Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hà Nội
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế Hà Nội
Số VILAS:
486
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Hà Nội
Laboratory:
Hanoi drugs, cosmetics, food quality control center
Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế Hà Nội
Organization:
Hanoi department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh, Dược
Field of testing:
Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thành Đạt
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Thành Đạt
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Thị Thanh Phương
3.
Vũ Thị Thu Trang
Số hiệu/ Code: VILAS 486
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày / / 2026
Địa chỉ / Address: Số 7, ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Địa điểm / Location: Số 7, ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 7737603
Fax: 0243 7739664
E-mail: kiemnghiemhanoi@yahoo.com.vn
Website: kiemnghiemhanoi.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định độ rã
Determination of disintegration
TQKT/HL/014
(2018)
2.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Drying method
TQKT/HL/015
(2018)
3.
Xác định độ ẩm
Phương pháp cất dung môi
Determination of moisture
Solvent distillation method
TQKT/HL/016
(2018)
4.
Xác định hàm lượng tro tổng
Determination of total ash content
TQKT/HL/017
(2018)
5.
Xác định hàm lượng Protein
Phương pháp Kjedahl
Determination of Protein content
Kjedahl method
TQKT/HL/005
(2018)
6.
Xác định hàm lượng Lipid
Determination of lipid content
TQKT/HL/006
(2018)
7.
Xác định hàm lượng Vitamin A, Vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
(Xà phòng hóa mẫu)
Determination of Vitamin A, Vitamin D3 content
HPLC-DAD/UV-VIS method (Saponified sample)
Vitamin A:
Dạng rắn/ Solid:
3 IU/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,3 IU/mL
Dạng dầu/ Oil:
4 IU/g
Vitamin D3:
Dạng rắn/ Solid:
215 IU/g
Dạng lỏng/ Liquid
27 IU/mL
Dạng dầu/ Oil
277 IU/g
TQKT/HPLC/028
(2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
(Đo trực tiếp mẫu)
Determination of Vitamin D3 content
HPLC-DAD/UV-VIS method (Direct sample)
Dạng rắn/ Solid:
13,3 IU/g
Dạng lỏng/Liquid
4,7 IU/mL
Dạng dầu/ Oil
117 IU/g
TQKT/HPLC/028
(2018)
9.
Xác định hàm lượng Vitamin B5
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Vitamin B5 content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Dạng rắn/ Solid:
0,04 mg/g
Dạng dầu/ Oil:
0,03 mg/g
Dạng lỏng/ Liquid:
0,01 mg/mL
TQKT/HPLC/022
(2018)
10.
Xác định hàm lượng Ca
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca content
F-AAS method
Dạng rắn/ Solid:
5,0 mg/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,5 mg/mL
Dạng dầu/ Oil:
3,3 mg/g
TQKT/AAS/005
(2018)
11.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb content
GF-AAS method
Dạng rắn/ Solid:
0,073 μg/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,015 μg/mL
Dạng dầu/ Oil:
0,073 μg/g
TQKT/AAS/001
(2018)
12.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
Dạng rắn/ Solid:
3,33 mg/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,10 mg/mL
Dạng dầu/ Oil:
1,0 mg/g
TQKT/AAS/011
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
Dạng rắn/ Solid:
0,165 mg/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,050 mg/mL
Dạng dầu/ Oil:
0,142 mg/g
TQKT/AAS/009
(2019)
14.
Xác định hàm lượng Mg
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg content
F-AAS method
Dạng rắn/ Solid:
2,0 mg/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,04 mg/mL
Dạng dầu/ Oil:
1,0 mg/g
TQKT/AAS/010
(2019)
15.
Xác định hàm lượng Lysine
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Lysine content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Dạng rắn/ Solid:
0,02 mg/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,01 mg/mL
Dạng dầu/ Oil:
0,03 mg/g
TQKT/HPLC/009
(2018)
16.
Xác định hàm lượng Glutathion
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Glutathion content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Dạng rắn/ Solid:
0,02 mg/g
Dạng lỏng/Liquid:
0,4 mg/mL
Dạng dầu/ Oil:
0,02 mg/g
TQKT/HPLC/038
(2021)
17.
