Phòng đo lường và thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Quảng Ninh
Số VILAS:
185
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/22
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng đo lường và thử nghiệm
Laboratory:
Measurement and Testing Division
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Quảng Ninh
Organization:
Quang Ninh Technical Center for Standard, Metrology and Quality Control
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng, Điện - điện tử
Field of testing:
Civil engineering, Electrical - Electronic
Người quản lý: Đào Thị Hương
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đào Thị Hương
Các phép thử nghiệm được công nhận/
Accredited tests
2.
Bùi Văn Ngọc
3.
Vũ Khắc Thành
Số hiệu/ Code:
VILAS 185
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / /2023 đến ngày / /2026
Địa chỉ/Address:
Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Km 5, Nguyen Van Cu road, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Địa điểm/Location:
Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Km 5, Nguyen Van Cu road, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province
Điện thoại/ Tel:
0203.3820612
Fax:
0203.3820426
E-mail:
trungtamtdcqni@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/22
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Gạch gốm ốp lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định kích thước và chất lượng bề mặt
Determination of dimensions and surface quality -
TCVN 6415-2:2016
2.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6415-3:2016
3.
Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy
Determination of modunlus of rupture and breaking strength Max. 800 kgf
TCVN 6415-4:2016
4.
Xác định độ mài mòn sâu đối với gạch không phủ men
Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles 150 rpm (0 ~ 220)˚C
TCVN 6415-6:2016
5.
Xác định độ mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men
Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (0 ~ 220)˚C Min. 100 rpm Max. 1200 rpm
TCVN 6415-7:2016
6.
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài
Determination of linear thermal expansion (0 ~ 150)˚C
TCVN 6415-8:2016
7.
Xác định độ bền sốc nhiệt
Determination of resistance to thermal shock (0 ~ 220)˚C
TCVN 6415-9:2016
8.
Xác định hệ số giãn nở ẩm
Determination of moisture expansion (0 ~ 1100)˚C Max. 100 ˚C
TCVN 6415-10:2016
9.
Xác định độ bền rạn men đối với gạch men
Determination of crazing resistance for glazed tiles (5 ~ 36 000) g ( 0 ~ 1,6) MPa
TCVN 6415-11:2016
10.
Gạch xây
Bricks
Xác định kích thước
Determination of dimensions
Đến/to 1000 mm
TCVN 6355-1:2009
11.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
Max. 1000 kN
TCVN 6355-2:2009
12.
Xác định cường độ uốn
Determination of bending strength
Max. 1000 kN
TCVN 6355-3:2009
13.
Xác định độ hút nước
Determination of water absoriton (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 6355-4:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Ngói đất sét nung
Clay roofing tiles
Xác định độ hút nước
Determination of water absoriton (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 4313: 2023
15.
Xác định khối lượng một mét vuông ngói bão hòa nước
Determination of mass in 1m² of water saturated tiles (0 ~ 220)˚C (5 ~ 36000)g
Max. 1000 kN
TCVN 4313: 2023
16.
Xác định tải trọng uốn gãy
Determination of flexural strength (0 ~ 220)˚C (5 ~ 36000)g
Max. 1000 kN
TCVN 4313: 2023
17.
Xác định thời gian xuyên nước
Determination of water impermeatbility (0 ~ 220)˚C (5 ~ 36000)g
Max. 1000 kN
TCVN 4313: 2023
18.
Thép cốt bê tông
Steel for the reintorcement
Thử kéo:
-
Xác định giới hạn chảy
-
Xác định độ bền kéo đứt
-
Xác định độ giãn dài
Tensile test
-
Determination of yeild point
-
Determination of tensile strength
-
Determination of elongation
Max. 1000 kN
TCVN 197-1: 2014 và/and
TCVN 7937: 2013
19.
Thử uốn
Bend test
Max. 1000 kN
TCVN 198:2008
20.
Bê tông nặng
Heaviweight concrete
Xác định cường độ chịu nén
Determination of compressive strength Max. 2000 kN
TCVN 3118: 2022
21.
Xác định cường độ nén bằng súng bật nầy
Determination of the compressive strength with this trigger gun
(10 ~ 100) R
TCVN 9334: 2012
22.
