Trung tâm Phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam
Số VILAS:
533
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam
Laboratory:
Analysis Centers & Environmental Geodesic Phuong Nam
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam
Organization:
Analysis Centers & Environmental Geodesic Phuong Nam
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Phong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đinh Tấn Thu
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Lại Minh Tiến
3.
Nguyễn Thanh Phong
4.
Cao Trần Thảo Uyên
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 533
Hiệu lực công nhận/ period of validation: kể từ ngày / /2023 đến ngày / /2026
Địa chỉ / Address: 15 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Địa điểm / Location: 14 đường số 4, khu dân cư Bình Hưng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh,
TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028.6261.9691
Fax: 028.6261.9419
E-mail: phuongnamhcm.envi@gmail.com
Website: www.moitruongphuongnam.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải
Bottled water, domestic water, wastewater Xác định pH
Determination pH
2 ~ 12
SMEWW 4500H+.B:2023
2.
Xác định hàm lượng clo dư tự do và tổng clo
Phương pháp trắc quang sử dụng N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin Determination of free chlorine and total chlorine content Corimetric method using N, N-dietyl-1,4-phenylenediamin
0,1 mg/L
TCVN 6225-2:2021
3.
Xác định hàm lượng Cu, Fe, Mn, Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu, Fe, Mn, Zn content
F-AAS method
Cu: 0,1 mg/L
Fe: 0,2 mg/L
Mn: 0,1 mg/L
Zn: 0,07 mg/L SMEWW 3111B:2023
4.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS.
Determination of As content
HG-AAS method
0,0017 mg/L SMEWW 3114B:2023
5.
Xác định hàm lượng Cd, Pb, Cr, Ni, Al
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Cd, Pb, Cr, Ni, Al content
GF-AAS method
Cd: 0,0007 mg/L
Pb: 0,007 mg/L
Cr: 0,007 mg/L
Ni: 0,007 mg/L
Al: 0,017 mg/L SMEWW 3113B:2023
6.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water Xác định mùi Determination of odor
HD-N-31 (2023)
7.
Xác định vị Determination of taste
HD-N-32 (2023)
8.
Xác định độ đục
Phương pháp UV-VIS Determination of turbidity
UV-VIS method
0,7 NTU
SMEWW
2130B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index
0,77 mg/L
TCVN 6186:1996
10.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water
Xác định hàm lượng Borat
Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Ditermination of Borate content Spectrometric method using azomethine-H
0,1 mg/L
TCVN 6635:2000
11.
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Hardness
EDTA titrimetric method
3,4 mg/L
SMEWW 2340C:2023
12.
Xác định hàm lượng các anion Cl-, F-, NO3-, SO42-, ClO2-, ClO3-
Phương pháp IC Determination of anions Cl-, F-, NO3-, SO42-, ClO2-, ClO3- content IC method
Cl-: 3,4 mg/L
F-: 0,35 mg/L
NO3-: 0,1 mg/L
SO42-: 3,0 mg/L
SMEWW 4110B:2023
13.
ClO2-: 0,35 mg/L
ClO3-: 0,35 mg/L
TCVN 6494-4:2000
14.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp sắc ký ion (IC)
Determination of Amonia content
IC method
0,1 mg/L
TCVN 6660:2000
15.
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content
F-AAS method
0,1 mg/L SMEWW 3111B:2023
16.
Xác định hàm lượng Ba, Mo, Sb, Se
Phương pháp GF-AAS.
Determination of Ba, Mo, Sb, Se content
GF-AAS method
Ba: 0,2 mg/L
Mo: 0,01 mg/L
Sb: 0,007 mg/L
Se: 0,007 mg/L SMEWW 3113B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS.
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,0007 mg/L SMEWW 3112B:2023
18.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solid
Gravity method
17 mg/L
SMEWW 2540C:2023
19.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải
Bottled water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method
0,01 mg/L
SMEWW
4500-NO2-.B:2023
20.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water
Xác định hàm lượng sunfua hòa tan
Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue
0,048 mg/L
SMEWW
4500-S2-.C&D:2023
21.