Xác định hàm lượng Adenosin và Cordycepin
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Adenosin and Cordycepin content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Dạng rắn/ Solid:
5,0 μg/g
Dạng lỏng/Liquid:
1,0 μg/mL
Dạng dầu/ Oil:
5,0 μg/g
TQKT/HPLC/039
(2022)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn và dạng dầu)
Health supplements
(solid and oil)
Phát hiện và xác định hàm lượng Flavonoid (Quercetin, Kaempferol, Isorhamnetin) tính theo Quercetin
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Detection and determination of Flavonoids content (Quercetin, Kaempferol, Isorhamnetin) calculated according to Quercetin
HPLC-DAD/UV-VIS method
LOD: 0,12 mg/g
TQKT/HPLC/025
(2018)
19.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn và dạng lỏng)
Health supplements
(solid and liquid)
Định tính và xác định hàm lượng Ginsenosides tính theo ginsenosid Rg1, Rb1
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Detection and determination of Ginsenosides content calculated according to Ginsenosid Rg1, Rb1
HPLC-DAD/UV-VIS method
Dạng rắn/Solid:
Rb1: 125 μg/g
Rg1: 125 μg/g
Dạng lỏng/Liquid:
Rb1: 6,25 μg/mL
Rg1: 6,25 μg/mL
TQKT/HPLC/007
(2018)
20.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)
Health supplements
(liquid)
Xác định hàm lượng Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Vitamin B1:
0,002 mg/mL
Vitamin B2:
0,004 mg/mL
Vitamin B6:
0,002 mg/mL
Vitamin PP:
0,009 mg/mL
Vitamin C:
0,025 mg/mL
TQKT/HPLC/021
(2018)
21.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng và dạng dầu)
Health supplements
(liquid and oil)
Xác định hàm lượng Vitamin B9
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Vitamin B9 content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Dạng lỏng/ Liquid:
2,7 μg/mL
Dạng dầu/ Oil
9,2 μg/g
TQKT/HPLC/024
(2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)
Health supplements
(solid)
Xác định hàm lượng Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Vitamin B1:
0,01 mg/g
Vitamin B2:
0,02 mg/g
Vitamin B6:
0,02 mg/g
Vitamin PP:
0,45 mg/g
Vitamin C:
0,04 mg/g
TQKT/HPLC/021
(2018)
23.
Xác định hàm lượng Glucosamin
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Glucosamin content
HPLC-DAD/UV-VIS method
3 mg/g
TQKT/HPLC/026
(2018)
24.
Phát hiện Sildenafil
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Detection of Sildenafil
HPLC-DAD/UV-VIS method
POD: 0,1 mg/g
TQKT/HPLC/014
(2018)
25.
Phát hiện Tadalafil
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Detection of Tadalafil
HPLC-DAD/UV-VIS method
POD: 0,05 mg/g
TQKT/HPLC/015
(2018)
26.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,01 mg/kg
TQKT/AAS/006
(2018)
27.
Phát hiện và xác định hàm lượng Curcuminoids tính theo curcumin
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Detection and determination of Curcuminoids content calculated according to Curcumin
HPLC-DAD/UV-VIS method
0,7 mg/g
TQKT/HPLC/020
(2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)
Health supplements
(solid)
Xác định hàm lượng Methylsulfonymethan (MSM)
Phương pháp GC-FID
Determination of Methylsulfonymethane (MSM) content
GC-FID Method
0,98 mg/g
TQKT/GC/004
(2022)
29.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng dầu)
Health supplements
(oil)
Xác định hàm lượng Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin C content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Vitamin B1:
0,021 mg/g
Vitamin B2:
0,024 mg/g
Vitamin B6:
0,03 mg/g
Vitamin PP:
0,04 mg/g
Vitamin C:
0,24 mg/g
TQKT/HPLC/021
(2018)
30.
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Vitamin E content
HPLC-DAD/UV-VIS method
0,07 mg/g
TQKT/HPLC/029
(2018)
31.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb, Cd content
F-AAS method
Pb:
0,014 mg/kg
Pb:
0,005 mg/kg
TQKT/AAS/007
(2019)
32.
Xác định hàm lượng Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Saccharin, aspartam, acesulfam K, kali sorbat, natri benzoat content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Saccharin:
0,5 mg/kg
Aspartam:
6,8 mg/kg
Acesulfam K:
0,4 mg/kg
Kali sorbat:
1,6 mg/kg
Natri benzoat:
2,3 mg/kg
TCVN 8471:2010
33.
Rượu chưng cất Distilled liquors
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Methanol content
GC-FID method
8,47 mg/L
TQKT/GC/007
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
34.
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số peroxyd
Determination of peroxyde value
TCVN 6121:2010
35.
Phở, bún, miến, giò, chả
Rice vermicelli, vermicelli, grilled chopped meat
Xác định giới hạn hàn the
Determination of borax limit
POD: 50 mg/kg
TQKT/HL/020
(2018)
36.
