 1: Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa, TP. Móng Cái,
tỉnh Quảng Ninh
Location 1: Bac Luan II inter-agency controlling station, Hai Hoa ward, Mong Cai city,
Quang Ninh province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
Địa điểm 2: Xe lưu động/ Mobile laboratory có mã tài sản 000752884, ngày sử dụng 31/10/2017
Location 2: Mobile vehicle / Mobile laboratory with asset code 000752884, use date October 31, 2017
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Chi cục Kiểm định Hải quan 5 |
Laboratory: | Customs Branch of Goods Verification No.5 |
Cơ quan chủ quản: | Cục Kiểm định Hải quan |
Organization: | Custom Department of Goods Verification |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Phú Quý | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Bùi Vũ Hiệp |
Địa chỉ / Address: Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | |
Địa điểm 1 / Location 1: Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | |
Địa điểm 2 / Location 2: Xe lưu động/ Mobile laboratory có mã tài sản 000752884, ngày sử dụng 31/10/2017 | |
Điện thoại/ Tel: 0233 608 888 | Fax: |
E-mail: kdhq5.tchq@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feed | Xác định độ ẩm và các chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | TCVN 4326:2001 | |
|
Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash | TCVN 4327:2007 | ||
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,5 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,25 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Đá vôi, Dolomit Limestone, Dolomite | Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | (25 ~ 56) % | TCVN 9191: 2012 |
|
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | 0,1 % | TCVN 9191: 2012 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feed | Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2008 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feed | Xác định độ ẩm và các chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content | TCVN 4326:2001 | |
|
Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash | TCVN 4327:2007 | ||
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,5 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,25 mg/kg | TCVN 8126:2009 | |
|
Đá vôi, Dolomit Limestone, Dolomite | Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content | (25 ~ 56) % | TCVN 9191:2012 |
|
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | 0,1 % | TCVN 9191:2012 |
Ngày hiệu lực:
24/09/2026
Địa điểm công nhận:
Trạm kiểm tra liên ngành cầu Bắc Luân II, phường Hải Hòa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
Xe lưu động/ Mobile laboratory có mã tài sản 000752884, ngày sử dụng 31/10/2017
Xe lưu động/ Mobile laboratory có mã tài sản 000752884, ngày sử dụng 31/10/2017
Số thứ tự tổ chức:
1295