Phòng Quản Lý Chất Lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất
Số VILAS:
1050
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản Lý Chất Lượng
Laboratory:
Quality Manager Department
Cơ quan chủ quản:
Công Ty TNHH Dược Phẩm Nhất Nhất
Organization: Nhat Nhat Pharmaceutical Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh, Dược
Field of testing:
Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thiện Hoàng
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên / Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Trần Thái Hoàng
Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2.
Nguyễn Thiện Hoàng
3.
Lê Thị Ngọc Trân
Số hiệu / Code: VILAS 1050
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026
Địa chỉ / Address: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam
Địa điểm / Location: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ,
huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam
Điện thoại / Tel: 0272 381 7117 Fax: 0272 381 7337
E-mail: nnpharma@nhatnhat.com Website: www.nhatnhat.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1050
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nguyên liệu
Materials
Kiểm tra độ trong và màu sắc của dung dịch
Check clarity and color of solution
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước
Vietnamese Pharmacopoeia, Freign
Pharmacopoeias
2.
Xác định hàm lượng Tro sulfat
Determination of sulphated ash
3.
Xác định pH
Determination of pH
4.
Kiểm tra cảm quan (Tính chất mô tả hình thức).
Appearance (Property, Description, Form) test
5.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of Density, relative Density
6.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Loss of drying
7.
Dược liệu
Medicinal herbals
Xác định chất chiết được trong dược liệu
Determination of Extracts in medicinal herbals
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước
Vietnamese Pharmacopoeia, Freign
Pharmacopoeias
8.
Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu
Determination of Fragmentation in Herbals
9.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydrochloric
Determination of Hydrochloric acid insoluble ash.
10.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp cất với dung môi hữu cơ Determination of moisture
Solvent distillation method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1050
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
\
Dược liệu
Medicinal herbals
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Loss of drying
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước
Vietnamese Pharmacopoeia, Freign
Pharmacopoeias
12.
Xác định hàm lượng tro toàn phần
Determination of total ash
13.
Thử định tính bằng sắc ký lớp mỏng
Identification by thin layer chromatography
14.
Định lượng các hoạt chất
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với các detector (UV-Vis, DAD)
Quantification of active ingredients
HPLC detector UV-Vis, DAD method
15.
Thuốc
Drug
Kiểm tra cảm quan (Tính chất, mô tả, hình thức).
Appearance (Property, Description, Form) test
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia,
Freign
Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH
16.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of Density, relative Density
17.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Loss of drying
18.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of Uniformity of Weight
19.
Xác định độ tan rã
Determination of Distintegration
20.
Thử định tính bằng sắc ký lớp mỏng
Identification by thin layer chromatography
21.
Định lượng các hoạt chất bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao với các đầu dò (UV-Vis, DAD)
Assay of active ingredients by High performance liquid chromatography with (UV-Vis, DAD) detector
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1050
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement
Kiểm tra cảm quan (Tính chất, mô tả, hình thức).
Appearance (Property, Description, Form) test
QC.HD.340-03: 2023
2.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of Density, relative Density
QC.HD.336-03: 2023
3.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture
Loss of drying
QC.HD.376-03: 2023
4.
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of Weight
QC.HD.334-03: 2023
Chúú thíích/Note:
- QC.HD…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1050
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992 : 2005
(ISO 7932:2004)
2.
Định lượng Clostridium perfringen
Enumeration of Clostridium perfringen
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991: 2005
(ISO 7937:2004)
3.
Định lượng Coliform
Enumeration of Coliform
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
4.
Định lượng tổng số vi sinh vật
Enumeration of microorganisms
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1-2013)
5.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Enumeration of Yeast and Moulds
10 CFU/g
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
6.
Thuốc
Drug
Giới hạn nhiễm khuẩn:
Microbial contamination limit test:
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia,
Freign
Pharmacopoeias and In- House Specifications appoved by MOH
7.
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí
Enumeration of total aerobic microbial count
10 CFU/g
8.
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc
Enumeration of Yeast and Moulds
10 CFU/g
9.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/10g
Detected/10g
10.
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli
Phát hiện/g
Detected/g
11.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
Phát hiện/g
Detected/g
12.
Định lượng tổng số vi khuẩn Gram âm dung nạp mật
Enumeration of bile tolerant gram negative total
10 CFU/g
Chúú thíích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: international organization for standardization
Ngày hiệu lực:
27/11/2026
Địa điểm công nhận:
Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1050