Xác định hàm lượng formaldehyd Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of formaldehyde content Qualitative and semiquantitative method
POD: 0,5 mg/kg
TCVN 8894:2012
37.
Nước giải khát, mứt quả và các sản phẩm tương tự
Beverage, fruit jam and similar products
Xác định hàm lượng Cyclamat
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Cyclamat content
HPLC-DAD/UV-VIS method
4,2 mg/L
TCVN 8472:2010
38.
Chế phẩm rửa tay, sát khuẩn có chứa Ethanol
Alcohol-based hand sanitizer
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Methanol content
GC-FID Method
Dạng dung dịch/Liquid:
40 μl/L
Dạng gel/ Gel:
40 μl/L
TQKT/GC/003
(2020)
39.
Xác định hàm lượng Ethanol và Isopropanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol và Isopropanol content
GC-FID Method
Ethanol:
50 μl/L
Isopropanol:
50 μl/L
TQKT/GC/005
(2022)
40.
Chế phẩm sát khuẩn tay
Hand sanitizer
Xác định hàm lượng Chlorhexidin digluconat
Phương pháp HPLC-DAD/ UV-VIS
Determination of Chlorhexidin digluconat content
HPLC-DAD/UV-VIS method
Dạng dung dịch/Liquid:
4,3 mg/L
Dạng gel/ Gel:
8,6 mg/kg
TQKT/HPLC/035
(2020)
Ghi chú/ Note:
TQKT …: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
POD: Khả năng phát hiện / Probability of Detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc
(nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines
(raw materials and finished products)
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật: Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, Acetyl Spiramycin
Biological assay of antibiotics: Erythromycin, Gentamycin, Neomycin, Streptomycin, Nystatin, Spiramycin, Acetyl Spiramycin
Dược điển Việt Nam
Phụ lục 13.9
Vietnamese Pharmacopeia
Annex 13.9
2.
Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc, nấm men, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella.spp,
Escherichia coli
Enterobacteria, Clostridia
Determination of microbial contamination:
total microorganisms, total yeasts and moulds, Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella.spp,
Escherichia coli
Enterobacteria, Clostridia
3.
Thử vô khuẩn
Test for sterility
Dược điển Việt Nam
Phụ lục 13.7
Vietnamese Pharmacopeia
Annex 13.7
4.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
5.
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật cấy bề mặt ở 300C Enumeration of microorganisms
Colony count at 30oC by the surface plating technique
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
6.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
7.
Định lượng tổng số nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
8.
Sữa và các sản phẩm sữa, trứng và sản phẩm từ trứng, kem
Milk and milk products, eggs, and eggs products, ice cream
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Enterobacteriaceae.
Colony count method
TCVN 5518-2:2007
(ISO 21528-2:2004)
9.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic microbial
ACM 006:2013
10.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection Staphylococcus aureus
Dạng kem/ Cream:
eLOD50:
1,1 CFU/0,1g
Dạng sáp/Wax:
eLOD50:
2,5 CFU/0,1g
Dạng dung dịch /Liquid:
eLOD50:
1,7 CFU/0,1mL
TCVN 13640:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection Pseudomonas aeruginosa
Dạng kem/ Cream:
eLOD50:
2,2 CFU/0,1g
Dạng sáp/Wax:
eLOD50:
3,0 CFU/0,1g
Dạng dung dịch /Liquid:
eLOD50:
2,5 CFU/0,1mL
TCVN 13639:2023
12.
Phát hiện Candida albicans
Detection Candida albicans
Dạng kem/ Cream:
eLOD50:
0,7 CFU/0,1g
Dạng sáp/Wax:
eLOD50:
1,7 CFU/0,1g
Dạng dung dịch /Liquid:
eLOD50:
1,3 CFU/0,1mL
TCVN 13636:2023
13.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidase –
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
14.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
15.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
16.
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplements
Dạng rắn/ Solid:
eLOD50:
3,5 CFU/0,1g Dạng lỏng/Liquid
eLOD50:
2,7 CFU/0,1mL
Dạng dầu/ Oil
eLOD50:
5,1 CFU/0,1g
Thịt/ Meat:
eLOD50:
7,0 CFU/0,1g Sữa/Milk
eLOD50:
2,7 CFU/0,1mL
Thủy sản/ Fishery production
eLOD50:
4,6 CFU/0,1g
Gạo/ Rice
eLOD50:
6,2 CFU/0,1g
Rau củ/ Vegetables
eLOD50:
5,1 CFU/0,1g
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017- Amd 1:2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
18.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird – Parker
Emumeration of coagulase positive Staphylococci
Baird-Parker agar base using method
TCVN 4830-1:2005
ISO 6888-1:2021
19.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled water, domestic water Định lượng vi khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc
Emumeration of intestinal bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
20.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Emumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
21.