Hỗn hợp bê tông nặng
Heaviweight concrete components
Xác định độ sụt
Determination of slump (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 3106: 2022
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Cốt liệu cho bê tông và vữa
Aggregates for concrete and mortar
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
Determination of bulk density and voids (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 7572-6: 2006
24.
Xác định độ ẩm
Determination of moiture (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 7572-7: 2006
25.
Xác định thành phần hạt
Determination of partical size distribution (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 7572-2:2006
26.
Xác định bụi, bùn, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fineaggregate (5 ~ 36000) g (0 ~ 150) mm
TCVN 7572-8:2006
27.
Xác định tạp chất hữu cơ
Determination of organic impunities (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 7572-9:2006
28.
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt
Determination of elongation and flakiness index (0 ~ 12,7) mm
TCVN 7572-13:2006
29.
Đá gốc
Original stone
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm
Determination of streng and softening coefficient of the original stone (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 7572-10:2006
30.
Đất xây dựng
Soil for construction
Xác định khối lượng thể tích (dung trọng) theo phương pháp dao đai
Nature weight soil at scene by belt-knife method (0 ~ 800) kgf
TCVN 12791:2020
31.
Gạch bê tông
Concrete bricks
Xác định kích thước hình học Determination of geometric dimensions (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g
TCVN 6477:2016
32.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
33.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
34.
Gạch bê tông tự chèn
Self-inserting concrete bricks
Xác định kích thước hình học Determination of geometric dimensions (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000)g Max. 1000 kN
TCVN 6476:1999
35.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
36.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/22
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Áp tô mát
Circuit- breaker
Thử độ bền điện áp
Voltage durability test
Đến/to 5 kV AC
Đến/to 6 kV DC
TCVN 6434-1:2018
(IEC 60898-1:2015)
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
2.
Thử khả năng làm việc
Ability to work test
(0,1~ 6000)A
3.
Thử khả năng cắt quá tải
Overload cutting capacity test
-
4.
Thử khả năng cắt nhanh
Overload cutting capacity test
-
5.
Thử khả năng chịu nhiệt, nén viên bi
Heat resistance, compress the ball test
Đến/to 150 °C
Đến/to 20 N
6.
Thử chịu cháy, cháy sợi dây nóng đỏ
Fire resistance test, fire red hot wire
Đến/to 960 °C
7.
Thử nghiệm độ tin cậy của vít và các bộ phận mang dòng và các mối nối
Testing the reliability of screws and current-carrying parts and connections
-
8.
Thử khả năng chống gỉ
Rust resistance test
-
9.
Thiết bị điện: Ổ cắm, phích cắm
Power switching device: sockets, plugs
Thử bảo vệ chống điện giật
Try protect against electric shock test
Que thử B, 13
B probe
TCVN 6188-1:2007
(IEC 60884-1:2002)
10.
Thử mài mòn chân phích cắm
Abrasion tester plugs leg test
(0 ~ 99999) vòng/ cycles
11.
Thử độ bền của vật liệu cách điện đối với nhiệt độ bất thường, lửa cháy và phóng điện bề mặt
Durability of insulating material to abnormal heat, fire and flashover test
Đến/to 650V/5A
12.
Thử độ bền lão hóa, xâm nhập có hại của nước và độ ẩm
Reliability aging, harmful intrusion of water and moisture test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
13.
Kiểm tra dây cáp mềm và nối dây cáp mềm thử uốn dây nguồn
Try bending the power cord, pull the power cord check
(0 ~ 99999) vòng/ cycles
14.
Thử khả năng chịu nhiệt, nén viên bi
Heat resistant and fire resistant, embossed marbles test
Đến/to 20 N
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and jncluding 450/750V
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Labeling and instructions check
-
TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004)
16.
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20°C/1km
Mesurement of DC resistance conductor in 20 °C/1km
0,001mΩ/
(0,001 ~ 4.103) mΩ
17.
Xác định số sợi trong ruột dẫn
Determination of number of strands in the conductor
-
18.
Xác định đường kính ruột dẫn
Determination of conductor diameter
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
19.
Xác định đường kính sợi trong ruột dẫn
Determination of fiber diameter in the conductor
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
20.
Xác định chiều dầy lớp vỏ bọc cách điện
Determination of thickness of insulation sheath
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
TCVN 6610-3:2000
(IEC 60227-3:1997)
TCVN 6610-4:2000
(IEC 60227-4:1992)
TCVN 6610-5:2014
(IEC 60227-5:2011)
21.
