Trung tâm thử nghiệm - đánh giá
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
Số VILAS:
1068
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm thử nghiệm - đánh giá
Laboratory: Test and Evaluate Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
Organization:
Midea Consumer Electric Vietnam Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Dang Hang Wei
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Dang Hang Wei
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Nguyễn Xuân Hậu
Số hiệu/ Code: VILAS 1068
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026
Địa chỉ/ Address: Số 40, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú,
thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương
No. 40, Street No. 6, Vietnam Singapore Industrial Park, An Phu ward,
Thuan An City, Binh Duong province
Địa điểm/Location: Số 40, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú,
thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương
No. 40, Street No. 6, Vietnam Singapore Industrial Park, An Phu ward,
Thuan An City, Binh Duong province
Điện thoại/ Tel: (+84 0274) 3767969
E-mail: Hoa.nguyen@midea.com
Website: www.midea.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1068
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy hút bụi Vacuum cleaner
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên vào các bộ phận mang điện (Điều 8)
Protection against access to live part check (Clause 8)
Đầu dò thử nghiệm B và 13
Test probe B and 13
TCVN 5699-2-2:2007 (IEC 60335-2-2:2004)
và/ and
TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
2.
Đo công suất vào và dòng điện (Điều 10)
Measurement of power input and current (Clause 10)
Đến/to 40A
Đến/to 2000W
3.
Thử phát nóng (Điều 11)
Heating test (Clause 11)
Đến/to 400 °C
4.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học (Điều 20)
Stability and mechanical hazards check (Clause 20)
Góc nghiêng/ Plaine inclined:
(0 ~ 35)
Đầu dò thử nghiệm B/ Test probe B
5.
Thử nghiệm mô phỏng vận chuyển:
Thử nén
Transport simulation test:
Compression test
Fmax: 5000 N
12.7 mm/min
ISTA 2A : 2011
6.
Thử nghiệm mô phỏng vận chuyển:
Thử rung (dịch chuyển cố định)
Transport simulation test:
Vibration test (fixed displacement)
(120 ~ 300) rpm
25.4 mm
7.
Thử nghiệm mô phỏng vận chuyển:
Thử sốc
Transport simulation test:
Shock test
(510 ~ 970) mm
Ghi chú/Note:
-
ISTA: International Safe Transit Association
Ngày hiệu lực:
07/12/2026
Địa điểm công nhận:
Số 40, đường số 6, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1068