Định lượng Coliform và Escherichia coli Phương pháp màng lọc Emumeration of Coliform and Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014 Amd 1:2016)
22.
Định lượng bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Emumeration of reducing sulfite anaerobic bacteria spores (Clostridia)
Membrane filtration method
TCVN 6191-2:1996
(ISO 6461-2:1986)
Ghi chú/ Note:
ACM 00x…: Phương pháp hòa hợp ASEAN
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc
(nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines
(materials and finished products)
Cảm quan, độ trong và màu sắc dung dịch, độ đồng nhất, độ kín
Appearance, clarity and color of solution, homogeneity, leakage
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
2.
Xác định độ lắng cặn
Determination of residue
3.
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
4.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp mất khối lượng do làm khô, cất với dung môi, Karl-Fischer
Determination of water content
Loss on drying, solvent distillation, Karl -Fischer method
5.
Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric
Determination of ash content: total ash, sulphated ash, hydrochloric acid insoluble ash
6.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of density, relative density
7.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
8.
Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of refractive Index
9.
Xác định điểm chảy
Determination of melting point
10.
Thử tinh khiết
Phương pháp hóa học
Purity test
Chemical method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Thuốc
(nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines
(materials and finished products)
Định tính:
Phương pháp hóa học, UV-VIS, IR, AAS, HPLC, GC
Indentification:
Chemical, UV-VIS, IR, AAS, TLC, HPLC with detector (UV-VIS, DAD, RF), GC with detector (MS, FID, ECD) method
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
12.
Định lượng:
Phương pháp UV-Vis, IR, đo thể tích, đo điện thế, HPLC, GC
Assay:
UV-Vis, IR, Volumetric, Potentiometry, HPLC, GC method
13.
Xác định tạp chất liên quan:
Phuong pháp TLC, HPLC, GC UV-Vis
Determination of related substances: TLC, HPLC GC, UV-Vis method
14.
Xác định chỉ số acid
Determination of acid value
15.
Xác định chỉ số Este
Determination of Ester value
16.
Xác định chỉ số Iod
Determination of Iodine value
17.
Xác định chỉ số Acetyl
Determination of acetyl value
18.
Xác định chỉ số Peroxyd
Determination of peroxyd value
19.
Xác định chỉ số xà phòng hóa
Determination of saponification value
20.
Xác định hàm lượng Ethanol
Determination of ethanol content
21.
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of of Nitrogen content
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Thuốc
(nguyên liệu, thành phẩm)
Medicines
(materials and finished products)
Thử nội độc tố vi khuẩn
Test for bacterial endotoxin
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
23.
Xác định giới hạn kim loại nặng quy theo chì, xác định giới hạn arsen bằng phương pháp hóa học
Dertamination of limit of heavy metal elements converted to lead, arsenic by chemical method
24.
Xác định hàm lượng Mg, Ca, Na, K
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg, Ca, Na, K content
F-AAS method Mg: 2mg/g Ca: 5mg/g Na: 5mg/g K: 3mg/g
25.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
Pb: 0,11 mg/kg
Cd: 0,01 mg/kg
26.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Xác định đồng đều đơn vị phân liều
Determination of uniformity of dosage units
27.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
28.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
29.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Determinnation of uniformity of content
30.
Xác định độ rã
Determination of disintegration
31.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
Pb: 0,24 mg/kg
Cd: 0,14 mg/kg
TCVN 13646:2023
(ACM 005:2012)
32.
Xác định hàm lượng As, Hg
Phương pháp HG-AAS
Determination of As, Hg content
HG-AAS method
As: 0,25 mg/kg
Hg: 0,125 mg/kg
TCVN 13646:2023
(ACM 005:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
33.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định pH
Determination pH
2 ~ 12
TQKT/HL/023
(2023)
34.
Dược liệu
Herbals
Định tính: soi bột, vi phẫu
Identification: Powder, transverse section microscopic
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
35.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
36.
Xác định hàm lượng tinh dầu
Determination of essential oil content
37.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
Ghi chú/ Note:
ACM 00x…: Phương pháp hòa hợp ASEAN
Ngày hiệu lực:
26/11/2026
Địa điểm công nhận:
Số 7, ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
486