Nước thải
Wastewater
0,14 mg/L
22.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải
Bottled water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng Cyanua
Phương pháp chưng cất và so màu
Determination of Cyanide content
Distillation and colorimetric method
0,005 mg/L
SMEWW
4500-CN-.C&E:2023
23.
Xác định hàm lượng các chất hoạt động bề mặt anion
Phương pháp đo chỉ số metylen xanh (MBAS)
Determination of anionic surfactants content
Mesurement of the methylene blue index (MBAS)
0,075 mg/L
SMEWW
5540B&C:2023
24.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp UV-VIS Determination of colour
7 TCU
SMEWW
2120C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
25.
Nước thải
Wastewater
UV-VIS method
17 Pt/Co
26.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-VIS
Determination of Ammonia content
UV-VIS method
0,034 mg/L
SMEWW
4500-NH3B&F:2023
27.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Ammonia content
Distillation and titration method
1,7 mg/L
TCVN 5988:1995
28.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS.
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,001 mg/L SMEWW 3112B:2023
29.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp trắc phổ dung thuốc thử 1.10-phenantrolin
Determination of Fe content
Spectrometric method using 1.10-phnantrolin
0,1 mg/L
TCVN 6177:1996
30.
Xác định hàm lượng Sn
Phương pháp GF-AAS
Determination of Sn content
GF-AAS method
0,01 mg/L
SMEWW
3113B:2023
31.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp cột khử cadmi
Determination of Nitrate content
Cadmium reduction method
0,07 mg/L
SMEWW
4500-NO3-.B:2023
32.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
10 mg/L
SMEWW
4500.Cl-.B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Floride content
SPADNS method
0,34 mg/L
SMEWW
4500-F-.B&D:2023
34.
Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan
Phương pháp đo độ đục Determination of dissolve Sulfate content Turbidimetric method
7 mg/L
SMEWW
4500-SO42-.E:2023
35.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination total suspended solids Filtration through glass-fibre filters method
17 mg/L
SMEWW
2540D:2023
36.
Xác định nhu cầu oxy hóa học
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chemical oxygen demand
Titrimetric method
7 mg/L
SMEWW
5220B:2023
37.
40 mg/L
SMEWW
5220C:2023
38.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn)
3,4 mg/L
TCVN 6001-1:2008
39.
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with devarda's alloy
3,5 mg/L
TCVN 6638:2000
40.
Xác định hàm lượng phenol
Phương pháp UV-VIS
Determination of phenol content
UV-VIS method
0,007 mg/L
SMEWW
5530B&C:2023
41.
0,034 mg/L
TCVN 6216:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
42.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Phospho (phốt phát, tổng phốt pho)
Phương pháp UV-VIS Determination of phosphorus content (phosphate, total phosphorus)
UV-VIS method
0,034 mg/L
TCVN 6202:2008
43.
Xác định hàm lượng dầu mỡ (tổng dầu, dầu mỡ động thực vật, dầu mỡ khoáng)
Phương pháp trọng lượng
Determination of oil and grease content (total oil, animal- plant oil and fat, mineral oil, fat)
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW
5520B&F:2023
44.
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chrom (VI) content
UV-VIS method
0,01 mg/L
SMEWW
3500-Cr.B:2023
45.
Xác định hàm lượng 2,4-D và 2,4,5-T
Phương pháp HPLC/UV
Determination of 2,4-D and 2,4,5-T content
HPLC/UV method
0,84 mg/L
Mỗi chất/each substance
US.EPA Method 8321A:1996
46.
