Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định. Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp. Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN
Số VIAS:
046
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Tên Tổ chức giám định: | Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN | ||
Name of Inspection Body: | Inspection, Certification and Verification Department Testing and Verification Center for Industry Institute of Energy and Mining Mechanical Enginerring - VINACOMIN | ||
Mã số công nhận/ Accreditation Code: | VIAS 046 | ||
Địa chỉ trụ sở chính: | Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | ||
The head office address: | No. 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi capital | ||
Địa điểm công nhận: | Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội | ||
Accredited locations: | No. 3 lance 76, Trung Văn street, Trung Văn ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi capital | ||
Điện thoại/ Tel: | +84 0243 8542142 | ||
Email: | tvcicontrol@gmail.com | Website: | http://tvci.com.vn |
Loại tổ chức giám định: | Loại A | ||
Type of Inspection: | Type A | ||
Người đại diện / Authorized Person: | Nguyễn Thu Hiền | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 06/07/2023 |
Lĩnh vực giám định Category of Inspection | Nội dung giám định Type and Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures | Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) |
Máy móc và thiết bị: Máy móc và thiết bị đơn lẻ, dây chuyền công nghệ Machinery and equipment: Machine and equipment, technology line |
|
QT-GĐ-02 QT-GĐ-04 QT-GĐ-05 QT-GĐ-06 QT-GĐ-07 QT-GĐ-09 QT-GĐ-12 HD-GĐ-08 | Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định |
Vật liệu kim loại: Thép, đồng, nhôm Metal materials: Steel, Cooper, Aluminium |
|
QT-GĐ-02 QT-GĐ-03 QT-GĐ-04 QT-GĐ-05 QT-GĐ-10 QT-GĐ-14 | |
Than đá Coal |
|
QT-GĐ-08 |
Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures | Mã số phương pháp / qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue |
Quy trình giám định số lượng / Quantity inspection process | QT-GĐ-02 (15/04/2020) |
Quy trình giám định giám định khối lượng bằng cân / The process of assessment and assessment of weight by scale | QT-GĐ-03 (15/04/2020) |
Quy trình giám định quy cách phẩm chất / Quality specification assessment process | QT-GĐ-04 (15/04/2020) |
Quy trình giám định tình trạng hàng hóa / The process of inspecting the condition of goods | QT-GĐ-05 (15/04/2020) |
Quy trình giám định xuất xứ / Origin inspection process | QT-GĐ-06 (15/04/2020) |
Quy trình giám định máy thiết bị cũ đã qua sử dụng / The process of inspecting used machines and equipment | QT-GĐ-07 (15/04/2020) |
Quy trình giám định than / Coal inspection process | QT-GĐ-08 (11/08/2022) |
Quy trình giám định máy móc dây chuyền công nghệ / The process of inspecting machinery and technology lines | QT-GĐ-09 (01/03/2023) |
Quy trình giám định vật liệu kim loại / Metal material inspection process | QT-GĐ-10 (15/04/2020) |
Quy trình giám định đồng bộ / Synchronized inspection process | QT-GĐ-12 (15/04/2020) |
Quy trình giám định thép nhập khẩu và sản xuất trong nước / Process of inspecting imported and domestically produced steel | QT-GĐ-14 (11/08/2022) |
Hướng dẫn giám định theo QĐ 18/2019/ Guidance on assessment according to Decision 18/2019 | HD-GĐ-08 (01/03/2023) |
Tên Tổ chức giám định/ Inspection Body: | Phòng Giám định, Chứng nhận và Kiểm định Trung tâm thử nghiệm - Kiểm định công nghiệp Viện Cơ khí năng lượng và Mỏ - VINACOMIN | ||
Inspection, Certification and Verification Department Testing and Verification Center for Industry Institute of Energy and Mining Mechanical Enginerring - VINACOMIN | |||
Mã số công nhận/ Accreditation Code: | VIAS 046 | ||
Địa chỉ trụ sở chính / The head office address | Số 565 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No. 565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan Nam ward, Thanh Xuan district, Ha Noi capital | ||
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội No. 3 lance 76, Trung Van street, Trung Van ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi capital | ||
Điện thoại/ Tel: | +84 0243 8542142 | ||
Email: | tvcicontrol@gmail.com | Website: | http://tvci.com.vn |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A / Type A | ||
Người đại diện / Authorized Person: | Nguyễn Thu Hiền | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 06/07/2025 |
Lĩnh vực giám định Category of Inspection | Nội dung giám định Type and Range of Inspection | Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures | Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) |
Giám định kỹ thuật / Engineering inspection Quá trình gia công, lắp đặt máy và thiết bị công nghiệp / Industrial Manufacturing, Installation and Assembly Processes |
|
QT-WPS-01 (2023) | Phòng Giám định, chứng nhận và kiểm định/ Inspection, Certification and Verification Department |
|
QT-WPQ-01 (2023) |
Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures | Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue |
Quy trình đánh giá quy trình hàn (WPS) | QT-WPS-01 (2023) |
Quy trình đánh giá tay nghề thợ hàn (PQR) | QT-WPQ-01 (2023) |
Ngày hiệu lực:
06/07/2025
Địa điểm công nhận:
Số 3 ngõ 76 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
46