Trung tâm Đo lường và tối ưu toàn cầu
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel
Số VILAS:
1518
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Đo lường và tối ưu toàn cầu
Laboratory: Global measurement and optimization Center
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel
Organization: Viettel Consultant and Services.,JSC
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
Người quản lý: Nguyễn Minh Tuấn
Laboratory manager: Nguyen Minh Tuan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. Nguyễn Đăng Hùng
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
2. Nguyễn Minh Tuấn
3. Nguyễn Mạnh Thắng
Số hiệu/ Code: VILAS 1518
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngà y /12/ 2023 đế n ngà y /12/ 2026
Địa chỉ/Address:
Số 01 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Hà Nội
No. 01 Giang Van Minh, Kim Ma ward, Ba Dinh district, Hanoi
Địa điểm/ Location:
Tầng 3, tháp Tây, Tòa nhà Hancorp, số 72 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, Hà Nội
3rd floor, West Tower, Hancorp Building, No. 72 Tran Dang Ninh, Cau Giay District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: (024) 6266 0165/ (024) 6266 0167
E-mail: tuannm6@viettel.com.vn
Fax: (04) 6266 0249
Website: http://vtk.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 4
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dịch vụ truy
nhập Internet
băng rộng cố
định mặt đất
Fixed land
broadband
Internet Access
Sevice
Xác định thời gian trễ trung bình.
Phương pháp mô phỏng
Determination of average delay time.
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 1 000
Gói tin mẫu/ Sample
packet: 32 bytes
QCVN 34:2022/
BTTTT
2.
Xác định tốc độ tải dữ liệu trung bình:
- Tốc độ tải xuống trung bình (Pd);
- Tốc độ tải lên trung bình (Pu).
Phương pháp mô phỏng
Determination of average data
transmission speed:
- Average download speed;
- Average upload speed.
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 1 000
3.
Xác định mức chiếm dụng băng thông.
Phương pháp giám sát
Determination of bandwidth occupancy
level.
Monitoring method
Thời gian ≥ 03 tháng
liên tiếp/
Time period ≥ 03
consecutive months
4.
Dịch vụ điện
thoại trên mạng
viễn thông di
động mặt đất
Telephone
Service on the
Public Land
Mobile Network
Xác định độ sẵn sàng của mạng vô tuyến.
Phương pháp mô phỏng
Determination of radio Network
Availability.
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples: ≥ 100 000
QCVN 36:2022/
BTTTT
5.
Xác định tỉ lệ cuộc gọi được thiết lập
không thành công.
Determination of non - success call setup
rate
- Phương pháp mô phỏng
- Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 3 000
- Phương pháp giám sát
- Monitoring method
Thời gian 07 ngày
liên tiếp/
Time period 07
consecutive days
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
6.
Dịch vụ điện
thoại trên mạng
viễn thông di
động mặt đất
Telephone
Service on the
Public Land
Mobile Network
Xác định tỉ lệ cuộc gọi bị rơi
Determination of dropped call ratio
QCVN 36:2022/
BTTTT
- Phương pháp mô phỏng
- Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 3 000
- Phương pháp giám sát
- Monitoring method
Thời gian 07 ngày
liên tiếp/
Time period 07
consecutive days
7.
Xác định chất lượng thoại
Phương pháp mô phỏng
Determination of Voice quality
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 3 000
QCVN 36:2022/
BTTTT và/ and
ITU-T P.863
(2019)
8.
Xác định độ chính xác ghi cước
- Tỷ lệ cuộc gọi bị ghi cước sai
- Tỷ lệ thời gian đàm thoại bị ghi cước
sai.
Determination of charging accuracy:
- Percentage of incorrectly billed calls;
- Percentage of recorded incorrectly
talking time
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 10 000
QCVN 36:2022/
BTTTT
9.
Xác định tỉ lệ cuộc gọi bị tính cước, lập
hóa đơn sai
Determination of Billing accuracy
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 10 000
10.
Dịch vụ truy
nhập Internet
trên mạng viễn
thông di động
mặt đất
Quality of
Internet
accessservice on
public land
mobile network
Xác định độ sẵn sàng của mạng vô tuyến
Phương pháp mô phỏng
Determination of Radio Network
Availability
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 100 000
QCVN 81:2019/
BTTTT
11.
Xác định tỷ lệ truy nhập không thành
công dịch vụ.
Phương pháp mô phỏng
Determination of Service Access
unsuccessful Ratio
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 1 500
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1518
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
12.
Dịch vụ truy
nhập Internet
trên mạng viễn
thông di động
mặt đất
Quality of
Internet
accessservice on
public land
mobile network
Xác định thời gian trễ trung bình truy
nhập dịch vụ.
Phương pháp mô phỏng
Determination of Service Setup Mean
Time Delay
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 1 500
QCVN 81:2019/
BTTTT
13.
Xác định tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi
Phương pháp mô phỏng
Determination of Data Transfer Cut-off
Ratio
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 1 500
14.
Xác định tốc độ tải dữ liệu trung bình:
- Tốc độ tải xuống trung bình (Pd)
- Tốc độ tải lên trung bình (Pu)
Phương pháp mô phỏng
Determination of mean data rate
Simulation method
Mẫu thử/ Testing
samples ≥ 1 500
15.
Trạm gốc điện
thoại di động
mặt đất công
cộng (BTS)
Public Land
Mobile base
stations (BTS)
Xác định tỷ lệ phơi nhiễm tổng cộng.
Phương pháp đo chọn tần
Determination of total exposure rate.
Frequency selection method
9 kHz ~ 9,4 GHz
QCVN 8:2022/
BTTTT
Ghi chú/ Note:
- QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national technical regulation;
- ITU: Tổ chức Liên minh Viễn thông Quốc tế/ International Telecommunication Union;
- (x): Các phép thử thực hiện tại hiện trường/ Onsite tests./.
Ngày hiệu lực:
05/12/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, tháp Tây, Tòa nhà Hancorp, số 72 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1518