Xác định hàm lượng PCBs (PCB28, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB153, PCB180)
Phương pháp GC/MS
Determination of PCBs content (PCB28, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB153, PCB180)
GC/MS method
0,22 μg/L
Mỗi chất/each substance
US.EPA Method 3510C: 1996
(Chiết /Extract)
US EPA Method 3630C:1996
(Làm sạch / Clean)
US.EPA Method 8270D:2014
(Phân tích /Analysis)
47.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Propanil
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Propanil content
HPLC/UV method
1 μg/L
US EPA Method
532:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
48.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng alkan clo hóa
(Diclorometan, 1,2-Dicloroeten, Tetracloroeten, Tricloroeten)
Phương pháp Headspace GC/MS
Determination of Chlor alkan (Dichloromethane, 1,2-Dichloroethene, Tetrachloroethene, Trichloroethene) content
Headspace GC/MS method
5 μg/L
Mỗi chất/each substance
US.EPA Method 5021A:2014
(Hóa hơi/Headspace)
US.EPA Method 8260C:2006
(Phân tích /Analysis)
49.
Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm (Benzene, Etylbenzen, Styren, Toluen, Xylen)
Phương pháp Headspace GC/MS
Determination of Aromatic hydrocarbons (Benzene, Ethylbenzene, Styrene, Toluene, Xylene) content
Headspace GC/MS method
5 μg/L
Mỗi chất/each substance
US.EPA Method 5021A:2014
(Hóa hơi/Headspace)
US.EPA Method 8260C:2006
(Phân tích /Analysis)
50.
Xác định hàm lượng benzen clo hóa (1,2-Diclorobenzen, monoclorobenzen, triclorobenzen)
Phương pháp Headspace GC/MS
Determination of chlorobenzens (1,2-Diclorobenzen, monoclorobenzen, triclorobenzen) content
Headspace GC/MS method
5 μg/L
Mỗi chất/each substance
US.EPA Method 5021A:2014
(Hóa hơi/Headspace)
US.EPA Method 8260C:2006
(Phân tích /Analysis)
51.
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định độ ẩm Phương pháp chuẩn Determination of moisture Reference method
0,5 %
TCVN 8135:2009
52.
Trái cây sấy
Drying fruits Xác định độ ẩm Determination of moisture
0,5 %
AOAC 934.06
53.
Thủy sản Aquatic products Xác định độ ẩm Determination of moisture
0,5 %
TCVN 3700:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
54.
Bột mì
Flour Xác định độ pH Determination of pH
2 ~ 12
AOAC 943.02
55.
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products
TCVN 4835:2002
56.
Thực phẩm đã acid hóa Acidified foods
TCVN 12348:2018
57.
Sản phẩm rau quả Fruit and vegetable products
ISO 1842:1991
58.
Nước mắm Fish sauce
TCVN 5107:2018
59.
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng clorua Phương pháp Volhard Determination of chloride content Volhard method
0,25 %
TCVN 4836-1:2009
60.
Thủy sản Aquatic products Xác định hàm lượng muối Phương pháp thể tích Determination of salt content Volumetric method
0,1 %
AOAC 937.09
61.
Phô mai
Cheese Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of chloride content Potentiometric method
0,1 %
AOAC 983.14
62.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột
Starch and starch products Xác định hàm lượng clorua Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of chloride content Potentiometric method
0,1 %
TCVN 9942:2013
63.
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Volumetric method
1,0 %
TCVN 3701:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
64.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp chuẩn độ Method of determination of total nitrogen and protein contents Titrimetric method
0,5 %
TCVN 3705:1990
65.
Nước mắm
Fish sauce Xác định hàm lượng nitơ tổng số và protein thô Phương pháp chuẩn độ Method of determination of total nitrogen and protein contents Titrimetric method
1,0 %
66.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereal and its products Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method
0,5%
TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013)
67.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content Kjeldahl method
0,5%
TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014)
68.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp chuẩn Determination of nitrogen content Reference method
0,5%
TCVN 8134:2009 (ISO 937:1978)
69.
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng béo tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total fat content
Gravimetric method
0,2 %
HD-TP-25 (2023)
70.
Thủy sản Aquatic products Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 3703:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
71.
Ngũ cốc
Cereals Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp Randall Determination of crude fat and total fat content Randall method
0,2 %
HD-TP-27 (2023)
72.