Đo độ bền điện áp tần số công nghiệp
Mesurement of electric strength at power frequency
(0,1 ~ 5) kV AC
(0,1 ~ 6) kV DC
22.
Đo điện trở cách điện ở 70 °C Mesurement of insulation resistance at 70 °C
Đến/to 70 °C
23.
Đo đường kính ngoài của cáp
Mesurement of outer diameter of the cable
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
24.
Đo chiều dày lớp vỏ bọc
Mesurement of coating thickness
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
25.
Đo kích thước của áo giáp kim loại
Mesurement of the size of the metal armor
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
26.
Thử lão hóa cho cáp hoàn chỉnh
Aging test for complete cable test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and jncluding 450/750V
Thử sốc nhiệt cho vỏ bọc, cách điện
PVC
Thermal shock test for casings, PVC Insulated test
0,1 °C/
(0,1 ~ 250) °C
TCVN 6614-3-1:2008
28.
Thử cháy
Fire test
1 mm/
(0 ~ 500 mm)
TCVN 6613-1:2010
29.
Thử tổn hao khối lượng cách điện, vỏ bọc
Loss of mass insulation, sheath test
0,01 g/cm2 /
(0,01 ~ 3,00) g/cm2
TCVN 6614-3-2:2008
30.
Thử độ co ngót của cách điện XLPE
Shrinkage of insulation XLPE test
0,1 °C/
(0,1 ~ 250,0) °C
TCVN 6614-1-3:2008
31.
Cáp điện lực cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30 kV (Um=36kV)
Extruded insulated power cables and power cable accessories for nominal voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30 kV (Um=36kV)
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
32.
Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20°C/1km
Mesurement of DC resistance conductor in 20 °C/1km
0,001mΩ/
(0,001 ~ 4.103) mΩ
33.
Xác định số sợi trong ruột dẫn
Determination of number of strands in the conductor
-
34.
Xác định đường kính ruột dẫn
Determination of conductor diameter
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
35.
Xác định đường kính sợi trong ruột dẫn
Determination of fiber diameter in the conductor
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
36.
Xác định chiều dầy lớp vỏ bọc cách điện
Determination of thickness of insulation sheath
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
37.
Đo độ bền điện áp tần số công nghiệp
Mesurement of electric strength at power frequency
(0,1 ~ 5) kV AC
(0,1 ~ 6) kV DC
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
38.
Cáp điện lực cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30 kV (Um=36kV)
Extruded insulated power cables and power cable accessories for nominal voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30 kV (Um=36kV)
Đo điện trở cách điện ở 70 °C Mesurement of insulation resistance at 70 °C
Đến/to 70 °C
TCVN 5935-1:2013
(IEC 60502-1:2009)
39.
Đo đường kính ngoài của cáp
Mesurement of outer diameter of the cable
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
40.
Đo chiều dày lớp vỏ bọc
Mesurement of coating thickness
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
41.
Đo kích thước của áo giáp kim loại
Mesurement of the size of the metal armor
0,1 mm/
(0,1 ~ 150) mm
42.
Thử lão hóa cho cáp hoàn chỉnh
Aging test for complete cable test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
43.
Thử sốc nhiệt cho vỏ bọc, cách điện
PVC
Thermal shock test for casings, PVC Insulated test
0,1 °C/
(0,1 ~ 250) °C
44.
Thử cháy
Fire test
1 mm/
(0 ~ 500 mm)
45.
Thử tổn hao khối lượng cách điện, vỏ bọc
Loss of mass insulation, sheath test
0,01 g/cm2 /
(0,01 ~ 3,00) g/cm2
46.
Thử độ co ngót của cách điện XLPE
Shrinkage of insulation XLPE test
0,1 °C/
(0,1 ~ 250,0) °C
47.
Hệ thống chống sét và tiếp đất cho thiết bị
Lightning protection and earthiyg system
Đo điện trở nối đất
Earth resistance
(0,1 ~ 2000) Ω
IEEE Std 81-2012
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
48.
Bàn là điện
Electric irons
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-3:2010
49.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
50.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
51.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current
Đến/to 5 000 W
52.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
53.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
54.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
55.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 °C; 95 %RH
56.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
57.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
58.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
59.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
60.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
61.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
62.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N;
960 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
63.
