Phòng Đảm Bảo Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH
Số VILAS:
1047
Tỉnh/Thành phố:
Nghệ An
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đảm Bảo Chất lượng
Laboratory: TH Milk Food Quality Assurances
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thực phẩm Sữa TH
Organization: TH Milk Food Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Trần Trung Mỹ
Laboratory manager: Tran Trung My
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Trung Mỹ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Vũ Duy Mạnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Thị Lan Các phép thử hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
4. Nguyễn Thị Oanh Các phép thử sinh được công nhận/ Accredited biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1047
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
Địa điểm/Location: Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
Điện thoại/ Tel: 02383.963.090 Fax:
E-mail: thmf.vetlab@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng
chất bay hơi khác
Detemination of moisture and
other volatile matter content
0,28 % TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
2.
Xác định hàm lượng xơ xử lý
bằng chất tẩy axit (ADF)
Determination of acid detergent
fibre (ADF)
1,4% TCVN 9589:2013
(ISO 13906:2008)
3. Xác định tro thô
Determination of crude ash 0,24 % TCVN 4327:2007
4.
Xác định hàm lượng chất béo thô
và hàm lượng chất béo tổng số
Phương pháp chiết Randall
Determination of crude fat and
total fat content
Randall extraction method
0,21 % TCVN 6555:2017
(ISO 11085:2015)
5.
Xác định hàm lượng phospho
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphorus
content
Spectrometric method
0,28 mg/L TCVN 1525:2001
6.
Xác định hàm lượng Canxi.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium
content.
Titrimetric method
0,024 % TCVN 1526-1:2007
(ISO 6490-1:1985)
7.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính
hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen
content and calculation of protein
content
Kjeldahl method
0,686 % TCVN 4328-1:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feeding
stuffs
Định lượng Aflatoxin tổng số
Phương pháp ELISA
Determination of total Aflatoxins
content
ELISA method
(1,0 ~ 20) μg/kg
1M004-QA:2020
(Ref: Mục VIII.
AraQuant Aflatoxin
Elisa test kit of
Romer Labs
(P.N.10002100))
9.
Sữa lỏng
Liquid milk
Định lượng Aflatoxin M1
Phương pháp ELISA
Determination of Aflatoxins M1
ELISA method
(25 ~ 500) ng/L
1M004-QA:2020
(Ref: Mục VII.
AgraQuant Aflatoxin
M1 Sensitive Elisa
Test Kit of Romer
Labs(P.N.10002116))
10.
Xác định hàm lượng chất khô
tổng số (phương pháp chuẩn)
Determination of total solids
content (Reference method)
0,17 % TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
11.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0,41 % TCVN 5504:2010
(ISO 2446:2008)
12.
Xác định hàm lượng nitơ
Nguyên tắc Kjeldahl và tính
protein thô
Determination of nitrogen
content
Kjeldahl principle and crude
protein calculation
0,22 % TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
13.
Nước sạch,
nước mặt
Domestic water,
surface water
Xác định tổng canxi và magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of
calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5,00 mg/L TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
14.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc
thử 1.10 phenanthrolin
Determination of iron content
Spectrometric method using 1.10-
phenanthrolin
0,01 mg/L TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988 (E))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước sạch,
nước mặt
Domestic water,
surface water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ
phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption
spectrometric method
0,002 mg/L TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
16.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị
cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride
content
Silver nitrate titration with
chromate indicator (Mohr's
method)
5,00 mg/L TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
17.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sulfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,04 mg/L TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
18.
Phân bón hữu cơ
Organic fertilizer
Xác định độ ẩm
Determination of moisture 0,25 % TCVN 9297:2012
19.
Xác định các bon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley –Black.
Determination of total organic
carbon
Walkley – Black method
3,5 % TCVN 9294:2012
20. Xác định Nitơ tổng số.
Determination of total nitrogen 0,11 % TCVN 8557:2010
21. Huyết thanh bò
Bovine serum
Phát hiện kháng nguyên gây tiêu
chảy do virut (BVDA)
Phương pháp ELISA
Detection of BVDV antigens i
ELISA method
POS/NEG/50 μL
S-N ≤ 0.3 (NEG)
S-N > 0.3 (POS)
1M004-QA:2020
(Ref: Mục I. Bovine
Viral Diarrhoea
Antigen Test Kit/
Serum Plus Of IDEXX
Switzerland
(P.N.99-43830))
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- 1M004-QA: phương pháp phát triển bởi PTN.Laboratory’s developed method
- ref.: phương pháp tham khảo/reference method
- POS: dương tính/positive
- NEG: âm tính/positive
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa lỏng
Liquid milk
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the pour
plate technique
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng E. coli dương tính β-
glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C
sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl
β-D-Glucuronid
Enumeration of β-glucuronidaza
positive Escherichia coli
Colony count technique at 440C
using 5-Bromo-4-chloro-3-
indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
3.
Định lượng vi khuẩn coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coliform bacteria
Colony count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
4.
Định lượng Staphylococci có
phản ứng dương tính với
Coagulase (Staphylococcus
aureus và các loại khác) trên đĩa
thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường
thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulasepositive
staphylococci
(Staphylococcus aureus and other
species
Technique using Baird-Parker
agar medium.
TCVN 4830-1:2005
5.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1 CFU/25 mL
TCVN
10780-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1047
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi khuẩn Escherichia
coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
7.
Định lượng vi khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
8.
Nước sạch, nước
uống đóng chai
Domestic water,
bottled drinking
water
Định lượng Pseudomonas
aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas
aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
9.
Định lượng vi khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal
enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
Chú thích/Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- eLOD50: mức phát hiện/estimated LOD50
Ngày hiệu lực:
21/09/2026
Địa điểm công nhận:
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức:
1047