Cà phê
Coffee Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 5253:1990
73.
Thủy sản Aquatic products Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 5105:2009
74.
Gia vị Spices Xác định tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 7038:2002
75.
Trà
Tea Xác định tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 5611:2007
76.
Gia vị Spices Xác định tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid-insoluble ash
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 5484:2002
77.
Sản phẩm rau quả Fruit and vegetable products Xác định tro không tan trong axit clohydric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 7765:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
78.
Cà phê
Coffee Xác định tro không tan trong axit clohydric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 5253:1990
79.
Trà
Tea Xác định tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid-insoluble ash
Gravimetric method
0,15 %
TCVN 5612:2007
80.
Thủy sản Seafood
Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi (TVB-N) Phương pháp chuẩn độ Determination of total volatile basic nitrogen (TVB-N) content Titrimetric method
5 mg/100g
TCVN 9215:2012
(Commission Regulation (EC) 2074/2005 (05/12), Annex II, Section II, Chapter III)
81.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia content Titrimetric method
100 mg/100g
TCVN 3706:1990
82.
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Phương pháp chuẩn độ Determination of amino acid nitrogen content Titrimetric method
0,3 g/Kg
TCVN 3708:1990
83.
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method
10 mg/Kg
TCVN 7992:2009
84.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titrimetric method
0,08 %
TCVN 3702:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
85.
Sản phẩm rau quả Fruit and vegetable products Xác định độ axit chuẩn độ được Phương pháp chuẩn độ Determination of titratable acidity Titrimetric method
TCVN 5483:2007
86.
Ngũ cốc
Cereals Xác định độ axit béo Phương pháp chuẩn độ Determination of fat acidity Titrimetric method
TCVN 8800:2011
87.
Thực phẩm
Foods Xác định hàm lượng phốt pho tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total phosphorous content UV-VIS method
0,04 %
AOAC 995.11
88.
Xác định hàm lượng Natri borax và axit boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of Sodium borate and boric acid content Qualitative and semiquantitative method
200 mg/kg
TCVN 8895:2012
89.
Xác định hàm lượng As Phương pháp HG-AAS Determination of As content HG-AAS method
0,04 mg/Kg
AOAC 986.15
90.
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method
0,04 mg/Kg
AOAC 999.10
91.
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method
0,10 mg/Kg
92.
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of HG content CV-AAS method
0,04 mg/Kg
TCVN 9525:2018 (Phá mẫu/Digestion)
TCVN 7993:2009
(Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT/No
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water Định lượng Coliforms, E. coli Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms, Escherichia coli
Membrane filtration method
1 CFU/250mL
1 CFU/100mL ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016
2.
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus.
Membrane filtration method
1 CFU/250mL
1 CFU/100mL SMEWW 9213B:2023
3.
Định lượng vi khuẩn đường ruột Streptococci feacal Phương pháp màng lọc Enumberation of intestinal Streptococci feacal
Membrane filtration method
1 CFU/250mL
1 CFU/100mL ISO 7899-2:2000
4.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc. Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/250mL
1 CFU/100mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
5.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc.
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
1 CFU/50mL
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
6.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of Coliforms Multiple tube (most probable number) method
1,8 MPN/100mL
SMEWW
9221B:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 533
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15
TT/No
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Nước thải
Wastewater
Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống
Enumeration of thermotolerant Coliforms
Multiple tube (most probable number) method
1,8 MPN/100mL
SMEWW
9221E:2017
8.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of Escherichia coli
Multiple tube (most probable number) method
1,8 MPN/100mL
SMEWW
9221F:2017
9.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD90
3 CFU/25mL
TCVN 9717:2013
(ISO 19250:2010)
SMEWW
9274:2023
Ghi chú/Note:
HD-N, HD-TP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency AOAC: Association of Official Analytical Chemists
Ngày hiệu lực:
30/10/2026
Địa điểm công nhận:
14 đường số 4, khu dân cư Bình Hưng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
533