Bàn là điện
Electric irons
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-3:2010
64.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
65.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
66.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
67.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 20 N;
960 °C
68.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
69.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
70.
Thiết bị đun
chất lỏng
Appliances for heating liquids
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-15:2013
71.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
72.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
73.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
74.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
75.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA;
5 kVAC
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
76.
Thiết bị đun
chất lỏng
Appliances for heating liquids
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-15:2013
77.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
78.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
79.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
80.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
81.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
82.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
83.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
84.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N;
960 °C
85.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
86.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
87.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
88.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
89.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 20 N;
960 °C
90.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
91.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
92.
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự
Grills, toasters and similar portable cooking appliances
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-9:2017
93.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
94.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
95.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
96.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
97.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
98.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
99.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
100.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
101.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
102.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
103.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
104.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
105.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
106.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N; 960 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
107.
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự
Grills, toasters and similar portable cooking appliances
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-9:2017
108.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
109.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
110.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
111.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 25 mm
112.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
113.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
114.
Bình đun nước nước nóng có dự trữ
Hot water heater with reserve
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-21:2013
115.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
116.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
117.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
118.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
119.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
120.
Bình đun nước nước nóng có dự trữ
Hot water heater with reserve
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-21:2013
121.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
122.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
123.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
124.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
125.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
126.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
127.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
128.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N; 960 °C
129.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
130.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
131.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
132.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
133.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 20 N; 960 °C
134.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
135.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
136.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for skin or hair care
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-23:2013
137.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
138.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
139.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
140.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
141.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
142.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
143.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
144.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
145.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
146.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
147.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
148.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
149.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
150.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N; 960 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
151.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc
Appliances for skin or hair care
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-23:2013
152.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
153.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
154.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
155.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 25 mm
156.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
157.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
158.
Lò vi sóng và lò vi sóng kết hợp
Microwave and microwave oven combination
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-25:2007
159.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
160.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
161.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
162.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
163.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
164.
Lò vi sóng và lò vi sóng kết hợp
Microwave and microwave oven combination
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-25:2007
165.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 °C; 95 %RH
166.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
167.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
168.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
169.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
170.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
171.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
172.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N; 960 °C
173.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
174.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
175.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
(0 ~ 10) mW/cm2
f: 2450 Hz
176.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
(0 ~ 10000) lần/times
177.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 25 mm
178.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
179.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
180.
Bình đun nước nóng nhanh
Quick hot water kettle
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-35:2013
181.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
182.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
183.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
184.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
185.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
186.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
187.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
188.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
189.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
190.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
191.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
192.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
193.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
194.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N; 960 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
195.
Bình đun nước nóng nhanh
Quick hot water kettle
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-35:2013
196.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
197.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
198.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
199.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
200.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
201.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
202.
Que đun điện
Electric kettle
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-74:2010
203.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
204.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
205.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
206.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
207.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
208.
Que đun điện
Electric kettle
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-74:2010
209.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
210.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
211.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
212.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
213.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
214.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
215.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
216.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N; 960 °C
217.
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
218.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
219.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
220.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
221.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 20 N; 960 °C
222.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
223.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
224.
Quạt điện
Electric fan
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Marking and instructions check
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-80:2007
225.
Kiểm tra phân loại
Classification check
-
226.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts check
Que thử B,13
B probe, 13
227.
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current
Đến/to 5 000 W
228.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 300 °C
229.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
230.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 75 °C; 95 %RH
231.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Measurement of leakage current and electric strength
Đến/to 75 mA; 5 kVAC
232.
Thử hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
-
233.
Kiểm tra kết cấu
Construction check
-
234.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring check
-
235.
Kiểm tra linh kiện
Components check
-
236.
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
237.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections check
-
238.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 20 N; 960 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 185
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/22
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
239.
Quạt điện
Electric fan
Thử khả năng chống gỉ
Resistance to rusting test
-
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-80:2007
240.
Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự
Radiation, toxicity and similar hazards check
-
241.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
242.
Thử độ bền cơ
Mechanical strength test
-
243.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 25 mm
244.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors check
-
245.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Provision for earthing check
-
Ghi chú/Note:
IEC: International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực:
28/11/2026
Địa điểm công nhận:
Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
185